Máy chấn thủy lực (35)
Máy cắt thủy lực (32)
Sản phẩm HOT
0
Lực chấn (KN) 5000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 6000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 4600 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 320 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 43500 Kích thước máy (L x W x ...
Bảo hành : 12 tháng
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-400 Số hành trình trên phút 16 Động cơ chính (KW) 5.5 Trọng lượng máy (kg) 3800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3000x1550x1600 ...
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 13 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5700 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3850x1550x1600 ...
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 7600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4500x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 11 Trọng lượng máy (kg) 15000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 15 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3000x1700x1650 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 12 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 6500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3850x1700x1650 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 9 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 8200 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4600x1850x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 1700 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 14 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3050x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 11 Trọng lượng máy (kg) 8800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 18000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2350 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 6500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3050x1800x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 9 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 7500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3900x2000x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 12500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x2100x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 2200 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 12 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 9800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3150x2050x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 11600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3900x2150x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 13800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4700x2150x2100 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 5000 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 2-800 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 19000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 5800x2450x2400 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 29000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6900x2600x2700 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 11000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3150x2250x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 12600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3900x2250x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 14500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x2250x2200 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 5000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 24000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 5900x2600x2700 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 32000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6900x2700x2900 ...
Chiều dày cắt (mm) 20 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 14800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3450x2300x2500 ...
Chiều dày cắt (mm) 20 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 17000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4150x2350x2700 ...
Chiều dày cắt (mm) 20 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 22000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4850x2600x2800 ...
Chiều dày cắt (mm) 25 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 3 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 19000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3200x2700x2900 ...
Chiều dày cắt (mm) 25 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 3 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 23000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4200x2700x3000 ...
Chiều dày cắt (mm) 30 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 3.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-1000 Số hành trình trên phút 4 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 28000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3300x2900x3000 ...
Chiều dày cắt (mm) 30 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 3.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-1000 Số hành trình trên phút 4 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 33000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4200x2900x3200 ...
Lực chấn (KN) 1600 Chiều dài bàn làm việc (mm) 4000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3040 Độ sâu của hầu (mm) 320 Hành trình (mm) 200 Độ mở (mm) 450 Động cơ chính (KW) 11 Trọng lượng máy (kg) 13500 Kích thước máy (L x W ...
Lực chấn (KN) 5000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 5000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3800 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 36500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 5000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 4000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3300 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 3100 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 4000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 6000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 4600 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 37500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 4000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 5000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3800 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 33000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 4000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 4000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3300 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 26500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 3000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 6000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 4600 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 3200 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 3000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 5000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3800 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 27500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 3000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 4000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3300 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 24000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 3000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 3200 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 2600 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 21000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 2500 Chiều dài bàn làm việc (mm) 6000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 4600 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 27500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 2500 Chiều dài bàn làm việc (mm) 5000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3800 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 24000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 2500 Chiều dài bàn làm việc (mm) 4000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3300 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 21500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 2500 Chiều dài bàn làm việc (mm) 3200 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 2600 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 17400 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 2000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 6000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 4600 Độ sâu của hầu (mm) 320 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 580 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 23500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
62000000
5190000
18500000
8180000