Vận tốcgióPhạm viĐộ chính xác619m / s (mét trên giây)0.40~30.00±3%±0.20m/s*ft / phút (feet mỗi phút)80~5900±3% ±40ft/min*km / h (km một giờ)1.4~108.0±3%±0.8km/h*MPH (dặm trên giờ)0.9~67.0±3%±0.4MPH*Knots (hải lý một giờ)0.8~58.0±3%±0.4knots*Nhiệt độ ...