Thiết bị bếp Âu (770)
Bếp chiên nhúng (700)
Bếp từ, lẩu điện (548)
Thiết bị bếp Á - Tủ hấp (489)
Bếp chiên bề mặt (432)
Bếp liền lò (145)
Nồi nấu (112)
Vòi Bếp (85)
Máy nướng (78)
Bếp chiên bề mặt Berjaya (51)
Bếp Công nghiệp (50)
Thiết bị bếp âu Berjaya (46)
Bếp chiên nhúng Berjaya (46)
Bếp ga (42)
Máy nướng thịt (41)
Sản phẩm HOT
0
Model: CRO-4BLoại: Lò NướngĐầu đốt lò nướng: Đầu đốt khí quyển hình chữ U 26mj/hLò nướng bên trong: 450x520x300mmKích thước Rộng x Sâu x Cao: 600 x 820 x 1100mmCân nặng 109kg ...
Bảo hành : 12 tháng
Model: CRO-6BLoại: Lò NướngĐầu đốt lò nướng: đầu đốt khí quyển hình chữ U 45mj/hLò nướng bên trong: 750x520x300mmKích thước Rộng x Sâu x Cao: 900 x 820 x 1100mmCân nặng 149kgCửa lò: Cửa xoay bản lề kép ...
Model: RS-8BLoại: Lò NướngĐầu đốt: 8 Đầu đốt & Lò nướngCửa lò:Cửa xoay bản lề képKích thước Rộng x Sâu x Cao: 1200 x 800 x 1100mmLò bên trong W x D x H: 740 x 550 x 300mmTrọng lượng 224 kg ...
Model: RS-4BLoại: Lò NướngĐầu đốt: 4 Đầu đốt & Lò nướngjCửa lò:Cửa xoay bản lề tráiKích thước Rộng x Sâu x Cao: 600 x 800 x 1100mmLò bên trong W x D x H: 440 x 550 x 300mmTrọng lượng 130 kg ...
Model: RS-6BLoại: Lò Nướng Đầu đốt: 6 Đầu đốt & Lò nướngCửa lò:Cửa xoay bản lề képKích thước Rộng x Sâu x Cao: 900 x 800 x 1100mmLò bên trong W x D x H: 740 x 550 x 300mmCân nặng 179kg ...
BCH-6B3PType:BurnerBurner:8 x 18mj cast-iron burnersNAT / LPG:144 mjMount:Benchtop or on stand with undershelfDimensions W x D x H:1200 x 820 x 1100mmWeight118 kgBCH-6B3PType:BurnerBurner:8 x 18mj cast-iron burnersNAT / LPG:144 mjMount:Benchtop or on ...
BCH-6BType:BurnerBurner:6 x 18mj cast-iron burnersNAT / LPG:108mjMount:Benchtop or on stand with undershelfDimensions W x D x H:900 x 820 x 1100mmWeight91 kg ...
BCH-2BType:BurnerBurner:2 x 18mj cast-iron burnersNAT / LPG:36 mjMount:Benchtop or on stand with undershelfDimensions W x D x H:300 x 820 x 1100mmWeight40 kg ...
BCH-4BType:BurnerBurner:4 x 18mj cast-iron burnersNAT / LPG:72 mjMount:Benchtop or on stand with undershelfDimensions W x D x H:600 x 820 x 1100mmWeight64 kg ...
CS-2BType:BurnerBurner:2 x 28mj nickel plated ARC burnersNAT / LPG:56mjMount:Benchtop or on stand with undershelfDimensions W x D x H:300 x 800 x 1100mmWeight46 kgCS-2BType:BurnerBurner:2 x 28mj nickel plated ARC burnersNAT / LPG:56 mjMount:Benchtop ...
CS-4BType:BurnerBurner:4 x 28mj nickel plated ARC burnersNAT / LPG:112mjMount:Benchtop or on stand with undershelfDimensions W x D x H:600 x 800 x 1100mmWeight85 kg ...
CS-6BType:BurnerBurner: 6 x 28mj nickel plated ARC burners NAT / LPG:168mjMount: Benchtop or on stand with undershelf Dimensions W x D x H:900 x 800 x 1100mmWeight118 kg ...
CS-8BType:BurnerBurner:8 x 28mj nickel plated ARC burnersNAT / LPG:224mjMount:Benchtop or on stand with undershelfDimensions W x D x H:1200 x 800 x 1100mmWeight145 kg ...
FV-45Type:FryerBurner:100mj/h multi-jet burnersNAT / LPG:100 mjCapacity:20 litresDimensions W x D x H:450 x 800 x 1100mmWeight72 kgBaskets:2 baskets ...
FV-60Type:FryerBurner:120mj/h multi jet burnersNAT / LPG:120 mjCapacity:25 litresDimensions W x D x H:600 x 800 x 1100mmWeight83 kgBaskets:2 or 3 baskets ...
Kích thước: 710x580x330 mm Nguồn điện: 3φ200V Dây nguồn 2m: Có nối đất Phích cắm móc 3P /30A Công suất tiêu thụ: 5,2kW Công suất công tắc tay cần thiết: 30A Trọng lượng: 48kg Đĩa: Φ74 Tấm Obanyaki (Imagawayaki/nướng quay) × 2 Số lượng đã hoàn ...
Thông Số Sản Phẩm:CodeCPM30DMKích thước800 x 700 x 1040 mmCông suất10 + 10 kWSản lượng hàng giờ15 + 15 Kg/hDung tích tô25 + 25 LDung tích giỏ2.5 + 2.5 LMức tiêu thụ Gpl0.78 + 0.78 Kg/hTrọng lượng76 KgTính Năng Sản Phẩm:- Thân máy và rổ đựng được ...
Thông Số Sản Phẩm:CodeCPM30MKích thước400 x 700 x 1040 mmCông suất10 kWSản lượng hàng giờ15 Kg/hDung tích tô25 LDung tích giỏ2.5 LMức tiêu thụ Gpl0.78 Kg/hTrọng lượng49 KgTính Năng Sản Phẩm:- Thân máy và rổ đựng được làm bằng thép không gỉ. - ...
Thông Tin Về Sản Phẩm:Thiết kế bể trụng sâu với dung tích chứa lớn.Sản phẩm với khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội trong khi đem lại hiệu suất sản xuất cao. Là thiết bị vô cùng lý tưởng cho mục đích kinh doanh.Thông Số Sản Phẩm:CODEMGU-066GKích ...
Thông Số Sản Phẩm:CODEMGK-084UBKích thước máy (WxDxH)840x420x610Mức tiêu thụ gas9.42KWKết nối gas15ATrọng lượng56 KgTính Năng Bếp Nướng Gas Công Nghiệp Maruzen:Người dùng có thể tùy chỉnh chiều cao của phần kệ nướng để kiểm soát nhiệt độ tiếp xúc với ...
Thông Số Sản Phẩm Bếp Nướng Inox Maruzen:CODEMGKS-308Kích thước máy (WxDxH)930 x 535 x 265 mmĐầu ống cao su là 9.5 mmMức tiêu thụ gas13 kWTrọng lượng64.5 KgTính Năng Sản Phẩm:Bếp nướng gas công nghiệp cho hiệu quả nướng tốt hơn nhờ ứng dụng lõi hồng ...
Model: NGM-2.8ACNhà sản xuất: NICHIWAKích thước ngoài: W330×D600×H250mmKích thước nồi: 250×395mmSố chậu: 1Công suất tiêu thụ định mức -Loại một pha: 1φ200V 2,8kW /14A- loại 3 pha: 3φ200V 2,8kW/8.1ATrọng lượng: 35kg ...
BẾP CHIÊN SỦI CẢO NICHIWA NGM-5.6AC Model: NGM-5.6ACNhà sản xuất: NICHIWAKích thước ngoài: W650×D600×H250Kích thước nồi: 250×395mmSố chậu: 2Trọng lượng: 65kg ...
Model: NGM-3.9ACNhà sản xuất: NICHIWAKích thước ngoài: W600×D600×H300MMKích thước nồi: 110×400mmSố chậu: 3Công suất tiêu thụ định mức -Loại 3 pha: 3φ200V 3.9kWTrọng lượng: 60kg ...
Model: NGM-4.5ACNhà sản xuất: NICHIWAKích thước ngoài: W300×D700×H315mmKích thước nồi: 200×370mmSố chậu: 1Công suất tiêu thụ định mức -Loại 3 pha:3φ200V/4.5kWTrọng lượng: 38kg ...
Model; N-TCZ-7560GWKích thước ngoài: Dài 750 x Sâu 600 x Cao 260mmMức tiêu thụ gas:[City gas]: 11.7kW(10000kcal/h) Năng suất: 24chiếc + 48 chiếc ...
Model; N-TCZ-6060GWKích thước ngoài: Dài 600 x Sâu 600 x Cao 260mmMức tiêu thụ gas:[City gas]: 9.4kW(8000kcal/h) Năng suất: 24chiếc/ lần x2 Trọng lượng: 41kg ...
Model: N-TCZ-4545GRộng x Sâu x Cao: 17,7 x 16,9 inch (450 x 450 x 260 mm)Trọng lượng: 9,6 lbs (25 kg)Kích thước chảo: 12,6 x 7,9 x 21,7 inch (320 x 180 x 55 mm)Lượng gas tiêu thụ (kw): 3,8 kwKết nối khí: 0,5 inch (13 mm)Công suất (1): 24 chiếc ...
BẾP CHIÊN SỦI CẢO TANICO N-TCZ-6060G Model: N-TCZ-6060GNhà sản xuất: TANICOKích thước ngoài: W600×D600×H260mmMức tiêu thụ gas:[City gas]: 9.3kW(8000kcal/h)Số chậu: 1 ...
Model; TGZ-70WKích thước ngoài: Dài 700 x Sâu 750 x Cao 750mmMức tiêu thụ gas:[City gas] 23.3kW(20000kcal/h) ...
Model; TGZ-60SKích thước ngoài: Dài 600 x Sâu 750 x Cao 750mmKích thước bề mặt nung: Dài 195 x Sâu 400mmMức tiêu thụ gas:[City gas] 23.3kW(20000kcal/h) ...
Model;TZ-75GF-3Kích thước ngoài: Dài 750 x Sâu 650 x Cao 340mmKích thước bề mặt nung: Dài 195 x Sâu 400mmMức tiêu thụ gas:[City gas] 14.5kW(12,500kcal/h)Nguồn điện: 1Φ100VCông suất tiêu thụ: (50/60Hz): 30WKiểm soát nhiệt độ: 70°C đến 240°CTrọng lượng ...
Model; TZ-60GF-3Kích thước ngoài: Dài 600 x Sâu 650 x Cao 340mmKích thước bề mặt nung: Dài 195 x Sâu 400mmMức tiêu thụ gas:[City gas] 11.6kW(9,960kcal/h)Nguồn điện: 1Φ100VCông suất tiêu thụ: (50/60Hz): 30WKiểm soát nhiệt độ: 70°C đến 240°CTrọng ...
Model; TZ-30GF-3Kích thước ngoài: Dài 300 x Sâu 650 x Cao 340mmKích thước bề mặt nung: Dài 195 x Sâu 400mmMức tiêu thụ gas:[City gas] 5,8 kW (4980 kcal/h)Nguồn điện: 1Φ100VCông suất tiêu thụ: (50/60Hz)15WKhả năng: 24 cái/1 lầnKiểm soát nhiệt độ: 70°C ...
Model: MAZE-PR6TNhà sản xuất: MaruzenKích thước ngoài: Dài 370x Sâu 750 x Cao 500mmSố chậu:1Trọng lượng: 15kg ...
Model: MAZE-PR4TNhà sản xuất: MaruzenKích thước ngoài: Dài 600 x Sâu 750 x Cao 500mmSố chậu:1Trọng lượng: 13kg ...
Model: MAZE-PR6Nhà sản xuất: MaruzenKích thước ngoài: Dài 370 x Sâu 700 x Cao 300mmChiều cao bảo vệ phía sau 525mmKích thước nồi: Dài 180x Sâu 400mmSố chậu: 1Nguồn điện định mức (50/60Hz); 3 pha 200VCông suất tiêu thụ (50/60Hz): 5.5kWTrọng lượng: ...
Model: MAZE-PR4Nhà sản xuất: MaruzenKích thước ngoài: Dài 300 x Sâu 700 x Cao 300mmChiều cao bảo vệ phía sau 525mmKích thước nồi: Dài 180x Sâu 400mmSố chậu: 1Nguồn điện định mức (50/60Hz): 3 pha 200VCông suất tiêu thụ (50/60Hz): 4.5kWTrọng lượng: ...
Model: MGZ-096WNhà sản xuất: MaruzenKích thước ngoài: Dài 900 x Sâu 600 x Cao 270mmChiều cao bảo vệ phía sau 70mmKích thước nồi: Dài 215x Sâu 330mmSố chậu: 2Mức tiêu thụ gas[City gas] 17.4kw (15000kcal/h)Trọng lượng: 62kg ...
BẾP CHIÊN SỦI CẢO MARUZEN MGZ-076W Model: MGZ-076WNhà sản xuất: MaruzenKích thước ngoài: Dài 750 x Sâu 600 x Cao 270mmChiều cao bảo vệ phía sau 70mmKích thước nồi: Dài 215x Sâu 330mmSố chậu: 2Mức tiêu thụ gas[City gas] 12.8kw (11000kcal/h)Trọng lượng ...
Model: MGZ-066WNhà sản xuất: MaruzenKích thước ngoài: Dài 600 x Sâu 600 x Cao 270mmChiều cao bảo vệ phía sau 70mmKích thước nồi: Dài 215x Sâu 330mmSố chậu:2Mức tiêu thụ gas[City gas] 11.6kw(10000kcal/h)Trọng lượng: 43kg ...
Model: MGZ-066Nhà sản xuất: MaruzenKích thước ngoài: Dài 600 x Sâu 600 x Cao 270mmChiều cao bảo vệ phía sau 70mmKích thước nồi: Dài 510x Sâu 330mmSố chậu: 1Mức tiêu thụ gas[City gas]11.6kw(10000kcal/h)Trọng lượng: 40kg ...
Model: MGZ-044Nhà sản xuất: MaruzenKích thước ngoài: Dài 450 x Sâu 450 x Cao 270mmChiều cao bảo vệ phía sau 70mmKích thước nồi: Dài 360x Sâu 180mmSố chậu: 1Mức tiêu thụ gas[City gas] 5.47kw(4700kcal/h)Trọng lượng: 23kg ...
Model: MGZS-137WBTNhà sản xuất: MaruzenKích thước ngoài: Dài 1300 x Sâu 730 x Cao 800mmChiều cao bảo vệ phía sau 150mmKích thước nồi: Dài 453x Sâu 304mmSố chậu: 2Mức tiêu thụ gas[City gas] 55.4kw(47600kcal/h)Công suất định mức: 1P/ 100VCông suất ...
Model: MGZS-107WBTNhà sản xuất: MaruzenKích thước ngoài: Dài 1000 x Sâu 730 x Cao 800mmChiều cao bảo vệ phía sau 150mmKích thước nồi: Dài 223 x Sâu 304mmSố chậu: 2Mức tiêu thụ gas[City gas] 38.3kw(32,900kcal/h)Công suất định mức: 1P/ 100VCông suất ...
Model: MGZS-087WBTNhà sản xuất: MaruzenKích thước ngoài: Dài 770 x Sâu 730 x Cao 800mmChiều cao bảo vệ phía sau 150mmKích thước nồi: Dài 223x Sâu 304mmSố chậu: 2Mức tiêu thụ gas[City gas] 26.1kw(22400kcal/h)Công suất định mức: 1P/ 100VCông suất tiêu ...
Model: MGZS-077BTNhà sản xuất: MaruzenKích thước ngoài: Dài 700 x Sâu 730 x Cao 800mmChiều cao bảo vệ phía sau 150mmKích thước nồi: Dài 453 x Sâu 304mmSố chậu: 1Mức tiêu thụ gas[City gas] 25.2kw(21,700kcal/h)Công suất định mức: 1P/ 100V/ 50/60HzCông ...
Model: MGZS-057BTNhà sản xuất: MaruzenKích thước ngoài: Dài 550 x Sâu 730 x Cao 800mmChiều cao bảo vệ phía sau 150mmKích thước nồi: Dài 303 x Sâu 304mmSố chậu: 1Mức tiêu thụ gas[City gas] 15.5kw (13300kcal/h)Công suất định mức: 1P/ 100VCông suất ...
62000000
5190000
18500000
8180000