Máy rửa bát (1373)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy phát điện khác (1163)
Máy làm đá khác (1113)
Máy trộn bột (1087)
Máy chà sàn (1063)
Máy làm kem (1002)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy hút bụi khác (813)
Máy cắt cỏ (735)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy pha cà phê khác (653)
Máy thái thịt (626)
Sản phẩm HOT
0
Máy đo độ ẩm thuốc lá Tiger Direct HMTK-100T là thiết bị chuyên dụng để đo độ ẩm của thuốc lá một cách nhanh chóng và chính xác.Thông Số Kỹ ThuậtMàn hình: màn hình LCD kỹ thuật sốPhạm vi đo: 08 - 40%; Nhiệt độ đo: 0 - 60Độ ẩm: 5% - 90%; Độ phân giải: ...
6760000
Bảo hành : 12 tháng
Độ dài điện cực8mmĐiện cựcTích hợp, thay thếPhạm vi đo với chất liệu gỗ1-75%Phạm vi đoGỗ: 1-75%Vật liệu xây dựng: 0.1-2.4%Nhiệt độ môi trường: -40 to 70℃(-40 to 158℉)Độ ẩm môi trường: 0 to 100%Độ chính xácGỗ: 0…30%/±1%30…60%/±2%60…75%/±4%Vật liệu ...
6750000
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GỖ, BÊ TÔNG, VỮA, GẠCH NGÓI (MOISTURE METER)Model: HM 100 Các chức năng • Đo tỷ lệ phần trăm độ ẩm cho 4 loại vật liệu khác nhau: + Gỗ cứng + Gỗ Mềm + Bê tông và vôi vữa + Gạch • Đo giá trị nhỏ nhất và lớn nhất cho từng loại vật liệu. ...
Máy đo độ ẩm ngũ cốc (đo độ ẩm các loại hạt)Model: Farmex MT-PRO(Farmex) Multi-grain, là thiết bị đo độ ẩm ngũ cốc với nhiều ngôn ngữ có thể lựa chọn như: (tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, Đức, Pháp, Bồ Đào Nha, Ý và Thụy Điển). Có khả năng đo tất cả ...
6740000
Máy đo độ ẩm nông sản (loại có đầu sensor dài)Model: Farmex HT-proFarmex HT-pro là một công cụ cơ bản hữu ích để đo lường chính xác nhất nhiệt độ, độ ẩm của các loại nông sản đóng bao, đóng kiện (như rơm, cỏ khô, lá, lúa, ngô, khoai, sắn, thức ăn ủ ...
6220000
Máy đo độ ẩm nông sảnModel: Wile 25Wile 25 là một công cụ cơ bản hữu ích để đo lường chính xác nhất nhiệt độ, độ ẩm của các loại nông sản đóng bao, đóng kiện (như rơm, cỏ khô, lá, lúa, ngô, khoai, sắn, thức ăn ủ chua lên men, thức ăn gia xúc ….)Tự ...
6120000
Máy đo độ ẩm MS350 sử dụng công nghệ đo điện dung để đo độ ẩm của đất, bột hóa học, bột than, bột nguyên liệu công nghiệp khác. Nó áp dụng công nghiệp hóa chất và ngành công nghiệp khác có liên quan. Dạng xách tay, nhỏ gọn, dễ sử dụng, đọc đo độ ẩm ...
5800000
Giới hạn đo:Gạo: 9,8% ~ 26,0% Gạo Lức: 10% ~ 26,0% Thóc: 8,5% ~ 30,0% Lúa mạch: 8,3% ~ 30,0% Naked barley : 8,5% ~ 25,0% Lúa mì:9,0% ~ 30,0%-Độ chính xác: ±0,5% (Dưới 20%)-Độ Phân giải: 0,1%-Hiển thị hình LCD kỹ thuật số-Nhiệt độ hoạt động:-100C ...
5600000
Dải đo20 Ω / 200 Ω / 2000 ΩĐộ phân dải0,01 Ω / 0,1 Ω / 1 ΩCấp chính xác±(2 % + 10 digits) Thời gian lấy mẫu2,5 giâyMàn hìnhLCDNguồn Pin 6 x 1,5 V AA Điều kiện hoạt động0 ... 40 ºC / Kích thước200 x 92 x 50 mmTrọng lượng700 gTiêu chuẩnIEC10101, CAT ...
Hộp đựng cứng Điện trở đất : 10/100/1K Ohm Điện áp đất : 0 ~ 30V Hiện thị : Analog Nguồn : R6Px6 Kích thước : 175x118x55mm Khối lượng : 500g Phụ kiện : HDSD, Que đo Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Sanwa - NhậtXuất xứ : Nhật ...
5950000
Dải do (IR)-50 to 1600C, -58℉ to 2912℉Thời gian đáp ứngNhỏ hơn 300msĐộ phân giải0.1°up 1000°, 1°over 1000°Độ chính xác (IR)±1.0%Độ phân giải quang học từ xa50:1 Spot SizeĐộ phát xạ0.10~1.0Dải đo kiểu nhiệt độ K-50C to 1370C / -58F to 2498FĐộ chính ...
9000000
Khoảng đo (PCE-891) - Kiểu K (đầu đo tiếp xúc ) : - 50 ... +1370 °C - Hồng ngoại : - 50 ... +1200 °CĐộ chính xác (PCE-891) - Kiểu K (đầu đo tiếp xúc ) : 1000 ºC = 1,0 ºC - Hồng ngoại : 1000 ºC = 1,0 ºCĐộ chính xác (PCE-891) - Kiểu K (đầu đo tiếp ...
8000000
Khoảng đo -190 … 790°C (tuỳ thuộc vào sensor) Độ phân giải 0.1°C Độ chính xác ±0.05% kết quả đọc hoặc +0.5°C Đầu vào (dùng cho sensor nhiệt độ) 1 Tần suất đo khoảng 1.5 giây Bộ nhớ 97 giá trị Tự động tắt sau 30 phút Hiển thị 3.5 digit LCD Nguồn 6 ...
7700000
- Nhiều đơn vị đo tốc độ gió: + m/s: 0.4 - 35.0 m/s, độ phân giải: 0.1 m/s + km/h: 1.4 - 126.0 km/h, độ phân giải: 0.1 km/h + m/h: 0.9 - 78.3 m/h, độ phân giải: 0.1 mile/h + ft/min: 79 - 6890 ft/min, độ phân giải: 1 ft/min ...
6800000
Bảo hành : 0 tháng
- Phạm vi đo: -20 - +350 0C - Độ chính xác: ±2% / ±2oC - Độ hiển thị: ± 0,2 0C / ± 0,2 0F - Tỉ lệ khoảng cách / tiết diện đo: 8:1 - Khối lượng: 170g - Sử dụng tia hồng ngoại để xác định điểm đo, đo nhiệt độ những vật ở xa bằng phương pháp ...
6700000
Bảo hành : 6 tháng
Máy đo độ ẩm bông Tiger Direct HMTK-100C là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt để đo lường và chẩn đoán độ ẩm ướt trong bông. Thông qua kiểm tra độ dẫn điện tử từ các chân của máy, độ ẩm bông có thể thu được.Máy còn được sử dụng để kiểm tra độ ẩm bông ...
6240000
Hãng: EbroModel: TFN 530Xuất xứ: ĐứcThông số kỹ thuật:Measuring range type K: -200 °C ... +1200 °CMeasuring range type: -100 °C ... +800 °CMeasuring range type T: -50 °C ... +300 °CMeasuring range type E: -100 °C ... +600 °CMeasuring accuracy:Type K ...
6100000
- Thiết kế nhỏ gọn. - Màn hình LCD - Tự động tắt sau 10 phút khi không sử dụng. - Nhiều đơn vị đo tốc độ gió: + m/s: 0.4 - 25.0 m/s, độ phân giải: 0.1 m/s + km/h: 1.4 - 90.0 km/h, độ phân giải: 0.1 km/h + m/h: 0.9 - 55.9 m/h, độ ...
5740000
Bảo hành : 3 tháng
Thân máy đo nhiệt độ Kimo TK100 1 kênh đầu đo Kiểu đo : K, J, T or S * Thermocouple K : from -200 to +1000°C * Thermocouple J : from -100 to +750°C * Thermocouple T : from -200 to +400°C * Thermocouple S : from 0 à +1760°C Chức năng ...
4900000
Nhiệt độ cơ thể khoảng: 30,0-43 º C/86 º F đến 109 º F Nhiệt độ bề mặt khoảng: 0-60 º C (32 º F đến 140 º F) Độ chính xác cơ bản: Trong chế độ của BODY 0,4 º C / 0,7 º F Trong chế độ của bề mặt: 0,8 º C / 1,5 º F Đo khoảng cách: 5 ~ 15cm Thời gian ...
4590000
Dải đo: -199.99 đến 1562.0°F (-199.99 đến 850.0° C)Độ phân dải: 0.1°, 0.01°Cấp chính xác: ±(0.1% giá trị đọc + 0.4°) dưới 200°F và ±(0.1% giá trị đọc + 1.0°) trên 200°FThời gian lấy mẫu: 0.4 giâyData ,Hold cóKết nối RS232 (chọn mua thêm)Cắm cảm ...
4500000
Thân máy đo nhiệt độ Kimo TK102 2 kênh đầu đo Kiểu đo : K, J, T or S * Thermocouple K : from -200 to +1000°C * Thermocouple J : from -100 to +750°C * Thermocouple T : from -200 to +400°C * Thermocouple S : from 0 à +1760°C Chức năng ...
4450000
Máy đo nhiệt độ từ xa TMAMF010 Nhiệt độ: 50 oC ~ 900 oC; -58 oF ~ 1652 oF Độ chính xác: ± 2% hoặc 2 oC Tỷ lệ cổng: 12:01, Điều chỉnh Phát xạ: 0.1~1.00 h Thời gian đáp ứng & Bước sóng: 500ms & (8-14) um MAX/MIN/AVG/DIF reading Cài đặt cảnh báo nhiệt ...
3900000
Hãng: EbroModel: TFN 520Xuất xứ: ĐứcThông số kỹ thuật:Khoảng Đo kiểu K: -200 ° C ... 1200 ° CKhoảng Đo kiểu J: -100 ° C ... 800 ° CKhoảng Đo kiểu T: -50 ° C ... +300 ° CKhoảng Đo kiểu E: -100 ° C ... +600 ° CĐộ chính xác:Tipo K: ± 0,3 ° C (-100 ° C ...
4280000
Hãng sản xuất : MAKITA Xuất xứ : Japan Lưỡi cắt : 125mm Tốc độ (vòng/phút) : 4800 Điện áp (V) : 220V Trọng lượng (kg) : 5.5 ...
6200000
Model: KPT-NG75A-DRNhà sản xuất: KawasakiKhả năng đĩa mài :75 x 13 x 9.5 mmKích thước trục :3/8" - 16 THD.Tốc độ không tải :15,000 rpmCông suất :0.98 KwLượng khí tiêu thụ: 10.01 l/sKích cỡ: 280 x 50 x 88 mmTrọng lượng: 1.5 kgĐầu khí vào : 3/8 ...
5890000
Model: KPT-NG75A-DSNhà sản xuất: KawasakiKhả năng đĩa mài :75 x 13 x 9.5 mmKích thước trục :3/8" - 16 THD.Tốc độ không tải :15,000 rpmCông suất :0.98 KwLượng khí tiêu thụ: 10.01 l/sKích cỡ: 335 x 50 x 88 mmTrọng lượng: 1.5 kgĐầu khí vào : 3/8 ...
Model: KPT-NG65A-DRNhà sản xuất: KawasakiKhả năng đĩa mài :65 x 13 x 9.5 mmKích thước trục :3/8" - 16 THD.Tốc độ không tải :16,000 rpmCông suất :0.90 KwLượng khí tiêu thụ: 8.34 l/sKích cỡ: 220 x 47 x 80 mmTrọng lượng: 1.3 kgĐầu khí vào : 3/8"Xuất ...
5690000
Hãng sản xuất KAWASAKI Đường kính đá mài (mm) 65 mm Tốc độ không tải (vòng/phút) 16 Kích thước (mm) 335 x 47 x 80 mm Trọng lượng (kg) 1.4 Xuất xứ Nhật Bản ...
Công suất : 350 W Tốc độ không tải tối đa : 20.000 r/min Trọng lượng: 0,5 kg Chiều dài: 178 mm Tiêu hao khí nén: 10,3 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 Tiêu chuẩn độ rung : ISO28927-2 ...
9450000
ModelAL – 55Công suât khí tiêu thụ MPa kgf/cm²0.59 {6}Lượng khí tiêu thụ m³/min0.17 (No load) Tốc độ không tải min56,500Loại đá mài sử dụng mm3ống hơi inchKích thước ...
5152000
Loại Máy • 1 chiều lạnh Tốc độ làm lạnh (BTU/h) • 12.000 BTU/h Kiểu điều hòa • Kiểu treo tường Tính năng • hoạt động êm ái • Làm lạnh nhanh • Đảo gió 2 cánh • Thiết bị điều khiển từ xa dễ sử dụng • Dễ lau chùi Công suất tiêu ...
8910000
- Máy đếm tiền siêu chống giả , phát hiện các loại tiền giả Polymer, tiền bần, tiền nhiễm hoá chất. - Tự động cập nhật phần mềm. - Phát hiện tiền giả bằng công nghệ cảm quang, hồng ngoại, quang phổ tia cực tím, mực in, các yếu tố bảo an. - Đồng hồ ...
+ Hoàn toàn mới với công nghệ 2012 + Tự động nhận biết mệnh giá Polymer. Có hút bụi. + Kiểm tra bằng tia cực tím, tia hồng ngoại, bằng màu sắc. + 12 mắt quét tia tử ngoại , và hồng ngoại + Kiểm tra hình chìm, kích cỡ. Kiểm tra của sổ chống giả. + Màn ...
5180000
Chức năng: - Đếm tự động bằng mắt cảm ứng. - Tự động nhận các mệnh giá. - Phát hiện tiền giả, siêu giả. - Chế độ đếm cộng dồn. - Tự động xoá số. - Có hút lọc bụi - Hiển thị hai mặt số. - Có đồng hồ kéo dài. - Cổng nạp phần mềm PC. - Nâng cấp phầm mềm ...
4850000
- Đếm tự động bằng mắt cảm ứng. - Tự động nhận các mệnh giá. - Phát hiện tiền giả, siêu giả. - Chế độ đếm cộng dồn. - Ấn định số tờ cần đếm(PRESET + 10;+1). - Tự động xoá số. - Hiển thị hai mặt số. - Có đồng hồ kéo dài. - Cổng nạp phần mềm PC. - Nâng ...
5350000
- Máy đếm tiền, kiểm tra tiền Polime giả dạng phát sáng dưới tia cực tím. - Tốc độ đếm: >900/1200 tờ/phút, Tự động hút bụi khi đếm. - Tự khởi động và dừng, Tự động xoá số về 0 - Tự kiểm tra và báo lỗi hiển thị khi có sự cố. - Đếm cộng dồn, ấn định số ...
4050000
- Khả năng đo: 10 m - Sai số: +/- 0,3 mm - Nguồn: 3 pin AAA 1,5V LR6 - Trọng lượng: 0,45 kg - Xuất xứ: Trung Quốc ...
6492000
- Phạm vi làm việc 10 m - Laser Diode: 635 nm, - Cấp độ Laser : 2 - Độ chính xác: 0,3 mm / m - Kích thước: 80 x 42 x 96 mm - Trọng lượng: 0.25kg - Thời gian cân bằng: - Cân bằng chính xác: ± 0,3 mm / m - Tự cân bằng phạm vi: ± 4 độ- Xuất xứ: Trung ...
- Leica LINO™ L2 canh dấu một cách chính xác, nhanh chóng và dễ dàng. Phát 2 tia laser vuông góc chuẩn 90 độ theo phương đứng, phương ngang hoặc phương bất kỳ với chế độ khóa cân bằng. Sử dụng trong ngành xây dựng, trang trí nội thất…Chế độ cân bằng ...
7580000
Hãng SX: Sincon Model: SL-250K Xuất sứ: Hàn Quốc Thông số kỹ thuật: - Độ chính xác: ±1mm/10m - Số lượng tia: 1 tia ngang, 4 tia đứng, 1 tia dọi tâm - Phạm vi làm việc: 20m - Chế độ cân bằng: Cân bằng tự động, tự động bù nghiêng 3o - Thời gian cân ...
6000000
- Độ chính xác: ±1mm/10m - Số lượng tia: 1 tia ngang, 4 tia đứng, 1 tia dọi tâm - Phạm vi làm việc: 20m - Chế độ cân bằng: Cân bằng tự động, tự động bù nghiêng 3o - Thời gian cân bằng tự động: 5" - Chế độ điều chỉnh tia Laser: Có 2 chế độ điều chỉnh ...
5000000
Hãng SX: Sincon Model: Kalsai X2-1PA Xuất sứ: Hàn Quốc Thông số kỹ thuật: - Độ chính xác: ±1mm/10m - Số lượng tia: 1 tia ngang, 2 tia đứng - Phạm vi làm việc: 20m - Chế độ cân bằng: Cân bằng tự động, tự động bù nghiêng 3o - Thời gian cân bằng tự động ...
4000000
Thông số kỹ thuật Phạm viLên đến 15m tuỳ thuộc điều kiện môi trườngMức chính xác @ 5 m± 1.5 mmĐộ cân bằng4° ± 0.5°Độ chính xác tia dọi @ 5 m± 1.5 mmSố điểm laser5Hướng chùm tia Lên, xuống, trước, phải, tráiKiểu leser635 nm, laser class IIPintype AA 3 ...
7500000
Thông số kỹ thuật Phạm viLên đến 15 m tuỳ thuộc điều kiện đoCấp chính xác @ 5 m± 1.5 mmSelf-levelling range4° ± 0.5°Độ chính xác điểm dọi @ 5 m± 1.5 mmSố tia laser3Hướng tia laser Lên, xuống, về trướcKiểu tia laser635 nm, laser class IIPintype AA 3 × ...
4650000
- 2 tia đứng vuông góc nhau.- Tia ngang vuông góc đồng thời 2 tia đứng.- Ke trên trần thẳng hàng điểm dọi xuống sàn.- Chức năng phát xung dùng với bộ nhận tín hiệu.- Khóa bảo vệ bộ phát laser trong quá trình vận chuyển.- Giá treo có nam châm để giữ ...
8550000
Độ chính xác: ±1mm/10m - Số lượng tia: 1 tia ngang, 4 tia đứng, 1 tia dọi tâm - Phạm vi làm việc: 30m - Chế độ cân bằng: Cân bằng tự động, tự động bù nghiêng 3o - Thời gian cân bằng tự động: 5" - Chế độ điều chỉnh tia Laser: Có 2 chế độ điều chỉnh ...
7000000
Model: TCVN-12 - 4 Đứng - 1 Ngang - 1 Dọi tâm - Cừơng độ tia: 5mw - ĐK tia: 3mm/10m - Dung sai:± 1mm/7m ...
4690000
5820000
8650000
259990000
370000000