Tìm theo từ khóa 7.2 kV (187)
Xem dạng lưới

Máy biến dòng 22KV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzDòng điện chính định mức20 - 5000 ADòng điện dự phòng1/5 ATỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 100/5 ANgõ ra định mức2.5 / 5.0 / 10/15/20/25/30/40/50 VAĐộ chính xác cho phép đo0.1 / 0.2 / 0.5 / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng 30kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzDòng điện chính định mức20 - 5000 ADòng điện dự phòng1/5 ATỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 100/5 ANgõ ra định mức2.5 / 5.0 / 10/15/20/25/30/40/50 VAĐộ chính xác cho phép đo0.1 / 0.2 / 0.5 / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng 10kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzDòng điện chính định mức20 - 5000 ADòng điện dự phòng1/5 ATỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 100/5 ANgõ ra định mức2.5 / 5.0 / 10/15/20/25/30/40/50 VAĐộ chính xác cho phép đo0.1 / 0.2 / 0.5 / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng 11kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzĐiện áp đầu ra định mức10000 - 33000 V 10000 / √3 - 33000 / √ 3 VĐiện áp thứ cấp định mức100/110 V 100 / √3 / 110 / √ 3 VTỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 10000/100 VNgõ ra định mức10/15/25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng 24kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzĐiện áp đầu ra định mức10000 - 33000 V 10000 / √3 - 33000 / √ 3 VĐiện áp thứ cấp định mức100/110 V 100 / √3 / 110 / √ 3 VTỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 10000/100 VNgõ ra định mức10/15/25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng 22kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzĐiện áp đầu ra định mức10000 - 33000 V 10000 / √3 - 33000 / √ 3 VĐiện áp thứ cấp định mức100/110 V 100 / √3 / 110 / √ 3 VTỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 10000/100 VNgõ ra định mức10/15/25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng 20kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzĐiện áp đầu ra định mức10000 - 33000 V 10000 / √3 - 33000 / √ 3 VĐiện áp thứ cấp định mức100/110 V 100 / √3 / 110 / √ 3 VTỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 10000/100 VNgõ ra định mức10/15/25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng điện áp trong nhà 11kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzĐiện áp đầu ra định mức10000 - 33000 V 10000 / √3 - 33000 / √ 3 VĐiện áp thứ cấp định mức100/110 V 100 / √3 / 110 / √ 3 VTỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 10000/100 VNgõ ra định mức10/15/25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng LMZB6-10kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzDòng điện chính định mức20 - 5000 ADòng điện dự phòng1/5 ATỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 100/5 ANgõ ra định mức2.5 / 5.0 / 10/15/20/25/30/40/50 VAĐộ chính xác cho phép đo0.1 / 0.2 / 0.5 / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng JDZX9-35kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzĐiện áp đầu ra định mức10000 - 33000 V 10000 / √3 - 33000 / √ 3 VĐiện áp thứ cấp định mức100/110 V 100 / √3 / 110 / √ 3 VTỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 10000/100 VNgõ ra định mức10/15/25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng JDZX10-10kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzĐiện áp đầu ra định mức10000 - 33000 V 10000 / √3 - 33000 / √ 3 VĐiện áp thứ cấp định mức100/110 V 100 / √3 / 110 / √ 3 VTỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 10000/100 VNgõ ra định mức10/15/25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng 33kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzĐiện áp đầu ra định mức10000 - 33000 V 10000 / √3 - 33000 / √ 3 VĐiện áp thứ cấp định mức100/110 V 100 / √3 / 110 / √ 3 VTỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 10000/100 VNgõ ra định mức10/15/25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng JDZ9-35kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzĐiện áp đầu ra định mức10000 - 33000 V 10000 / √3 - 33000 / √ 3 VĐiện áp thứ cấp định mức100/110 V 100 / √3 / 110 / √ 3 VTỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 10000/100 VNgõ ra định mức10/15/25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng 13.8kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzDòng điện chính định mức20 - 5000 ADòng điện dự phòng1/5 ATỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 100/5 ANgõ ra định mức2.5 / 5.0 / 10/15/20/25/30/40/50 VAĐộ chính xác cho phép đo0.1 / 0.2 / 0.5 / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng JDZ10-10kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzĐiện áp đầu ra định mức10000 - 33000 V 10000 / √3 - 33000 / √ 3 VĐiện áp thứ cấp định mức100/110 V 100 / √3 / 110 / √ 3 VTỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 10000/100 VNgõ ra định mức10/15/25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng 15kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzDòng điện chính định mức20 - 5000 ADòng điện dự phòng1/5 ATỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 100/5 ANgõ ra định mức2.5 / 5.0 / 10/15/20/25/30/40/50 VAĐộ chính xác cho phép đo0.1 / 0.2 / 0.5 / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng 12kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzĐiện áp đầu ra định mức10000 - 33000 V 10000 / √3 - 33000 / √ 3 VĐiện áp thứ cấp định mức100/110 V 100 / √3 / 110 / √ 3 VTỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 10000/100 VNgõ ra định mức10/15/25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng JDZX10-10kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzĐiện áp đầu ra định mức10000 - 33000 V 10000 / √3 - 33000 / √ 3 VĐiện áp thứ cấp định mức100/110 V 100 / √3 / 110 / √ 3 VTỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 10000/100 VNgõ ra định mức10/15/25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng điện áp trong nhà 22kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzĐiện áp đầu ra định mức10000 - 33000 V 10000 / √3 - 33000 / √ 3 VĐiện áp thứ cấp định mức100/110 V 100 / √3 / 110 / √ 3 VTỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 10000/100 VNgõ ra định mức10/15/25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng 20kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzĐiện áp đầu ra định mức10000 - 33000 V 10000 / √3 - 33000 / √ 3 VĐiện áp thứ cấp định mức100/110 V 100 / √3 / 110 / √ 3 VTỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 10000/100 VNgõ ra định mức10/15/25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng 11kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzDòng điện chính định mức20 - 5000 ADòng điện dự phòng1/5 ATỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 100/5 ANgõ ra định mức2.5 / 5.0 / 10/15/20/25/30/40/50 VAĐộ chính xác cho phép đo0.1 / 0.2 / 0.5 / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng JDZXF9-10kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzĐiện áp đầu ra định mức10000 - 33000 V 10000 / √3 - 33000 / √ 3 VĐiện áp thứ cấp định mức100/110 V 100 / √3 / 110 / √ 3 VTỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 10000/100 VNgõ ra định mức10/15/25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng 11kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzDòng điện chính định mức20 - 5000 ADòng điện dự phòng1/5 ATỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 100/5 ANgõ ra định mức2.5 / 5.0 / 10/15/20/25/30/40/50 VAĐộ chính xác cho phép đo0.1 / 0.2 / 0.5 / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng 12kv

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzDòng điện chính định mức20 - 5000 ADòng điện dự phòng1/5 ATỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 100/5 ANgõ ra định mức2.5 / 5.0 / 10/15/20/25/30/40/50 VAĐộ chính xác cho phép đo0.1 / 0.2 / 0.5 / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng LZZBJ15-10kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzDòng điện chính định mức20 - 5000 ADòng điện dự phòng1/5 ATỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 100/5 ANgõ ra định mức2.5 / 5.0 / 10/15/20/25/30/40/50 VAĐộ chính xác cho phép đo0.1 / 0.2 / 0.5 / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng LZZBJ9-35kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzDòng điện chính định mức20 - 5000 ADòng điện dự phòng1/5 ATỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 100/5 ANgõ ra định mức2.5 / 5.0 / 10/15/20/25/30/40/50 VAĐộ chính xác cho phép đo0.1 / 0.2 / 0.5 / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy biến dòng LMZB3-10kV

Điện áp cao nhất cho thiết bị12 - 36 kVTần số định mức50/60 HzDòng điện chính định mức20 - 5000 ADòng điện dự phòng1/5 ATỷ lệ chuyển đổi định mứcví dụ: 100/5 ANgõ ra định mức2.5 / 5.0 / 10/15/20/25/30/40/50 VAĐộ chính xác cho phép đo0.1 / 0.2 / 0.5 / ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét Panasonic KV-SL3066

Loại máy: Duplex - FlatbedCông nghệ quét: ADF: 1 line color CIS (Front and back sides), Black or White Background Flatbed: 1 line color CIS, Black or White Background (reversible)Khổ giấy quét: A4, flatbed document size: 216 -297 mmTốc độ quét: 2 mặt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét Panasonic KV-SL3056

Tên máy : Máy Scan Panasonic KV-SL3056Loại máy: Duplex - FlatbedCông nghệ quét: ADF: 1 line color CIS (Front and back sides), Black or White Background Flatbed: 1 line color CIS, Black or White Background (reversible)Khổ giấy quét: A4, flatbed ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét Panasonic KV-S1065C

- Máy quét 2 mặt tự động tốc độ cao: 60 ppm/120 ipm (Color 200 dpi, Letter, Portrait).- Công nghệ quét: Color CIS (Contact Image Sensor).- Chức năng chống nạp giấy kép bằng công nghệ cảm biến sóng siêu âm.- Chức năng Dog-Ear chống gập giấy.- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét Panasonic KV-S1057C

– Công nghệ quét CIS – Tốc độ quét 65 tờ/2 mặt/ phút – Khay ADF 100 tờ loại 80g/m2 – Phương thức quét Một mặt / Hai mặt – Quét tài liệu màu với tốc độ cao – Bộ xử lý hình ảnh cao cấp – Chức năng AutoReview, AutoRescan, Thông báo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét Panasonic KV-S1027C

Công nghệ quétCISTốc độ quét45 tờ/2 mặt/ phútKhay ADF100 tờ loại 80g/m2Phương thức quétMột mặt / Hai mặtTính năng- Quét tài liệu màu với tốc độ cao- Bộ xử lý hình ảnh cao cấp- Chức năng AutoReview,AutoRescan, Thông báo lỗi- Pha ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy scan Panasonic KV-S5076H

–       Công nghệ: ToughFeed.–       Công nghệ quét: Color CIS.–       Tốc độ quét: 100 tờ/ 2 mặt/ phút.–       Độ phân giải quang học: 600dpi.–       Công nghệ tự làm sạch kính quét Ionizer.–       Tự động điều chỉnh hướng ảnh ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Scan Panasonic KV-S5046H

- Loại máy quét: Hai mặt - Công nghệ quét: Color CIS - Nguồn sáng: LED - Độ phân giải quang học: 100 - 600 dpi - Định dạng đầu ra:      + Màu: 24-bit      + Thang xám: 8-bit      + Đơn sắc: 1-bit - Độ sâu màu:      + Màu: 24-bit   ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Scan Panasonic KV-SL1066

Loại máy quét:Hai mặtCông nghệ quét:Color CISTốc độ quét màu:65 ppm / 130 ipm (200 dpi, thư, Hướng dọc)Tốc độ quét trắng đen:65 ppm / 130 ipm (200 dpi, thư, Hướng dọc)Độ phân giải quang học:300 dpi / 600 dpiPhát hiện tự động ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy scan Panasonic KV-SL1056

-Công nghệ quét: CIS-Tốc độ quét 45 tờ/2 mặt/ phút - Khay ADF: 100 tờ loại 80g/m2 - Quét tài liệu màu với tốc độ cao - Bộ xử lý hình ảnh cao cấp - Chức năng AutoReview, AutoRescan, thông báo lỗi - Phát hiện giấy kép bằng cảm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng