Tìm theo từ khóa IF DA (5675)
Xem dạng lưới

Máy khoan đá tự hành trong hầm KJ211

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KJ211 Kích thước và trọng lượngHệ thống khoan vàoChiều dài(mm)11600Máy độtHC50/R381×HC109/R38 Chiều rộng(mm)2000công suất xung kích(kw)1318.8Chiều cao (mm)1465/1985Áp suất xung kích (ba r)130135L/minTrọng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành trong hầm KJ210

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KJ210Kích thước và trọng lượng Hệ thống khoan vàoChiều dài(mm)8600Máy độtHC50/R38Chiều rộng(mm)1200công suất xung kích(kw)13Chiều cao (mm)1780Áp suất xung kích (ba r)130Trọng lượng (kg)6200㎏Áp lực quay(ba r ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KT8

Thông số kỹ thuậtmáy khoanđá tự hànhKT8Độ cứng đáf=6-20Momen quay (N*m)1900Đường kính lỗ khoan (mm)90-105Lực đẩy khoan tối đa (N)25000Độ sâu lỗ khoan30Góc nâng giá trượttrên 54° dưới 26°Vận tốc di chuyển (Km/h)2.5Góc lên xuống giá trượt147°Khả năng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KT7

Thông số kỹ thuậtmáy khoan đá tự hànhKT7Độ cứng đáf=6-20Momen quay (N*m)1900Đường kính lỗ khoan (mm)90-105Lực đẩy khoan tối đa (N)25000Độ sâu lỗ khoan30Góc nâng giá trượttrên 28° dưới 42°Vận tốc di chuyển (Km/h)0-2.5Góc lên xuống giá trượt129°Khả ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KT5

Thông số kỹ thuật máy khoan đá  tự hành KT5Độ cứng đáf=6-20Momen quay (N*m)1400Đường kính lỗ khoan (mm)80-105Lực đẩy khoan tối đa (N)25000Độ sâu lỗ khoan25Góc nâng giá trượttrên 54° dưới 26°Vận tốc di chuyển (Km/h)2.5-4.0Góc lên xuống giá trượt147 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KT20

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KT20    Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan (mm)135-190Độ sâu lỗ khoan(Độ sâu khi tự động nối cần)m35Vận tốc di chuyển (Km/h)0-3.0Khả năng leo dốc25°Ánh sáng gầm xe (mm)430Công suất (kW)(CATEBILER)CATERBILER ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KT15

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KT15Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan (mm)Ȼ135-190Độ sâu lỗ khoan (m)35Vận tốc di chuyển (Km/h)0-3.0Khả năng leo dốc°25°Ánh sáng gầm xe (mm)430Công suất máy (Kw)298, 2200r/minĐộng cơ diesel cumminsQSZ13 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KT11S

Thông số kỹ thuật máy khoan đá  tự hành KT11SĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan (mm)Ȼ105-125Độ sâu lỗ khoan (m)18Vận tốc di chuyển (Km/h)0-2.2Khả năng leo dốc °20°Ánh sáng gầm xe (mm)430Công suất máy (Kw)239, 2200r/minĐộng cơ dieselCummins 6LTAA8.9 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQY90

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQY90Đường kính lỗ khoan(mm)​80-100Độ sâu lỗ khoan(m)​≥20Vận tốc quay(rpm)​0-75Áp suất(MPa)​0.5~0.7Quy tắc cần khoan(mm)​Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)​≥7Lực nâng (N)​15000Ký hiệu động cơS1100Công suất máy (kW)12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD70

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD70Đường kính lỗ khoan(mm)60-80Độ sâu lỗ khoan(m)≥15Vận tốc quay(rpm)0-125Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)40×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥3.5Lực nâng (N)4000Chú thíchĐộng cơ điện(3kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD165B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD165BĐường kính lỗ khoan(mm)90-150Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥15Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(11kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD155B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD155BĐường kính lỗ khoan(mm)90-130Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(7.5kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD150B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD150BĐường kính lỗ khoan(mm)90-130Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(7.5kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD145

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD145Đường kính lỗ khoan(mm)90-130Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(7.5kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD120B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD120BĐường kính lỗ khoan(mm)80-120Độ sâu lỗ khoan(m)≥20Vận tốc quay(rpm)0-78Áp suất(MPa)0.7~1.0Quy cách cần khoan(mm)60×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥9Lực nâng (N)9600Chú thíchĐộng cơ điện(5.5kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD100B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD100BĐường kính lỗ khoan(mm)80-100Độ sâu lỗ khoan(m)≥20Vận tốc quay(rpm)0-84Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)60×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥7Lực nâng (N)9600Chú thíchĐộng cơ điện(4kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KGH8

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH8ích thước(mm)7250×2300×2800(kkèmmáy gom bụi)7250×2750×2800(kèm máy gom bụi)Trọng lượng(Kg)7000(kkèm máy gom bụi)7500(kèm máy gom bụi)Độ cứng đáf=6-20Khả năng leo dốc25 ºTham số động cơ(kangmingsi)4BTA3.9 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KGH6

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH6Độ cứng đáf=6~20Vận tốc di chuyển (Km/h)0–2.0Đường kính lỗ khoan(mm)105~140Góc nâng tay khoan-25°~+45°Độ sâu lỗ khoan(m)25Góc để tay khoan±45°Áp suất(MPa)1.0~2.4Góc để giá trượt±50°Lượng khí tiêu hao(m³/min) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KGH5( kèm bộ hút bụi) KH5

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH5Độ cứng đáf=6~20Vận tốc di chuyển (Km/h)0–2.0Đường kính lỗ khoan (mm)105~140Góc nâng tay khoan-25°~+45°Độ sâu lỗ khoan(m)25Góc để tay khoan±45°Áp suất(MPa)1.0~2.4Góc để giá trượt±50°Lưu lượng khí(m³/min) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG940

Thông số kỹ thuật  máy khoan đá tự hành  KG940A/DĐộ cứng đáf=6~20Vận tốc di chuyển(Km/h)0–2.0Đường kính lỗ khoan(mm)105~165Góc nâng tay khoan25°~+45°Độ sâu lỗ khoan(m)25Góc độtay khoan±45°Áp suất(MPa)1.0~2.4Góc độgiá trượt±50°Lưu lượng khí(m³/min)12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG935S

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG935SĐộ cứng đáf=6~20Đường kính lỗ khoanφ105~152mmĐộ sâu lỗ khoan25mVận tốc quay0~120 r/minMomen quay4500N.mLực nâng20000Nhành trìnhđẩy tiến3000mVận tốc di chuyển0~4.0km/hKhả năng leo dốc30°khoảngsáng gầm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG935

Thông số kỹ thuật máy khoan đá KG935Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ105-125Độ sâu lỗ khoan(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.5Khả năng leo dốc( °)30Ánh sáng gầm xe(mm)320Ký hiệu động cơ(yuchai)YC4D80(58kW/2400rpm)motơ(45kw1460r/min)Kích thước(mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG930B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá  tự hành KG930BĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng5000kgĐường kính lỗ khoanφ80-125mmKích thước5400x2200x2050mmĐộ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtlên135° xuống 50°Tổng145°Vận tốc quay107r/minGóc độ giá trượtTrái 100° Phải ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG930A

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG930AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng5000kgĐường kính lỗ khoanφ80-125mmKích thước5400x2200x2050mmĐộ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtxuống135°lên50°tổng 185°Vận tốc motor quay107r/minGóc độ chỉnh giá trượttrái ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG925

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG925 Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)Φ105-152Độ sâu lỗ khoan(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.5Khả năng leo dốc( °)30Khoảngsáng gầm xe(mm)320Ký hiệu động cơ(yuchai)YC4D80(58KW/2200rpm)Kích thước(mm)5900 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG920A

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG920AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng4200kgĐường kính lỗ khoanφ80-115mmKích thước5500x2200x2300mmĐộ sâu lỗ khoan25mGóc độ nâng hạ giá trượtxuống 135° lên 50° tổng 185°Vận tốcmotor quay0-70r/minGóc độ ngang giá ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG915

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG915Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ sâu lỗ khoan(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)290Ký hiệu động cơ(yuchai)YC2108(33kW/2200rpm)Kích thước(mm)4600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910E

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG910EĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ khoan sâu(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)254Ký hiệu động cơđộng cơ điện(22kw , 1460r/min) ,động cơ đầu nổ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910C

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG910CĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ khoan sâu(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)254Ký hiệu động cơđộng cơ điện(22kw , 1460r/min) ,động cơ đầu nổ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910B

Thông số kỹ thuật máy khoan tự hành KG910BĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng3400kgĐường kính lỗ khoanΦ80-105mmKích thước4100x2030x2020Độ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtxuống 118.5°~ lên 23.5° tổng 142°Vận tốc quay120r/minGóc ngang giá trượttrái 36.5° ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910A

Thông số kỹ thuậtmáy khoan tự hànhKG910AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng3100kgĐường kính lỗ khoanΦ80-105mmKích thước4100x2030x2020Độ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtsau 118.5°~ trước 23.5° tổng 142°Vận tốc quay105r/minGóc để giá trượttrái 36.5°~ ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy khoan đá KQD70B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá KQD70BĐường kính lỗ khoan(mm)60-80Độ sâu lỗ khoan(m)≥15Vận tốc quay(rpm)0-125Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)40×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥3.5Lực nâng (N)4000Chú thíchĐộng cơ điện(3kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá KQD165Z

Thông số kỹ thuật máy khoan đá KQD165ZĐường kính lỗ khoan(mm)90-150Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥15Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(11kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn mát pizza 2 cánh Firscool PZ1500

BÀN MÁT PIZZA 2 CÁNH MẶT ĐÁ- Model : PZ1500- Nhãn hiệu : FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 1505x800x1000 mm- Nhiệt độ : 2ºC đến 4ºC- Dung tích : 413 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 350W- Loại gas:  R134a- Số tầng bàn mát pizza 2 ca ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn mát pizza 3 cánh 2M Firscool PZ2000

BÀN MÁT PIZZA 3 CÁNH MẶT ĐÁ- Model : PZ2000- Nhãn hiệu :FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 2005x700x1000 mm- Nhiệt độ : 2ºC đến 4ºC- Dung tích : 614 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 750W- Loại gas:  R134a- Số tầng bàn mát pizza 3 ca ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn mát pizza 4 cánh Firscool PZ2500

BÀN MÁT PIZZA 4 CÁNH MẶT ĐÁ- Model : PZ2500- Nhãn hiệu :FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 2005x800x1000 mm- Nhiệt độ : 2ºC đến 4ºC- Dung tích : 814 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 1000W- Loại gas:  R134a- Số tầng bàn mát pizza 4 ca ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa Đục Phá Đá Bê Tông Dùng Hơi Khí Nén Toku THA-3B

BÚA ĐỤC PHÁ ĐÁ BÊ TÔNG KHÍ NÉN TOKU THA-3BModel: THA-3B Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật búa đục bê tông khí nén THA-3B:Đường kính pít tông (Piston Diamter): 1-1/8 inchHành trình pít tông (Piston Stroke): 2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa Đục Phá Đá Bê Tông Dùng Hơi Khí Nén Toku THA-4B

BÚA ĐỤC PHÁ ĐÁ BÊ TÔNG KHÍ NÉN TOKU THA-4B NHẬT BẢNModel: THA-4B Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật búa đục bê tông khí nén THA-4B:Đường kính pít tông (Piston Diamter): 1-1/8 inchHành trình pít tông (Piston ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa Đục Phá Đá Bê Tông Nhật Bản Dùng Hơi Toku THA-4S

BÚA ĐỤC BÊ TÔNG PHÁ ĐÁ DÙNG HƠI TOKU THA-4SModel: THA-4S Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật búa đục bê tông khí nén THA-4S:Đường kính pít tông (Piston Diamter): 28.54mmHành trình pít tông (Piston Stroke): ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa Khoan Phá Đá Bê Tông Dùng Hơi Khí Nén Toku TH5-S

BÚA KHOAN PHÁ BÊ TÔNG DÙNG HƠI KHÍ NÉN TOKU TH5-S NHẬT BẢNModel: TH5-S Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật búa khoan bê tông dùng hơi TH5-S:Đường kính pít tông (Piston Diamter): 38×22mmHành trình pít tông ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa Khoan Phá Đá Dùng Hơi Khí Nén Toku TJ-15 Nhật Bản

BÚA KHOAN PHÁ ĐÁ KHÍ NÉN TOKU TJ-15Model: TJ-15 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật búa khoan đục bê tông dùng hơi TJ-15:Đường kính pít tông (Piston Diamter): 54mmHành trình pít tông (Piston Stroke): 45mmTrọng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa Khoan Phá Đá Bê Tông Dùng Hơi Khí Nén Toku TJ-15SV Nhật Bản

BÚA PHÁ ĐÁ BÊ TÔNG KHÍ NÉN TOKU TJ-15SV NHẬT BẢNThông số kỹ thuật búa đục bê tông dùng hơi TJ-15SV: Model: TJ-15SV Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: chính hãng Tình trạng: hàng mới 100% Đường kính pít tông (Piston Diamter): 54mm Hành trình pít tông (Piston ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đục Bê Tông Phá Đá Dùng Hơi Khí Nén Toku TPB-40SV

MÁY ĐỤC PHÁ ĐÁ BÊ TÔNG TOKU TPB-40SV DÙNG HƠIModel: TPB-40SV Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật máy đục bê tông khí nén TPB-40SV:Đường kính pít tông (Piston Diamter): 44mmHành trình pít tông (Piston Stroke): ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Khoan Phá Đá Bê Tông Dùng Hơi Toku TJ-20

MÁY KHOAN ĐỤC PHÁ ĐÁ BÊ TÔNG TOKU TJ-20 NHẬT BẢNModel: TJ-20 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật máy khoan bê tông dùng hơi TJ-20:Đường kính pít tông (Piston Diamter): 68mmHành trình pít tông (Piston Stroke): ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Khoan Phá Đá Bê Tông Bằng Khí Nén Toku TJ-20SV Nhật Bản

MÁY KHOAN ĐỤC PHÁ ĐÁ BÊ TÔNG TOKU TJ-20SV JAPANModel: TJ-20SV Xuất xứ: Toku/Nhật Bản Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật máy khoan bê tông khí nén TJ-20SV:Đường kính pít tông (Piston Diamter): 68mmHành trình pít tông (Piston ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Khoan Đá Bê Tông Dùng Hơi Khí Nén Nhật Bản Toku TS-55

MÁY KHOAN ĐỤC PHÁ ĐÁ BÊ TÔNG TOKU TS-55Model: TS-55 Xuất xứ: Toku/Nhật Bản Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật máy khoan bê tông khí nén TS-55:Đường kính pít tông (Piston Diamter): 66.6mmHành trình pít tông (Piston Stroke): ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá Khai Sơn KQD100

Thông tin chi tiết:KQD 100ModelKQD 100Độ cứng đá thích hợpf=16~20Đường kính lỗ khoan (mm)83~100Độ sâu khoan (m)25Độ dài một lần đẩy khoan (m)1Tốc độ khoan (v/ph)0~93Công suất động cơ (kw)4Áp lực khí sử dụng (Mpa)0.5~0.7Lưu lượng khí tiêu hao (m3/h)6 ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Máy khoan đá Khai Sơn KSZ 100

KSZ 100ModelKQY 90KSZ 100Độ cứng đá thích hợpf=16~20f=16~20Đường kính lỗ khoan (mm)83~10083~100Độ sâu khoan (m)2525Độ dài một lần đẩy khoan (m)11Tốc độ khoan (v/ph)0~750~93Áp lực khí sử dụng (Mpa)0.5~0.70.5~0.7Lưu lượng khí tiêu hao (m3/h)6~710~12Áp ...

0

Bảo hành : 6 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội