Máy trộn bột (114)
Tủ đông âm sâu (111)
Lò nung (79)
Máy nén lạnh COPELAND (78)
Súng vặn ốc (69)
Máy sản xuất vít tự khoan (45)
Máy làm vỏ ốc quế (30)
Tủ Lạnh Bảo Quản Dược Phẩm (23)
Máy khoan, Máy bắt vít (17)
Dây chuyền sản xuất ống gió (14)
Máy chấm công vân tay & thẻ từ (11)
Compa điện tử (10)
Máy tạo Oxy (8)
Máy dập trục khuỷu (7)
Máy cán ren (7)
Sản phẩm HOT
0
Model: WR9DMR Điện áp Pin: 9.6V/2.6Ah Thời gian sử dung Pin: 1 giờ Loại ốc: 6-14mm( 1/4-9/16'') Loại ốc xiết tốt nhất: 6-10mm( 1/4-3/8'') Lực xiết: 115Nm Tốc độ không tải: 0-2,600 v/p Tốc độ đủ tải: 0-3,200 v/p Khối lượng: 1.4 Kg Nhà sản xuất: ...
Bảo hành : 3 tháng
Model: JAP436 Momen xoắn tối đa: 610 Nm Momen xoắn làm việc: 0-570 Nm Kích thước bu lông: 16 mm Tốc độ không tải: 6.800 v/p Trọng lượng: 2.4 kg Chiều dài toàn bộ: 182 mm Mức độ ồn: 89 dBa Rung động: 4.0 m/s2 Tiêu thụ khí TB: 3.8 CFM Đường khí vào: 1 ...
Bảo hành : 6 tháng
Model: JAP450 Momen xoắn tối đa: 450 Nm Momen xoắn làm việc: 0-420 Nm Kích thước bu lông: 16 mm Tốc độ không tải: 11.700 v/p Chiều dài toàn bộ: 155 mm Mức độ ồn: 89 dBa Rung động: 4.0 m/s2 Tiêu thụ khí TB: 4.8 CFM Đường khí vào: 1/4 in Kích thước ống ...
Model: JAP885 Momen xoắn tối đa: 2000 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1750 Nm Kích thước bu lông: 45 mm Tốc độ không tải: 5.000 v/p Chiều dài toàn bộ: 182 mm Mức độ ồn: 89 dBa Rung động: 4.0 m/s2 Tiêu thụ khí TB: 20 CFM Đường khí vào: 3/8 in Kích thước ống ...
Model: UW-6SSLDK Loại ốc: M6 Tốc độ : 8500 rpm Lưu lượng : 300l/min (10.6 cfm) Chiều dài : 203 mm Ren đầu vào : 1/4 inch Độ ồn : 91 dB(A) Khối lượng: 1.1 Kg Nhà sản xuất: URYU Xuất xứ : Nhật Bản ...
Model: UW-13SK Loại ốc: M13 Tốc độ : 6500 rpm Lưu lượng : 546l/min (19.4 cfm) Chiều dài : 221 mm Ren đầu vào : 1/2 inch Độ ồn : 97 dB(A) Khối lượng: 2.61 Kg Nhà sản xuất: URYU Xuất xứ : Nhật Bản ...
Model: URYU UW-6SLDK Loại ốc: M6 Tốc độ : 6500 rpm Lưu lượng : 296l/min (10.5 cfm) Chiều dài : 260 mm Ren đầu vào : 3/8 inch Độ ồn : 92 dB(A) Khối lượng: 1.84 Kg Nhà sản xuất: URYU Xuất xứ : Nhật Bản ...
Model: URYU UW-9SK Loại ốc: M10 Tốc độ : 7000 rpm Lưu lượng : 350l/min (12.4 cfm) Chiều dài : 185 mm Ren đầu vào : 1/2 inch Độ ồn : 95 dB(A) Khối lượng: 1.84 Kg Nhà sản xuất: URYU Xuất xứ : Nhật Bản ...
Model: UW-10SHRK Loại ốc: M10-M12 Tốc độ : 6000 rpm Lưu lượng : 452l/min (16 cfm) Chiều dài : 183 mm Ren đầu vào : 1/2 inch Độ ồn : 95 dB(A) Khối lượng: 2.13 Kg Nhà sản xuất: URYU Xuất xứ : Nhật Bản ...
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 0-20mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
3910000
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 20-40mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
3958000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 40-60mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
4150000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 60-80mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
4300000
- Khả năng vặn bu lông: 3/8” - Tốc độ quay: 160 v/ph - Mômen xoắn cực đại: 45 ft-lbs - Mức tiêu thụ không khí: 16 CFM - Kích thước ống dẫn khí: 1/4” NPT - Chiều dài: 254 mm - Khối lương: 1.25 kg ...
3300000
- Khả năng vặn bu-lông: 1” - Mômen xoắn cực đại: 2500 ft-lbs - Mức tiêu thụ không khí: 60 CFM - Kích thước ống dẫn khí: 1/2” NPT - Chiều dài: 470 mm - Khối lượng: 12 kg ...
14500000
- Khả năng vặn bu-lông: 1” - Mômen xoắn cực đại: 1200 ft-lbs - Mức tiêu thụ không khí: 12 CFM - Kích thước ống dẫn khí: 1/4” NPT - Khối lượng: 6.5 kg ...
16700000
Model: PIW-13 Công suất: 730W Ốc tiêu Chuẩn: M12 - M20 Ốc cường độ cao: M12 -M16 Tốc độ không tải: 1.800 rpm Khối lượng: 3.0 Kg Nhà sản xuất: Keyang Xuất xứ : Hàn Quốc ...
4330000
Model: OP-309LB - Nhà sản xuất: ONPIN - Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7700 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.3 ( 2.87 lb ) ...
Bảo hành : 0 tháng
- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 183 (7.2 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.36 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8-13 - Mômen max (Nm): 135 (ft / lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 21PCS 3/8" Bộ súng vặn ốc 1) 1PC 3/8" Súng vặn ốc 2) 8PCS 3/8" Ống nối: 8-10-11-12-13-14-17-19m/m 3) 6PCS 1/4" Sáu cạnh: 4-5-6-7-8-10m/m x 30m/m 4) 2PCS Phillips No.2, ...
- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 46 (34 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 5000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 260 (10.24 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.5 (3.31 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8300 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.98 (2.16 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~19 - Mômen max (Nm): 280 (207 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 5500 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 260 (10.24 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.7 (3.75 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 19 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 3000 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 300 (11.81 ft-lb) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 2.9 (6.39 lb) ...
7PCS lắp đặt và sửa chữa ô tô (1) 1PCS 1/2 ốc (2) 4PCS Ống nối dài 14, 17, 19, 21mm (3) 1PCS Hộp Biow (4) 1PCS Khớp nối ...
- Đường kính vặn (mm): 3~8 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 145 (5.71 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.9 (1.98 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3~8 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 11000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 178 (7.01 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.68 (1.5 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 40 (30 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 9000 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.22 (2.69 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3~8 - Mômen max (Nm): 30 (22 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 11500 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 155 ( 6.1 inch ) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.9 (1.98 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 190 (140 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 160 (6.3 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 19 - Mômen max (Nm): 270 (200 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8500 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 155 (6.1 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.54 (3.4 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2500 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.13 (2.49 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 45 (33 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.17 (2.58 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2300 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 178 (7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.7 (1.54 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.34 (2.89 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.06 (2.34 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 130 (96 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...
- Mã sản phẩm: BSS 18Li - Thời gian sạc pin: 30 phút - Trọng lượng: 2.1kg - Lực siết tối đa: 155Nm - Tốc độ không tải: 0-2400rpm - Đầu lục giác 1/4” - Chức năng bắt vít động lực - Đèn L.E.D - Có hộp đựng chuyên dụ - Xuất xứ Đức ...
- Mã sản phẩm: BSS 18C Li - Thời gian sạc pin: 30 phút - Trọng lượng: 1.8kg - Lực siết tối đa: 155Nm - Tốc độ không tải: 0-2400rpm - Đầu lục giác 1/4” - Chức năng bắt vít động lực - Đèn L.E.D - Có hộp đựng chuyên dụng - Xuất xứ Đức ...
- Mã sản phẩm: BS18C Li - Thời gian sạc pin: 30 phút - Trọng lượng: 2.2kg - Khoan gỗ/thép: 13/16mm - Kích thước bầu cặp: 13mm - Lực siết tối đa: 52Nm - Tốc độ không tải: 0-450/0-1650rpm - Chỉ dùng để khoan - Bánh răng 2 tốc độ - Tháo lắp nhanh + đèn ...
- Mã sản phẩm: BS 12C2 Li - Thời gian sạc pin: 30 phút - Trọng lượng: 1.1kg - Khoan thép/gỗ mềm: 10/20mm - Kích thước bầu cặp: 10mm - Lực siết tối đa: 25Nm - Tốc độ không tải: 0-300/0-1200rpm - Chỉ dùng để khoan - Bánh răng 2 tốc độ - Có đèn L.E.D - ...
- Mã sản phẩm: BSS 12RW NICd - Thời gian sạc pin: 60 phút - Trọng lượng: 2.3kg - Đầu lục giác 1/4” - Lực siết tối đa: 80Nm - Tốc độ không tải: 0-2200rpm - Chức năng bắt vít động lực - Bánh răng 2 tốc độ - Tháo lắp nhanh - Có túi đựng chuyên dụng - ...
Công suất : 900W Bao gồm hộp nhựa Tốc độ không tải: 2100v/p Trọng lượng: 3.3kg Xuất xứ: Trung Quốc ...
1030000
Bảo hành : 4 tháng
- Khả năng vặn bu-lông: 1” - Mômen xoắn cực đại: 1500 ft-lbs - Mức tiêu thụ không khí: 9 CFM - Đầu khí vào: 1/4” - Khối lượng: 6.5 kg ...
14700000
- Khả năng vặn bu-lông: 1/2” - Mômen xoắn cực đại: 200 ft-lbs - Mức tiêu thụ không khí: 3.8 CFM - Kích thước ống dẫn khí: 1/4” NPT - Chiều dài: 130 mm - Khối lượng: 1.8 kg ...
5190000
8180000
19200000