Máy tiện vạn năng (59)
Bộ kích điện (25)
Tủ mát (23)
Máy làm đá khác (22)
Máy ép thủy lực (20)
Ampe kìm (16)
Máy tiện CNC (15)
Không dây (15)
Máy ép gỗ (nóng - nguội) (14)
Thiết bị nâng hạ (12)
Tủ đông (12)
Máy biến điện áp 3 pha (11)
Thiết bị ngành gỗ (11)
Máy phay CNC (11)
Máy dập trục khuỷu (10)
Sản phẩm HOT
0
Liebert PSA 230V AVR USB Multilink® Software - Công suất: 1000 VA / 600W - Công nghệ: AVR Line-interactive. - Điện áp vào: 160-287 VAC. - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%. - Điện áp ra: 220/230/240 VAC. - Tần số nguồn ra: 50 HZ . - Chống sét lan ...
4238000
Bảo hành : 24 tháng
Liebert PSA 1000VA 230V AVR USB Multilink® Software(PSA1000MT3-230U) - Công nghệ: AVR Line-interactive. - Điện áp vào: 160-287 VAC. - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%. - Điện áp ra: 220/230/240 VAC. - Tần số nguồn ra: 50 HZ . - Chống sét lan truyền ...
3952000
- Công nghệ: AVR - Điện áp vào: 162 - 290 VAC - Tần số nguồn vào: 50/60 Hz (auto sensing) - Điện áp ra: 230 VAC - Tần số nguồn ra: 50/60 (Auto sensing) ± 10% - Thời gian chuyển: 2 - 6ms, 10ms max - Chống sét - Time sạt : 4 - 6 giờ được 90% - Phụ kiện ...
2750000
Bảo hành : 36 tháng
Thiết bị đo chất lượng khí - PCE-AC 1000 Air quality meter đo đồng thời CO2, nhiệt độ và độ ẩmPCE-AC 1000 thiết bị đo chất lượng không khí bao gồm đo CO2, nhiệt độ và độ ẩm không khí. PCE-AC 1000 được thiết kế đặc biệt để kiểm tra chất lượng không ...
Bảo hành : 12 tháng
Lưu trữ: 3,000 vân tay + thẻ cảm ứng/ 80.000 giao dịch.Sử dụng bộ xử lý SAMSUNG 32 bit X-scale CPUTích hệ thống kiểm soát ra vào.Chấp nhận vân tay ướt, khô ráp, vân tay xoay 3600Thời gian nhận dạng Pin dự phòng: 3-5h (tích hợp) ...
Dải đo0 to 100kg / 0 to 981NĐộ phân dải0.05kg / 0.2NCấp chính xác±0.5% +2 digits/ ±5NĐơn vị đoGrams / NewtonKhả năng chịu quá tải50% (lên đến 150kg)Cổng kết nốiRS-232Phần mềm và cáp RS232lựa chọn thêmDữ liệu truyềnDữ liệu được truyền vào máy tính tốc ...
18525000
- Chuyên nghiệp dành cho chấm công - kiểm soát an ninh sử dụng Thẻ - Thiết kế độc đáo , sang trọng , dễ sử dụng - Hoạt động độc lập (stand-alone) hoặc kết nối PC (Networking) - 32bit RISC CPU, 8MB DDR SDRAM, 2MB FLASH - Bộ nhớ trong quản lý 15,000 ...
7000000
GeneralACV (True rms)999.9V ±(0.5%rdg+10d)ACA1000A ±(1%rdg+15d)Active Power (kW)999.9kW ±(1.5%rdg+20d)Apparent Power (kVA)999.9kVA ±(1.5%rdg+20d)Reactive Power (kVAR)999.9kVAR ±(1.5%rdg+20d)Power Factor-1.000 to +1.000 ±(3%rdg+30d)Frequency50Hz to ...
67700000
- Chức năng Data hold tự động.- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 400k/4M/40M/400MΩ- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V- ACV/DCV: 600V- Điện trở: 40~4000Ω- Pin: R6x6- Kích thước/cân nặng: 170x142x57mm/600g- Phụ kiện: Đầu ...
4500000
Bảo hành : 6 tháng
Hãng sản xuất : HIP Kiểu máy : Chấm công bằng vân tay Số vân tay tích hợp : 1500 Số lần ghi giao dịch : 50000 Kiểu lắp đặt : Treo tường Chức năng : Màn hình LED Lấy dữ liệu bằng USB Kiểm soát cửa Cổng kết nối : RS232 USB RS-485 Nguồn điện : DC 5V 2A ...
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.000 … +20.000pH. Độchính xác (±1 digit): 0.003 pH - Khoảng đo mV: -999.9 mV … +999.9 mV; -1999.9 mV … +1999.9 mV. Độ chính xác (±1 digit): 0.2 mV - Khoảng đo nhiệt độ: -100C … ...
42420000
Hãng sản xuất: YAMAHA Động cơ: YAMAHA Công suất (kVA): 0.9KVA Tần số(Hz): 50HZ Tốc độ(vòng/phút): 0 Trọng lượng (kg) : 25 Tiêu hao nhiên liệu 0,6L/H Nhiên liệu: Chế hòa khí công nghệ nhật bản tiết kiêm nhiên liệu,Dùng Xăng A92 Hệ thống khởi ...
11700000
Máy phát điện xách tay Kama-CG1000 - Tần số: 50 HZ. - Điện áp định mức: 230V - Công suất: 0.9/1.0 KVA; 1 pha. - Dung tích thùng xăng: 2.7L. - Thời gian chạy liên tục: 4h - Kích thước: 460 x 248 x 395 mm. - Trọng lượng: 14 kg. - Kiểu động cơ: 1 ...
Model LC-HDT1000 (Model mới nhất) - Độ sáng: 10.000 Lumens - Độ phân giải: Full HD (2048 x 1080) - Bóng đèn: 380W NSHAx2 - Tuổi thọ bóng đèn: up-to 3000h - Độ tương phản: 3000:1 - Video tương thích với HD Analog: 480i/p, 575i/p, ...
Độ sáng: 1200 ANSI Lumens Độ phân giải WXGA: (1280x800) dot Độ tương phản: 12.000:1 Công nghệ: Gọn nhẹ, hợp thời trang, dễ sử dụng Kích thước: - Kích thước màn chiếu: 30” – 300” - Kích thước máy (WxHxD): 4062x124x310mm Trọng lượng: 5,6 kgs ...
83150000
Hãng: Datalogic/PSCModel: Magellan 1000iTia quét: LazerTốc độ: 1000 scans/secondGiao tiếp PC: RS232, Keyboard wedge, USBĐặc điểm: Quét 20 tia tự độngỨng dụng công nghệ Magellan 6000 prm; tích hợp EAS với các hệ thống Checkpoint. Sản phẩm này lý tưởng ...
11200000
Máy chiếu công nghệ LCD QuaDrive - Độ sáng: 12.000 ANSI Lumens. - Độ tương phản: 4000:1 - Độ phân giải thực: XGA (1024x768), nén: WUXGA. - Video full color (1.070 triệu màu) - Sử dụng 2 bóng đèn 330 W - Kích thước chiếu: 40” – 600” ( tùy thuộc vào ...
313500000
- Công nghệ: 3 chip DLP 0.96 inches- Cường độ sáng: 11,000 Ansi (dual Lamp)- Độ phân giải : 1920 x 1200 (WUXGA)- Trọng lượng: 39,5 Kg- Độ tương phản: 2000:1- Kích thước hiển thị: ...
1600000000
Camera màu thân lớn - 1/4” SonyCCD, 420 TV Lines - Độ nhạy sáng : 1Lux/F1.2, tự cân bằng ánh sáng trắng, BLC, auto iris… - Nguồn : DC 12V ± 10% 500mA ...
950000
- Hãng sản xuất : Pintek - Xuất xứ : Đài Loan - 100MHz BANDWIDTH. - 20MHz LIMIT. - 1mV SENSITIVITY. - 2.0nS RESOLUTION. - CE. TUV GS, UL, CUL, IEC1010 ...
16800000
Mã sản phẩm DRII-1000 Công suất 1(kVA) Điện áp vào 50V ~ 250V Điện áp ra 100V - 120V - 220V ± 1,5 ~ 2% Tần số 49 ~ 62Hz Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi 0,4s ÷ 1s 500VA - 10.000 VA 0,8s ÷ 2s 15.000VA - 50.000 VA Nhiệt độ môi trường -5°C ...
1260000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.00 to 9.99 FTU 10.0 to 99.9 FTU 100 to 1000 FTU Range Selection Automatic Resolution 0.01 FTU from 0.00 to 9.99 FTU 0.1 FTU from 10.0 to 99.9 FTU 1 FTU from 100 to 1000 FTU Accuracy ±2% of reading plus 0.05 ...
14800000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.00 to 50.00 FTU; 50 to 1000 FTU Resolution 0.01 FTU (0.00 to 50.00 FTU); 1 FTU (50 to 1000 FTU) Accuracy ±0.5 FTU or ±5% of reading (whichever is greater) Calibration 3 points (0 FTU, 10 FTU and 500 FTU) Light ...
15500000
Range : 0 ~ 50 NTU / 50 ~ 1000 NTU Độ phân giải : 0.01 NTU Độ chính xác : ± 5 % Hiện thị LCD 41mm x 34mm Phát hiện : Photo Diode Thời gian phục hồi : Mức độ cần đo : 10mL Thời gian lấy mẫu : 1s Chức năng : Khóa dữ liệu, tự động tắt nguồn Nguồn : DC ...
24600000
- Thang đo: -60~1000°C (oC/oF) - Độ chính xác : ± 2% - Dùng với probe tybe K - Độ phát xạ : 0.1 - 1 - Tỷ lệ D:S /50:1 Tải catalog - Định vị laser hai tia - Chức năng: Ave, Dif, Hi/Low Alarm, Real Time Max / Min ...
9000000
Bảo hành : 3 tháng
Tính năng National Inverter động cơ Bằng cách thay đổi từ trường, thay vì rửa và khử nước đặc điểm của động cơ theo các hoạt động, giảm tiêu thụ điện năng không cần thiết.Chức năng cảm biếnDSP kiểm soát Chánh tình trạng lộn xộn, và số lượng quần áo, ...
Bảo hành : 0 tháng
ACA : 60.00/600.0/1000A, 3 ranges, 45Hz to 400Hz, True RMS Độ chính xác : ±1.5% rdg. Hệ số đỉnh : 2.8 Giá trị min,max, khóa dữ liệu, tự động tắt Hiện thị : LCD Nguồn : Lithium battery (CR2032) × 1, Đường kính kìm : φ 30mm Kích thước : 50mmW × 136mmH ...
2590000
AC Hioki 3282 có các thông số kỹ thuật sau: ACA :30 ~ 1000 A, 3 ranges (40 Hz to 1 kHz, True RMS),±1.0 % rdg. ±5 dgt. ACV :300/600 V, (40 Hz to 1 kHz, True RMS), ±1.0 % rdg Hệ số đỉnh : 2.5 và dưới (1.7 at 1000 A, 1.7 at 600 V) Tần số : 30Hz ...
2770000
Chỉ thị số Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 100/1000A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 420.0 m / 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±1.3 % Đo điện áp ACV: 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 420 ...
3600000
ACA : 30/300m/6/60/600/1000A, 6 ranges, 45Hz to 400Hz, True RMS Độ chính xác : ±1.5% rdg. Hệ số đỉnh : 2.8 Giá trị min,max, khóa dữ liệu, tự động tắt Hiện thị : LCD Nguồn : Lithium battery (CR2032) × 1, Đường kính kìm : φ 24mm Kích thước : 50mmW × ...
6950000
AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) Đo liên tục : Còi kêu 50±30Ω Đường kính kìm : Ø33mm ...
1130000
AC Fluke 305 có các thông số kỹ thuật sau: ACA : 999.9 Độ chính xác : 2% ±5 ACV: 400/600 Độ chính xác : 1.5% ±5 DCV : 400/600 Độ chính xác : 1.5% ±5 Ω : 4000 Ω Độ chính xác : 1% ±5 Continuity ≤70 Ω ...
2250000
- Dòng dò tối đa 1000A - Trọng lượng nhẹ. - Màn hình LCD lớn. Thông số kỹ thuật: - ACA: 400/1000A - DCV: 400m/4/40/400/600A - ACV: 400m/4/40/400/600A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Băng thông: 50/60Hz, 50~500Hz - Số hiển thị lớn nhất: 4000 - ...
2300000
- True RMS: AC - Điện áp DC: 400 V, 1000 V /0.5% Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện áp AC: 400 V, 1000 V /1% Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện trở: 400 Ω, 4 kΩ /0.5% Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ - Diode: có - Dòng điện AC: 40 A, 400 A, 400~700 A, 700 ...
5490000
- Đo DCV : 400V/ 1000 V / 0.5% - Đo ACV : 400V/ 1000 V / 1% / 45Hz to 400Hz - Đo DCA : 40A/400A/1000 A / 2% - Đo ACA : 40A/400A/1000 A / 3% / 45Hz to 1kHz - Điện trở : 400Ω/4KΩ / 0.5% - Nhiệt độ :K -200 to 1372 °C/1% - Đo tần số : 10 Hz to 100 kHz ...
7150000
- Điện áp DC: 4 V, 40 V / 0.2%, 400 V, 1000 V /0.5% Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1% Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC+DC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1.5 % Độ phân giải: 0.001 ...
7590000
Function Range Resolution Accuracy AC Current via jaw 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC current via iFlex 2500A 0.1A 3% ± 5 digits DC current 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 1000V 0.1V 1.5% ± 5 digits DC Voltage 1000V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 60 ...
11540000
THÔNG SỐ CHUNGHãng sản xuấtAGMATrọng lượng(Kg)7000BÀN MÁYKích thước bàn máy1200 x 600Tải trọng bàn(Kg)800Khoảng cách từ mặt bàn tới lỗ côn trục chính (mm)130∼730TRỤC CHÍNHLoại côn trục chínhBT40Tốc độ trục chính(Vòng/phút)12000HÀNH TRÌNHHành trình ...
Hãng sản xuấtEQUIPTOPTrọng lượng(Kg)6250Xuất xứTaiwanBÀN MÁYKích thước bàn máy1100 x 600 mmTải trọng bàn(Kg)600Khoảng cách từ mặt bàn tới lỗ côn trục chính (mm)90-690 mmTRỤC CHÍNHHÀNH TRÌNHHành trình dịch chuyển các trục XYZ (mm)1000/600/600TỐC ĐỘ & ...
- Chuyển đổi từ dòng điện một chiều điện áp thấp 12VDC sang dòng điện xoay chiều điện áp cao 220VAC tần số 50Hz lấy nguồn từ bình acquy 12v DC xe máy, xe hơi. Đặc biệt: + Độ ổn định điện áp cao. + Chi phí vận hành thấp, + Không gây ...
1650000
Mô tả chi tiết Kích điện TVD sản xuất tại Việt Nam với các linh kiện nhập ngoại, chất lượng đảm bảo, vận hành tin cậy. Chế độ bảo hành tốt, bảo hành kích điện 15 tháng, 1 đổi 1 trong vòng 6 tháng. Thông số kỹ thuật: Thông số Giá trị Điện áp vào 90V - ...
4450000
Thông tin sản phẩm chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy liên lạc trực tiếp với gian hàng để có được thông tin chính xác về sản phẩm. Hãng sản xuất MaxQ Công suất (W) 1000 Tính năng • Kích điện • Lưu điện Xuất xứ China - Điện ra AC 220,50Hz . -Dạng sóng ...
2400000
Thông tin sản phẩm chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy liên lạc trực tiếp với gian hàng để có được thông tin chính xác về sản phẩm. Hãng sản xuất Apollo Công suất (W) 600 Tính năng • Kích điện • Lưu điện Đặc điểm Không tốn nhiên liệu, chi phí vận thành ...
2600000
Công suất 1,200W Thông số kỹ thuật ốc tiêu chuẩn M24 - M30 (15/16" - 1-3/16") ốc đàn hồi cao M22 - M24 (7/8" - 15/16") tô vít 4 cạnh 25.4mm (1") Lực đập / phút 1,500 Tốc độ không tải 1,400 Lực vặn tối đa 1,000N.m (738ft.lbs) Tổng chiều dài 382mm (15" ...
13990000
Loại xe nâng: Xe nâng mặt bàn Thông số kĩ thuật Model: TT1000 Tải trọng nâng: 1000 kg Chiều cao nâng thấp nhất: 300 H1(mm) Chiều cao nâng cao nhất: 1400 H2(mm) Kích thước mặt bàn:750 x 2030 WxL Kích thước bánh xe: 180 x 50 A(mm) Hành trình nâng cao ...
11720000
+ Thiết kế hệ thống nâng thuỷ lực 1 tầng nâng với kích chân và xả tay. + Sử dụng bánh xe nhựa PU có phanh tăng tính ổn định và an toàn khi di chuyển. + Van một chiều chống nâng quá tải trọng MODEL TT1000 Tải trọng nâng kg 1000 Chiều cao nâng thấp ...
10650000
Range : 0 ~±1000 mmH2O Độ chính xác : ±0.5% of reading ±2 mmH2O Độ phân giải : 0 to ±200mmH O : 0,1 mmH2O và 1mmH2O Đơn vị : kPa, mmH2O, inWg, mbar, mmhg, daPa Đầu áp suất nối : Ø 6.2 mm Cung cấp 2 ống : 2 x 1m Hiện thị LCD 2 dòng Chức năng : Khóa, ...
7524000
Range : 0 ~ ±1000 Pa Độ chính xác : ±0.5% of reading ±2 Pa Độ phân giải : 1 Pa Đơn vị : Pa, mmH2O, inWg, daPa Đầu áp suất nối : Ø 6.2 mm Cung cấp 2 ống : 2 x 1m Hiện thị LCD 2 dòng Chức năng : Khóa, Min, Max, điều chỉnh ánh sáng đèn Nguồn : 9V ...
8180000
5190000
18500000