Máy tiện CNC (1066)
Máy phay CNC (404)
Máy chấn tôn thủy lực CNC (272)
Máy cắt thủy lực (184)
Máy tiện vạn năng (135)
Máy phay vạn năng (132)
Máy khắc cắt CNC (131)
Máy xung - Máy khoan xung (82)
Máy gia công trung tâm (81)
Máy uốn ống (69)
Máy cắt Laser (53)
Máy cắt dây CNC (48)
Thiết bị ngành gỗ (47)
Máy khoan đứng (47)
Máy đột dập (46)
Sản phẩm HOT
0
ModelMô tảTNC40NE x 650 / 1150TNC40NE x 1650 / 2150 / 2650CapacitySwing over bedØ 800 mm (31. 5”)Ø 750 mm (29. 5”)Swing over saddleØ 590 mm (23. 2”)Distance between center670 / 1150 mm (26. 4” / 45. 3”)1715 / 2215 / 2715 mm (67. 5” / 87. 2” / 106. 9” ...
Bảo hành : 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Takang TNC-03N/03N-20/06N/08NMODELMÔ TẢTNC-03NTNC-03N-20KHẢ NĂNGLÀM VIỆCĐường kính tiện qua băng120mm120mmĐường kính cắt lớn nhất60mm21mmChiều dài cắt lớn nhất120mm100mmCHẤU CẶPTHỦY LỰCKiểuThủy lực–Kích thước4″–TRỤC ...
ModelMô tảTNC40N x 1650 / 2150 / 2650CapacitySwing over bedØ 600 mm (23. 6”)Swing over saddleØ 430 mm (16. 9”)Distance between center1715 / 2215 / 2715 mm (67. 5” / 87. 2” / 106. 9”)Cutting diameterØ 480 mm (18. 9”) Direct / Ø 440 mm (17. 3”) ...
ModelTKV-2000TKV-2000MTKV-2500TKV-2500MCapacityMax. swing diameter2000 mm (78. 7″)2500 mm (98. 4″)Max. turning diameter2000 mm (78. 7″)2500 mm (98. 4″)Distance from ram to table650-1450 mm (25. 5″-57″)825-1825 mm (32. 5″-71. 9″)860-1860 mm (33. 9″-73 ...
Thông số kỹ thuật máy tiện TakangModelTKV-1100TKV-1100MTKV-1600TKV-1600MCapacityMax. swing diameter1200 mm (47. 2″)1600 mm (62. 9″)Max. turning diameter1200 mm (47. 2″)1600 mm (62. 9″)Distance from ram to table925 mm (36. 4″) / OPT. 500-1100 mm (19. ...
Thông số kỹ thuậtThông sốKiểu máyFB70NFB80NFB90NFB100NKhả nănglàm việccủa máyĐường kính tiện qua băng1,800 mm2,000 mm2,250 mm2,500 mmĐường kính tiện qua bàn xe dao(Toàn chiều dài)1,400 mm (55. 1”)1,600 mm (63”)1,850 mm (72. 83”)2,050 mm (80.7”)Đường ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan Takang TNC – 40N / 40NE SERIESModelMô tảTNC-40NTNC-40NLCapacitySwing over bedØ 640 mm (25. 2”)Swing over saddleØ 430 mm (16. 9”)Distance between center670 / 1150 mm (26. 4” / 45. 3”)Cutting diameterØ 480 mm (18 ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan Takang S20/S20B/ S20CS/S20CSBThông Số/Kiểu MáyS20S20BS20CSS20CSBKhả năng làm việcĐường kính tiện lớn nhấtØ20 mmChiều dài tiện lớn nhất250 mmĐường kĩnh mũi khoan lớn nhất14 mmĐường kính ta-ro lớn nhấtM10Chiều ...
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Đài Loan S32 S32B S32CS S32CSBThông Số/Kiểu MáyS32S32BS32CSS32CSBKhả năng làm việcĐường kính tiện lớn nhấtØ 33 mmChiều dài tiện lớn nhất250 mmĐường kính mũi khoan lớn nhất26 mmĐường kính ta rô lớn nhấtM12Chiều cao ...
Thông số kỹ thuậtTHÔNG SỐ KỸ THUẬTĐƠN VỊEL965EL1165HÀNH TRÌNHHành trình trục Xmm9001,100Hành trình trục Ymm650Hành trình trục Zmm610Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máymm800Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bànmm125 ~ 735BÀN LÀM VIỆCKích ...
Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan Extron LU85/L860Thông SốĐƠN VỊLU85L860HÀNH TRÌNHHành trình trục Xmm860Hành trình trục Ymm540Hành trình trục Zmm770660Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cộtmm611Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬTThông SốĐơn vị565GCôn trục chínhISO. 30Kiểu truyền độngTrực tiếpTốc độ trục chínhvòng/phút30,000(std)/42,000(opt. )Kích thước bànmm700 x 600Kích thước rãnh chữ Tmm30x12x18Kích thước phôi lớn nhấtmm1,000 x 600Khối lượng phôi lớn ...
Thông số kỹ thuật Máy phay CNC Extron L1060/L1320Thông SốL1060L1320Hành trìnhHành trình trục X (mm)1,0601,320Hành trình trục Y (mm)610710Hành trình trục Z (mm)680700Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột (mm)671782Khoảng cách từ lỗ côn trục ...
Thông số kỹ thuật Máy phay CNC Extron EM seriesTHÔNG SỐ KỸ THUẬTĐƠN VỊEM965EM1165HÀNH TRÌNHHành trình trục Xmm9001,100Hành trình trục Ymm650Hành trình trục Zmm600Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máymm710Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn ...
Thông số kỹ thuật (VMC-1500S/VMC-1700S/VMC-2000S)Thông Số Kỹ ThuậtĐơn VịVMC-1500SVMC-1700SVMC-2000STRỤC CHÍNHCôn trục chínhBT50BT50 or BT40(OPT)BT40Đường kính ổ bi trong trục chínhmmΦ100Φ100 or Φ70Φ70Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máymm950Tốc ...
Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY LX4225Thông số kỹ thuậtThông Số Kỹ ThuậtĐơn vịLX4225TRỤC CHÍNHCôn trục chínhBT50Tốc độ trục chínhvòng/phút6,000 (Gear Box)BÀN LÀM VIỆCKích thước bànmm4,000 x 2,300Kích thước rãnh chữ Tmm (inch)11 – 22T x 200Khoảng cách ...
Bảng Thông số kỹ thuậtThông Số Kỹ ThuậtĐơn vịLX1610TRỤC CHÍNHCôn trục chínhBT40Tốc độ trục chínhvòng/phút10,000BÀN LÀM VIỆCKích thước bànmm1,600×1,000Kích thước rãnh chữ Tmm (inch)6-22Tx160Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt sànmm825Khối lượng phôi ...
Thông số kỹ thuậtMáy phay CNC Đài Loan của hãng Leaderway-model LX2210Thông Số Kỹ ThuậtĐơn vịLX2210TRỤC CHÍNHCôn trục chínhBT40Tốc độ trục chínhvòng/phút10,000BÀN LÀM VIỆCKích thước bànmm2,200 x 1,000Kích thước rãnh chữ Tmm6-22Tx160Khoảng cách từ bàn ...
Thông số kỹ thuật Máy phay CNC Đài Loan Leaderway V-33i / V-42iThông SốĐơn vịV33i (V3420)V42i (V4220) TRỤC CHÍNHTốc độ trục chínhVòng/phút10,00010,000Côn trục chínhno.BT40BT40Chạy dao nhanh các trục X / Y / Zm/phút30/30/2030/30/20Chạy dao khi gia ...
Thông số kỹ thuậtTHÔNG SỐ KỸ THUẬTĐƠN VỊE216E422E8ECHÀNH TRÌNHTrục Xmm6601,0601,270Trục Ymm410560560Trục Zmm510510610BÀN LÀM VIỆCKích thước bàn làm việcmm880 x 3601,240 x 4601,440 x 460Rãnh chữ T (Rộng x Số)mm18 x 318 x 418 x 5Tải trọng bànkg3006001 ...
Thông số kỹ thuật máy phay CNC Extron U-SerieTHÔNG SỐ KỸ THUẬTĐƠN VỊSU-85SU-85AVH-119UHÀNH TRÌNHHành trình trục Xmm8608601,100Hành trình trục Ymm540540900Hành trình trục Zmm630770830Góc xoay trục Ađộ (mm)–360˚ (Ø 320)-30˚ ~ +120˚Góc xoay trục Bđộ+30˚ ...
Thông số kỹ thuật máy phay Extron CNC DL-3220 / DL-4220 / DL-2214 / DL-3214 / DL-3225 / DL-4225THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐƠN VỊDL-2214DL-3214DL-3220DL-4220DL-3225DL-4225HÀNH TRÌNHTrục Xmm2,2603,2603,2484,2003,2484,200Trục Ymm1,4002,2002,500Trục ...
5190000
8180000
62000000