Máy tiện CNC (1066)
Máy phay CNC (404)
Máy chấn tôn thủy lực CNC (272)
Máy cắt thủy lực (184)
Máy tiện vạn năng (135)
Máy phay vạn năng (132)
Máy khắc cắt CNC (131)
Máy xung - Máy khoan xung (82)
Máy gia công trung tâm (81)
Máy uốn ống (69)
Máy cắt Laser (53)
Máy cắt dây CNC (48)
Thiết bị ngành gỗ (47)
Máy khoan đứng (47)
Máy đột dập (46)
Sản phẩm HOT
0
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước dao1x3x172 inch mmChiều cao bàn838 mmChiều dài5070 mmChiều rộng2340 mmChiều cao2480 mmCông suất động cơ chính22 kWChiều dầy cắt10 mmChiều dài cắt4270 mmGóc nghiêng dao1.49 DegreesTốc độ cắt hành trình dài13 Per minTốc độ ...
Bảo hành : 12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬTDao size1x3x240 inch mmChiều cao bàn914 mmChiều dài6850 mmChiều rộng2440 mmchiều cao2560mmmain performance22 mã lựcDrowthrowth10mmTranslator length6000 mmangle dao1,49 độTốc độ cắt hành trình dài10 mỗi phútShortcut speed speed27 mỗi ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước dao1x4x124 inch mmChiều cao bàn863 mmChiều dài3850 mmChiều rộng2315 mmChiều cao2505 mmCông suất động cơ chính30 kWChiều dầy cắt13 mmChiều dài cắt3050 mmGóc nghiêng dao1.79 DegreesTốc độ cắt hành trình dài15 Per minTốc độ ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước dao1.125x5.5x102 inch mmChiều cao bàn914 mmChiều dài3355 mmChiều rộng2620 mmChiều cao2690 mmCông suất động cơ chính45 kWChiều dầy cắt20 mmChiều dài cắt2500 mmGóc nghiêng dao2.09 DegreesTốc độ cắt hành trình dài11 Per ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước dao1.125x5.5x124 inch mmChiều cao bàn914 mmChiều dài3955 mmChiều rộng2690 mmChiều cao2690 mmCông suất động cơ chính45 kWChiều dầy cắt20 mmChiều dài cắt3050 mmGóc nghiêng dao2.09 DegreesTốc độ cắt hành trình dài9 Per minTốc ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước dao1.125x5.5x240 inch mmChiều cao bàn965 mmChiều dài7035 mmChiều rộng2845 mmChiều cao2795 mmCông suất động cơ chính45 kWChiều dầy cắt20 mmChiều dài cắt6000 mmGóc nghiêng dao2.09 DegreesTốc độ cắt hành trình dài5 Per minTốc ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước dao1.50x5.5x244 inch mmChiều cao bàn1016 mmChiều dài7260 mmChiều rộng2950 mmChiều cao3150 mmCông suất động cơ chính55 kWChiều dầy cắt25.4 mmChiều dài cắt6000 mmGóc nghiêng dao2.38 DegreesTốc độ cắt hành trình dài4 Per ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước dao1x3x100 inch mmChiều cao bàn813 mmChiều dài3285 mmChiều rộng2135 mmChiều cao2120 mmCông suất động cơ chính15 kWChiều dầy cắt6.35 mmChiều dài cắt2500 mmGóc nghiêng dao1.19 DegreesTốc độ cắt hành trình dài35 Per minTốc độ ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước dao1x3x240 inch mmChiều cao bàn863 mmChiều dài6775 mmChiều rộng2415 mmChiều cao2415 mmCông suất động cơ chính15 kWChiều dầy cắt6.35 mmChiều dài cắt6000 mmGóc nghiêng dao1.19 DegreesTốc độ cắt hành trình dài12 Per minTốc độ ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước dao1x3x124 inch mmChiều cao bàn813 mmChiều dài3.795 mmChiều rộng2.160 mmChiều cao2.120 mmCông suất động cơ chính15 kWChiều dầy cắt6.35 mmChiều dài cắt3.050 mmGóc nghiêng dao1.19 DegreesTốc độ cắt hành trình dài30 Per ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ800 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ670 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ420 mmChiều dài tiện lớn nhất520 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ65 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính5.000 (4.500) r/minCông suất trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất300 mmChiều dài tiện lớn nhất650 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính18.5/15 kWMoment xoắn trục chính206.2/167.2 N.mKiểu truyền đồng trục chínhBeltGóc chia độ trục C0,001 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất500(OP1) / 500(L) / 420(M) / 420(LM) mmChiều dài tiện lớn nhất780(OP1) / 1,300(L) / 740(M) / 1,260(LM) mmĐường kính mâm cặp12 InchTốc độ trục chính2.800 r/minCông suất trục chính26/18.5 kWMoment xoắn trục ...
Thông tin chi tiết sản phẩmTiêu chuẩnĐường kính mâm cặp381457533mmLung lay trên giường780triệuSwing Over Carriage / Cross Slide535mmtối đa.đường kính quay640triệutối đa.chiều dài quay1.170MM_mũi trục chínhA2-11Tốc độ trục chính2.0001.500vòng/phútCông ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ800 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ670 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ420 mmChiều dài tiện lớn nhất760 mmĐường kính lỗ đưa phoiØ65 mmĐường kính mâm cặp8 InchĐường kính mâm cặp phụ6 InchTốc độ trục chính6.000 r ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất280 (A) / 280 (LA) / 190 (LMA) mmChiều dài tiện lớn nhất300 (A) / 510 (LA) / 450 (LMA) mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính11/7.5 (A) / 11/7.5 (LA) / 15/11 (LMA) kWMoment ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất165 mmChiều dài tiện lớn nhất300 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính15/11 kWMoment xoắn trục chính95.5/70 N.mKiểu truyền đồng trục chínhBeltHành trình X/Y/Z30/0/36 mmKiểu ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhất460(OP1) / 500(LE) / 380(M) / 420(LME) mmChiều dài tiện lớn nhất659(OP1) / 780(LE) / 613(M) / 740(LME) mmĐường kính mâm cặp10 InchTốc độ trục chính3.500 r/minCông suất trục chính26/18.5 kWMoment xoắn trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ600 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ355 mmChiều dài tiện lớn nhất440 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.7) [22/18.5 (29.5/24.8)] kWMoment xoắn trục chính286.4 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ350 mmChiều dài tiện lớn nhất300 mmTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính15/11(20.1/14.8) [10.8/9 (14.5/12)] kWMoment xoắn trục chính95.5/52.5 (70.4/38.7) [75.6/68.7 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ350 mmChiều dài tiện lớn nhất300 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.8) [10.8/9 (14.5/12)] kWMoment xoắn trục chính95.5/52.5 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ350 mmChiều dài tiện lớn nhất280 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.500 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.8) [10.8/9 (14.5/12)] kWMoment xoắn trục chính167/92 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ350 mmChiều dài tiện lớn nhất280 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.8) [10.8/9 (14.5/12)] kWMoment xoắn trục chính95.5/52.5 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ820 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ650 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ300 mmChiều dài tiện lớn nhất610 mmĐường kính mâm cặp10 InchTốc độ trục chính3.500 r/minCông suất trục chính18.5/15 (25/20) [41.8/22 (56/29.5)] ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ820 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ650 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ300 mmChiều dài tiện lớn nhất610 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính18.5/15 (25/20) [22.5/15 (30/20)] ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ290 mmChiều dài tiện lớn nhất250 mmTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.8) kWMoment xoắn trục chính167/92 (123.2/67.9) N.mKiểu truyền đồng trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ350 mmChiều dài tiện lớn nhất300 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính15/11(20.1/14.8) [10.8/9 (14.5/12)] kWMoment xoắn trục chính167/92 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ290 mmChiều dài tiện lớn nhất250 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.8) kWMoment xoắn trục chính95.5/52.5 (70.4/38.7) N ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện lớn nhấtØ355 mmChiều dài tiện lớn nhất460 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính11/7.5(15/10) [10.8/9(14.5/12)] kWMoment xoắn trục chính70/47.7 [69/57.3] N.mKiểu truyền đồng trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ600 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ355 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ310 mmChiều dài tiện lớn nhất521 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000/ 5.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20.1/14.7) [22/18.5(29 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ600 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ355 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ310 mmChiều dài tiện lớn nhất342 mmĐường kính mâm cặp10 InchTốc độ trục chính3.000 r/minCông suất trục chính18.5/15 (24.8/20.1) kWMoment xoắn ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ600 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ355 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ310 mmChiều dài tiện lớn nhất388 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính11/7.5(15/10) [10.8/9(14.5/12)] ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ600 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ355 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ350 mmChiều dài tiện lớn nhất560 mmĐường kính mâm cặp6 InchTốc độ trục chính6.000 r/minCông suất trục chính11/7.5(15/10) [10.8/9(14.5/12)] ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ750 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ480 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ560 mmChiều dài tiện lớn nhất1.320 mmĐường kính mâm cặp12 InchTốc độ trục chính3.000 [2.800] [3.300] r/minCông suất trục chính26/22 (34.9/29.5) ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ750 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ480 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ560 mmChiều dài tiện lớn nhất720 mmĐường kính mâm cặp12 InchTốc độ trục chính3.000 [2.800] [3.300] r/minCông suất trục chính26/22 (34.9/29.5) ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ750 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ480 mmĐường kính mâm cặp10 InchTốc độ trục chính3.500 r/minKiểu truyền đồng trục chínhBELTGóc chia độ trục C0.001˚ degHành trình X/Y/Z290 / 0 / 750 mmKiểu băng trượtBOX ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐường kính tiện qua băngØ550 mmĐường kính tiện qua bàn xeØ350 mmĐường kính tiện lớn nhấtØ350 mmChiều dài tiện lớn nhất530 mmĐường kính mâm cặp8 InchTốc độ trục chính4.000 r/minCông suất trục chính15/11 (20/15) kWMoment xoắn trục ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLực chấn200 tonChiều dài chấn4050 mmChiều cao bàn865 mmChiều rộng bàn90 mmKhoảng cách giữa các khung3300 mmChiều dài5000 mmChiều rộng1958 mmChiều cao2850 mmHành trình chuẩn250 mmHầu máy460 mmTốc độ xuống tối đa170 mm/secTốc độ làm ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLực chấn125 / 125 / 175 / 225 / 225 tonChiều dài chấn2250 / 3100 / 3100 / 3100 / 4000 mmChiều cao bàn915 mmKhoảng cách giữa các khung2120 / 2670 / 2600 / 2530 / 3430 mmChiều rộng1730 ~ 1755 mmChiều cao2685 / 2685 / 2695 / 2790 / 2835 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLực chấn40 tonChiều dài chấn1200 mmChiều rộng bàn90 mmKhoảng cách giữa các khung850 mmChiều dài420 mmChiều rộng200 mmChiều cao255 mmHành trình chuẩn200 mmHầu máy255 mmTốc độ xuống tối đa200 mm/secTốc độ làm việc20 mm/secTốc độ lên ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLực chấn100 tonChiều dài chấn3200 mmChiều cao bàn865 mmChiều rộng bàn90 mmKhoảng cách giữa các khung2700 mmChiều dài4200 mmChiều rộng1755 mmChiều cao2740 mmHành trình chuẩn250 mmHầu máy460 mmTốc độ xuống tối đa180 mm/secTốc độ làm ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLực chấn100 tonChiều dài chấn4050 mmChiều cao bàn865 mmChiều rộng bàn90 mmKhoảng cách giữa các khung3300 mmChiều dài5000 mmChiều rộng1755 mmChiều cao2740 mmHành trình chuẩn250 mmHầu máy460 mmTốc độ xuống tối đa180 mm/secTốc độ làm ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLực chấn160 tonChiều dài chấn3200 mmChiều cao bàn865 mmChiều rộng bàn90 mmKhoảng cách giữa các khung2700 mmChiều dài4200 mmChiều rộng1905 mmChiều cao2800 mmHành trình chuẩn250 mmHầu máy460 mmTốc độ xuống tối đa180 mm/secTốc độ làm ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLực chấn160 tonChiều dài chấn4050 mmChiều cao bàn865 mmChiều rộng bàn90 mmKhoảng cách giữa các khung3300 mmChiều dài5000 mmChiều rộng1905 mmChiều cao2800 mmHành trình chuẩn250 mmHầu máy460 mmTốc độ xuống tối đa180 mm/secTốc độ làm ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLực chấn200 tonChiều dài chấn3200 mmChiều cao bàn865 mmChiều rộng bàn90 mmKhoảng cách giữa các khung2700 mmChiều dài4200 mmChiều rộng1958 mmChiều cao2850 mmHành trình chuẩn250 mmHầu máy460 mmTốc độ xuống tối đa170 mm/secTốc độ làm ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLực chấn200 tonChiều dài chấn6050 mmChiều cao bàn865 mmChiều rộng bàn90 mmKhoảng cách giữa các khung5100 mmThới dưới âm sàn380 mmChiều dài7000 mmChiều rộng1958 mmChiều cao2850 mmHành trình chuẩn250 mmHầu máy460 mmTốc độ xuống tối ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLực chấn250 tonChiều dài chấn3200 mmChiều cao bàn865 mmChiều rộng bàn90 mmKhoảng cách giữa các khung2700 mmChiều dài4200 mmChiều rộng1958 mmChiều cao3080 mmHành trình chuẩn250 mmHầu máy460 mmTốc độ xuống tối đa160 mm/secTốc độ làm ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLực chấn250 tonChiều dài chấn4050 mmChiều cao bàn865 mmChiều rộng bàn90 mmKhoảng cách giữa các khung3300 mmChiều dài5000 mmChiều rộng1958 mmChiều cao3080 mmHành trình chuẩn250 mmHầu máy460 mmTốc độ xuống tối đa160 mm/secTốc độ làm ...
5190000
8180000
62000000
810000000