Máy trộn bột (102)
Lò nướng (89)
Máy ép thủy lực (44)
Máy tiện CNC (40)
Máy lốc tôn (40)
Máy phun thuốc (31)
Tủ đông (30)
Camera ANRI (29)
Máy làm kem (28)
Bàn đông lạnh (25)
Máy khoan bàn (24)
Máy đánh trứng (23)
Máy chia (23)
Bếp chiên nhúng (18)
Máy hút bụi khác (18)
Sản phẩm HOT
0
Tần số: 20MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...
11300000
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4040BChannels: 1Sine: 0.01 Hz to 20 MHzVuông: 0.01 Hz to 20 MHzTam giác: 0.01 Hz to 2 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω);Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...
12000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4040ADạng sóng: Sine, vuông, tam giác, ±Pulse, ± răng cưaSine: 10 Hz to 20 MHzVuông: 0.2 Hz to 100 kHzTam giác: Linearity: ≥ 98% to 100 kHzĐiều chế: AM & FMTín hiệu ra TTL: 0.8V to 2.4VTín hiệu ra CMOS: 4V to ...
14500000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4045BSố kênh: 1Sine: 0.01 Hz to 20 MHzvuông: 0.01 Hz to 20 MHzTam giám: 0.01 Hz to 2 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω)Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...
16300000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4084Số kênh: 1Sine: 1µHz ~ 20MHzvuông: 1µHz ~ 20MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...
20000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4084AWGSố kênh: 1Sine: 1µHz ~ 20MHzvuông: 1µHz ~ 20MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...
28000000
Loại Ổn áp: Ổn áp 1 pha Điện áp vào : 60V, 90V, 140V, 240V Điện áp ra : 100V, 110V, 220V ± 3% - Có mạch trễ 15 giây dùng cho thiết bị khi khởi động. - Có hệ thống tự động ngắt điện khi điện áp cao. - Có hệ thống bảo vệ dòng. - Hệ thống chống sốc điện ...
10050000
Loại Ổn áp: Ổn áp 3 pha Điện áp vào : 3 Phase 380V (320V - 420V) Điện áp ra : 3 Phase 200V - 220V - 380V ± 2% - Có hệ thống tự động ngắt điện khi điện áp cao. - Có hệ thống bảo vệ dòng. - Hệ thống chống sốc điện áp. - Hệ thống bảo vệ mất phase, chạm ...
13950000
IR Image Resolution - 10,000 pixels (100 x 100) Thermal Sensitivity - Optimized Temperature Range - From –4 to 482°F (–20 to 250°C) for electrical, industrial and building applications ± 2% Accuracy - reliable temperature measurement with thermal ...
53450000
R Image Resolution - 19,600 pixels (140 x 140) Thermal Sensitivity - Optimized Temperature Range - From –4 to 482°F (–20 to 250°C) for electrical, industrial and building applications ± 2% Accuracy - reliable temperature measurement with thermal ...
57550000
Giải đo :1.999mS/19.99mS Độ phân giải : 0.001mS/0.01mS Chính xác : ± ( 2% F.S. + 1 d ) Thời gian lấy mẫu : 0.4s Hiện thị : 13mm (0.5") LCD Nhiệt độ :0 to 50oC Nguồn : DC 9V Công suất : DC 5mA Kích thước : 131 x 70 x 25mm Khối lượng : 220g Phụ kiện ...
3700000
Đo tính dẫn điện + Dải đo : 200uS/ 2 mS/ 20 mS + Độ phân giả : 0.1 uS / 0.001 mS / 0.01mS + Độ chính xác : ± (2 % F.S. + 1 d) Đo nhiệt độ + Dải đo : 0 to 60 ℃ + Độ phân giả : 0.1 ℃ + Độ chính xác : ±0.8 ℃ Hiện thị LCD 13mm Thời gian lấy mẫu : 0.8s ...
5100000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH ORP ±699.9 mV; ±1999 mV Temperature -20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°F Resolution pH 0.01 pH ORP 0.1 mV; 1 mV Temperature 0.1°C / 0.1 °F Accuracy @ 20°C pH ±0.01 pH ORP ±0.2 mV; ±1 mV ...
8500000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác:±0.01pH - Khoảng đo EC: 0.00 đến 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác:±2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 0.00 đến 10.00 ppt. Độ phân ...
8650000
Máy đo độ cứng cầm tay RHL-20 là thiết bị chuyên dụng tiện lợi giúp đo đạc độ cứng với nhiều tính năng vượt trội. Đo với mọi kích thước và trong không gian hẹp. Kiểm tra ở bất kỳ góc độ nào, thậm chí đảo ngược. Màn hình hiển thị quy mô độ cứng trực ...
26500000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 20-40mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...
6190000
● In 24 kim, khổ hẹp (A4), 1 bản chính, 6 bản sao, 480 ký tự/giây (10cpi) ● Tự động chỉnh giấy ● Giao tiếp cổng LPT/ RS-232/ USB Ứng dụng:In sổ tiết kiệm trong ngân hàng, sổ cổ đông, sổ khám chữa bệnh, bằng cấp, ... ...
19500000
- ACA: 60/300A - Độ phân giải : 0.01A - Băng thông: 50/60Hz, 45~400Hz - Số hiển thị lớn nhất: 6000 - Đường kính : Ø25mm - Pin: R03x2 - Kích thước: 145x54x28mm - Cân nặng: 120g. - Phụ kiện: Túi đựng, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Sanwa - ...
1834000
Sử dụng dễ dàng True RMS (trên model 3280-20) 1000 A rms, khẩu độ mở: 33 mm (1,30") đường kính Trọng lượng nhẹ 100 g (3,5 oz), và mỏng 16 mm (0,63”) Thiết kế cần đôi mở độc lập Kiểu dáng thanh mảnh, cho phép đo dây dẫn trong những khe hẹp Không có ...
2390000
+ DCA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + ACA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + DCV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt. + ACV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt + Điện trở : 1000 Ω/ 10.00 kΩ / ±1.5 % rdg. ±5 dgt. + Continuity Check : Còi ở 30 Ω + Tần ...
10100000
Mặt bàn Etô855 x 235 mmKhoảng cách từ dao phay tới mặt bàn700 mmChiều sâu phay tối đa100 mmChiều dài dịch chuyển bàn máy dọc308 mmChiều dài dịch chuyển bàn máy ngang860 mmCấp tốc độ trục chính182 – 292 – 302 – 435 – 484 – 505 – 1013 – 1208 - 1697Kích ...
Bao gồm rất nhiều chương trình luyện tập khác nhau:05 chương trình chạy trên mặt đất05 chương trình đa dạng hóa tốc độ05 chương trình đa dạng hóa độ dốcHệ thống tự ngắt dừng khẩn cấp và dừng thông thường, ghi lại khoảng cách đã chạyThông số kỹ thuật ...
45000000
Bảo hành : 24 tháng
Hãng sản xuất Korea Gorbel Cranes Loại Tời nâng xích Tải trọng nâng (tấn) 10 Chiều cao nâng (m) 4 Tốc độ nâng (m/p) 2.4 Xuất xứ Hàn Quốc ...
Hãng sản xuất Korea Gorbel Cranes Loại Tời nâng xích Tải trọng nâng (tấn) 5 Chiều cao nâng (m) 4 Tốc độ nâng (m/p) 4.8 Xuất xứ Hàn Quốc ...
- Hoạt động bằng tay.- Đầu ép di chuyển được.- Hành trình ép: 110mm.- Van trống quá tải.- Đồng hồ chỉ thị áp suất.- Đường kính xilanh: 80mm.- Áp suất dầu: 400Kg/cm2.- Trọng lượng đóng gói khoảng: 185Kg. ...
Hãng sản xuất TOHATSU Kiểu động cơ 2 thì, 2 xy lanh, làm mát bằng nước Thể tích buồng đốt (cc) 617 Dung tích bình nhiên liệu (lít) 18 Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) 12 Đánh lửa Bánh đà magneto (C.D.I. system) Hệ thống khởi động Động cơ đánh lửa tự ...
Hãng sản xuất TOHATSU Thể tích buồng đốt (cc) 198 cc Dung tích bình nhiên liệu (lít) 3,5 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) 4,9 lít / h Đánh lửa Flywheel Magneto (C.D. Ignition) Hệ thống khởi động Tự động, khởi động bằng động cơ Ắc quy 12V-14Ah Kiểu ...
Máy kiểm tra ngoại tệ giả HENRY V20 * Phát hiện được 6 loại ngoại tệ giả thông dụng: USD, EUR, JPY, HKD, GBP & CAD * Hiển thị mệnh giá khi đếm & soi tiền * Đếm và soi từng tờ nhanh & chính xác * Tính tổng số tiền sau khi đếm * Thông tin tiền giả ...
5070000
TÊN HÀNG NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG R95-VC-20 220 1.5/2.2 60m-40m 1m3- 6m3 ...
5700000
Công nghệ Laser Diode 650nm, tốc độ quét 39 scans/sec , Màn hình hiển thị 96x49 điểm . Pin dùng được 24h. Hỗ trợ nhiều loại .Là thiết bị đọc lý tưởng bằng công nghệ Laser cho việc ứng dụng ở các quầy bán lẻ, kiểm kho, kiểm kê hàng hóa, bán hàng di ...
12350000
Công suất 22 W Điện áp 220 V Độ ồn 23 dB Kích thước (RxSxC) 594 x 230 x 480 mm Trọng lượng 10,5 kg Tính năng Hệ thống lọc khí: High-density PCI generator 3 mức đèn báo (im lặng, trung bình và cao) Chế độ tự động Chế độ hút phấn hoa, Khử mùi ...
13850000
Channel A:- Sine : 40mHz~5MHz (DFG-9005) /40mHz~10MHz(DFG-9010)40mHz~20MHz(DFG-9020)- Others: 40mHz~1MHzChannel B:- Sine : 10mHz~1MHz- Others: 10mHz~50KHz ...
Weatherproof IR CameraColor 1/3" SONY 960H, 700TVL, DWDR, DNR, UTC, OSDWith 3-Axis BracketWater Resistance: IP66Cable Built-in Bracket¢5X24PCS IR LEDS, IR Distance: 20MBoard Lens 3.6mm/F2.0 (2MP)Standard Color: Dark-GrayDimension: 168(W) x73.5(H) x65 ...
1250000
Weatherproof IR CameraColor 1/3" SONY 960H, 700TVL, DWDR, DNR, UTC, OSDWith 3-Axis BracketWater Resistance: IP66Cable Built-in Bracket¢5X24PCS IR LEDS, IRDistance:20MBoard Lens 3.6mm/F2.0 (2MP)Standard Color: Dark-GrayDimension: 185(W) x115(H)x85(D ...
1730000
Weatherproof IR CameraColor 1/3" SONY 960H, 700TVL, DWDR, DNR, UTC, OSDWith 3-Axis BracketWater Resistance: IP66Cable Built-in Bracket¢5X24PCS IR LEDS, IR Distance: 20MBoard Lens 3.6mm/F2.0 (2MP)Standard Color: Dark-GrayDimension: 175(W)x69(H)x55(D ...
950000
Bảo hành : 0 tháng
Weatherproof IR CameraColor 1/3" SONY 960H, 700TVL, DWDR, DNR,UTC, OSDWith 3-Axis BracketWater Resistance: IP66Cable Built-in Bracket¢5X24PCS IR LEDS, IR Distance: 20MBoard Lens 3.6mm/F2.0 (2MP)Standard Color: WhiteDimension: 86(W)x60(H)x55(D)mm ...
900000
Size (inch): 1/2"- Chiều dài không gồm rắc co:190- Chiều cao từ nắp đến tâm ống: 75- Chiều cao từ tâm ống đến đáy: 32- Ren BSP trên đồng hồ: 1"- Ren BSP trên rắc co: 3/4- Lưu lượng tối đa ( Qmax) (m³/giờ):5- Lưu lượng danh định ( Qn)(l/giờ):2.500- ...
1500000
Camera IP thân hồng ngoại Zoom/Focus điều chỉnh bên ngoài'1/2.5" Micron CMOS sensorĐộ phân giải 2.0 MegaPixelMainStream 1920x1080-25fps, 1280x720-25fpsSubStream 704x576-25fpsỐng kính chuẩn 3.5-16mm MegaPixel42 đèn IR LED 5mm với cảm biến CDSĐộ nhạy ...
Camera IP thân hồng ngoại ống kính cố định, gắn ngoài trời'1/2.5" Micron CMOS sensorĐộ phân giải 2.0 MegaPixelMainStream 1920x1080-25fps, 1280x720-25fpsSubStream 704x576-25fpsỐng kính chuẩn 4.3mm MegaPixel30 đèn High Power LED với cảm biến CDSĐộ nhạy ...
Camera IP thân hồng ngoại ống kính cố định, gắn ngoài trời'1/2.5" Micron CMOS sensorĐộ phân giải 2.0 MegaPixelMainStream 1920x1080-25fps, 1280x720-25fpsSubStream 704x576-25fpsỐng kính chuẩn 4.3mm MegaPixel2 đèn IR CUP LED (High Power) với cảm biến ...
Camera IP thân hồng ngoại ống kính cố định, gắn ngoài trời'1/2.5" Micron CMOS sensorĐộ phân giải 1.3 MegaPixelMainStream 1920x1080-15fps, 1280x720-25fpsSubStream 704x576-25fpsỐng kính chuẩn 3.7mm MegaPixel36 đèn IR LED 5mm với cảm biến CDSĐộ nhạy ...
Camera IP cầu hồng ngoại ống kính thay đổi, gắn ngoài trời'1/2.5" Micron CMOS sensorĐộ phân giải 2.0 MegaPixelMainStream 1920x1080-25fps, 1280x720-25fpsSubStream 704x576-25fpsỐng kính chuẩn 3.5-16mm MegaPixel30 đèn IR LED 5mm với cảm biến CDSĐộ nhạy ...
Camera IP cầu ống kính thay đổi, gắn ngoài trờ'1/2.5" Micron CMOS sensorĐộ phân giải 2.0 MegaPixelMainStream 1920x1080-25fps, 1080x720-25fpsSubStream 704x576-25fpsỐng kính chuẩn 3.5-16mm MegaPixelĐộ nhạy sáng 0.6lux (Color), 0.08lux (B/W)Chuẩn nén H ...
Camera IP cầu ống kính cố định, gắn trong nhà'1/2.5" Micron CMOS sensorĐộ phân giải 2.0 MegaPixelMainStream 1920x1080-25fps, 1080x720-25fpsSubStream 704x576-25fpsĐộ nhạy sáng 0.6lux (Color), 0.08lux (B/W)Chuẩn nén H.264 Main profile, hỗ trợ Dual ...
- Hai chế độ: nước nóng & lạnh - Thùng chứa nước bằng thép không gỉ - Chế độ bảo vệ 2 lớp khi ít nước - Chế độ làm lạnh bằng khí nén hiệu quả cao - Tủ lạnh ở chân đế dung tích 16 lít - Chất làm lạnh: R406A/44g - Công suất làm nóng: 420W; làm lạnh: ...
2470000
Hãng: HiokiModel: LR8400-20Xuất sứ: Nhật bảnTHÔNG SỐ KỸ THUẬT- Đầu vào Analog UNIVERSAL UNIT LR8501: + 15 kênh analog + Điện áp:10mV~100V, 1-5V f.s/ Độ phân giải: 500nV + Nhiệt độ: -200°C ~ 2000°C./ Độ phân giải: 0.01°C + Nhiệt độ: cảm biến ...
Hãng: HiokiModel: 3285/3285-20Xuất sứ: Nhật bảnTHÔNG SỐ KỸ THUẬT- Số kênh đo: Max 105 kênh- Thời gian ghi: 100 ms, 200 ms đến 1 hour, 16 lựa chọn- Bộ nhớ dữ liệu: 8Mwords, SD memory cad, USB memory stick- Giao tiếp: LAN-100BSE-TX/ USB2.0- Hiển thị: ...
Hãng: HiokiModel: LR8431-20Xuất sứ: Nhật bảnTHÔNG SỐ KỸ THUẬT- Số kênh: + Analog: 10 kênh độc lập + Pulse: 4 kênh- Thông số đo: + Điện áp : ±100 mV đến ±60 V, 1-5V f.s. 6 ranges/Max. Độ phân dải: 5μV + Nhiệt độ (cặp nhiệt điện): −200°C đến ...
5190000
8180000
19200000