Tìm theo từ khóa Bể ổn nhiệt (166)
Xem dạng lưới

Máy đóng gáy sách bằng keo nhiệt Unibind XU238

- Đóng gáy 16 bộ tài liệu cùng lúc (02 bộ tài liệu dày 340 trang) - 02 khay đóng tài liệu, 02 khay làm lạnh - Độ dày tài liệu lên từ 10 - 340 trang (giấy A4 80g) - Dễ dàng chỉnh sửa (thêm/thay thế) tài liệu đóng gáy - Hỗ trợ các loại bìa gáy ...

13000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đóng gáy sách bằng keo nhiệt Unibind XU138

- Đóng gáy 8 bộ tài liệu cùng lúc (01 bộ tài liệu dày 340 trang) - 01 khay đóng tài liệu, 01 khay làm lạnh - Độ dày tài liệu lên từ 10 - 340 trang (giấy A4 80g) - Dễ dàng chỉnh sửa (thêm/thay thế) tài liệu đóng gáy - Hỗ trợ các loại bìa gáy: ...

7500000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo CO2/nhiệt độ/độ ẩm Tenmars ST-501 ( 0~9999 ppm)

- Hiển thị: LCD- Thang đo CO2: 0~9999 ppm  + Độ chính xác: ± 75ppm, ± 8% của giá trị đo (0~2000 ppm)  + Độ phân giải: ±1 ppm- Đo nhiệt độ:  0~50C  + Độ chính xác: ±0.5C  + Độ phân giải: 0.1C- Đo độ ẩm: 1% ~99%  + Độ phân giải: 0.1%  + Độ chính xác:  ...

8500000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo CO2/nhiệt độ/độ ẩm Tenmars TM-187

Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-187Xuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Thang đo khí CO2: 0~9999ppm- Độ phân giải: 1ppm- Cảm biến khí CO2: Hồng ngoại- Thang đo nhiệt độ: 0~999C- Độ phân giải: 0.1C- Cảm biến nhiệt độ: Diode- Thang đo độ ...

12300000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo CO2/nhiệt độ Tenmars TM-186

Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-186Xuất sứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Thang đo khí CO2: 0~9999ppm- Độ phân giải: 1ppm- Cảm biến khí CO2: Hồng ngoại- Thang đo nhiệt độ: 0~999C- Độ phân giải: 0.1C- Cảm biến nhiệt độ: Diode- Thời gian ...

11100000

Bảo hành : 12 tháng

Đo độ ẩm, nhiệt độ môi trường Kimo HD 150 E

Đo độ ẩm :  + Thang đo : 5 to 95 %RH + Độ chính xác : ±2%  + Độ phân giải : 0.1%RHĐo điểm sương: + Thang đo : -20 ~ +70oCtd + Độ chính xác : ±2% + Độ phân giải : 0.1oCtdĐo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +70°C + Độ chính xác : ±2%  + Độ phân giải : ...

10700000

Bảo hành : 12 tháng

Đo độ ẩm, nhiệt độ môi trường Kimo HD 100E

Đo độ ẩm :  + Thang đo : 5 to 95 %RH + Độ chính xác : ±2%  + Độ phân giải : 0.1%RHĐo điểm sương: + Thang đo : -20 ~ +70oCtd + Độ chính xác : ±2% + Độ phân giải : 0.1oCtdĐo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +70°C + Độ chính xác : ±2%  + Độ phân giải : ...

9435000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE-313A (có thẻ nhớ)

Khoảng đo  - Độ ẩm tương đối   5 ~ 95 % R.H.  - Nhiệt độ   0 ~ +50 °C  - Sensor Kiểu K   -50 ~ +1300 ºC  - Tính toán điểm sương   -25,3 ~ +48,9 ºC  - Nhiệt độ kết ẩm (độ nồm) -21 ~ +50 ºC Độ phân giải - Độ ẩm tương đối   0,1 % R.H.  - Nhiệt độ   0,1 ...

8990000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ hiện thị nhiệt độ, độ ẩm Extech RH520A-220

Relative Humidity Range10.0 to 95.0%Temperature Range-20.0 to 140.0°F (-28.0 to 60.0°C)Accuracy±3% Relative Humidity; ±1.8°F/±1°CDimensions5 x 7.7 x 0.9" (129x195x22mm)Weight12.6oz (357g)Hãng sản xuất : Extech - USA ...

6150000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm, áp suất PCE-THB 38

Khoảng đo: - Khí áp: 10 ~  1100 hPa (mbar). - Nhiệt độ:  0 ~ +50 °C - Độ ẩm (tương đối): 10  ~  95 % r.h. - Điểm sương ( phải tính toán) : -25 ~  +49 °C.Độ phân giải: - Khí áp:  0.1 hPa  với khoảng đo 1000 hPa - Nhiệt độ:  0.1 °C. - Độ ẩm (tương đối ...

5800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE-310

Dụng cụ đo nhiệt độ, độ ẩm điện tửModel: PCE-310 PCE-310 là dụng cụ đo nhiệt độ, độ ẩm điện tử độ chính xác cao với giá phải chăng, thiết bị có thể đo nhiệt độ, độ ẩm với sensor tích hợp và đo nhiệt độ kiểu tiếp xúc với sensor đo ngoài. Máy 310 được ...

5700000

Bảo hành : 12 tháng

Đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương môi trường HT-3015

- Độ ẩm đo được :10 % to 95 % R.H. - Độ phân giải : 0.01 % R.H. - Sai số đo : +-3% RH - Đo nhiệt độ : 0 ℃ to 50 ℃,32 ℉ to 122 ℉. - Độ phân giải : 0.01 - Sai số : 0.8 oC/ 1.5oF - Điểm sương : 25.3 ℃ to 48.9 ℃ - Độ phân giải : 0.01oC - Giao tiếp RS232, ...

5600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-892

Dải đo nhiệt độ - Kiểu K - Hồng ngoại- 50 ... +1370 °C  - 50 ... +2200 °CĐộ phân dải - Kiểu K - Hồng ngo1000 ºC = 1,0 ºC1000 ºC = 1,0 ºCCấp chính xác - Kiểu K   - Hồng ngoại (Với nhiệt độ hoạt động 23 ... 25 ºC)-50 ... 1000 ºC / ±1,5 % measurement ...

13200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY300

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HỒNG NGOẠI (Infrared Thermometer)Model: KIRAY300 Thiết bị SL200 Khoảng phổ8 - 14 µmKhoảng đo nhiệt độ Từ -50 … +1850°CĐộ chính xác±3°C (từ -50°C … +20°C) ±1% (từ +20°C … +500°C); ±1°C±1.5% (từ +500°C … +100°C) ±2% (từ +1000°C … ...

13100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ từ xa K5501

Measuring Range-40ºC ~ 300ºCDisplay Resolution0.5ºC . 1ºC for below -20ºC and over 100ºCMeasuring AccuracyWhen the ambient temperature is 25 ±2ºC and the emissivity (ε) is 1, 0 ~ 300ºC:bigger value of either of ±1% of the measured value ±1dgt or ±2ºC ...

6300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại, laser HT-6889

Súng đo nhiệt độ bằng từ xa HT6889 có khả năng đo những nguồn nhiệt từ xa, không cần tiếp xúc trực tiếp với độ chính xác cao và nhanh chóng. HT-6889 sử dụng kỹ thuật đo bằng hồng ngoại, kết hợp với kỹ thuật laser để định vị nguồn nhiệt. Dải đo rất ...

5800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH Handylab pH11/Blueline 24pH

- Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH; Độ phân giải: 0.001; Độ chính xác: ±0.005/±0.01- Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV; Độ phân giải: 0.1 mV; Độ chính xác: ± 0.3/±1- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … + 105.00C; Độ phân giải: 0.1 K; Độ chính xác: ± 0.1 K- Khoảng ...

13500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/ISE/nhiệt độ để bàn MARTINI Mi 160

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH- Khoảng đo: ±699.9 / ±2000 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV- Khoảng đo ISE: 0.001 … 19999 ppm. Độ chính xác: 0.5% f.s- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.00C. Độ chính ...

13300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/Nhiệt độ Handylab pH11/Blueline 23pH

- Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH; Độ phân giải: 0.001; Độ chính xác: ±0.005/±0.01- Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV; Độ phân giải: 0.1 mV; Độ chính xác: ± 0.3/±1- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … + 105.00C; Độ phân giải: 0.1 K; Độ chính xác: ± 0.1 K- Khoảng ...

12550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ph ORP TDS độ mặn Gondo PL-700PD

Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo  oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mVÐo độ mặn (Salt) + Giải đo ...

12500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/nhiệt độ trong rượu vang HANNA HI 222

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH mV±699.9 mV; ±2000 mV Temperature-20.0 to 120.0°CResolutionpH0.01 pH mV0.1 (±699.9 mV); 1 (±2000 mV) Temperature0.1°CAccuracypH±0.01 pH mV±0.2 (±699.9 mV); ±1 (±2000 mV) Temperature± 0.2 °C excluding ...

11960000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/nhiệt độ cầm tay HANNA HI98160

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-4.0 to 20.0 pH; -4.00 to 20.00 pH ORP±699.9; ±2000 mV Temperature-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)ResolutionpH0.1 pH; 0.01 pH ORP0.1 mV (±699.9 mV); 1 mV (±2000) Temperature0.1°C (0.1°F)Accuracy @ 20°CpH±0.1 pH; ±0.01 ...

11350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ph, ORP, TDS, nhiệt độ Gondo PL-700PC

Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo  oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mV Ðo độ mặn (Salt)+ Giải đo ...

10950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/nhiệt độ cầm tay HANNA HI98150

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-4.0 to 20.0 pH; -4.00 to 20.00 pH ORP±699.9; ±2000 mV Temperature-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)ResolutionpH0.1 pH; 0.01 pH ORP0.1 mV (±699.9 mV); 1 mV (outside) Temperature0.1°C (0.1°F)Accuracy @ 20°CpH±0.1 pH; ±0 ...

10850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay HANNA HI98140

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-4.0 to 20.0 pH; -4.00 to 20.00 pH Temperature-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)ResolutionpH0.1 pH; 0.01 pH Temperature0.1°C (0.1°F)Accuracy @ 20°CpH±0.1 pH; ±0.01 pH Temperature±0.2°C (±0.4°F) excluding probe errorpH ...

10260000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/nhiệt độ để bàn HANNA HI 2221

RangepH– 2.00 to 16.00 pH mV± 699.9 mV; ± 2000 mV Temperature– 20.0 to 120.0 °CResolutionpH0.01 pH mV0.1 mV (± 699.9 mV); 1 mV (± 2000 mV) Temperature0.1 °CAccuracypH± 0.01 pH mV± 0.2 mV (± 699.9 mV); ± 1 mV (± 2000 mV) Temperature± 0.2 °C (excluding ...

9400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay cho thịt HANNA HI99163

RangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1.0°C (outside) / ±1.0°F (up to 140°F); ±2.0°F (outside)pH Calibration ...

9280000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/nhiệt độ HANNA HI99161

RangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C/23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C; 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1.0°C (outside) / ±1.0°F (up to 140°F); ±2.0°F (outside)pH Calibration automatic ...

9280000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH cho da và giấy HANNA HI99171

RangepH-2.00 to 16.00 pHRangeTemperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pHResolutionTemperature0.1°C / 0.1°FAccuracypH±0.02 pHAccuracyTemperature±0.5°C (up to 60°C), ±1°C (outside); ±1.0°F (up to 140°F), ±2°F (outside)pH Calibration ...

9280000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/nhiệt độ cầm tay HANNA HI9126

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH ORP±699.9 mV; ±1999 mV Temperature-20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°FResolutionpH0.01 pH ORP0.1 mV; 1 mV Temperature0.1°C / 0.1 °FAccuracy @ 20°CpH±0.01 pH ORP±0.2 mV; ±1 mV Temperature±0.4°C/±0.8°F ...

9140000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ph-mV/ORP HANNA HI 991003

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH pH-mV±825 mV (pH-mV) ORP±1999 mV Temperature-5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH pH-mV1 mV ORP1 mV Temperature0.1°C/0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH pH-mV±1 mV ORP±2 mV Temperature±0.5°C ...

8800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH, ORP, Nhiệt độ Extech WQ500

Hãng sản xuất: Extech Mỹ Model:   WQ500Thông số kỹ thuật- pH:  -2.00 đến 16.00pH /0.01pH/ /±0.01pH- ORP:    -1999 đến + 1999mV /0.1mV/ ±2mV- Nhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 100°C) for pH - Nguồn 100 đến 240V AC adapter - Kt/trong lượng máy: 4 x 5.7 x 1 ...

8700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay HANNA HI99131

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1°C (outside); ±1.0°F (up to 140°F), ±2°F (outside)pH ...

8590000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay HANNA HI99141

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1.0°C (outside) / ±1.0°F (up to 140°F); ±2.0°F ...

8400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ph, ORP, nhiệt độ Gondo PL-700PV

Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo  oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mVĐo nhiệt độ + Giải đo : 0 ...

7950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/nhiệt độ điện tử MARTINI Mi 106

- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo mV: -2000 - +2000 mV. Độ phân giải: 1 mV. Độ chính xác: ±2 mV- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 1050C. Độ phân giải: ±0.10C. Độ chính xác: ±0.50C tại 600C; ±10C ...

7700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/nhiệt độ cầm tay HANNA HI991002

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH ORP±1999 mV Temperature-5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH ORP1 mV Temperature0.1°C/0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH ORP±2 mV Temperature±0.5°C up to 60°C; ±1.0°C outside; ±1.0°F up to ...

7250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay MARTINI MI805

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác:±0.01pH- Khoảng đo EC: 0 đến 3999 mS/cm. Độ phân giải: 1 mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 0 đến 1999 ppm. Độ phân giải: 1 ppm. ...

7600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lượng khí CO, CO2 Kimo AQ 200S

Que đo CO /  Nhiệt độ : + 0 to 500 ppm +  -20°C to +80°CQue đo CO2 / Nhiệt độ : + 0 to 5000 ppm + -20°C to +80°C Que đo CO2, Nhiệt độ, Độ ẩm : +  0 to 5000 ppm +  -20°C to +80°C +  5 to 95%HRĐo thời tiết + 5 to 95%HR +  -20°C to +80°C +  800 to 1100 ...

12800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo DO/nhiệt độ điện tử cầm tay MARTINI Mi 605

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - ...

11900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/nhiệt độ cầm tay HANNA HI9125

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH   ORP ±699.9 mV; ±1999 mV   Temperature -20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°F Resolution pH 0.01 pH   ORP 0.1 mV; 1 mV   Temperature 0.1°C / 0.1 °F Accuracy @ 20°C pH ±0.01 pH   ORP ±0.2 mV; ±1 mV   ...

8500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay MARTINI MI806

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác:±0.01pH - Khoảng đo EC: 0.00 đến 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác:±2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 0.00 đến 10.00 ppt. Độ phân ...

8650000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo CO2/nhiệt độ Tenmars TM-186D ( 0~9999ppm, lưu dữ liệu)

Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-186DXuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Thang đo khí CO2: 0~9999ppm- Độ phân giải: 1ppm- Cảm biến khí CO2: Hồng ngoại- Thang đo nhiệt độ: 0~999C- Độ phân giải: 0.1C- Cảm biến nhiệt độ: Diode- Thời gian ...

13000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ, lưu lượng, nhiệt độ gió SmartSensor AR866

Phạm vi đo tốc độ gió: 0.3~30 m/sĐộ phân giải: 0.1m/sĐộ chính xác : ±3%or±0.1 dgt Đơn vị: m/s, Ft/min, Knots, km/h, MphLưu lượng gió: 0~999900m3/phútPhạm vi đo nhiệt độ: 0~45℃Độ chính xác: ±2℃Lựa chọn ℃/℉: CóĐèn nền hiển thị: CóChỉ thị khi pin yếu: ...

5550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ, lưu lượng gió, nhiệt độ Extech AN300

m/s: 0.2 đến 30m/sft/min: 40 đến 5900ft/minCấp chính xác: ±1.5%CFM/CMM: 0 đến 99999Nhiệt độ: -4 đến 140°F (-20 đến 60°C)Cấp chính xác: ± (0.6°C)Kích thước/ trọng lượng: 10.6x4.2x2” (269x106x51mm) / 7oz (200g)Cung cấp bao gồm 4 pin AAA, Hộp cứngHãng ...

5650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Lutron AM4214

Đo tốc độ gió : + m/s   0.2 - 20 m/s + km/h  0.7 - 72 km/h + mile/h 0.5 - 47.7 mile/h + knots 0.4 - 38.8 knots + ft/min  40 - 3940 ft/min Đo lưu lượng gió CMM (m3/min) : 0 ~ 999.9m3/min CFM  (ft3/min) : 0 ~ 999.9ft3/min Đo nhiệt độ :0 ℃ to 50 ℃/32 ℉ ...

11150000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm Tenmars TM-184

Hãng sản xuất: TenmasModel: TM-184Xuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Thang đo nhiệt độ: -20.0°C~60.0°C/-4.0°F~140.0°F.- Độ chính xác: ±0.5°C/±1.0°F (0.0°C ~40.0°C /32°F~104°F), ±2.0°C /3.6°F.- Cảm biến nhiệt độ: Diode- Thang đo độ ẩm: ...

13400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-889

Dải đo -50 to 1000°C Độ phân dải 0.1°C Cấp chính xác ±1.5% of reading or ±2°C (lowest value is valid) Thời gian đáp ứng Tỷ lệ khoảng cách đo 50:1 Mức phát xạ tuỳ thuộc loại vật liêu 0.1 to 1.0 Tia laser 1 tía Giá trị cực đại, cực tiểu, giá trị trung ...

6200000

Bảo hành : 12 tháng