Máy làm đá khác (1084)
Lò nướng (434)
Máy làm đá Hoshizaki (389)
Máy làm đá Scotsman (383)
Máy làm đá Okasu (234)
MAY LAM DA MANITOWOC (146)
Máy Làm Đá Hisakage (101)
Máy bắn đá khô CO2 (100)
Máy xới đất (90)
Máy làm đá (87)
Máy ép thủy lực (83)
Máy làm đá Kingsun (80)
Máy khai thác đá (76)
Máy thái rau củ quả (75)
Máy làm đá Snooker (73)
Sản phẩm HOT
0
Thông số kỹ thuật:ModelGR-1001GR-1003GR-1203Kích thước đá mài250x38x25.4 mm250x38x25.4 mm300x50x25.4 mmTốc độ2850 vòng/phút2850 vòng/phút1420 vòng/phútCông suất750 W750 W1500WĐiện áp1 pha 220V, 50Hz3 pha 380V, 50Hz3 pha 380V, 50HzKhoảng cách giữa hai ...
Bảo hành : 12 tháng
Đồng hồ đo LCR 100 Hz/120 Hz/1 KHz/10 KHz/100 KHz Ls/Lp/Cs/Cp/Rs/Rp with D/Q/θ /ESR parameters Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan Bảo hành 12 tháng19,999/1,999 counts dual LCD display.AutoLCR smart check and measurement.Serial/Parallel modes are ...
6700000
Product nameIFI-770FIFI-770NProduction Capacity (kg (lbs) / day)330 kg(727.52 lbs)314 kg(692.25 lbs)Storage Capacity (kg(lbs))110 kg(221 lbs)110 kg(221 lbs)Compressor(HP / BTU)1.0 HP / 9,605 BTU1.0 HP / 9,605 BTUPower Consumption(W)1,200 W1,200 ...
Máy làm đá Icetro IBS-210Product nameIBS-210Storage Capacity (kg(lbs))100 kg(221 lbs)Dimension (WxDxH / mm / inch)568x870x869(mm) / 22x34x34(inch)Weight(kg (lbs))35 kg(77 lbs) ...
Máy làm đá Icetro IBS-212Product nameIBS-212Storage Capacity (kg(lbs))120 kg(261 lbsDimension (WxDxH / mm / inch)568X870X969(mm) / 22x34x38(inch)Weight(kg (lbs))45 kg(99 lbs) ...
Bin IBS 316 - IcetroKích thước: 768 x 870 x 969 mm (không bao gồm chân thùng)Trọng lượng: 55 kgDung tích chứa đá: 160 kg Phù hợp với các máy làm đá IM-260AD (H, R), IM-350AD(H, R), IM-500AD (H, R), IM-500RD (H, R)Xuất xứ: Hàn Quốc ...
Máy làm đá Icetro IBS-320Product nameIBS-320Storage Capacity (kg(lbs))200 kg(441 lbs)Dimension (WxDxH / mm / inch)768x870x1,289(mm) / 30x34x46(inch)Weight(kg (lbs))65 kg(143 lbs) ...
Thiết bị của hãng Icetro đang được các hãng lớn tin dùng. Icetro chuyên cung cấp máy làm đá, máy làm slush hiện tại đang bán cho Circle ở Vietnam, máy làm kem mềm (Soft Serve) hiện tại bán cho chuỗi TH True Milk. Máy làm đá Icetro ID-150AN là một ...
Product nameID-070ANProduction Capacity (kg (lbs) / day)65kg (143lbs)Storage Capacity (kg(lbs))2.4kg (5.3lbs)Compressor(HP / BTU)Power Consumption(W)370WattCondenser typeRefrigerantR-134AVoltage option (V / Hz / PH)Dimension (WxDxH / mm / inch)350 X ...
Máy làm đá viên Icetro ID-H150-22Product nameID-H150-22Storage Capacity (kg(lbs))70kgDimension (WxDxH / mm / inch)560 X 800 X 1,325mm ...
Máy làm đá viên Icetro ID-H250-30 Product nameID-H250-30Storage Capacity (kg(lbs))120kgDimension (WxDxH / mm / inch)765 X 800 X 1,325mm ...
Máy làm đá viên Icetro ID-200ANProduct nameID-200ANProduction Capacity (kg (lbs) / day)208KG (458lbs)Storage Capacity (kg(lbs))14KG (31lbs)Compressor(HP / BTU)Power Consumption(W)620WattCondenser typeRefrigerantR-134AVoltage option (V / Hz / PH ...
Thông số kỹ thuật của máy cắt thái rau củ YC-220CCân nặng: 12kgCông suất: 200WĐiện áp: 220V ~ 50HzKích thước thùng: 43x29x50Kích máy: 35x28x40Đặc điểm cấu tạo của máy thái rau củ YC-220CCấu tạo của máy thái rau củ gồm các bộ phận chính sau:- Cửa nạp ...
Thông tố chi tiết Máy mài hai đá Bershire GR-1223/4P, 380V/50Hz như sau:Máy mài hai đá BershireGR-1223/4PXuất xứ:BershireTình trạng thiết bịMới 100%, nguyên kiệnKích thước đá mài300x50x25.4mmĐá mài kèm theo máy1 viên đá độ hạt A461 viên đá độ hạt ...
Đá mài (Ø x độ dày x lỗ khoan): 200 x 25 x 32 mm / 8 x 1 x 1 1/4 "Tốc độ không tải: 2980 rpmCông suất đầu vào định mức: 600 WCông suất đầu ra: 420 WMô-men đánh thủng: 2.6 Nm / 23 in-lbsØ Ống hút phoi, bên trong: 35 mm / 1 3/8 "Trọng lượng: 16.6 kg / ...
Thông số kỹ thuật Máy đột đa năng Q35DH giá tốt như bảng sau:Máy cắt đột thủy lựcQ35DH-90Q35DH-120Q35DH-160Q35DH-200Q35DH-250Khả năng của máy Lực đột lớn nhất90 tấn120 tấn160 tấn200 tấn250 tấnĐường kính đột lớn nhất30mm35mm28mm40mm40mmChiều dày ...
MÁY LÀM KEM ĐA CHỨC NĂNG (LÀM KEM, SỮA CHUA, PASTRY SAUCE...) PROMAG Nhà sản xuất: Promag- Italy Kích thước máy: 505 x 700 x 1210 mm Điện áp: 3 pha, 380V, 50 Hz 7 tốc độ khuấy Công suất động cơ: 5,2 KW Công suất/mẻ: 3-8 kg (28-63 lít/giờ) ...
ModelZ5050AĐường kính lỗ khoan tối đa (gang/thép), mmΦ50/40Khả năng ta rô ren tối đaM36Khoảng cách giữa tâm trục chính và trụ đứng, mm360Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bàn máy, mm590Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bàn đế, mm1190Chiều ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTITEMUNITSMART-42SMART-42T8Max. swing over bedmm320320Max. turning diametermmØ200Ø200Max. turning lengthmm117140Max. bar capacitymmØ 42Ø 42Bore of spindlemmØ 44Ø 44Spindle bearing inside dia.mmØ 80Ø 80Spindle nosemmA2-5A2-5Spindle ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTITEMUNITSMAR-42Y / 60YMain spindle max. turning diametermm42 / 60Max. turning lengthmm130Max. stroke Xmm300Max. stroke Ymm432Max. stroke Zmm150Max. side / face drilling diametermm16Max. side / face tapping diametermmM12External tool ...
Thông số kỹ thuật Chảo xào xoay đa năng Olis SDMCP65E- Model: SDMCP65E- Thương hiệu: Olis (Italy)- Kích thước sản phẩm (DxRxC): 650x920x900 mm- Dung tích chảo nấu: 20 lít- Nguồn điện: 400V/3P/50-60Hz- Công suất điện: 12kW- Xuất xứ: ÝChảo xào xoay đa ...
Thông số kỹ thuật Bếp nướng than đá nhân tạo Nayati NGCB 6-75 ME dùng gas- Model: NGCB 6-75 ME- Thương hiệu: Nayati (Indonesia)- Kích thước bếp (DxRxC): 600x750x850/870 mm- Kích thước bề mặt nướng: 354x540 mm- Công suất gas: 7 kW- Số họng bếp: 1 họng ...
Thông số kỹ thuật Bếp nướng than đá nhân tạo Nayati NGCB 10-75 ME dùng gas- Model: NGCB 10-75 ME- Thương hiệu: Nayati (Indonesia)- Kích thước bếp (DxRxC): 1000x750x850/870 mm- Kích thước bề mặt nướng: 688x540 mm- Công suất gas: 2 x 7kW- Số họng bếp: ...
Thông số kỹ thuật Bếp nướng than đá nhân tạo Nayati NGCB 6-90 GR dùng gas- Model: NGCB 6-90 GR- Thương hiệu: Nayati (Indonesia)- Kích thước bếp (DxRxC): 600x900x850/910 mm- Kích thước bề mặt nướng: 346x666 mm- Công suất gas: 11 kW- Số họng bếp: 1 ...
Thông số kỹ thuật Bếp nướng than đá nhân tạo Nayati NGCB 10-90 GR dùng gas- Model: NGCB 10-90 GR- Thương hiệu: Nayati (Indonesia)- Kích thước bếp (DxRxC): 1000x900x850/910 mm- Kích thước bề mặt nướng: 695x666 mm- Công suất gas: 2 x 11kW- Số họng bếp: ...
- Model: PF7720- Điều khiển bằng cơ- Kích thước(WxDxH): 940 x 1000 x 1930mm- Số khay: 20 khay GN 1/1 (530x325 mm)- Khoảng cách khay: 67 mm- Điện thế: 400V 3N~- Công suất: 36 KW- Nhiệt độ: 30 - 260°C- Phục vụ cho khoảng: 130-200 người- Trọng lượng: ...
- Model: PF7716- Điều khiển bằng cơ- Kích thước(WxDxH): 940 x 1000 x 1930mm- Số khay: 16 khay EN 600x400mm- Khoảng cách khay: 80 mm- Điện thế: 400V 3N~- Công suất: 36 KW- Nhiệt độ: 30 ~ 260°C- Phục vụ cho khoảng: 110-170 người- Trọng lượng: 250 kg- ...
- Model: PF7710- Điều khiển dạng cơ- Kích thước(WxDxH): 780 x 850 x 1200- Số khay: 10 khay EN 600x400 or GN1/1- Khoảng cách khay: 80 mm- Điện thế: 400V 3N~- Công suất: 15.7 KW- Nhiệt độ: 30 - 260°C- Phục vụ cho khoảng: 90-150 người- Trọng lượng: 121 ...
- Model: PF7706- Điều khiển dạng cơ- Kích thước(WxDxH): 780 x 850 x 830- Số khay: 6 khay EN 600x400 or GN1/1- Khoảng cách khay: 80 mm- Điện thế: 400V 3N~/ 230V 1N~- Công suất: 10.5 KW- Nhiệt độ: 30 - 260°C- Phục vụ cho khoảng: 60-110 người- Trọng ...
- Model: PF8910- Có hệ thống phun rửa tự động- Điều khiển điện tử hiện đại- Chương trình: 99 / Chương trình cài sẵn: 5- Kích thước(WxDxH): 780 x 850 x 1200- Số khay: 10 khay EN 600X400 or GN 1/1- Khoảng cách khay: 80 mm- Điện thế: 400V/ 3N ~- Công ...
- Model: PF8906- Điều khiển bằng điện tử- Chương trình: 99- Chương trình cài sẵn: 5- Kích thước(WxDxH): 780 x 850 x 830- Số khay: 6 khay EN 600X400 or GN 1/1- Khoảng cách khay: 80 mm- Điện thế: 400V 3N ~/230V 1N~- Công suất: 10,5 KW- Nhiệt độ: 30 - ...
- Model: PF8904- Điều khiển điện tử- Chương trình: 99- Chương trình cài sẵn: 5- Kích thước(WxDxH): 780 x 850 x 640- Số khay: 4 khay EN 600X400 or GN 1/1- Khoảng cách khay: 75 mm- Điện thế: 400V 3N ~/230V 1N~- Công suất: 9,3 KW- Nhiệt độ: 30 - 270°C- ...
- Model: PF7920- Điều khiển màn hình cảm ứng 7 inch- Chế độ nấu sẵn: 40 / Chương trình: 1000- Kích thước(WxDxH): 870 x 1000 x 1930- Số khay: 20 khay GN 1/1 (530x325mm)- Khoảng cách khay: 66 mm- Điện thế: 400V 3N ~- Công suất: 36 KW- Nhiệt độ: 30 - ...
Model: PF7916- Điều khiển màn hình cảm ứng 7 inch- Chế độ nấu sẵn: 40 / Chương trình: 1000- Kích thước (WxDxH): 870 x 1000 x 1930- Số khay: 16 khay EN 600X400mm- Khoảng cách khay: 80 mm- Điện thế: 400V 3N ~- Công suất: 36 KW- Nhiệt độ: 30-270 oC- ...
- Model: PF7910- Điều khiển màn hình cảm ứng 7 inch- Chế độ nấu sẵn: 40 / Chương trình: 1000- Kích thước(WxDxH): 780 x 850 x 1200- Số khay: 10 khay EN 600X400 or GN 1/1- Khoảng cách khay: 80 mm- Điện thế: 400V 3N ~- Công suất: 15,8 KW- Nhiệt độ: 30 - ...
- Model: PF7906- Điều khiển màn hình cảm ứng 7 inch- Chế độ nấu sẵn: 40 / Chương trình: 1000- Kích thước: 780 x 850 x 830 (WxDxH)- Số khay: 6 khay EN 600X400 or GN 1/1- Khoảng cách khay: 80 mm- Điện thế: 400V 3N ~/230V 1N~- Công suất: 10,5 KW- Nhiệt ...
- Model: PF7904- Điều khiển màn hình cảm ứng 7 inch- Nhiệt độ: 30 - 260°C- Chế độ nấu sẵn: 40 / Chương trình: 1000- Kích thước: 780 x 850 x 640 (WxDxH)- Số khay: 4 khay EN 600X400 or GN 1/1- Khoảng cách khay: 80 mm- Điện thế: 400V 3N ~- Công suất: 9 ...
- Model: S2000-3PH- Nhãn hiệu: OVENTION (USA)- Kích thước lò bên ngoài (DxRxC): 1609x940x514 mm (chiều cao có chân)- Kích thước khoang nấu (DxRxC): 508x533x89 mm- Nguồn điện: 380V/3P/50Hz- Công suất điện: 15 kW- Trọng lượng lò: 103kg- Xuất xứ: USA- ...
Model: M360-14- Nhãn hiệu: OVENTION (USA)- Kích thước lò bên ngoài (DxRxC): 856x1069x505 mm (chiều cao có chân)- Kích thước lò bên trong (DxRxC): 359x709x89 mm- Nguồn điện: 380V/3P/50Hz- Công suất điện: 8.3 kW- Trọng lượng lò: 84kg- Xuất xứ: USA- ...
- Model: ICGM101E- Nhãn hiệu: ALPHATECH (Italy)- Công suất nấu: 10 x 1/1 GN (KT khay: 600x400mm) hoặc 80~150 suất ăn/ngày- Kích thước lò (DxRxC): 777x729x1152 mm- Công suất gas: 16kW / 13760 kcal- Điện áp: 230V/1P/50Hz – 0.5 kW (công suất hoạt động ...
5190000
62000000