Máy ép thủy lực (69)
Thiết bị phun sơn (47)
Máy khoan từ (40)
Máy bơm nước EBARA (34)
Máy xoa nền - Máy mài (33)
Máy mài (33)
Dưỡng đo - Căn lá (29)
Tủ đông (28)
Panme đo ngoài (26)
Máy bơm khác (20)
Máy giặt công nghiệp (19)
Máy cắt plasma (18)
Tủ Sấy (18)
Máy làm đá khác (18)
Máy mài góc (17)
Sản phẩm HOT
0
ModelYSK100CÁp lực danh định (tấn)100Hành trình cực đại của bàn trượt (mm)120Chiều cao tấm đỡ (mm)750Chiều cao vùng làm việc (mm)350Tốc độ tiến nhanh của bàn trượt (mm/s )150Tốc độ lùi nhanh của bàn trượt (mm/s )150Kích thước tấm lót trái-phải (mm ...
Bảo hành : 12 tháng
MODELCÔNG SUẤT (Tấn)K.THƯỚC BÀN (mm)KHOẢNG TRỐNG (mm)HÀNH TRÌNH (mm)TỐC ĐỘ XUỐNG(mm/sec)TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec)ĐỘNG CƠ (HP)HP-1002501000x7007005006012015 ...
ModelLực épBàn làm việcChiều cao bànĐộng cơKhoảng sángHành trìnhHành trình épTốc độLênXuốngTonmmmmHpmmmmmm(mm/sec)CHT-1001001000 x 7009001570050040012060 ...
ModelY28-100Áp lực danh định (tấn)100Lực đẩy xi lanh chính (tấn)35Lực đẩy xi lanh dưới (tấn)5Áp lực trễ (tấn)500Hành trình cực đại của bàn trượt (mm)250Hành trình xilanh dưới (mm) Hành trình trễ xilanh (mm)100Chiều cao tấm đỡ (mm)1030Chiều cao vùng ...
YL28-100/150Lực danh địnhkN1500Lực dập vuốtkN1000Lực hồi dập vuốtkN165Áp suất thủy lực vận hành maxMpa25Độ mở hàm của rãnh dập vuốtmm900Hành trình rãnh dập vuốt maxmm500Hành trình xi lanh đẩymm200Tốc độ dâp vuốtXuống xilanhmm/s80Épmm/s8-20Hồimm ...
ModelYT28-100/160Lực ép định mức, KN (Rated pressure)1600Lực kéo (rút ra), KN (drawing force)1000Lực kẹp bề mặt, KN (Clamping side force)600Áp suất tối đa của hệ thuỷ lực, MPa (Max. hydraulic pressure)25Hành trình của đầu trượt, mm (Stroke of slide ...
- Dùng điện.- Hành trình ép: 400mm.- Van chống quá tải.- Đồng hồ chỉ thị áp suất.- Đường kính xilanh: 250mm.- Áp suất dầu: 220Kg/cm2.- Trọng lượng đóng gói khoảng: 1550Kg ...
Model – 4 trụ YD32-100T Lực ép KN) 1000 Hành trình xuống : mm 500 Chiều cao mở: mm 900 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5-10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 720 Trước / sau 580 Động cơ (kw) 7.5 ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. -Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-100 Lực ép tấn 100 Tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
Sử dụng thích hợp : Máy móc công trình, thiết bị công nghệ, Tự giảm áp, phụ kiện ống dầu xe hơi Điện áp :380(v) Công suất động cơ: 5.5kw Áp suất hệ thống: 31.5MPa Độ khống chế chính xác: 0.02 Độ ngậm mở khuôn: +-60 Tổng thời gian ngậm mở: 10s Trọng ...
Sử dụng thích hợp : ống tuy ô máy cơ giới công trình, thiết bị công nghiệp, phụ kiện hơi ga số xe ô tô Kích thước ống Min/Max: 4~76(mm)(3") Số lớp bố tối đa: Max = 8sp (lớp sắt, vải) Điện áp :380(v) Công suất động cơ: 5.5kw Độ khống chế chính xác: 0 ...
Item Unit H1S100 Main press Max. press capacity kN 981 Allowable upper die weight ton 3 Stroke/ Daylight mm 700/1000 Table dimensions (bolster, slide) mm 1300x1000 Approach speed mm/s 320 Pressing speed (60Hz) mm/s 56-35 Return speed (60Hz) mm/s 320 ...
Loại Unit PRT100 Max. Công suất dập (kN) kN 981 Trọng lượng khuôn trên kN/tons 147/3 Hành trình mm 700/1000 Kích thước bàn mm 1300x1000 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 205 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 36-18 Tốc độ hồi (60Hz) mm/s 205 Động cơ chính kW-P 22-4 ...
Loại HD100H Công suất dập(kN) 100 Khoảng chạy(mm) 380 Hành trình (mm) 200 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 260 Tốc độ dập(mm/sec) 28 Tốc độ hồi về (mm/sec) 260 Kích thước tấm đở(mm) 440x430 Kích thước thanh trượt(mm) 430x200 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...
Model MSY100B Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 660x600x1170mm Trọng lượng 120kgs ...
Model MSY100A Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 750x660x1920mm Trọng lượng 105kgs ...
Mô tả Đơn vị YH30-100 Lực danh nghĩa KN 1000 Hành trình trượt mm 900 Hành trình lực đẩy Chiều sâu họng Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s 12~40 Tốc độ trở về mm/s 90 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 1300 Từ ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-100 100 1000 x 700 900 700 500 15 120 60 10 ...
Mô tả Đơn vị Y32-100 Lực danh nghĩa KN 1000 Lực đẩy KN 250 Hành trình trợt mm 500 Hành trình lực đẩy mm 200 Khoảng hở của bàn ép lớn nhất mm 800 Chuyển động trục chính Tốc độ trợt xuống mm/s 48 Tốc độ đột dập ...
ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-100 100 1000x700 700 500 60 120 15 ...
Model YT28- 63/100 Lực ép định mức, KN (Rated pressure) 1000 Lực kéo (rút ra), KN (drawing force) 630 Lực kẹp bề mặt, KN (Clamping side force) 300 Áp suất tối đa của hệ thuỷ lực, MPa (Max. hydraulic pressure) 25 Hành trình của đầu trượt, mm (Stroke ...
1700000
95000000
13650000
295000000