Máy pha cà phê khác (633)
Máy Pha cà phê DeLonghi (112)
Ổn áp (83)
Máy biến điện áp 3 pha (72)
Máy pha cà phê La Marzocco (51)
Máy pha cafe Saeco (49)
Máy pha cà phê Nuova Simonelli (47)
Máy phát điện Stream Power (46)
Máy phát điện khác (44)
Máy pha cà phê Melitta (35)
Máy pha cà phê Animo (34)
Máy pha cà phê Rancilio (31)
Máy đục bê tông (26)
Máy pha cafe (25)
Máy biến điện áp 1 pha (24)
Sản phẩm HOT
0
Art no: DCDYA4SCR2TG Brew-groups 2 AC 1-phase: 3250 W Dimension machine Width: 680 Height: 530 Depth: 600 Range Espresso, Tea Electricity 1-phase Water filling Automatic ...
100000000
Bảo hành : 12 tháng
Art no: ECEOA4SCR2MM Brew-groups 2 AC 3-Phase: 3250 W Dimension machine Width: 700 Height: 510 Depth: 600 Range Espresso, Tea Electricity 2-phase +N Water filling Automatic ...
92000000
Điện áp: 220V Dung tích: 15L Trọng lượng: 75kg Kích thước: 950*570*550 mm Xuất xứ : Italia ...
79000000
Số vòi 2 Dung tích 12 L Trọng lượng 55 Kg Kích thước 710W x 500D x 500H mm Xuất xứ Italia ...
75000000
Điện áp: 220V Dung tích: 12L Trọng lượng: 65kg Kích thước: 750*570*550 mm Xuất xứ : Italia ...
66000000
Art no: KCKNA2SCJ1MN Brew-groups 1 AC 1-phase: 2700 W Dimension machine Width: 460 Height: 530 Depth: 580 Range Coffee, Tea Electricity 1-phase Water filling Automatic ...
65000000
Điện áp: 220V Dung tích: 6.6L Trọng lượng: 49kg Kích thước: 550*570*550 mm Xuất xứ : Italia ...
56000000
Số vòi 1 Dung tích 6 L Trọng lượng 32 Kg Kích thước 350W x 500D x 500H mm Xuất xứ Italia ...
50000000
Technical Data: Free Milk Auto Frother Attachment ! Dimensions 15.75” H x 11.2”W x 14.75” D Boiler Double Boiler with Rapid steam Grinder Ceramic Conical burr, 18 adjustment setting Weight 25 Lbs Capacity of the bean hopper 180 g Removable water ...
33000000
Conical burr grinder with stone sensor Water quantity: programmable Capacity of water tank (without filter): 1.8 litres Coffee waste container: approx. 13 portions Coffee bean container: 300 g Variable infusion chamber: 6 to 9 g Brewing unit: ...
31000000
Thông tin máy pha cà phê Delonghi Pump Espresso EC-750: - Kích thước (rộng x sâu x cao): 28.5 x 23 x 29.5cm. - Trọng lượng (Kg): 6.3. - Công suất (W): 1700. - Điện áp/ Tần số (V ~ Hz): 220/240 ~ 50/60. - Dung tích bình nước: 1,3 lít. - Áp lực bơm ...
10700000
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C275 D5 250 275 220/380 50 3135x1100x1928 2119 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C250 D5 227.5 250 220/380 50 1623x1020x1685 2018 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C220 D5 200 220 220/380 50 2541x1000x1737 1835 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C200V D5S 185 203.75 220/380 50 2427x1000x1685 1870 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C150D5 136.25 150 220/380 50 2220x1050x1577 1390 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C125 D5 112.5 125 220/380 50 2220x1050x1577 1280 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C110 D5B 100 110 220/380 50 2220x1050x1577 1280 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C100 D5 90 100 220/380 50 1920x1050x1438 1195 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C90 D5 89 90 220/380 50 1920x1050x1438 1165 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C80 D5 72.5 80 220/380 50 1920x1050x1438 1120 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C70 D5 62.5 70 220/380 50 1920x1050x1438 1060 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C38 D5 35 38 220/380 50 1753x930x1256 640 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C22 D5 20 22 220/380 50 1753x930x1256 544 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C15 D5 13 15 220/380 50 1300x730x1130 370 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C11 D5 10 11 220/380 50 1300x730x1130 361 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES68 D5 62 68 220/380 50 1800x750x1260 850 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES55 D5 50 55 220/380 50 1800x800x1320 800 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES43 D5 40 43 220/380 50 1800x750x1215 750 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES38 D5 35 38 220/380 50 1800x750x1260 700 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES33 D5 30 33 220/380 50 1800x750x1260 700 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES28 D5 25 27.5 220/380 50 1400x680x1040 565 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES22 D5 20 22 220/380 50 1400x680x1040 540 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES17D5 15 16.5 220/380 50 1250x680x1105 490 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C2500 D5A 2250 2500 220/380 50 5842x2270x2800 17720 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C2250 D5 2000 2250 220/380 50 5891x2270x2550 15245 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C2000 D5 1875 2062.5 220/380 50 5828x2270x2550 15245 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1675 D5A 1500 1675 220/380 50 5637x2250x2250 11300 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1675 D5 1406.25 1675 220/380 50 5637x2250x2250 11300 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1400 D5 1256.25 1400 220/380 50 5283x2066x2233 9960 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1250 D5A 1125 1250 220/380 50 4387x2083x2228 8615 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1100 D5B 1028.75 1132.5 220/380 50 4479x1854x2194 8466 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1100 D5 1000 1110 220/380 50 4469x1755x2248 7488 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1000 D5 938.75 1041.25 220/380 50 4230x1756x2248 6890 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C900 D5 820 900 220/380 50 4593x1502x2086 6700 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C840 D5 760 840 220/380 50 4593x1502x2086 6550 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C825 D5A 750 825 220/380 50 4080x1756x2181 6278 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C700 D5 640 706.25 220/380 50 3819x1483x2037 5604 ...
5190000
62000000