Máy khoan, Máy bắt vít (40)
Máy mài khuôn (15)
Máy mài (12)
Máy mài góc (11)
Máy sấy khí (8)
Súng nhổ đinh (6)
Máy nén khí khác (4)
Máy xoa nền - Máy mài (1)
Máy phát điện Komatsu (1)
Sản phẩm HOT
0
Tốc độ không tải tối đa: 9,025 r/min Đường kính đĩa : 150 mm Đường kính quỹ đạo : 10 mm Trọng lượng: 1,5 kg Chiều dài: 170mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 Tiêu chuẩn độ rung ...
Bảo hành : 12 tháng
Công suất : 400 W Tốc độ quay : 16.500 r/min Tốc độ dây mài : 2.540 m/min Kích thước dây mài : 20×520 Trọng lượng: 1,4 kg Chiều dài: 360mm Tiêu hao khí nén: 11 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 BSP Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Công suất : 250 W Tốc độ quay : 18.000 r/min Tốc độ dây mài : 1.300 m/min Kích thước dây mài : 10×330 Trọng lượng: 0,8 kg Chiều dài: 280mm Tiêu hao khí nén: 11 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 BSP Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Công suất : 800 W Tốc độ không tải tối đa : 8.500 r/min Đường kính đĩa khuyên dùng tối đa : 180 mm Kiểu ren trục chính : 5/8 Trọng lượng: 1,4 kg Chiều dài: 207mm Tiêu hao khí nén: 17 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 Tiêu chuẩn ...
Công suất : 800 W Tốc độ không tải tối đa : 6.600 r/min Đường kính đĩa khuyên dùng tối đa : 180 mm Kiểu ren trục chính : 5/8 Trọng lượng: 1,4 kg Chiều dài: 207mm Tiêu hao khí nén: 17 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 Tiêu chuẩn ...
Công suất : 800 W Tốc độ không tải tối đa : 8.500 r/min Đường kính đĩa khuyên dùng tối đa : 180 mm Kiểu ren trục chính : M14 Trọng lượng: 1,4 kg Chiều dài: 207mm Tiêu hao khí nén: 17 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 Tiêu chuẩn ...
Công suất : 440 W Tốc độ không tải tối đa : 8.000 r/min Trọng lượng: 0,96 kg Chiều dài: 315 mm Tiêu hao khí nén: 4,2 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 Tiêu chuẩn độ rung : ISO28927-2 ...
Công suất : 800 W Tốc độ không tải tối đa : 12.000 r/min Đường kính đá mài tối đa: 115 mm Trọng lượng: 1,6 kg Chiều dài: 207 mm Tiêu hao khí nén: 17 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 inch Kiểu ren trục chính : M14 Tiêu ...
Công suất : 800 W Tốc độ không tải tối đa : 13.300 r/min Đường kính đá mài tối đa: 100 mm Trọng lượng: 1,6 kg Chiều dài: 207 mm Tiêu hao khí nén: 17 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 inch Kiểu ren trục chính : 3/8-24 UNF ...
Công suất : 350 W Tốc độ không tải tối đa : 12.000 r/min Đường kính đá mài tối đa: 115 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 13,1 l/s Kích thước ống : 11 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu ren trục chính : 3/8-24 ...
Công suất : 350 W Tốc độ không tải tối đa : 12.000 r/min Đường kính đá mài tối đa: 100 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 13,1 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu ren trục chính : 3/8-24 ...
Mô men siết khuyên dùng: 2,4-5 Nm Tốc độ không tải: 1.100 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 6 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 2-6 Nm Tốc độ không tải: 1.300 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 250 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 1,3-7 Nm Tốc độ không tải: 700 r/min Cỡ vít tối đa: M4-M5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 260 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 0,5 - 2 Nm Tốc độ không tải: 1.300 r/min Cỡ vít tối đa: M3 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 250 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 0 - 4,5 Nm Tốc độ không tải: 2.400 r/min Cỡ vít tối đa: M6 mm Trọng lượng: 0,8 kg Chiều dài: 178 mm Tiêu hao khí nén: 5,6 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ...
Bảo hành : 0 tháng
Mô men siết khuyên dùng: 0 - 12 Nm Tốc độ không tải: 750 r/min Cỡ vít tối đa: M8 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 198 mm Tiêu hao khí nén: 5,6 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 11 - 20 Nm Tốc độ không tải: 5.000 r/min Cỡ vít tối đa: M6 mm Trọng lượng: 0,88 kg Chiều dài: 143 mm Tiêu hao khí nén: 8 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết tối đa: 20 Nm Mô men siết khuyên dùng: 6 - 13 Nm Tốc độ không tải: 6.500 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 0,78 kg Chiều dài: 132 mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch ...
Mô men siết khuyên dùng: 2 -15 Nm Tốc độ không tải: 800 r/min Cỡ vít tối đa: M8 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 8,5 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 1,5 -7,5 Nm Tốc độ không tải: 1.200 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 1 kg Chiều dài: 245 mm Tiêu hao khí nén: 7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 2,5 -11 Nm Tốc độ không tải: 950 r/min Cỡ vít tối đa: M6 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 8,4 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 0,5 - 1,6 Nm Tốc độ không tải: 1.500 r/min Cỡ vít tối đa: M3 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 230 mm Tiêu hao khí nén: 6 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ...
Mô men siết khuyên dùng: 1,2 - 2,6 Nm Tốc độ không tải: 1.500 r/min Cỡ vít tối đa: M4 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 230 mm Tiêu hao khí nén: 6 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ...
Mô men siết khuyên dùng: 3,5- 7 Nm Tốc độ không tải: 700 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 1 kg Chiều dài: 242 mm Tiêu hao khí nén: 6 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Model: W2228 Cỡ khẩu: 1 inch Mô men siết tối đa: 2.710 Nm Mô men siết khuyên dùng: 810 - 1.500 Nm Tốc độ không tải: 4.000 r/min Cỡ bu lông tối đa: M36 mm Trọng lượng: 11,6 kg Chiều dài: 410 mm Tiêu hao khí nén: 36 l/s Kích thước ...
36650000
Model: W2219 Cỡ khẩu : 3/4 inch Mô men siết tối đa : 1.030 Nm Mô men siết khuyên dùng : 450 - 700 Nm Tốc độ không tải : 3.800 r/min Cỡ bu lông tối đa : M22 mm Trọng lượng : 5,1 kg Chiều dài : 255 mm Tiêu hao khí nén : 12,2 l/s Kích thước ống : 10 mm ...
16300000
Model: W2111 Cỡ khẩu : 3/8 inch Mô men siết tối đa : 94 Nm Mô men siết khuyên dùng : 13 - 70 Nm Tốc độ không tải : 8.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M12 mm Trọng lượng : 0,98 kg Chiều dài : 154 mm Tiêu hao khí nén : 8,7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...
12475000
Loại Dùng khí nén Công suất (W) 800 Kích thước (mm) Chiều dài: 207 mm Trọng lượng (kg) 1.6 Công suất : 800 W Tốc độ không tải tối đa : 2.000 r/min Đường kính đá mài tối đa: 125 mm Trọng lượng: 1,6 kg Chiều dài: 207 mm Tiêu hao khí nén: 17 ...
23450000
Bảo hành : 6 tháng
Model: G2408-125 Công suất : 350 W Tốc độ không tải tối đa : 12.000 r/min Đường kính đá mài tối đa: 125 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 13,1 l/s Kích thước ống : 12 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu ren trục ...
13450000
Hãng sản xuất Atlas Copco Loại Dùng khí nén Công suất (W) 1300 Tốc độ không tải (vòng/phút) 8400 Trọng lượng (kg) 3 Công suất : 1.300 W Tốc độ không tải tối đa : 8.400 r/min Đường kính đá mài tối đa: 180 mm Trọng lượng: 3,2 kg Chiều dài: ...
Model: D2112 Tốc độ không tải: 5.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 6,5 mm Trọng lượng: 1 kg Chiều dài: 206mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Công suất : 350 W Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ...
Model: D2116 Tốc độ không tải: 2.400 r/min Phạm vi kẹp: 1.5- 10 mm Công suất : 350 W Chiều dài: 211mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn ...
Model: D2121 Tốc độ không tải: 750 r/min Phạm vi kẹp: 2- 13 mm Công suất : 340 W Chiều dài: 248mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2160 Tốc độ không tải: 2.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 460 W Chiều dài: 234mm Tiêu hao khí nén: 11 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2160Q Tốc độ không tải: 2.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 460 W Chiều dài: 234mm Tiêu hao khí nén: 11 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2163Q Tốc độ không tải: 2.000 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 330 W Chiều dài: 242mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2112Q Tốc độ không tải: 5.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 350 W Chiều dài: 211mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2116Q Tốc độ không tải: 2.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 350 W Chiều dài: 211mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2148-R Tốc độ không tải: 2.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 350 W Chiều dài: 211mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn ...
Model: W2820 Cỡ khẩu : 3/4 inch Mô men siết tối đa : 1.490 Nm Mô men siết khuyên dùng : 350 -920 Nm Tốc độ không tải : 4.500 r/min Cỡ bu lông tối đa : M22 mm Trọng lượng : 3,8 kg Chiều dài : 240 mm Tiêu hao khí nén : 20 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ...
Model: W2211 Cỡ khẩu : 1/2 inch Mô men siết tối đa : 270 Nm Mô men siết khuyên dùng : 70 - 180 Nm Tốc độ không tải : 9.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M14 mm Trọng lượng : 1,7 kg Chiều dài : 160 mm Tiêu hao khí nén : 8,7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...
Model: W2210A Cỡ khẩu : 3/8 inch Mô men siết tối đa : 270 Nm Mô men siết khuyên dùng : 70 - 180 Nm Tốc độ không tải : 9.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M14 mm Trọng lượng : 1,7 kg Chiều dài : 160 mm Tiêu hao khí nén : 8,7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...
Model: W2110 Cỡ khẩu : 1/4 inch Mô men siết tối đa : 94 Nm Mô men siết khuyên dùng : 13 - 70 Nm Tốc độ không tải : 8.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M12 mm Trọng lượng : 0,98 kg Chiều dài : 160 mm Tiêu hao khí nén : 8,7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...
Model: W2320XP Cỡ khẩu: 3/4 inch Mô men siết tối đa: 1.050 Nm Mô men siết khuyên dùng: 340 - 870 Nm Tốc độ không tải: 4.000 r/min Cỡ bu lông tối đa: M22 mm Trọng lượng: 4,7 kg Chiều dài: 240 mm Tiêu hao khí nén: 19 l/s ...
Model: W2315XP Cỡ khẩu: 1/2 inch Mô men siết tối đa: 780 Nm Mô men siết khuyên dùng: 320 - 610 Nm Tốc độ không tải: 7.000 r/min Cỡ bu lông tối đa: M16 mm Trọng lượng: 2,5 kg Chiều dài: 190 mm Tiêu hao khí nén: 12 l/s Kích ...
Model: W2216 KIT Cỡ khẩu : 1/2 inch Mô men siết tối đa : 720 Nm Mô men siết khuyên dùng : 150 - 640 Nm Tốc độ không tải : 7.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M16 mm Trọng lượng : 2,5 kg Chiều dài : 195 mm Tiêu hao khí nén : 11,6 l/s Kích thước ống : 10 ...
8180000
5190000
18500000