Thiết bị bếp Âu (372)
Máy phay vạn năng (304)
Bếp chiên bề mặt (249)
Lò nướng (231)
Bếp chiên nhúng (209)
Máy gia công trung tâm (208)
Máy tiện CNC (198)
Tủ mát (173)
Tủ đông (161)
Lò nướng bánh (118)
Tủ nấu cơm (111)
Thiết bị bếp Á - Tủ hấp (107)
Tủ đựng đồ nghề (101)
Máy phay CNC (86)
Máy khoan, Máy bắt vít (83)
Sản phẩm HOT
0
Model: OP-1181T Nhà sản xuất: ONPIN Kích thước đầu mũi (mm): 6 (1/4 inch) Tốc độ ( rpm): 25000 Lưu lượng (l/min): 297 (10.5 cfm) Chiều dài (mm): 285 (11.22 inch) Ren đầu vào (P.T): 1/4 Khối lượng ( Kg): 0.53 (1.17 lb) Kích thước ống dẫn khí (mm): 9.5 ...
2300000
Bảo hành : 12 tháng
Model: OP-1180T Kích thước đầu mũi (mm): 6 (1/4 inch) Tốc độ ( rpm): 25000 Lưu lượng (l/min): 311 (11 cfm) Chiều dài (mm): 165 (6.5 inch) Ren đầu vào (P.T): 1/4 Khối lượng ( Kg): 0.36 (0.79 lb) Kích thước ống dẫn khí (mm): 9.5 (3/8 inch) Áp suất ...
Loại Máy • 1 chiều Tốc độ làm lạnh (BTU/h) • 27.000 BTU/h Kiểu điều hòa • Kiểu tủ đứng Tính năng • Lọc không khí • Hoạt động êm ái ...
14700000
- Dùng để đánh dấu theo chiều ngang và chiều dọc để treo tranh ảnh, đèn, vẽ sơn…. lên tường- Canh nét chính xác, tiện dụng với thước thuỷ cân bằng 3 chiều- Có điểm cân bằng giữa - Thiết kế chuyên nghiệp ...
1250000
Tham số chỉ thịDZJ20CSai số dọi trên1/45,000Sai số dọi dưới1/2000Giá trị góc20″/2mmkính viễn vọng và laserHình ảnhđảo ảnhĐộ phóng đại25×Trường nhìn1°50′Đường 36mm0.8mBước sóng dài635nmlaser70m Phạm vi hoạt độngBan ngày ≥200m Ban đêm ≥250mHiệu ...
Tham số chỉ thịDZJ20C-1Sai số dọi trên1/45,000Sai số dọi dưới1/2000Giá trị góc20″/2mmkính viễn vọng và laserHình ảnhđảo ảnhĐộ phóng đại25×Trường nhìn1°50′Đường 36mm最短视距0.8mBước sóng dài635nmlaser Phạm vi hoạt độngBan ngày ≥200m Ban đêm ≥250mHiệu ...
Mô-men xoắn: 4.5NmTốc độ không tải: 220 vòng/phútĐiện thế pin: 4.8VChiều dài: 292mmTrọng lượng: 0.42 kgXuất xứ : Trung quốcBảo hành: 3 Tháng ...
900000
Bảo hành : 3 tháng
Model và thông sốCH-30Khả năng khoan, mm32Độ côn trục chínhMT4Hành trình trục chính, mm122Số cấp tốc độ12Tốc độ trục chính, v/p210-2160Khoảng cách từ trục chính đến bàn, mm720Đường kính trụ máy, mm92Kích thước bàn máy, mm473x410Kích thước bệ máy (mm ...
Trong lượng (kg) 1850 Động cơ (Hp) 15 Công suất (kw) 11.25 Kích thước (mm) 1670 x 1170 x 1500 Thể tích đầy (L) 350L x 70% Kích thước thùng (mm) 940 x 500 H Vòng quay/phút 120 ...
Tốc độ hút: 1.1m³/phút Khả năng hút: 1,7kPa Lưu lượng: 0,6 lít Trọng lượng: 0,9kg Thời gian sạc: 30 phút Công suất: 7,2Nhãn hiệu:Makita Xuất xứ: Nhật ...
3300000
Máy hút bụi khô công nghiệp dung tích lớn, thân máy bằng structofoam có giàn xe đẩy thuận tiện khi di chuyển. Thích hợp hút bụi nhuyễn trong các nơi công cộng, kho hàng, nhà máy. Phụ tùng: - KIT BB2 (3 ống nối inox, 1 ống nhún đen hút bụi, 1 bàn hút ...
15300000
Máy hút bụi công nghiệp đa dụng công suất mạnh với 3 motor 2 tầng và hệ thống dây cab điện có thể thay thế. Motor được bảo vệ bởi hệ thống 2 tầng lọc bụi công nghiệp. Họng hút bụi cho phép sử dụng tất cả phụ tùng từ P.38mm đến P.76mm để thích ứng với ...
31360000
- Mặt bàn máy: 320×600 mm- Hành trình bàn máy: 250×400 mm- Tốc độ hành trình bàn máy: 50-500 mm/phút- Đường kính lỗ khoan: Ø15 mm- Đường kính lỗ doa: Ø100 mm- Công suất của động cơ: 1,1 kW- Kích thước máy: 154×126×202 cm ...
- Đường kính bàn máy: 6000 mm. - Đường kính doa Max với đầu doa thấp hơn bàn máy: 6500 mm. - Đường kính doa Max với đầu doa trên bàn máy: 6300 mm. - Chiều cao làm việc Max: 3000 mm. - Hành trình làm việc Max của đầu doa: 1250 mm. - Hành trình ngang ...
- Khoảng cách hai tâm: 1500 mm- Đường kính tiện qua băng máy max: 1000 mm- Hành trình trục X: 520 mm- Hành trình trục Z: 1300 mm- Trọng lượng phôi max: 6000 kg- Tốc độ trục chính: 3.15~315/3.15~400 vòng/ phút- Lỗ trục chính: 130 mm- Bước tiến trục X: ...
- Đường kính tiện Max qua băng máy: 1200 mm.- Đường kính tiện Max: 1100 mm.- Kích thước từ đầu dao đến bàn máy: 750 mm.- Chiều cao tiện Max: 700 mm.- Đường kính bàn làm việc: 1000 mm.- ATC (thay dao tự động): 12 16 - Số vị trí dao: 12, 16.- Hành ...
- Đường kính bàn máy : 1000 mm- Đường kính tiện Max : 1260 mm- Độ cao làm việc Max : 1000 mm.- Hành trình đứng của mũi dao: 500 mm.- Góc xoay của đầu dao : 30o- Tốc độ bàn máy : 10-40 Rpm. ...
Đường kính phôi tiện tối đa 800 mmTrọng lượng phôi tiện tối đa600 kgChiều cao phôi tiện tối đa600 mmĐường kính bàn700 mmPhạm vi tốc độ quay bàn0 - 160 v/phHành trình đứng500 mmCông suất động cơ chính7.5 kwKích thước tổng thể (Dài×Rộng×Cao)1500×1500 ...
ModelAJVTL1600Đường kính tiện lớn nhất (mm)1,600Đường kính bàn (mm)1,400Chiều cao làm việc lớn nhất (mm)1200Khả năng tải của bàn (Kg)5,000Tốc độ mâm cặp (vòng/phút)5-160Số cấp tốc độ16Tốc độ ăn dao (mm/vòng)0.8-86Số cấp tốc độ12Dịchc chuyển ngang của ...
Bảo hành : 0 tháng
ModelAJVTL1250Đường kính tiện lớn nhất (mm)1,250Đường kính bàn (mm)1,000Chiều cao làm việc lớn nhất (mm)1000Khả năng tải của bàn (Kg)4,000Tốc độ mâm cặp (vòng/phút)6.3-200Số cấp tốc độ16Tốc độ ăn dao (mm/vòng)0.8-86Số cấp tốc độ12Dịchc chuyển ngang ...
ModelAJVTL800Đường kính tiện lớn nhất (mm)800Đường kính bàn (mm)720Chiều cao làm việc lớn nhất (mm)800Khả năng tải của bàn (Kg)1,200Tốc độ mâm cặp (vòng/phút)10-315Số cấp tốc độ16Tốc độ ăn dao (mm/vòng)0.8-86Số cấp tốc độ12Dịchc chuyển ngang của đầu ...
ModelDVT315×H/WDVT350×H/WDVT400×H/WĐường kính tiện lớn nhất (mm)315035004000Đường kính bàn (mm)28302830/31503150/3600Chiều cao làm việc lớn nhất (mm)2000/25002000/2500/31502000/2500/3150Khả năng tải của bàn (tấn)12/20/32Dịch chuyển ngang của đầu (mm) ...
Đơn vịModelC5125-IĐường kính tiện trên dao đứngmm2500Đường kính tiện trên bàn dao cạnhmm2200Đường kính bàn máymm2200Chiều cao phôi maxmm1310Trọng lượng phôi max t10Tốc độ quay bànr/min2~60Số cấp tốc độClass16Tốc độ ăn dao đài dao đứngmm/min0.8~86Số ...
ModelTCLF-J50DNguồnAC + low frequencyNguồn max400WĐiện ápAC:220VLow frequency: 70-140VDòng điện2.4A( pulsating current >10A)Điện trở DC8.5ΩHình dạng dầu đoHorseshoeProbe span50-300mm (Adjustable)Lực nâng≥4.5kg in ACĐộ sâu phát hiện3-6mm (Low ...
ModelTCLF-Z12DNguồnDC + low frequencyNguồn max50WĐiện ápDC:12VLow frequency: 7-36VDòng điện2A( pulsating current >6A)Điện trở DCHình dạng dầu đoProbe span50-200mm (Adjustable)Lực nâng≥18kg in DCĐộ sâu phát hiệnTần số dòng điệnĐiều chỉnh đượcPower220V ...
1. Tính năng:- Độ phân giải ẩn ( 1/10.000 )- Thiết kế nhỏ gọn phù hợp với các ngành nông sản- Dùng pin AAA và adaptor .- Màn hình hiển thị LCD có đèn backlit.- Các đơn vị cân : Kg/g/lb- Có thể mang đi hiện trường- Cân trừ bì và thông báo chế độ trừ ...
- Type: 3kg/ 6kg/15kg/30kg- Model: SM-100EV/SM-100B- Power: 00-240 Volts (50/60Hz)- Max Paper width: 60mm- Weight: 9.9kg SM-100B, 11.1kg SM-100EV- Connection: RS232C, Cash Drawer, LAN 10/100MB. ...
Attractive, interactive displays are available with touch screen optionDisplays are available in combinations of 10" SVGA STN, 10.4" SVGA TFT, 12.1" SVGA TFT and 6.2" 1/2 VGA STNQueue Management SystemAvailable in 6 & 15kg capacitiesCom1, Com2, ...
- Type: 6kg/15kg/30kg- Model: SM-300P/SM-300B- Power: 100/240 Volts, 50/60Hz- Max Paper width: 60mm- Weight: 13kg SM-300P, 11.3kg SM-300B, 11kg SM-300H- Connection: SM-300P, SM-300B: RS232C, Cash Drawer, PC SM-300H: RS232C, PC. Lựa chọn: LAN, ...
- Type: 3kg/ 6kg/15kg/30kg - Model: SM-500MK4EB /SM-500MK4EP- Power: AC 100/110/220/230/240 Volts(50/60 Hz)- Max Paper width: 80mm - Weight: 11,3Kg SM-500MK4EB, 12,9Kg SM-500MK4EP - Connection: RS-232C,Ethernet 10/100 Base T,RS2 Keyboard,Cash Drawer- ...
Loại xe nâng: Xe nâng điện Model CLD10 Tải trọng: 1.000 kg Tâm tải trong: 600mm Chiêu cao thấp nhất: 90mm Chiêu cao nâng cao nhất: 3.200mm Khoảng các giữa 2 càng nâng (mm): 210(570);335(695) Kích thước càng nâng: 60x180x1.150mm Kích thước bao của xe ...
162850000
Nhà sản xuất: Jungheinrich (Germany)Tải trọng: 2T-2,5T-3T-3.5T.Chiều dài càng: 1150-1220-1500-1800-2000-2200-2500mm.Bề rộng càng: 550-685mm.Bảo hành khuyến mãi: 3 năm cho pump thủy lực. ...
Bảo hành : 36 tháng
Máy rửa xe bọt tuyết Pallas Pro, Dung tích 30 lít - Thân máy: 500 × 220 INOX 304 - Trọng lượng: 18kg - Áp lực sử dụng: 4 – 5 kg/cm3 - Áp lực thử nghiệm: 12 kg/cm3 - Vòi phun bọt Ø 10mm: 6m (có súng) - Tầm phun bọt: 3m - Xuất xứ: Việt Nam công nghệ ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 1260 - Áp lực (bar): 240 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 20 - Động cơ: Honda- Tốc độ mô tơ (rpm): 1750 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 118 - Dài x Rộng x Cao (mm): 985x750x950 ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 1260 - Áp lực (bar): 350 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 20 - Động cơ: Honda- Tốc độ mô tơ (rpm): 1750 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 118 - Dài x Rộng x Cao (mm): 985x750x950 ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 900 - Áp lực (bar): 250 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 18 - Động cơ: Honda- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 114 - Dài x Rộng x Cao (mm): 985x750x950 ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 1260 - Áp lực (bar): 200 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 13 - Động cơ: Honda- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 97 - Dài x Rộng x Cao (mm): 920x630x860 ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 900 - Áp lực (bar): 250 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 13 - Động cơ: Honda- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 83 - Dài x Rộng x Cao (mm): 920x630x860 ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 720 - Áp lực (bar): 150 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất mô tơ (kW): 6.5 - Động cơ: Honda- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 51,3 - Dài x Rộng x Cao (mm): 790x535x723 ...
Hãng sản xuất IZI Thể tích bồn chứa rác (lít) 45 Kích thước (mm) 950x750x305 Trọng lượng (kg) 18 Xuất xứ Taiwan -Chức năng: hút bụi, quét rác công trình, nơi công cộng, xưởng sản xuất -Chế độ làm sạch: dùng chổi cuốn -Tiết diện làm sạch: ...
Hãng sản xuất IZI Thể tích bồn chứa rác (lít) 45 Kích thước (mm) 950x750x305 Trọng lượng (kg) 18 Xuất xứ Taiwan -Chức năng: hút bụi, quét rác công trình, nơi công cộng, xưởng sản xuất -Chế độ làm sạch: hai chổi dùng chổi cuốn -Tiết diện làm ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 1800 - Áp lực (bar): 200 - Nhiệt độ ra (oC): 90-150 - Công suất mô tơ (kW): 11 - Pha: 3 - Điện áp/Tần số (V/Hz): 380/50 - Tốc độ mô tơ (rpm): 1000 - Tiêu thụ nhiên liệu (kg/h): 12.0 - Dung tích thùng nhiên liệu (l): 42 - Dung ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 600- Áp lực (bar): 120- Nhiệt độ vào tối đa: 50- Công suất động cơ (HP): 2.2- Pha: 1- Điện áp/Tần số (V/Hz): 220/50- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450- Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5- Trọng lượng (kg): 33- Dài x Rộng x Cao (mm): ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 780 - Áp lực (bar): 180 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất động cơ (HP): 4.0 - Pha: 3- Điện áp/Tần số (V/Hz): 220/50- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 51 - Dài x Rộng x Cao ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 840 - Áp lực (bar): 150 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất động cơ (HP): 4.0 - Pha: 3- Điện áp/Tần số (V/Hz): 380/50- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 51 - Dài x Rộng x Cao ...
- Tiêu thụ nước (l/h): 600 - Áp lực (bar): 130 - Nhiệt độ vào tối đa: 50 - Công suất động cơ (HP): 2.2 - Pha: 1- Điện áp/Tần số (V/Hz): 220/50- Tốc độ mô tơ (rpm): 1450 - Dung tích bồn chất tẩy rửa (L): 5 - Trọng lượng (kg): 51 - Dài x Rộng x Cao ...
5190000
8180000
62000000