Máy trộn bột (119)
Lò nướng (90)
Máy ép thủy lực (44)
Máy tiện CNC (40)
Máy lốc tôn (40)
Tủ đông (31)
Bếp chiên nhúng (31)
Máy phun thuốc (31)
Thiết bị bếp Á - Tủ hấp (30)
Camera ANRI (29)
Máy làm kem (28)
Bàn đông lạnh (25)
Máy khoan bàn (24)
Máy đánh trứng (23)
Máy chia (23)
Sản phẩm HOT
0
Hãng sản xuất: KAMA Động cơ: KAMA Công suất(Prime Power)(kVA): 15.0KVA Tần số(Hz): 50HZ Tốc độ(vòng/phút): 0 Pha: 1Pha Hệ thống truyền động: Kết nối với AVR Trọng lượng(Kg): 455kg Nhiên liệu: Diesel Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện Xuất xứ: China ...
131980000
Bảo hành : 12 tháng
- Độ sáng: 7.500 ANSI Lumens - Công nghệ DLP Full HD 1080P - Độ phân giải: SXGA (1400x1050) nén WUXGA (1920 x 1080) - Độ tương phản: 7500:1 - Bóng đèn: 330W UHP - Có chức năng dịch chuyển ống kính ngang , dọc (motorized) - Có hệ ...
Bảo hành : 36 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng6.500 ANSI LumensĐộ phân giải1920x1080) Full HD, nén WUXGA (1920 x 1200)Độ tương phản7500:1Công nghệDLP Full HD 1080PKích thướcKích thước màn chiếu50– 600 inchesKích thước máy234 x 400 x 520 mmTrọng lượng19.8kgĐặc ...
* Đây là loại máy in Công nghiệp với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Công nghệ: Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Độ phân giải: 8 dots/mm (203 dpi) * Chiều rộng khổ in: ...
27790000
Ellix20 là máy in nhiệt kết nối với máy vi tính hoặc máy tính tiền để in bill tính tiền cho khách hàng, đem lại tính chuyên nghiệp hơn trong công việc tính tiền của các mô hình kinh doanh.- Máy in hóa đơn / máy in bếp, In giấy nhiệt. Tốc độ 48 ...
Hãng sản xuấtToshiba Độ tương phản2000:1 Cường độ sáng2000 to 2900 Lumens Chi tiết kỹ thuậtĐộ phân giảiXGA (1024 x 768) Cường độ sáng900 ANSI Lumen Kích thước hiển thị38 Khoảng cách chiếu1.5m-14.5m WirelessKhông ...
Công nghệ: 3 LCD 0.63” Cường độ sáng: 2700 Ansi Lumens Độ phân thực: XGA 1024 x 768 Trọng lượng: 3.6 kg Kích thước hiển thị: 60-100’’ Chỉnh vuông hình (chiều dọc) Khoảng cách chiếu siêu gần: Đạt 60” tại 0 ...
26650000
Bảo hành : 24 tháng
Công nghệDLP, 0.65'' 1080 DC2 DMD ChipĐộ phân giảiHD 1920x1080 ( độ phân giải thực 1080i/p)Cường độ sáng 1600 ANSI LumensĐộ tương phản4000:1Màu sắc hiển thị1.07 tỷ màuThrow ratio1. 5 ~ 1.8:1Kích thước khuôn hình38 ~ 300 inches Khoảng cách đặt máy1 ...
25929000
- Cường độ sáng: 2200 ANSI Lumens/ Độ tương phản: 4000:1 - Cường độ sáng: 2200 ANSI Lumens/ Độ tương phản: 4000:1 - Độ phân giải: Full HD1080p (1920 x 1080) - Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu - Tuổi thọ bóng đèn: 4000hrs - Khoảng cách chiếu: 1,5 – 9.96 m ...
25750000
Công nghệSXRDĐộ sáng1300 lumensĐộ phân giảiFull HD 1080pĐộ tương phản80.000:1Ống kínhARC-F 1.6xBóng đèn220W, 3000/4000 hoursKích thước ảnh chiếu40 - 300 inchesKhoảng cách chiếu--Chỉnh vuông hìnhCó, +/-30 độ (chiều dọc) (tự động/bằng tay)Dịch chuyển ...
65850000
Độ phân giải thực (dpi)1024 x 768dpi Projector Cường độ sáng2500 ANSI LumensĐộ phân giải nén(dpi)1400 x 1050 dpi Projector Công nghệMáy chiếu công nghệ LCD Tín hiệu đầu vào/ra2 x RGB HD D-Sub 15pin,1 x S-Video, 1 x Composite, 2 x Stereo Mini Jack/ 1 ...
36350000
Thông số cơ bảnHãng sản xuấtPANASONICTỉ lệ hình ảnh 4:3Panel typeLCDDisplayĐộ sáng tối đa2000 lumensHệ số tương phản400:1Độ phân giải màn hình1024 x 768 (XGA)Độ phân giải• SXGA • SVGA • VGA • UXGA • XGANguồn điện và công suấtNguồn điện AC ...
19900000
MODEL MÁY PHÁT ĐIỆN DE2-20D Công suất dự phòng (kW/kVA) 22.0/27.5 Công suất liên tục (kW/kVA) 20/25.0 THÔNG SỐ KỸ THUẬT MODEL Động Cơ D226B-3D Kiểu Động Cơ Giải nhiệt bằng nước,4 Thì, xy-lanh thẳng hàng, phun trực tiếp Số Xy-lanh 3 Bore/Stroke(mm) ...
Động cơCUMMINSDung tích xilanh (Lít)3.9Đầu phátSTAMFORDCông suất (kVA)30KVAHệ số công suất0.8Tần số(Hz)50Hz - 60HzTốc độ(vòng/phút)1500Số pha3 pha - 4 dâyHệ thống kích từAVRHệ thống truyền độngĐồng trụcTrọng lượng (kg)900Kích thước (mm ...
Máy bơm ly tâm 1DK20 ...
Máy bơm ly tâm 1.5DK-20 ...
Máy bơm ly tâm 1.5DK-X20 ...
Lò nướng điện âm kệ đa năng Nút điều khiển âm mặt kính Dung tích 57 lít Thân, vỏ làm bằng thép không rỉ đặc biệt Mặt kính màu đen, hai lớp cách nhiệt Quạt giải nhiệt Chức năng nướng xiên quay, đảo chiều quay Chế độ báo giờ, hẹn giờ, chuông báo Hệ ...
12560000
Channel : 2 Waveforms Sine, Square, Ramp, Triangle, Pulse, Noise, Arb Sine 1 µHz ~ 20 MHz Square 1 µHz ~ 5 MHz Pulse 500 µHz ~ 3 MHz Ramp/Triangle 1 µHz ~ 150 kHz White Noise 5 MHz bandwidth (-3 dB) Arb. 1 µHz ~ 5 MHz Resolution 1 µHz Accuracy ± 50 ...
9300000
Tần số: 20MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...
11300000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4040BChannels: 1Sine: 0.01 Hz to 20 MHzVuông: 0.01 Hz to 20 MHzTam giác: 0.01 Hz to 2 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω);Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...
12000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4040ADạng sóng: Sine, vuông, tam giác, ±Pulse, ± răng cưaSine: 10 Hz to 20 MHzVuông: 0.2 Hz to 100 kHzTam giác: Linearity: ≥ 98% to 100 kHzĐiều chế: AM & FMTín hiệu ra TTL: 0.8V to 2.4VTín hiệu ra CMOS: 4V to ...
14500000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4045BSố kênh: 1Sine: 0.01 Hz to 20 MHzvuông: 0.01 Hz to 20 MHzTam giám: 0.01 Hz to 2 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω)Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...
16300000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4084Số kênh: 1Sine: 1µHz ~ 20MHzvuông: 1µHz ~ 20MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...
20000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4084AWGSố kênh: 1Sine: 1µHz ~ 20MHzvuông: 1µHz ~ 20MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...
28000000
Loại Ổn áp: Ổn áp 1 pha Điện áp vào : 60V, 90V, 140V, 240V Điện áp ra : 100V, 110V, 220V ± 3% - Có mạch trễ 15 giây dùng cho thiết bị khi khởi động. - Có hệ thống tự động ngắt điện khi điện áp cao. - Có hệ thống bảo vệ dòng. - Hệ thống chống sốc điện ...
10050000
Loại Ổn áp: Ổn áp 3 pha Điện áp vào : 3 Phase 380V (320V - 420V) Điện áp ra : 3 Phase 200V - 220V - 380V ± 2% - Có hệ thống tự động ngắt điện khi điện áp cao. - Có hệ thống bảo vệ dòng. - Hệ thống chống sốc điện áp. - Hệ thống bảo vệ mất phase, chạm ...
13950000
IR Image Resolution - 10,000 pixels (100 x 100) Thermal Sensitivity - Optimized Temperature Range - From –4 to 482°F (–20 to 250°C) for electrical, industrial and building applications ± 2% Accuracy - reliable temperature measurement with thermal ...
53450000
R Image Resolution - 19,600 pixels (140 x 140) Thermal Sensitivity - Optimized Temperature Range - From –4 to 482°F (–20 to 250°C) for electrical, industrial and building applications ± 2% Accuracy - reliable temperature measurement with thermal ...
57550000
Giải đo :1.999mS/19.99mS Độ phân giải : 0.001mS/0.01mS Chính xác : ± ( 2% F.S. + 1 d ) Thời gian lấy mẫu : 0.4s Hiện thị : 13mm (0.5") LCD Nhiệt độ :0 to 50oC Nguồn : DC 9V Công suất : DC 5mA Kích thước : 131 x 70 x 25mm Khối lượng : 220g Phụ kiện ...
3700000
Đo tính dẫn điện + Dải đo : 200uS/ 2 mS/ 20 mS + Độ phân giả : 0.1 uS / 0.001 mS / 0.01mS + Độ chính xác : ± (2 % F.S. + 1 d) Đo nhiệt độ + Dải đo : 0 to 60 ℃ + Độ phân giả : 0.1 ℃ + Độ chính xác : ±0.8 ℃ Hiện thị LCD 13mm Thời gian lấy mẫu : 0.8s ...
5100000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH ORP ±699.9 mV; ±1999 mV Temperature -20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°F Resolution pH 0.01 pH ORP 0.1 mV; 1 mV Temperature 0.1°C / 0.1 °F Accuracy @ 20°C pH ±0.01 pH ORP ±0.2 mV; ±1 mV ...
8500000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác:±0.01pH - Khoảng đo EC: 0.00 đến 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác:±2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 0.00 đến 10.00 ppt. Độ phân ...
8650000
Máy đo độ cứng cầm tay RHL-20 là thiết bị chuyên dụng tiện lợi giúp đo đạc độ cứng với nhiều tính năng vượt trội. Đo với mọi kích thước và trong không gian hẹp. Kiểm tra ở bất kỳ góc độ nào, thậm chí đảo ngược. Màn hình hiển thị quy mô độ cứng trực ...
26500000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 20-40mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...
6190000
● In 24 kim, khổ hẹp (A4), 1 bản chính, 6 bản sao, 480 ký tự/giây (10cpi) ● Tự động chỉnh giấy ● Giao tiếp cổng LPT/ RS-232/ USB Ứng dụng:In sổ tiết kiệm trong ngân hàng, sổ cổ đông, sổ khám chữa bệnh, bằng cấp, ... ...
19500000
- ACA: 60/300A - Độ phân giải : 0.01A - Băng thông: 50/60Hz, 45~400Hz - Số hiển thị lớn nhất: 6000 - Đường kính : Ø25mm - Pin: R03x2 - Kích thước: 145x54x28mm - Cân nặng: 120g. - Phụ kiện: Túi đựng, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Sanwa - ...
1834000
Sử dụng dễ dàng True RMS (trên model 3280-20) 1000 A rms, khẩu độ mở: 33 mm (1,30") đường kính Trọng lượng nhẹ 100 g (3,5 oz), và mỏng 16 mm (0,63”) Thiết kế cần đôi mở độc lập Kiểu dáng thanh mảnh, cho phép đo dây dẫn trong những khe hẹp Không có ...
2390000
+ DCA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + ACA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + DCV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt. + ACV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt + Điện trở : 1000 Ω/ 10.00 kΩ / ±1.5 % rdg. ±5 dgt. + Continuity Check : Còi ở 30 Ω + Tần ...
10100000
Mặt bàn Etô855 x 235 mmKhoảng cách từ dao phay tới mặt bàn700 mmChiều sâu phay tối đa100 mmChiều dài dịch chuyển bàn máy dọc308 mmChiều dài dịch chuyển bàn máy ngang860 mmCấp tốc độ trục chính182 – 292 – 302 – 435 – 484 – 505 – 1013 – 1208 - 1697Kích ...
Bao gồm rất nhiều chương trình luyện tập khác nhau:05 chương trình chạy trên mặt đất05 chương trình đa dạng hóa tốc độ05 chương trình đa dạng hóa độ dốcHệ thống tự ngắt dừng khẩn cấp và dừng thông thường, ghi lại khoảng cách đã chạyThông số kỹ thuật ...
45000000
Hãng sản xuất Korea Gorbel Cranes Loại Tời nâng xích Tải trọng nâng (tấn) 10 Chiều cao nâng (m) 4 Tốc độ nâng (m/p) 2.4 Xuất xứ Hàn Quốc ...
Hãng sản xuất Korea Gorbel Cranes Loại Tời nâng xích Tải trọng nâng (tấn) 5 Chiều cao nâng (m) 4 Tốc độ nâng (m/p) 4.8 Xuất xứ Hàn Quốc ...
- Hoạt động bằng tay.- Đầu ép di chuyển được.- Hành trình ép: 110mm.- Van trống quá tải.- Đồng hồ chỉ thị áp suất.- Đường kính xilanh: 80mm.- Áp suất dầu: 400Kg/cm2.- Trọng lượng đóng gói khoảng: 185Kg. ...
Hãng sản xuất TOHATSU Kiểu động cơ 2 thì, 2 xy lanh, làm mát bằng nước Thể tích buồng đốt (cc) 617 Dung tích bình nhiên liệu (lít) 18 Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) 12 Đánh lửa Bánh đà magneto (C.D.I. system) Hệ thống khởi động Động cơ đánh lửa tự ...
Hãng sản xuất TOHATSU Thể tích buồng đốt (cc) 198 cc Dung tích bình nhiên liệu (lít) 3,5 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) 4,9 lít / h Đánh lửa Flywheel Magneto (C.D. Ignition) Hệ thống khởi động Tự động, khởi động bằng động cơ Ắc quy 12V-14Ah Kiểu ...
Máy kiểm tra ngoại tệ giả HENRY V20 * Phát hiện được 6 loại ngoại tệ giả thông dụng: USD, EUR, JPY, HKD, GBP & CAD * Hiển thị mệnh giá khi đếm & soi tiền * Đếm và soi từng tờ nhanh & chính xác * Tính tổng số tiền sau khi đếm * Thông tin tiền giả ...
5070000
TÊN HÀNG NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG R95-VC-20 220 1.5/2.2 60m-40m 1m3- 6m3 ...
5700000
4690000
5820000
259990000