Bàn đông lạnh (2179)
Máy khoan bàn (195)
Phụ kiện máy mài (154)
Máy bán hàng POS (130)
Bàn mát Kolner (122)
Máy cưa bàn trượt (111)
Súng bắn đinh (108)
Bàn đông lạnh (101)
Bàn mát Berjaya (92)
Máy đầm bàn (91)
Bàn mát (74)
Máy bắn đá khô CO2 (63)
Nồi tiệt trùng (62)
Xe nâng mặt bàn (61)
Sản phẩm HOT
0
...
Bảo hành : 12 tháng
Thông số máy khoan bàn JS-16V Model JS-16V Loại Manual Khoan 3-16mm Tốc độ 350-2500rpm Kiểu tốc độ Vô cấp Hành trình 90mm Đường kính trụ 80mm Kích thước bàn 280x280mm 320mm (Op) Rãnh chữ T 12mm Kích thước đế 470x280mm 505/305mm Motor DC1200W Điện áp ...
Thông số máy khoan bàn JS-834 Model JS-834 Loại Manual Khoan 4-32mm Taro thép M4-M20Taro Gang M4-M24 Tốc độ 105-2650rpm Kiểu tốc độ 18 cấp Hành trình 140mm Đường kính trụ 102mm Kích thước bàn 320x480mm Êto 3" 76x120x50 Rãnh chữ T 14mm Kích thước đế ...
Thông số máy khoan bàn châu Âu SE2030 Model SE-2030 Khoan 30mm Hành trình 150mm Côn MT3 Taro sắt M20 Taro Gang M22 Motor 0.9/1,2Kw Tốc độ 1 - 2 75rpm - 160rpm Tốc độ 3 - 4 265rpm - 440rpm Tốc độ 5 - 6 535rpm - 890rpm Tốc độ 7 - 8 1490rpm - 3010rpm ...
Thông số máy khoan SE-2025BM. Model SE-2025BM Khoan 25mm H.trinh 135mm Côn MT3 Taro sắt M16 Taro Gang M20 Motor 0.65/0.9Kw Tốc đố 1 105v/p Tốc đố 2 210v/p Tốc đố 3 350v/p Tốc đố 4 445v/p Tốc đố 5 700v/p Tốc đố 6 890v/p Tốc đố 7 1450v/p Tốc đố 8 2900v ...
Thông số máy khoan Solberga SE-2025M. Model SE-2025M Khoan 25mm H.trinh 135mm Côn MT3 Taro sắt M16 Taro Gang M20 Motor 0.65/0.9Kw Tốc đố 1 105v/p Tốc đố 2 210v/pTốc đố 3 350v/p Tốc đố 4 445v/p Tốc đố 5 700v/p Tốc đố 6 890v/p Tốc đố 7 1450v/p Tốc đố 8 ...
Thông số máy khoan taro LG-35A Model LG-35A Khoan max 35mm Taro - Hành trình 140mm Côn trục chính MT4 Tốc độ L 100rpm Tốc độ H 300rpm Cấp tốc độ 3 Vô cấp Puli Đường kính trụ 102mm Bàn làm việc 400mm Chân đế 380x600mm Trục tới bàn 630mm Trục tới chân ...
Thông số máy khoan bàn SE-2040M. Model SE-2040M Kiểu li hợp Cơ khí Khoan 40mm Hành trình 190mm Côn MT3 Taro sắt M24 Taro Gang M28 Motor 2.2Kw Tốc độ 1 90rpm Tốc độ 2 135rpm Tốc độ 3 200rpm Tốc độ 4 300rpm Tốc độ 5 440rpm Tốc độ 6 670rpm Tốc độ 7 ...
Thông số máy khoan bàn SE-2035M Model SE-2035ELM Khoan 35mm Hành trình 150mm Côn MT4 Taro sắt M20 Taro Gang M24 Motor 1.4/2.0Kw Kiểu ly hợp nam châm Cấp Auto Feed 4 Bước Auto Feed 0.1 - 0.15 - 0.22 - 0.3 Tốc độ 1 - 2 75rpm - 160rpm Tốc độ 3 - 4 ...
Thông số máy khoan bàn SE-2035M Model SE-2035M Khoan 35mm Hành trình 150mm Côn MT4 Taro sắt M20 Taro Gang M24 Motor 1.4/2.0Kw Cấp Auto Feed 4 Bước Auto Feed 0.1 - 0.15 - 0.22 - 0.3 Tốc độ 1 - 2 75rpm - 160rpm Tốc độ 3 - 4 265rpm - 440rpm Tốc độ 5 - 6 ...
Thông số kỹ thuật máy khoan NC-MP45. Model NC-MP45 Khoan 40mm Côn trục MT4 Hành trình 120 Cấp tốc độ 10Cấp bánh răng Tốc độ H 270-470-730-1260-1590v/pTốc độ L 135-235-365-630-795v/p Trục chính tới trụ 375mmĐường kính trụ 140mmKích thước bàn (TG) ...
Thông số áy khoan NC-1600. Model NC-1600 Khoan 13mm Côn MT2 Hành trình 120mm Tốc độ 4 cấp 550-880-1340-1910rpm Tốc độ 8 cấp (H) 550-880-1340-1910rpm Tốc độ (Op) (L) 275-440-670-955rpm Trục chính tới trụ 180mm Đường kính trụ 80mm Bàn khoan ...
MODEL LG-25B Khả năng khoan lớn nhất 20mm Kiểu côn trục chính MT3 Hành trình trục chính 120mm Tốc độ trục chính ( 50Hz ) 230-1910 Vòng/phút Số cấp tốc độ 9 cấp Đường kính trụ 92mm Đường kính bàn 400mm Khoản cách từ trục chính đến bàn 720mm ...
MODELLG-16AKhả năng khoan lớn nhất16mmKiểu côn trục chínhMT2Hành trình trục chính100mmTốc độ trục chính ( 50Hz )240-2840 Vòng/phútSố cấp tốc độ9 cấpĐường kính trụ80mmĐường kính bàn320mmKhoản cách từ trục chính đến bàn450mmKhoản cách từ trục chính đến ...
MODELLG-13AKhả năng khoan lớn nhất13mmKiểu côn trục chínhJT6Hành trình trục chính80mmTốc độ trục chính ( 50Hz )520-2230 Vòng/phútSố cấp tốc độ4 cấpĐường kính trụ80mmĐường kính bàn320mmKhoản cách từ trục chính đến bàn450mmKhoản cách từ trục chính đến ...
MODELLG32Khả năng khoan lớn nhất32mmKiểu côn trục chínhMT4Hành trình trục chính140mmTốc độ trục chính ( 50Hz )180-1580 Vòng/phútSố cấp tốc độ9 cấpĐường kính trụ102mmĐường kính bàn420mmKhoản cách từ trục chính đến bàn630mmKhoản cách từ trục chính đến ...
MODELLG-16ALG-25ALG-25BĐường kính khoan lớn nhất16mm25mm20mmKiểu côn trục chínhM.T.2M.T.3M.T.3Hành trình trục chính100mm140mm120mmTốc độ trục chính ( 50Hz )240-2840 Vòng/phút230-1910 Vòng/phút230-1910 Vòng/phútSố cấp tốc độ9 cấp9 cấp9 cấpĐường kính ...
LoạiMáy khoan bàn model HD-14Hành trìnhThủ côngĐộ cônTrục chínhMT2Chấu kẹpJT6Khả năng khoan maxThép (S45C)3-16mm (5/8")Khác16mmHành trình trục chính100mm (3.94inch)Động cơ1HP4PSố cấp tốc độ4Tốc độ (v/ph)50HZ480-230060HZ550-2700Trọng lượngVới động ...
MÁY KHOAN BÀN ĐỨNG OKASU : Model: OKS 4132D Khả năng làm việc Khả năng khoan Ø32mm Động cơ Kiểu động cơ Rotor lồng sóc 4P Công suất động cơ:750W Điện áp sử dụng 380V 3 Phase 50 HZ Kiểu trục chính Côn MT3 (côn số 3) Hành Trình trục chính (đầu khoan) ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬTModelLGT340ALGT550ALGT550BĐường kính khoan lớn nhấtØ16mmØ25mmØ20mmKhả năng Tarô lớn nhấtM12M20M18Kiểu côn trục chínhM.T.2M.T.3M.T.3Hành trình trục chính100mm140mm120mmTốc độ trục chính240-2840 vòng/phút230-1910 vòng/phút230-1910 ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬTModelLGT340ALGT550A LGT550BĐường kính khoan lớn nhấtØ16mmØ25mmØ20mmKhả năng Tarô lớn nhấtM12M20M18Kiểu côn trục chínhM.T.2M.T.3M.T.3Hành trình trục chính100mm140mm120mmTốc độ trục chính240-2840 vòng/phút230-1910 vòng/phút230 ...
Đường kính khoan Ø6-32mm Đường kính taro Ø10-30mmNguồn điện cung cấp 3 pha 220VCông suất motor trục chính 2HPTốc độ trục chính 51-756 vòng/phútSố cấp tốc độ trục chính 3 cấpFeeding Stroke 100mmHành trình đầu khoan 150mmDistance of Spindle End to Base ...
Đường kính khoan Ø3-25mmĐường kính taro Ø10-22mmNguồn điện cung cấp 3 phase 220VCông suất motor trục chính 1-1/4HPTốc độ trục chính 58-705 vòng/phútSố cấp tốc độ trục chính 2 cấpFeeding Stroke 100mmHành trình đầu khoan 100mmDistance of Spindle End to ...
Đường kính khoan lớn nhất Ø30mmKiểu côn trục chính M.T.4Hành trình trục chính 140mmTốc độ trục chính 230-1910 vòng/phútSố cấp tốc độ 9 cấpĐường kính trụ 102mmĐường kính bàn Ø420mmKhoảng cách từ trục chính đến bàn 630mmKhoảng cách từ trục chính đến ...
Đường kính khoan lớn nhất Ø25mmKiểu côn trục chính M.T.3Hành trình trục chính 140mmTốc độ trục chính 230-1910 vòng/phútSố cấp tốc độ 9 cấpĐường kính trụ 102mmĐường kính bàn Ø420mmKhoảng cách từ trục chính đến bàn 630mmKhoảng cách từ trục chính đến ...
Đường kính khoan lớn nhất Ø20mmKiểu côn trục chính M.T.3Hành trình trục chính 120mmTốc độ trục chính 230-1910 vòng/phútSố cấp tốc độ 9 cấpĐường kính trụ 92mmĐường kính bàn Ø400 mmKhoảng cách từ trục chính đến bàn 720mmKhoảng cách từ trục chính đến ...
Đường kính khoan lớn nhất Ø16mmKiểu côn trục chính M.T.2Hành trình trục chính 100mmTốc độ trục chính 240-2840 vòng/phútSố cấp tốc độ 9 cấpĐường kính trụ 80mmĐường kính bàn Ø320mmKhoảng cách từ trục chính đến bàn 450mmKhoảng cách từ trục chính đến ...
Đường kính khoan lớn nhất Ø13mmKiểu côn trục chính JT6Hành trình trục chính 80mmTốc độ trục chính 520-2230 vòng/phútSố cấp tốc độ 4 cấpĐường kính trụ 80mmĐường kính bàn Ø320mmKhoảng cách từ trục chính đến bàn 450mmKhoảng cách từ trục chính đến chân ...
Thông số kỹ thuật:– Khả năng khoan lớn nhất: Ø25mm – Khả năng taro lớn nhất: M20 – Khả năng phay mặt: 63mm – Khả năng phay ngón: 13mm – Khoảng cách từ trục chính đến trụ: 240mm – Khoảng cách từ trục chính đến bàn: 75-510mm – Khoảng cách giữa 2 trụ: ...
Z4632G có thông số kỹ thuật như sau:– Khả năng khoan lớn nhất: Ø31.75 mm – Khả năng taro lớn nhất: M20 – Đường kính trụ: 100mm – Hành trình trục chính: 150mm – Khoảng cách từ trục chính đến trụ: 265mm – Khoảng cách từ trục chính đến mặt bàn làm việc: ...
Khả năng làm việcKhả năng khoanØ16mmKhả năng taroM10/M12Động cơCông suất động cơ ăn phôi90WKiểu động cơĐộng cơ đồng bộCông suất động cơ1HPĐiện áp sử dụng380V 3 Phase 50 HZTrục chínhKiểu trục chínhCôn MT2 (côn số 2)Hành Trình trục chính (đầu khoan ...
26000000
Giới thiệu sản phẩm máy khoan bàn thông minh hiệu suất cao thương hiệu WDDM model ZWB4116 công nghệ Đức lắp ráp tại Trung Quốc. ZWB4116 thuộc dòng máy khoan bàn thế hệ mới và được xếp vào loại hiện đại bậc nhất tính cho đến thời điêm này, chủ yếu ...
Model : AS-038Hãng sản xuất : AsakiThông số kỹ thuậtĐường kính khoan tối đa : 20Hành trình trục chính (mm) : 20Động cơ : 1500WXuất xứ :china ...
18800000
Model : AS-036Hãng sản xuất : AsakiThông số kỹ thuậtHành trình trục chính (mm) : 20Động cơ : 1100WXuất xứ: china ...
9800000
Model : AS-034Hãng sản xuất : AsakiĐộ côl lỗ trục chính : M12Kích thước bàn làm việc (mm) : 200Động cơ : 750WXuất xứ : china ...
8800000
Model : AS-032Hãng sản xuất : AsakiĐộng cơ : 550WĐường kính khoan tối đa :Kích thước bàn làm việc (mm) : Xuất xứ : china ...
7900000
Model : AS-030Hãng sản xuất : AsakiĐường kính khoan tối đa :13mmKích thước bàn làm việc (mm): 160x160mm Động cơ : 350W Xuất xứ : China ...
3150000
- KC tâm trục chính đến trụ đứng : 185 mm - Đường kính khoan lớn nhất : 16 mm - Hành trình trục chính : 80 mm - Độ côn trục chính : MT2 - KC nâng từ trục chính đến bàn Max : 430 mm - KC từ trục chính đến đế máy : 640 mm - Đường kính trụ ...
Đường kính khoan tối đa 20mm Độ côl lỗ trục chính M18 Hành trình trục chính (mm) 125 Tốc độ trục chính 365-3150 Số tốc độ 5 Đường kính trụ (mm) Ø85mm Kích thước bàn làm việc (mm) 280x300 Đường kính chân đế 590x375 Động cơ 1100W ...
- Đường kính Max khoan và taro : M42x2 mm/T:M - Hành trình của trục chính : 120 mm - Độ côn lỗ trục chính : MT4 - Giải tốc độ trục chính: 60,145,300,710 vòng/phút - Khoảng cách từ trục chính đến bề mặt cột : 272,5mm - Khoảng cách Max từ ...
Công suất / Power (KW) 1.1 Công suất / Power (HP) 1.5 Điện thế & Tần số / Voltage & Frequency (V/Hz) 380/50 Độ di động tối đa của trục / Max spindle travel (mm) 125 Tarô ren / Tapper MT2 Mũi khoan lớn nhất / Max drilling capacity (mm) 20 Mũi tarô lớn ...
23500000
Công suất / Power (KW) 1.1 Công suất / Power (HP) 1.5 Điện thế & Tần số / Voltage & Frequency (V/Hz) 380/50 Độ di động tối đa của trục / Max spindle travel (mm) 125 Tarô ren / Tapper B16 Mũi khoan lớn nhất / Max drilling capacity (mm) 20 Tốc độ quay ...
23300000
Công suất / Power (KW) 1.5 Công suất / Power (HP) 2.0 Điện thế & Tần số / Voltage & Frequency (V/Hz) 380/50 Độ di động tối đa của trục / Max spindle travel (mm) 125 Tarô ren / Tapper B16 Mũi khoan lớn nhất / Max drilling capacity (mm) 16 Tốc độ quay ...
22400000
Công suất / Power (KW) 1.1 Công suất / Power (HP) 1.5 Điện thế & Tần số / Voltage & Frequency (V/Hz) 380/50 Độ di động tối đa của trục / Max spindle travel (mm)125 Tarô ren / Tapper B16 Mũi khoan lớn nhất / Max drilling capacity (mm) 20 Tốc độ quay / ...
21400000
Công suất / Power (KW) 0.75 Công suất / Power (HP) 1.0 Điện thế & Tần số / Voltage & Frequency (V/Hz) 220/50 Độ di động tối đa của trục / Max spindle travel (mm)100 Tarô ren / Tapper B16 Mũi khoan lớn nhất / Max drilling capacity (mm)16 Tốc độ quay ...
20000000
Công suất / Power (KW) 0.75 Công suất / Power (HP) 1.0 Điện thế & Tần số / Voltage & Frequency (V/Hz) 380/50 Độ di động tối đa của trục / Max spindle travel (mm)100 Tarô ren / Tapper B16 Mũi khoan lớn nhất / Max drilling capacity (mm)16 Tốc độ quay / ...
18300000
Model: HK-KCP14 Hành trình khoan: 80 mm K/c từ mũi khoan đến mâm khoan: 620 mm K/c từ mũi khoan đến ống trụ: 180 mm Đường kính mũi khoan: 3 - 16 mm Lỗ côn lắp ổ khoan: Côn số 3 Cấp tốc độ: 250-1700 Motor (HP, Pha, Tốc độ: vòng/phút): 1/2HP-1P-1400 ...
6220000
120000000
13650000
370000000
295000000
4250000