Máy cắt thủy lực (80)
Máy cắt tôn (74)
Bàn đông lạnh (63)
Tủ nấu cơm (60)
Tủ trưng bày siêu thị (48)
TỦ TRƯNG BÀY KEM (42)
Máy nén khí Ingersoll Rand (42)
Máy cán ren (41)
Tủ mát siêu thị (40)
Tủ trưng bày bánh (39)
Máy xay thịt (37)
Máy rửa bát (35)
Máy nén khí khác (28)
Lò nung (28)
Máy nén khí Pegasus (27)
Sản phẩm HOT
0
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-400 Số hành trình trên phút 16 Động cơ chính (KW) 5.5 Trọng lượng máy (kg) 3800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3000x1550x1600 ...
Bảo hành : 12 tháng
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 13 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5700 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3850x1550x1600 ...
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 7600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4500x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 11 Trọng lượng máy (kg) 15000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 15 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3000x1700x1650 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 12 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 6500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3850x1700x1650 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 9 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 8200 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4600x1850x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 1700 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 14 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3050x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 11 Trọng lượng máy (kg) 8800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 18000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2350 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 6500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3050x1800x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 9 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 7500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3900x2000x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 12500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x2100x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 2200 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 12 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 9800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3150x2050x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 11600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3900x2150x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 13800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4700x2150x2100 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 5000 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 2-800 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 19000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 5800x2450x2400 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 29000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6900x2600x2700 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 11000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3150x2250x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 12600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3900x2250x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 14500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x2250x2200 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 5000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 24000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 5900x2600x2700 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 32000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6900x2700x2900 ...
Chiều dày cắt (mm) 20 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 14800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3450x2300x2500 ...
Chiều dày cắt (mm) 20 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 17000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4150x2350x2700 ...
Chiều dày cắt (mm) 20 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 22000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4850x2600x2800 ...
Chiều dày cắt (mm) 25 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 3 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 19000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3200x2700x2900 ...
Chiều dày cắt (mm) 25 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 3 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 23000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4200x2700x3000 ...
Chiều dày cắt (mm) 30 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 3.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-1000 Số hành trình trên phút 4 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 28000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3300x2900x3000 ...
Chiều dày cắt (mm) 30 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 3.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-1000 Số hành trình trên phút 4 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 33000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4200x2900x3200 ...
120000000
4250000
13650000
4690000