Ampe kìm (153)
Thiết bị phân tích công suất (6)
Thiết bị kiểm tra dòng rò (4)
Máy đo điện trở đất (3)
Bộ đo điện vạn năng (2)
Sản phẩm HOT
0
Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 100/1000A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 419.9mV ~ 600 V, 5 Range, ±1.3 % Đo điện áp ACV: 419.9mV ~ 600 V, 4 Range, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 419.9 to 41.99 M-ohm, 6 ranges , ±2 ...
4450000
Bảo hành : 12 tháng
+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 33mm + Giải đo dòng AC : 400A/600A + Giải đo dòng DC : 400A/1000A + Giải đo điện áp AC : 40/400/600V + Giải đo điện áp DC : 40/400/600V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4kΩ + Giải đo tần số : 3Khz Hãng sản xuất : ...
4650000
AC A 0~600.0/1000A DC A 0~600.0/1000A AC V 6/60/600V DC V 600m/6/60/600V Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Nhiệt độ :-50ºC ~ +300ºC (Sử dụng que đo 8216) Đường kính kìm : ...
3850000
319 Electrical SpecificationsCurrent ACRange 40.00 A, 600.0 A, 1000 AResolution 0.01 A, 0.1 A, 1 AAccuracy 1.6% ± 6 digit (50-60 Hz) {40 A} 2.5% ± 8 digit (60-500 Hz) {40 A} 1.5% ± 5 digit (50-60 Hz) {600/1000 A} 2.5% ± 5 digit (60-500 Hz) {600 ...
5500000
ACA: 40.00A , 400.0 A /2 %DCA: 40.00A , 400.0 A /2 %ACV: 600.0 V /1.5 %DCV: 600.0 V /1.0 % R: 400.0 Ω/ 4000 Ω /1.0 %C: 100.0 μF to 1000 μF F: 5.0 Hz đến 500.0 HzNhiệt độ: -10.0 °C đến 400.0 °CKiểm tra liên tục: 70 Ω ...
5820000
Các tính năng: • Các phép đo 1φ/3φ True Power (kW), Công suất biểu kiến (kVA), và công suất điện kháng (kVAR), cộng với Mã lực (HP), • AC + DC μA hiện tại với độ phân giải 10nA • Chức năng Max / Min và hiện thị thời gian ghi • Đo điện áp AC / DC ...
6420000
Tính năngDải đoĐộ phân dảiCấp chính xácĐếm hiển thị40,000/4,000Dòng điện AC (True RMS)400.00A, 1500.0A0.01A±(2.8% + 30d)Dòng điện DC400.00A, 1500.0A0.01A±(2.5% + 30d)Điện áp AC (True RMS)400.00mV, 4.000V, 40.00V, 750.0V0.01mV±(1.0% + 30d)Điện áp ...
4600000
Dòng điện AC400.0ADòng điện DC400.0AĐộ phân dải lớn nhất10mACấp chính xác±1.5%Điện áp AC/DC600V (0.1mV)/600V (0.01mV)Dòng điện DC µA4000µA (0.01µA)Điện trở40.000MO (0.01)Tụ điện10pF to 40,000µF (0.01nF)Tần số40MHz (0.001Hz)Đo nhiệt độ kiểu K-58 to ...
4390000
Đo dòng AC : 400A Đo dòng DC : 400A Độ phân giải : 10mA Độ chính xác : +-1.5% Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 Ohm) Đo tụ điện : 40mF ( 0.01nF) Tần số : 40MHz (0.001Hz) Đo nhiệt độ kiểu K : -50 ...
5490000
Hiện thị số Kìm đo : 30mm Đo dòng AC : 40/400/800A Đo dòng DC : 40/400/800A Độ phân giải : 0.01A AC/0.1A DC Độ chính xác : +-2.8% (AC); +-2.5% (DC) Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 Ohm) Đo tụ ...
3990000
Hiện thị số Kìm đo : 43mm Đo dòng AC : 1000A Đo dòng DC : 1000A Độ phân giải : 0.1A Độ chính xác : +-2.8% (AC); +-2.5% (DC) Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 Ohm) Đo tụ điện : 40mF ( 0.001nF) Tần ...
5030000
Dải đoCấp chính xácDòng điện AC0.1 đến 1000A±2.8%Dòng điện DC0.1 đến 1000A±2.8%Điện áp AC0.1mV đến 1000V±1.5%Điện áp DC0.1mV đến 1000V±2.8%Điện trở0.1 đến 40MΩ±1.5%Tụ điện0.001nF đến 40,000µF±3.0%Tần số0.001kHz đến 4kHz±1.5%Nhiệt độ hồng ngoại-58 đến ...
4890000
Đo dòng AC : 400A Độ phân giải : 10mA Độ chính xác : +-1.5% Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo dòng DCA : 4000uA (0.01uA) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 Ohm) Đo tụ điện : 40mF ( 0.01nF) Tần số : 40MHz (0.001Hz) Đo nhiệt độ ...
4800000
Dòng điện AC: 200A /±1.0%Dòng điện DC: 40A /±1.0% Điện áp AC: 400V /1.5% Điện áp DC: 400V /±1.0%Điện trở: 400Ω /±1.5%Tần số: 10kHz /±0.5%Kích thước: 178x45x32mmKích thước: 170gHãng sản xuất: Extech Mỹ ...
5025000
Chỉ thị số Đo dòng ACA : 10/100 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 10/100A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 420mV ~ / 600 VDC, ±1.3 % Đo điện áp ACV: 4.2~ 600 VAC, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 420 to 42 M-ohm, ±32 % Kiểm tra liên tục, ...
6190000
ACA : 30/300m/6/60/600/1000A, 6 ranges, 45Hz to 400Hz, True RMS Độ chính xác : ±1.5% rdg. Hệ số đỉnh : 2.8 Giá trị min,max, khóa dữ liệu, tự động tắt Hiện thị : LCD Nguồn : Lithium battery (CR2032) × 1, Đường kính kìm : φ 24mm Kích thước : 50mmW × ...
6950000
+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 400/750V + Giải đo dòng DCA :400/2000A + Giải đo điện áp DC : 400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) ...
3920000
Specifications Function Range Max. Resolution Accuracy AC Current 600A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits DC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 6000 Ω 0.1 Ω 1% ± 5 digits Capacitance 10 µF to 1000 µF 1 µF 1.9% ± 2 digits ...
5950000
+ True RMS + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải đo dòng ACA : 400A/2000A / ±1.3%~±2.3% + Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3% + Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5% + Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0% + Giải đo điện trở Ω : 400Ω ...
4190000
- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5% Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2% Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8% Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...
4850000
Bảo hành : 24 tháng
DC A:20/100mA (tự động chọn dải) ±0.2%rdg±5dgt (0.00mA ~ 21.49mA) ±1.0%rdg±5dgt (21.0mA ~ 120.0mA)Kích thước trong vòng kìm: Ø6mm max.Tín hiệu ra tương tự: Recorder DC 1000mV against DC 100mANguồn nuôi: R6/LR6 (AA) (1.5V) × 4Kích thước: ...
5200000
Specifications Function Range AC Current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits Crest Factor 2.5 @ 125 A 1.55 @ 200 A Add 2 % for C.F. >2 DC current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits AC voltage Range 600V Resolution 0.1V ...
- True RMS: AC - Điện áp DC: 400 V, 1000 V /0.5% Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện áp AC: 400 V, 1000 V /1% Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện trở: 400 Ω, 4 kΩ /0.5% Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ - Diode: có - Dòng điện AC: 40 A, 400 A, 400~700 A, 700 ...
Feature Range Accuracy Voltage DC 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts Voltage AC (True RMS) 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts (50/60 Hz) Current AC (True RMS) 0 – 600.0 A 2.0% ± 5 counts (50/60 Hz) Current DC 0 - 200.0 µA 1.0% ± 5 counts Resistance 0 – 9999 Ω 1.5% ± 5 ...
6130000
- Đo DCV : 400V/ 1000 V / 0.5% - Đo ACV : 400V/ 1000 V / 1% / 45Hz to 400Hz - Đo DCA : 40A/400A/1000 A / 2% - Đo ACA : 40A/400A/1000 A / 3% / 45Hz to 1kHz - Điện trở : 400Ω/4KΩ / 0.5% - Nhiệt độ :K -200 to 1372 °C/1% - Đo tần số : 10 Hz to 100 kHz ...
7150000
AC A (50/60Hz) : 400mA/4/100A AC A (WIDE) :400mA/4/100A Kìm kẹp : Ø28mm max. Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032 Tần số hiệu ứng : 40~400Hz Nguồn : R03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước : 169(L) × 75(W) × 40(D)mm Khối lượng ...
4590000
AC A : 20/200mA/200A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 20/200mA/200A Đường kính kìm : Ø24mm max. Tần số hiệu ứng : 40~400Hz Nguồn : LR-44 (1.5V)× 2 Kích thước :149(L)× 60(W) × 26(D)mm Khối lượng :120g approx. Phụ kiện : Pin, bao đựng, HDSD Hãng sản ...
4990000
AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 40/400mA/400A Tần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A) Đường kính kìm : Ø40mm Thời gian đáp ứng : 2 seconds Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D)mm ...
5430000
AC A :4/40mA/100A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 4/40mA/100A Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A) Đường kính kìm : Ø40mm max. Thời gian phản hồi : 2 seconds Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước : 185(L) × 81(W) × 32(D ...
6650000
+ ACA : 20/200A + AC V : 500V + DC A : 20/200A + DC V : 200V + Ω : 200Ω Đường kính kìm : Ø19mm Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz ~ 1kHz Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước : 180(L) × 54(W) × 32(D)mm Khối lượng : 170g approx. Phụ ...
5190000
8180000
62000000