Thiết bị đo nhiệt độ (218)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (110)
Thiết bị đo PH (83)
Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường (75)
Máy đo độ ẩm (68)
Camera đo nhiệt độ (62)
Tháp giải nhiệt (58)
Tủ Ấm Lạnh (40)
Bể ổn nhiệt (39)
Tủ nhiệt độ và độ ẩm (38)
Máy đo sức gió (32)
BẾP GIA NHIỆT (31)
Máy làm lạnh tuần hoàn (31)
Máy in hóa đơn (29)
Điều hòa Fujitsu (29)
Sản phẩm HOT
0
Hãng sản xuất: EBRO - Đức - Khoảng đo: -300C … +600C (-220F … 1400F). Độ chính xác: ±0.50C tại -200C … +400C (±0.90F tại -40F … +1040F); ±0.80C (±1.40F) cho các khoảng đo còn lại. Độ phân giải: 0.10C (0.20F) - Bộ nhớ: 1 kênh lưu 288 kết quả đo. - ...
3855000
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP) Model: KT110/KH110 Chức năng: KT110/KH110 là thiết bị ghi và đo các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng dùng cho nhà máy, văn phòng, kho hàng, siêu thị … với 16 000 giá trị. KISTOCK DATALOGGER KT110/KH110 có 5 ...
7500000
Dải đo: Nhiệt độ Áp suất -10ºC đến 65ºC 0 - 2500 mbar tuyệt đối Cấp chính xác: Nhiệt độ Áp suất ±0.1ºC (5ºC đến 45ºC) ±0.2ºC (-10ºC đến 65ºC) ±2.5 mbar (750-1100 mbar tuyệt đối) Thời gian lấy mẫu: Nhiệt độ Áp suất 1/s đến 12 h 10/s đến 12 h Bộ nhớ ...
14990000
Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo nhiệt độ: -50 … +1500C; -50 … 4000C (Option); -200 … +500C (Option); -100 … +1000C (Option). Độ chính xác: ±0.40C (0.70F) ± 1 chữ số. Độ phân giải: 0.10C (0.20F) - Số kênh: 1, 2 hoặc 4. Bộ nhớ: 60,000 kết quả - ...
13500000
Hãng sản xuất: EBRO – Đức Kênh 1: Đo độ ẩm - Khoảng đo độ ẩm: 0 … 100% rH. - Độ chính xác: ±2% rH, ± 1 (5 … 95% rH). - Độ phân giải: 0.1% rH Kênh 2: Đo nhiệt độ - Khoảng đo nhiệt độ: -40 … +750C (-40 … 1670F). - Độ chính xác: ±0.30C (±0.50F) ± 1 chữ ...
15790000
ĐẦU ĐỌC KẾT QUẢ CỦA THIẾT BỊ GHI NHIỆT ĐỘ KHÔNG DÂY Model EBI IF 400 Hãng sản xuất: EBRO – Đức ...
17800000
Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +1500C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) - Độ phân giải: 0.010C - Tốc độ ghi: 250 ms, 500 ms, 1 giây – 24 giờ - Bộ nhớ: 100.000 kết quả - Nhiệt độ hoạt ...
30600000
+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s Độ chính xác : +-3% Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h Độ chính xác : +-3% Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...
9160000
Cảm biến xoay : +180° / -90° + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : ...
10280000
+ Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : -20 to +80°C + Độ chính xác : ...
10400000
Đo tốc độ gió : + Thang đo : 0.8 ~ 3m/s và 3.1 ~ 25m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : -20 to +80°C + Độ chính ...
12200000
Đo gió : + Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s + Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s + Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s + hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...
18450000
18800000
19800000
Giải đo : + m/s : 0.4 - 25.0 m/s / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d ) + km/h : 1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h ± ( 2 % + 2 d ) + mile/h : 0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d ) + knots : 0.8 - 48.6 knots 0.1 knots + ft/min ...
6600000
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 574-CF Hãng: Fluke-USA Model: 574-CF Xuất xứ: China Ứng dụng: - Đo nhiệt độ hệ thống lạnh, quạt thông gió, nguồn nhiệt. - Ngành công nghiệp thức ăn. - Ngành công nghiệp xe hơi. - Xây dựng. Thông số kỹ ...
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 574 Hãng: Fluke-USA Model: 574 Xuất xứ: China Ứng dụng: - Đo nhiệt độ hệ thống lạnh, quạt thông gió, nguồn nhiệt. - Ngành công nghiệp thức ăn. - Ngành công nghiệp xe hơi. - Xây dựng. Thông số kỹ thuật: - ...
33000000
Đồng hồ đô nhiệt độ và độ ẩm trong và ngoài phòng TigerDirect HMAMT-108 Kích thước sản phẩm: 108 x 22mm, Kích thước hiển thị: 58 x 54mm Hiển thị ngày và giờ Nhiệt độ đo trong nhà/ngoài trời Thiết lập cảnh báo Nhiệt độ các bản ghi lớn nhất/nhỏ nhất ...
700000
Khoảng đo: -50 ~ 300 ° C/-58 ~ 572 ° F Độ phân giải: 0.1 ° C Độ chính xác: -20 ° C ~ 100 ° C; + -1 ° C Hiển thị kích thước: 40 (W) * 22 (H) mm Thăm dò thước: 4 (dia) * 200 (L) mm Thăm dò chiều dài cáp: 1600mm Kích thước sản phẩm: 62 * 110 * 18mm Pin: ...
1120000
Specifications Backlit display for use in poorly lit areas Yes Holds temperature readings: Yes Range: -20 to 932 ºF (-30 to 500 ºC) MIN/MAX/AVG: MAX Distance to spot ratio: 10:1 at 80% energy Emissivity: Fixed at 0.95 Measurement Accuracy 50 to 86 ºF ...
2850000
Là loại nhiệt kế với 1 kênh / 2 kênh với đầu đo nhiệt độ kiểu K - DTM305B: loại 1 kênh - DTM307B: loại 2 kênh (có thể đo đồng thời 2 kênh nhiệt độ khác nhau T1-T2) Giá trị đo: oC hoăc oF Độ phân giải: 0.1oC hoặc 1oC Tự động báo pin yếu ...
Hãng sản xuất JIKO Xuất xứ Japan Công suất (W) 2100 Cường độ dòng điện min 7A / max 10 A Nguồn dùng 220v/50Hz Độ ồn(dB) 50 Nhiệt độ làm việc 0 Nhiệt độ nước tối đa 75 oC Tốc độ làm nóng nước(l/h) 280 Áp lực (MPa) 0.2 ~ 0.6 Cấu hình 1. BƠM ÁP THU ...
Hãng sản xuất JIKO Xuất xứ Japan Công suất (W) 2100 Cường độ dòng điện min 7A / max 10 A Nguồn dùng 220v/50Hz Độ ồn(dB) 50 Nhiệt độ nước tối đa 75 oC Tốc độ làm nóng nước(l/h) 320 Áp lực (MPa) 0.2 ~ 0.6 Cấu hình 1. BƠM ÁP THU NHIỆT (BLOCK): PANASONIC ...
Hãng sản xuất JIKO Xuất xứ Japan Công suất (W) 1200 Cường độ dòng điện min 4.2 / max 8 Nguồn dùng 220v/50Hz Độ ồn(dB) 50 Nhiệt độ nước tối đa 55 oC Tốc độ làm nóng nước(l/h) 150 Cấu hình 1. BƠM ÁP THU NHIỆT (BLOCK): PANASONIC 2. CPU/MAINBOARD ...
Hãng sản xuất JIKO Xuất xứ Japan Công suất (W) 2000 Cường độ dòng điện min 7A / max 10A Nguồn dùng 220v/50Hz Độ ồn(dB) 50 Nhiệt độ nước tối đa 75 oC Tốc độ làm nóng nước(l/h) 240 Áp lực (MPa) 0.2 ~ 0.6 Cấu hình 1. BƠM ÁP THU NHIỆT (BLOCK): PANASONIC ...
Hãng sản xuất JIKO Xuất xứ Japan Công suất (W) 1600 Độ ồn(dB) 52 Cấu hình 1. BƠM ÁP THU NHIỆT (BLOCK): PANASONIC 2. CPU/MAINBOARD :MOTOROLA (USA) 3. DÀN THU/ GIẢI NHIỆT: TOSHIBA Kích thước 800x260x540 ...
Hãng sản xuất Extech Xuất xứ United States Thang đo 60 ... 8800 t/min 0.3 ... 45 m/s 1 ... 140 km/h 0.7 ... 100 mph 0.6 ... 88.0 knots Độ chính xác ±3% / ±0.8°C (±1.5°F) Màn hình LCD Hiển thị Màn hình LCD hiển thị đôi 4digit (đếm 9999) với chức năng ...
BÁO ĐỘNG CẢM ỨNG THÂN NHIỆT ĐỘC LẬP KAWA I-221 - Báo động cảm ứng thân nhiệt. - Tầm xa cảm ứng: 6-8 mét. - Góc cảm ứng: 110 độ. - Remote điều khiển từ xa 30-50 mét. - Vi mạch giải mã đơn và kênh kép. - Độ lớn ...
990000
Ðo độ mặn (Salt) + Giải đo 0-1000 ppm 1.00-12.00 ppt + Độ chính xác : ± 2% FS+1 digit + Độ phân giải : 1 ppm/0.01 ppt TDS tổng chất rắn hòa tan + Giải đo : 0-1300 ppm 1.30-13.00 ppt + Độ chính xác : ±2% FS + Độ chính xác : 1 ppm/0.01 ppt Đo ...
4170000
Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP) + Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mV Đo Conductivity + Giải đo ...
5890000
Model Handylab LF 11/LF 513T (Order no. 285203321) Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo độ dẫn: 0.0 mS/cm … 500 mS/cm với 5 khoảng đo hoặc chuyển thang đo tự động: 0.0 mS/cm … 19.99 mS/cm (K=0.1 cm-1 ); 0.000 mS/cm … 1 ...
19390000
Model Handylab LF 11/LF 613T (Order no. 285203346) Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo độ dẫn: 0.0 mS/cm … 500 mS/cm với 5 khoảng đo hoặc chuyển thang đo tự động: 0.0 mS/cm … 19.99 mS/cm (K=0.1 cm-1 ); 0.000 mS/cm … 1 ...
21300000
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo độ dẫn: 0.000 mS/cm … 500 mS/cm. Độ chính xác (±1 chữ số):±0.5% - Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (±1): ±1 - Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0. Độ phân giải: 1. ...
29750000
Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo độ dẫn: 0 µS/cm ... 100 µS/cm. Độ chính xác: 1% kết quả. Độ phân giải: 0,01 µS/cm - Khoảng đo nhiệt độ: 0 … 1000C. Độ chính xác: ±0.20C. Độ phân giải: 0.010C. Sensor nhiệt độ loại Pt 1000 - Nhiệt độ hoạt động: ...
66990000
9200000
Đo tốc độ gió : + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : -20 to +50°C ...
9780000
General Specifications Display Dual function 4-digit LCD Measurement units Air Velocity - m/s, km/h, ft/min, knots, mph; Air Flow - CMM (m³/min) and CFM (ft³/min); Temp - °C and °F Data hold Freezes displayed reading Sampling rate 1 second approx. ...
10900000
Hãng sản xuất: EBRO – Đức Cung cấp bao gồm: + Đầu đọc (Giao diện), phần mềm Winlog (Đĩa CD), dây kết nối máy tính và hướng dẫn sử dụng ...
2988000
Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -30 … +600C (-22 … 1400F). Độ chính xác: ±0.50C (-20 … +400C) / ±0.90F (-4 … +1040F); ±0.80C (±1.40F) cho các khoảng đo còn lại. Độ phân giải: 0.10C (0.20F) - Bộ nhớ: 1 kênh, 40.000 kết quả đo. - Chức năng ghi: ...
3990000
4450000
Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP) Model:KH110 Chức năng: KT110/KH110 là thiết bị ghi và đo các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng dùng cho nhà máy, văn phòng, kho hàng, siêu thị … với 16 000 giá trị. KISTOCK DATALOGGER KT110/KH110 có 5 chế độ ...
12480000
Dải đo -100 ... +400 °C Cấp chính xác ±0,05 % +0,1 ºC (between 18 ºC y 28 ºC) just the device Độ phân dải 0,01 ºC Cảm biến class A, 4-wire. Pt100 sensor Hiển thị 5 positiions, LCD truyền dữ liệu cổng USB chu kỳ lấy mẫu 0.5 s một lần Nguồn cung cấp ...
13770000
Thiết bị ghi nhiệt độ chính xác 4 kênh EBRO EBI 2T-313 Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo nhiệt độ: -50 … +1500C; -50 … 4000C (Option); -200 … +500C (Option); -100 … +1000C (Option). Độ chính xác: ±0.40C (0.70F) ± 1 chữ số. Độ phân giải: 0.10C (0 ...
14550000
Relative Humidity Range 10.0 to 95.0% Temperature Range -20.0 to 140.0°F (-28.0 to 60.0°C) Accuracy ±3% Relative Humidity; ±1.8°F/±1°C Dimensions 5 x 7.7 x 0.9" (129x195x22mm) Weight 12.6oz (357g) Hãng sản xuất : Extech - USA ...
Bảo hành : 0 tháng
Operating Temperature 0 °C to +50 °C (+32 °F to +122 °F) Storage Temperature -40 °C to +60 °C (-40 °F to +140 °F) Relative Humidity 0% to 90%, non-condensing IP Rating IP40 Operating Altitude 2000 m Storage Altitude 12000 m EMI, RFI ...
20000000
Features Temperature range 32°F to 482°F (0°C to 250°C) Image Storage 5000 Images (microSD card memory) Emissivity Emissivity Table; 0.1 to 1.0 adjustable Imaging Performance / Image Presentation Field of view/min focus distance 17° X 17°/0.6m (2 ft. ...
49700000
ĐẶC ĐIỂM TMD-53W Thermocouple loại K, J Chính xác cơ bản 0,05% Số các thông số trên màn hình 3 Đồng hồ thời gian - không dây máy nhắn tin với thiết lập • Truyền thông không dây • Thu thập dữ liệu - Data logger - PC giao diện Không dây Thermocouple ...
ĐẶC ĐIỂM TMD-53 Thermocouple loại K, J Chính xác cơ bản 0,05% Số các thông số trên màn hình 3 Đồng hồ thời gian - không dây máy nhắn tin với thiết lập • Truyền thông không dây - Thu thập dữ liệu - Data logger - PC giao diện - Thermocouple Loại Phạm ...
5190000
8180000
19200000