Máy rửa bát (1373)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy phát điện khác (1163)
Máy làm đá khác (1113)
Máy trộn bột (1087)
Máy chà sàn (1062)
Máy làm kem (1002)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy hút bụi khác (810)
Máy cắt cỏ (735)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy pha cà phê khác (653)
Máy thái thịt (626)
Sản phẩm HOT
0
Màn hình hiển thị LCD.In kim. Ruy băng 2 màu mựcPhân biệt mặt thẻ. Tuổi thọ đầu in cao. Tự động cuốn thẻ và đẩy thẻ lên.6 kiểu in: Ngày + 24h / Thứ + 24h / 24h / 12h (AM/PM) / Ngày + 12h / Thứ + 12hPin dự phòng,lưu trữ dữ liệu trong 5 năm..In được 6 ...
4900000
Bảo hành : 12 tháng
- Chức năng in búa, in 2 màu đỏ, đen. - Đồng hồ cơ & kỹ thuật số. - 6 cột in, chuông báo giờ, 110-240V. - Chức năng chuyển cột tự động - Pin nguồn giữ điện 36 giờ. - Thích hợp từ 150-500 nhân viên. - Bộ nhớ lưu trữ chương trình đến 3 năm. - Trọng ...
5600000
Chức năng in kim, in 2 màu đỏ, đen.Đồng hồ cơ & kỹ thuật số.6 cột in, chuông báo giờ, 110-240V.Chức năng chuyển cột tự độngThích hợp từ 1-150 nhân viênTrọng lượng: 3kg ...
4380000
- Chức năng in kim, in 2 màu đỏ đen - Đồng hồ LCD kỹ thuật số - 6 cột in, chuông báo giờ vào ca, tan ca - Chức năng chuyển cột tự động - Pin nguồn giữ điện 24 giờ sau khi cúp điện - Thích hợp từ 20-500 nhân viên - Bộ nhớ lưu trữ chương trình 3 năm - ...
4590000
Chức năng in búa, in 2 màu đỏ đen.Đồng hồ cơ và kỹ thuật số.6 cột in, chuông báo giờ, 110-240V.Chức năng chuyển cột tự động.Thích hợp từ 1-200 nhân viên.Trọng lượng: 6.5kg ...
6050000
- Chức năng in kim, in 2 màu đỏ đen - Đồng hồ cơ & kỹ thuật số - 6 cột in, chuông báo giờ vào ca, tan ca - Chức năng chuyển cột tự động - Pin nguồn giữ điện 24 giờ sau khi cúp điện - Thích hợp từ 20-500 nhân viên - Bộ nhớ lưu trữ chương trình 3 năm - ...
4500000
Công nghệ LED Độ phân giải thật: 640*480 Pixels Maximum: 1280x720 Pixels Cường độ ánh sáng: 1500 lumens Độ tương phản: 800:1 Kích thước hình ảnh: 60 - 150 inch Chuẩn hình ảnh tốt nhất: HD1080p Cổng kết nối: HDMI/Video/S-video/Vga/Cable TV Công ...
8850000
RangepH– 2.00 to 16.00 pH mV± 699.9 mV; ± 2000 mV Temperature– 20.0 to 120.0 °CResolutionpH0.01 pH mV0.1 mV (± 699.9 mV); 1 mV (± 2000 mV) Temperature0.1 °CAccuracypH± 0.01 pH mV± 0.2 mV (± 699.9 mV); ± 1 mV (± 2000 mV) Temperature± 0.2 °C (excluding ...
9400000
RangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1.0°C (outside) / ±1.0°F (up to 140°F); ±2.0°F (outside)pH Calibration ...
9280000
RangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C/23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C; 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1.0°C (outside) / ±1.0°F (up to 140°F); ±2.0°F (outside)pH Calibration automatic ...
RangepH-2.00 to 16.00 pHRangeTemperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pHResolutionTemperature0.1°C / 0.1°FAccuracypH±0.02 pHAccuracyTemperature±0.5°C (up to 60°C), ±1°C (outside); ±1.0°F (up to 140°F), ±2°F (outside)pH Calibration ...
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH ORP±699.9 mV; ±1999 mV Temperature-20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°FResolutionpH0.01 pH ORP0.1 mV; 1 mV Temperature0.1°C / 0.1 °FAccuracy @ 20°CpH±0.01 pH ORP±0.2 mV; ±1 mV Temperature±0.4°C/±0.8°F ...
9140000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH–2.00 to 16.00 pH Temperature–20.0 to 120.0 ºC (-4.0 to 248.0ºF)ResolutionpH0.01 pH Temperature0.1 ºCAccuracypH±0.01 pH Temperature±0.2ºC (excluding probe error)pH Calibration Up to 3 point calibration, 5 standard ...
8900000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH pH-mV±825 mV (pH-mV) ORP±1999 mV Temperature-5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH pH-mV1 mV ORP1 mV Temperature0.1°C/0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH pH-mV±1 mV ORP±2 mV Temperature±0.5°C ...
8800000
Hãng sản xuất: Extech Mỹ Model: WQ500Thông số kỹ thuật- pH: -2.00 đến 16.00pH /0.01pH/ /±0.01pH- ORP: -1999 đến + 1999mV /0.1mV/ ±2mV- Nhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 100°C) for pH - Nguồn 100 đến 240V AC adapter - Kt/trong lượng máy: 4 x 5.7 x 1 ...
8700000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1°C (outside); ±1.0°F (up to 140°F), ±2°F (outside)pH ...
8590000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1.0°C (outside) / ±1.0°F (up to 140°F); ±2.0°F ...
8400000
Loại: để bàn Thông số kỹ thuật - Khoảng đo pH: -2.00 to 16.00 pH - Độ phân giải: 0.01 pH - Độ chính xác: ±0.01 pH - Khoảng đo mV: ±399.9 mV; ±2000 mV - Độ phân giải: 0.1 mV; 1 mV 0.01 pH - Độ chính xác: ±0.2 mV (±399.9 mV); ±1 mV (±2000 mV) - Khoảng ...
Dải đopH-2.00 đến 16.00 pH Nhiệt độ20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°FĐộ phân dảipH0.01 pH Nhiệt độ0.1°C / 0.1°FCấp chính xác @ 20°CpH±0.01 pH Nhiệt độ±0.4°C / ±0.8°FHiệu chuẩn pH Tự động 1 hoặc 2 điểm với 5 giá trị bộ nhớ đệm (4.01, 6.86, 7.01, 9.18 ...
8100000
Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mVĐo nhiệt độ + Giải đo : 0 ...
7950000
Thông Số Kỹ Thuật: - Thang đo: -2.00~16.00pH - Nhiệt độ: -9.0~120.00C - Khả năng phân giải: 0.01pH - Nhiệt độ 0.1 dộ C - Độ chính xác: 0.01pH; 0.50C (0.0 đến 100.0oC) và ±1oC (OUT SIDE) - Sự hiệu chuẩn pH: tự động, 1 hoặc 2 điểm với 5 giá trị nhớ (pH ...
7930000
pH Range 0.00 to 14.00 pH mV Range ± 1999 mV pHpH Resolution 0.01 pH mV Resolution 1 mVpH mV Resolution 1 mV pHpH Accuracy (@20°C/68°F) ±0.01 pHmV Accuracy (@20°C/68°F) ±1 mVCalibration Manual, two pointTemperature Compensation Manual, 0 to 100°C (32 ...
7850000
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo mV: -2000 - +2000 mV. Độ phân giải: 1 mV. Độ chính xác: ±2 mV- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 1050C. Độ phân giải: ±0.10C. Độ chính xác: ±0.50C tại 600C; ±10C ...
7700000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH ORP±1999 mV Temperature-5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH ORP1 mV Temperature0.1°C/0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH ORP±2 mV Temperature±0.5°C up to 60°C; ±1.0°C outside; ±1.0°F up to ...
7250000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác:±0.01pH- Khoảng đo EC: 0 đến 3999 mS/cm. Độ phân giải: 1 mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 0 đến 1999 ppm. Độ phân giải: 1 ppm. ...
7600000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.10pH. Độ chính xác:±0.20pH- Khoảng đo EC: 0.00 đến 6.00mS/cm. Độ phân giải: 0.01mS/cm. Độ chính xác:±2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 0 đến 4000 ppm. Độ phân giải: ...
6550000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: 0.0 đến 14.0pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.2pH- Khoảng đo EC: 0 đến 1990 mS/cm. Độ phân giải: 10mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 0 đến 1990 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ ...
6500000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.00 to 14.00 pH Temperature0.0 to 100.0°CResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°CAccuracypH±0.02 pH Temperature±1°CTemperature Compensation manual (adjustable with arrow keys) or automatic from 0 to 100°C (with temperature ...
5220000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.00 to 14.00 pH ORP±1999 mV Temperature0.0 to 100.0°CResolutionpH0.01 pH ORP1 mV Temperature0.1°CAccuracypH±0.01 pH ORP±1 mV Temperature±0.4°C (excluding probe error)pH Calibration manual, 2 point, through trimmers, ...
5090000
pH + Range : 0 ~ 14 pH + Độ phân giải : 0.01 pH + Độ chính xác : ± ( 0.02 pH + 2 d)mV + Range : -1999mV~ 1999mV + Độ phân giải : 1mV + Độ chính xác : ± ( 0.5% + 1 d ) - Hiện thị LCD 51mm x 32mm - Trở kháng đầu vào : 10^12 ohms - Khóa dữ liệu, lưu ...
5050000
pH + Range : 0 ~ 14 pH + Độ phân giải : 0.01 pH + Độ chính xác : ± ( 0.03 pH + 2 d) mV + Range : 0 ~ 1999mV + Độ phân giải : 1mV + Độ chính xác : ± ( 0.5% + 1 d )Temp + Range : 0 ~ oC + Độ phân giải : 0.1 oC + Độ chính xác : ±1℃Hiện thị LCD 13mm Trở ...
5000000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.00 to 14.00 pH ORP±1999 mVResolutionpH0.01 pH ORP1 mVAccuracypH±0.01 pH ORP±1 mVpH Calibration manual, 2 point, through trimmers, (offset ±1 pH; slope 85 to 105%)Temperature Compensation manual, 0 to 100°C (32 to 212 ...
4800000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 760KITMàn hình: 51 mm x 32 mm, LCDGiải đo PH: 0 đến 14 pHĐộ phân giải: 0.01 pHĐộ chính xác: ±(0.02 pH + 2 dgt)Đo mV: 0 đến 1999 mVĐộ phân giải: 1 mVĐộ chính xác: ±(0.5% + 2dgt)Đo nhiệt độ: 0 đến 100ºc (32º đến ...
4370000
3960000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.00 to 14.00 pHResolutionpH0.01 pHAccuracypH±0.01 pHpH Calibration manual, two point, through trimmers (offset ±1 pH; slope: 85 to 105%)Temperature Compensation manual, 0 to 100°C (32 to 212°F)pH Electrode HI 1230B PEI ...
3950000
Ðo PH + Giải đo : 0-14 + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mVĐo nhiệt độ + Giải đo : 0~110 ℃ + Độ ...
3850000
SPECIFICATTINTITIONSCircuitCustom one-chip of microprocessor LSIcircuit.Over input indicationIndication of "- - - -".DisplayDual function meter's display, 13 mm(0.5"). Super large LCD display with contrastadjustment for best viewing angle ...
7900000
SPECIFICATIONSDisplayLCD size : 29 mm x 28 mm. Dual function LCDCircuitCustom one-chip of microprocessor LSI circuit.Measurementand RangeDissolved Oxygen0 to 20.0 mg/L ( liter ).Air Oxygen* For reference only0 to 100.0 %.Temperature0 to 50 ℃ ...
PO2-250 O2 METER, pen typeModel : PO2-250 - O2 (Oxygen in air), Temperature. - O2 range : 0 to 30.0 % x 0.1 %. - Temperature. : 0 to 50 oC, oC/oF. - Measurement response time: 30 seconds. - DC 1.5V battery (UM-4, AAA) x 4. - Pen type, easy ca ...
5400000
Model YL3500ECông suất2.5kw-2.8kwĐiện áp220v/110vTần số50Hz/60HzKiểu máy phátwith brush(AVR)Model động cơYL168-2Kiểu động cơ4 thì , làm mát bằng khí, OHVCông suất động cơ6.5HPKiểu khởi độngĐề nổ + Kéo tayKích thước(L*W*H)(mm):605*445*450 ...
7100000
Số pha máy phát điệnMáy phát 1 phaCông suất máy phát điện: 3.0 KVA – 3.3 KVALoại động cơ máy phát điệnMáy phát động cơ YilongKiểu động cơ của máy phátMáy phát động cơ 4 thìSố pha1Số xilanh Hệ thống khởi động máy phátGiật nổĐộ ồn tiêu chuẩn máy phát ...
Số pha máy phát điệnMáy phát 1 phaCông suất máy phát điện: 3.0 KVA – 3.3 KVALoại động cơ máy phát điệnMáy phát động cơ YilongKiểu động cơ của máy phátMáy phát động cơ 4 thìSố pha1Số xilanh Hệ thống khởi động máy phátGiật nổ / đề nổĐộ ồn tiêu chuẩn ...
8750000
ModelYL950Công suất700w---950wĐiện áp220v/110vTần số50Hz/60HzKiểu máy phátKhông chổi thanKiểu động cơ2 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng khíCông suất động cơ1.8HP, 3000rpmKiểu khởi độngBằng tayKích thước(L*W*H)(mm):375*315*321 ...
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 1.0KW Máy trần, giật nổ Công suất liên tục/tối đa:1.0/1.2Kw Thời gian chạy liên tục: 12h(50% CS) Tiêu hao nguyên liệu: 0.4 L/h (100% CS) Kích thước: 465x410x370 (mm) Trọng lượng: 27 kg ...
MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KW Máy trần, giật nổ, đề nổModel: FY2800CX Công suất liên tục/tối đa:2.0/2.2KwThời gian chạy liên tục: 12h(50% CS)Tiêu hao nguyên liệu: 0.6 L/h (100% CS) Kích thước: 585x455x470 (mm)Trọng lượng: 43 kg ...
8350000
Máy đo pH/Độ dẫn điện/Chất rắn hòa tan/Oxy hóa/Độ mặn EXTECH, 341350A-PHãng sản xuấtEXTECH- MỹXuất xứĐài Loan Dải đoĐộ phân giảiCấp chính xácpH0.00 to 14.00pH0.01pH±0.02pHĐộ dẫn điện10 to 19,990?S0.1μS±2%FSTổng chất rắn hòa tan10 to 19,990ppm (mg/L)0 ...
8720000
370000000
5820000
4690000
8650000