Thiết bị bếp Âu (461)
Bếp chiên bề mặt (343)
Máy phay vạn năng (304)
Bếp chiên nhúng (286)
Lò nướng bánh (273)
Lò nướng (237)
Tủ mát (231)
Máy gia công trung tâm (208)
Tủ đông (201)
Máy tiện CNC (198)
Thiết bị bếp Á - Tủ hấp (125)
Tủ nấu cơm (113)
Tủ đựng đồ nghề (101)
Máy phay CNC (86)
Máy khoan, Máy bắt vít (83)
Sản phẩm HOT
0
- Đường kính tiện Max qua băng máy: 1200 mm.- Đường kính tiện Max: 1100 mm.- Kích thước từ đầu dao đến bàn máy: 750 mm.- Chiều cao tiện Max: 700 mm.- Đường kính bàn làm việc: 1000 mm.- ATC (thay dao tự động): 12 16 - Số vị trí dao: 12, 16.- Hành ...
Bảo hành : 12 tháng
- Đường kính bàn máy : 1000 mm- Đường kính tiện Max : 1260 mm- Độ cao làm việc Max : 1000 mm.- Hành trình đứng của mũi dao: 500 mm.- Góc xoay của đầu dao : 30o- Tốc độ bàn máy : 10-40 Rpm. ...
Đường kính phôi tiện tối đa 800 mmTrọng lượng phôi tiện tối đa600 kgChiều cao phôi tiện tối đa600 mmĐường kính bàn700 mmPhạm vi tốc độ quay bàn0 - 160 v/phHành trình đứng500 mmCông suất động cơ chính7.5 kwKích thước tổng thể (Dài×Rộng×Cao)1500×1500 ...
ModelAJVTL1600Đường kính tiện lớn nhất (mm)1,600Đường kính bàn (mm)1,400Chiều cao làm việc lớn nhất (mm)1200Khả năng tải của bàn (Kg)5,000Tốc độ mâm cặp (vòng/phút)5-160Số cấp tốc độ16Tốc độ ăn dao (mm/vòng)0.8-86Số cấp tốc độ12Dịchc chuyển ngang của ...
Bảo hành : 0 tháng
ModelAJVTL1250Đường kính tiện lớn nhất (mm)1,250Đường kính bàn (mm)1,000Chiều cao làm việc lớn nhất (mm)1000Khả năng tải của bàn (Kg)4,000Tốc độ mâm cặp (vòng/phút)6.3-200Số cấp tốc độ16Tốc độ ăn dao (mm/vòng)0.8-86Số cấp tốc độ12Dịchc chuyển ngang ...
ModelAJVTL800Đường kính tiện lớn nhất (mm)800Đường kính bàn (mm)720Chiều cao làm việc lớn nhất (mm)800Khả năng tải của bàn (Kg)1,200Tốc độ mâm cặp (vòng/phút)10-315Số cấp tốc độ16Tốc độ ăn dao (mm/vòng)0.8-86Số cấp tốc độ12Dịchc chuyển ngang của đầu ...
ModelDVT315×H/WDVT350×H/WDVT400×H/WĐường kính tiện lớn nhất (mm)315035004000Đường kính bàn (mm)28302830/31503150/3600Chiều cao làm việc lớn nhất (mm)2000/25002000/2500/31502000/2500/3150Khả năng tải của bàn (tấn)12/20/32Dịch chuyển ngang của đầu (mm) ...
Đơn vịModelC5125-IĐường kính tiện trên dao đứngmm2500Đường kính tiện trên bàn dao cạnhmm2200Đường kính bàn máymm2200Chiều cao phôi maxmm1310Trọng lượng phôi max t10Tốc độ quay bànr/min2~60Số cấp tốc độClass16Tốc độ ăn dao đài dao đứngmm/min0.8~86Số ...
ModelTCLF-J50DNguồnAC + low frequencyNguồn max400WĐiện ápAC:220VLow frequency: 70-140VDòng điện2.4A( pulsating current >10A)Điện trở DC8.5ΩHình dạng dầu đoHorseshoeProbe span50-300mm (Adjustable)Lực nâng≥4.5kg in ACĐộ sâu phát hiện3-6mm (Low ...
ModelTCLF-Z12DNguồnDC + low frequencyNguồn max50WĐiện ápDC:12VLow frequency: 7-36VDòng điện2A( pulsating current >6A)Điện trở DCHình dạng dầu đoProbe span50-200mm (Adjustable)Lực nâng≥18kg in DCĐộ sâu phát hiệnTần số dòng điệnĐiều chỉnh đượcPower220V ...
1. Tính năng:- Độ phân giải ẩn ( 1/10.000 )- Thiết kế nhỏ gọn phù hợp với các ngành nông sản- Dùng pin AAA và adaptor .- Màn hình hiển thị LCD có đèn backlit.- Các đơn vị cân : Kg/g/lb- Có thể mang đi hiện trường- Cân trừ bì và thông báo chế độ trừ ...
- Type: 3kg/ 6kg/15kg/30kg- Model: SM-100EV/SM-100B- Power: 00-240 Volts (50/60Hz)- Max Paper width: 60mm- Weight: 9.9kg SM-100B, 11.1kg SM-100EV- Connection: RS232C, Cash Drawer, LAN 10/100MB. ...
Attractive, interactive displays are available with touch screen optionDisplays are available in combinations of 10" SVGA STN, 10.4" SVGA TFT, 12.1" SVGA TFT and 6.2" 1/2 VGA STNQueue Management SystemAvailable in 6 & 15kg capacitiesCom1, Com2, ...
- Type: 6kg/15kg/30kg- Model: SM-300P/SM-300B- Power: 100/240 Volts, 50/60Hz- Max Paper width: 60mm- Weight: 13kg SM-300P, 11.3kg SM-300B, 11kg SM-300H- Connection: SM-300P, SM-300B: RS232C, Cash Drawer, PC SM-300H: RS232C, PC. Lựa chọn: LAN, ...
- Type: 3kg/ 6kg/15kg/30kg - Model: SM-500MK4EB /SM-500MK4EP- Power: AC 100/110/220/230/240 Volts(50/60 Hz)- Max Paper width: 80mm - Weight: 11,3Kg SM-500MK4EB, 12,9Kg SM-500MK4EP - Connection: RS-232C,Ethernet 10/100 Base T,RS2 Keyboard,Cash Drawer- ...
Loại xe nâng: Xe nâng điện Model CLD10 Tải trọng: 1.000 kg Tâm tải trong: 600mm Chiêu cao thấp nhất: 90mm Chiêu cao nâng cao nhất: 3.200mm Khoảng các giữa 2 càng nâng (mm): 210(570);335(695) Kích thước càng nâng: 60x180x1.150mm Kích thước bao của xe ...
162850000
Nhà sản xuất: Jungheinrich (Germany)Tải trọng: 2T-2,5T-3T-3.5T.Chiều dài càng: 1150-1220-1500-1800-2000-2200-2500mm.Bề rộng càng: 550-685mm.Bảo hành khuyến mãi: 3 năm cho pump thủy lực. ...
Bảo hành : 36 tháng
Máy rửa xe bọt tuyết Pallas Pro, Dung tích 30 lít - Thân máy: 500 × 220 INOX 304 - Trọng lượng: 18kg - Áp lực sử dụng: 4 – 5 kg/cm3 - Áp lực thử nghiệm: 12 kg/cm3 - Vòi phun bọt Ø 10mm: 6m (có súng) - Tầm phun bọt: 3m - Xuất xứ: Việt Nam công nghệ ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 1260 - Áp lực (bar): 240 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 20 - Động cơ: Honda- Tốc độ mô tơ (rpm): 1750 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 118 - Dài x Rộng x Cao (mm): 985x750x950 ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 1260 - Áp lực (bar): 350 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 20 - Động cơ: Honda- Tốc độ mô tơ (rpm): 1750 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 118 - Dài x Rộng x Cao (mm): 985x750x950 ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 900 - Áp lực (bar): 250 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 18 - Động cơ: Honda- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 114 - Dài x Rộng x Cao (mm): 985x750x950 ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 1260 - Áp lực (bar): 200 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 13 - Động cơ: Honda- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 97 - Dài x Rộng x Cao (mm): 920x630x860 ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 900 - Áp lực (bar): 250 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 13 - Động cơ: Honda- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 83 - Dài x Rộng x Cao (mm): 920x630x860 ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 720 - Áp lực (bar): 150 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 6.5 - Động cơ: Honda- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 51,3 - Dài x Rộng x Cao (mm): 790x535x723 ...
Hãng sản xuất IZI Thể tích bồn chứa rác (lít) 45 Kích thước (mm) 950x750x305 Trọng lượng (kg) 18 Xuất xứ Taiwan -Chức năng: hút bụi, quét rác công trình, nơi công cộng, xưởng sản xuất -Chế độ làm sạch: dùng chổi cuốn -Tiết diện làm sạch: ...
Hãng sản xuất IZI Thể tích bồn chứa rác (lít) 45 Kích thước (mm) 950x750x305 Trọng lượng (kg) 18 Xuất xứ Taiwan -Chức năng: hút bụi, quét rác công trình, nơi công cộng, xưởng sản xuất -Chế độ làm sạch: hai chổi dùng chổi cuốn -Tiết diện làm ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 1800 - Áp lực (bar): 200 - Nhiệt độ ra (oC): 90-150 - Công suất mô tơ (kW): 11 - Pha: 3 - Điện áp/Tần số (V/Hz): 380/50 - Tốc độ mô tơ (rpm): 1000 - Tiêu thụ nhiên liệu (kg/h): 12.0 - Dung tích thùng nhiên liệu (l): 42 - Dung ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 600- Áp lực (bar): 120- Nhiệt độ vào tối đa: 50- Công suất động cơ (HP): 2.2- Pha: 1- Điện áp/Tần số (V/Hz): 220/50- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450- Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5- Trọng lượng (kg): 33- Dài x Rộng x Cao (mm): ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 780 - Áp lực (bar): 180 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất động cơ (HP): 4.0 - Pha: 3- Điện áp/Tần số (V/Hz): 220/50- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 51 - Dài x Rộng x Cao ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 840 - Áp lực (bar): 150 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất động cơ (HP): 4.0 - Pha: 3- Điện áp/Tần số (V/Hz): 380/50- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 51 - Dài x Rộng x Cao ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 600 - Áp lực (bar): 130 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất động cơ (HP): 2.2 - Pha: 1- Điện áp/Tần số (V/Hz): 220/50- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 51 - Dài x Rộng x Cao ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 720 - Áp lực (bar): 110 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất động cơ (HP): 2.2 - Pha: 1- Điện áp/Tần số (V/Hz): 220/50- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 51 - Dài x Rộng x Cao ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 780- Áp lực (bar): 200- Nhiệt độ vào tối đa: 50- Công suất động cơ (HP): 9.0- Động cơ: Honda- Tốc độ mô tơ (rpm): 3600- Dung tích thùng chứa nước (L): 74- Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5- Trọng lượng (kg): 51- Dài x Rộng x ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 1800 - Áp lực (bar): 200 - Nhiệt độ vào tối đa (oC): 50 - Công suất mô tơ (kW): 10.0 - Pha: 3 - Điện áp/Tần số (V/Hz): 380/50 - Tốc độ mô tơ (rpm): 1000 - Dung tích bình chất tẩy rửa (l): 10 - Trọng lượng (kg): 249 - Dài x Rộng ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 1260 - Áp lực (bar): 200 - Nhiệt độ vào tối đa (oC): 50 - Công suất mô tơ (kW): 7.5 - Pha: 3 - Điện áp/Tần số (V/Hz): 380/50 - Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bình chất tẩy rửa (l): 5 - Trọng lượng (kg): 94 - Dài x Rộng x ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 900- Áp lực (bar): 200- Nhiệt độ vào tối đa: 50- Công suất mô tơ (kW): 5.5- Pha: 3- Điện áp/Tần số (V/Hz): 380/50- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450- Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5- Trọng lượng (kg): 67- Dài x Rộng x Cao (mm): ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 1080 - Áp lực (bar): 160 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 5.5 - Pha: 3- Điện áp/Tần số (V/Hz): 380/50- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 67 - Dài x Rộng x Cao (mm ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 1800 - Áp lực (bar): 200 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 17.5 - Động cơ: Deutz- Tốc độ mô tơ (rpm): 1000 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 300 - Dài x Rộng x Cao (mm): 1410x1010x1015 ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 1260 - Áp lực (bar): 200 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 17.5 - Động cơ: Deutz- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 245 - Dài x Rộng x Cao (mm): 1180x840x1015 ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 900 - Áp lực (bar): 200 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 9.0 - Động cơ: Honda- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 121 - Dài x Rộng x Cao (mm): 920x630x860 ...
Tính năng :Làm sạch dễ và êm• Khung sườn chắc chắn, vỏ bằng nhựa ABS chống ăn mòn• Nhỏ gọn di chuyển dễ dàng, quét được nhiều loại rác khô và ướt• Độ ồn thấp nên có thể làm sạch ở những nơi nhạy cảm với tiếng ồn• Năng suất cao 2900m2/hỨng ...
Tính năng : Làm sạch toàn diện và mạnh mẽ ứng dụng cho tất cả nhiệm vụ nặng nhọc• Chuyên nghiệp trong chế độ làm việc nặng nhọc• Vận hành dễ dàng, tiện nghi cho người sử dụng• Hệ thống pha chất tẩy rửa tự động- tiết kiệm nước và hóa chất• ...
ModelILS-2-12WILS-2-30WILS-2-55WNguồn laser12W air -cooled CO2 laser30W air-cooled CO2 laser55W air-cooled CO2 laserTốc độ tối đa1000 mm/secĐộ phân giải (DPI)1000 , 500 , 333 , 250 , 200 , 167 DPIVùng làm việc410 x 295 mmSự di chuyển trục ZCó thể ...
CNC Woodworking EngraverClass : Product List > Engraving Machine Series > WoodworkingNumber : 00500023Specification : 1850*3000*1500mmModel : BMG-1325Price : 0 Time : 2010-05-31Count : 199 Product IntroductionFeatures:1. Lathe bed is of high ...
180000000
295000000
259990000