Sản phẩm HOT
0
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 175kvaStandby Power KVA: 175Standby Power KW: 175Prime Power KVA: 160Prime Power KW: 128Engine Model: 6CTA8.3-G2 ...
Bảo hành : 12 tháng
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 170kvaStandby Power KVA: 175Standby Power KW: 175Prime Power KVA: 160Prime Power KW: 128Engine Model: 6CTA8.3-G2 ...
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 160kvaStandby Power KVA: 165Standby Power KW: 165Prime Power KVA: 150Prime Power KW: 120Engine Model: 6BTAA5.9-G2 ...
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 130kvaStandby Power KVA: 150Standby Power KW: 150Prime Power KVA: 135Prime Power KW: 108Engine Model: 6BTAA5.9-G2 ...
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 120kvaStandby Power KVA: 135Standby Power KW: 135Prime Power KVA: 120Prime Power KW: 96Engine Model: 6BTA5.9-G2 ...
- Model : CPM180 - Oputut Power (kP): 1.1 - Oputut Power (HP): 1.5 - Max.head (m): 38 - Max. flow (L/min):120 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
- Model : CPM158-1 - Oputut Power (kP): 0.75 - Oputut Power (HP): 1.0 - Max.head (m): 28 - Max. flow (L/min):100 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 100kvaStandby Power KVA: 110Standby Power KW: 110Prime Power KVA: 100Prime Power KW: 80Engine Model: 6BT5.9-G2 ...
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 80kvaStandby Power KVA: 88Standby Power KW: 88Prime Power KVA: 80Prime Power KW: 64Engine Model: 6BT5.9-G1 ...
Engine Model: Máy Phát Ðiện Cummins 70kvaStandby Power KVA: 77Standby Power KW: 77Prime Power KVA: 70Prime Power KW: 56Engine Model: 4BTA3.9-G2 ...
Engine Model: Máy Phát Ðiện Cummins 60kvaStandby Power KVA: 60Standby Power KW: 60Prime Power KVA: 55Prime Power KW: 44Engine Model: 4BTA3.9-G2 ...
Động cơ máy phát điện cummins 50kvaĐiện dự phòng: 50KVA Phương pháp làm mát: Đóng hoặc mở làm mát Nhà sản xuất: StamfordPhương pháp kích thích: Tự kích từ, không chổi than Phương pháp làm mát: Trục dòng chảy loại Lớp cách điện: Máy giao điện Điện ...
Engine Model: Máy Phát Ðiện Cummins 40kvaStandby Power KVA: 41Standby Power KW: 41Prime Power KVA: 36Prime Power KW: 28Engine Model: 4BT3.9-G1 ...
Động cơCUMMINSDung tích xilanh (Lít)3.9Đầu phátSTAMFORDCông suất (kVA)30KVAHệ số công suất0.8Tần số(Hz)50Hz - 60HzTốc độ(vòng/phút)1500Số pha3 pha - 4 dâyHệ thống kích từAVRHệ thống truyền độngĐồng trụcTrọng lượng (kg)900Kích thước (mm ...
Engine Model: Máy Phát Ðiện Cummins 28kvaStandby Power KVA: 28Standby Power KW: 28Prime Power KVA: 25Prime Power KW: 20Engine Model: 4B3.9-G1 ...
Bảo hành : 0 tháng
Engine Model: Máy Phát Ðiện Cummins 10kvaStandby Power KVA: 10Standby Power KW: 15Prime Power KVA: 18Prime Power KW: 12Engine Model: 4B3.9-G1 ...
Engine Model: Máy Phát Ðiện Cummins 35kvaStandby Power KVA: 33 Standby Power KW: 33Prime Power KVA: 30Prime Power KW: 24 Engine Model: 4B3.9-G2 ...
Engine Model: Máy Phát Ðiện Cummins 55kvaStandby Power KVA: 55Standby Power KW: 55Prime Power KVA: 50Prime Power KW: 40Engine Model: 4BTA3.9-G2 ...
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 125kvaStandby Power KVA: 135Standby Power KW: 135Prime Power KVA: 120Prime Power KW: 96Engine Model: 6BTA5.9-G2 ...
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 150kvaStandby Power KVA: 150Standby Power KW: 145Prime Power KVA: 120Prime Power KW: 96Engine Model: 6BTA5.9-G2 ...
- Model : SCM22 - Oputut Power (kP): 0.37 - Oputut Power (HP): 0.5 - Max.head (m): 16 - Max. flow (L/min):75 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
- Model : SCM42 - Oputut Power (kP): 0.55 - Oputut Power (HP): 0.75 - Max.head (m): 25 - Max. flow (L/min):90 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
- Model : SCM60 - Oputut Power (kP): 0.75 - Oputut Power (HP): 1.0 - Max.head (m): 30 - Max. flow (L/min):100 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
Specifications EX520 Display counts 6000 Basic Accuracy 0.09% DC Voltage 0.1mV to 1000V AC Voltage 1mV to 1000V DC/AC Current 0.1µA to 20A Resistance 0.1Ω to 60MΩ Capacitance 0.01nF to 1000µF Frequency (electrical) 0.01 to 400Hz Frequency (electronic ...
3280000
- Model : SCM76 - Oputut Power (kP): 0.75 - Oputut Power (HP): 1.0 - Max.head (m): 30 - Max. flow (L/min):100 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
- Model : 1DK-X15 - Oputut Power (kP): 0.37 - Oputut Power (HP): 0.5 - Max.head (m): 16 - Max. flow (L/min):105 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
- Model : 1DK-15 - Oputut Power (kP): 0.37 - Oputut Power (HP): 0.5 - Max.head (m): 15 - Max. flow (L/min):105 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
Máy bơm ly tâm 1DK20 ...
Đúng RMS DMM với 11 chức năng và độ chính xác cơ bản 0,06% Điện áp AC / DC hiện tại, kháng chiến, dung, tần số, nhiệt độ, Chu kỳ, Diode / liên tục Dual độ nhạy tần số chức năng (điện / điện tử) 1000V đầu vào bảo vệ trên tất cả các chức năng 20A tối ...
3800000
Máy bơm ly tâm 1.5DK-20 ...
DCV: 500m/5/50/500/1000V - ACV: 500m/5/50/500/1000V - DCA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - ACA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - Điện trở: 500/5k/50k/500k/5M/50MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/500µ/9999µF - Tần số: 10Hz~200kHz - Cầu chì: Ø6.3x32mm (500V/12.5A) ...
6127000
Máy bơm ly tâm 1.5DK-X20 ...
Máy bơm chìm sâu 4SJ4/12 ...
- Hiện thị LCD - Thời gian lấy mẫu : 2.5times/s - Đo điện áp DCV : 420mV ~ 500V / ±0.7 % - Đo điện áp ACV: 4.2V ~ 500V / ±2.3 % - Đo điện trở Ω : 420Ω ~ 42MΩ / ±2.0 % - Kiểm tra thông mạch (420Ω), Diode. - Tự động tắt nguồn - Nhiệt độ vận hành : 0 ...
1050000
Điện áp DC 419.9mV đến 600V, 5ranges, cơ bản chính xác: ± 1,3% rdg. ± 4dgt. AC điện áp 50 đến 500Hz 4.199V đến 600V, 4ranges, cơ bản chính xác: ± 2.3% rdg. ± 8dgt. (Trung bình sửa chữa) Sức đề kháng 419.9Ω 41.99MΩ, 6ranges, cơ bản chính xác: ± 2.0% ...
1200000
Máy bơm chìm sâu 4SJ6/14 ...
DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (True RMS): 6.000 V đến 600.0 V±1.0 % rdg. ±3 dgtTụ điện: 1.000 nF đến 100.0 mF /±1.0 % rdg. ±5 dgt.Tần số ACV: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg. ±2 dgt.Kiểm tra diode, liên tụcDò điện áp : 80 V đến 600 ...
2200000
Máy bơm chìm sâu 4SP5/12 ...
DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 600.0 V /±1.0 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.9 % rdg ±5 dgt.Tụ điện C: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg ±2 dgt.KT ...
2480000
Hãng sản xuất HikariLoại máy 2 kimTốc độ không tải (vòng/phút) 3500Độ cao chân vịt (mm) 16Thông số kĩ thuật: Loại máy Máy may 2 kim cố định điện tử Loại kim DPx5 Số lượng kim 2 Số lượng móc 0 Số lượng ống chỉ 3 Khoảng cách kim 6.4 ...
35200000
DCV: 600.0 mV đến 1000 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 V /±0.9 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg ±5 dgt.Dò điện : 80 V đến 600 V ACTụ điện: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số AC V, AC A: 5 Hz ...
3700000
Máy bơm chìm sâu 6SP46/5 ...
Dải đo dòng DC 3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±0,5 % rdg. ±4 dgt. Dải đo dòng AC 3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±2,0 % rdg. ±8 dgt. Ứng dụng với giá trị chỉnh lưu trung bình Đặc tính tần số (dòng đo vol AC) 50 đến 500 ...
4200000
Máy bơm chìm sâu 4SJ3-9 ...
DCV: 600.0 mV đến 1000 VCấp chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 VCấp chính xác: ±0.9 % rdg. ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω to 60.00 MΩCấp chính xác: ±0.7 % rdg. ±5 dgt.Dòng điện DC: 60.00 μA đến 60.00 mACấp chính xác: ±0.8 % rdg. ...
4290000
DCV: 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.025 % rdg ±2 dgt.ACV(true RMS): 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.2 % rdg ±25 dgtDC V+ ACV(true RMS): 6.0000 V đến 1000.0 V /±0.3 % rdg ±30 dgtĐiện trở: 60.000 Ω đến 600.0 MΩ /±0.03 % rdg. ±2 dgt.DCA: 600.00 μA đến 600.00 mA ...
7800000
Dải đo điện áp DC 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.025 % rdg. ±2 dgt. Dải đo điện áp AC 45 to 65 Hz 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Frequency characteristics: 20 Hz - 100 kHz Basic accuracy: ±0.2 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest ...
8800000
1750000