Thiết bị đo nhiệt độ (218)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (110)
Thiết bị đo PH (83)
Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường (75)
Máy đo độ ẩm (68)
Camera đo nhiệt độ (62)
Tháp giải nhiệt (58)
Tủ Ấm Lạnh (40)
Bể ổn nhiệt (39)
Tủ nhiệt độ và độ ẩm (38)
Máy đo sức gió (32)
Máy làm lạnh tuần hoàn (31)
BẾP GIA NHIỆT (31)
Máy in hóa đơn (29)
Điều hòa Fujitsu (29)
Sản phẩm HOT
0
Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mVÐo độ mặn (Salt) + Giải đo ...
12500000
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH mV±699.9 mV; ±2000 mV Temperature-20.0 to 120.0°CResolutionpH0.01 pH mV0.1 (±699.9 mV); 1 (±2000 mV) Temperature0.1°CAccuracypH±0.01 pH mV±0.2 (±699.9 mV); ±1 (±2000 mV) Temperature± 0.2 °C excluding ...
11960000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-4.0 to 20.0 pH; -4.00 to 20.00 pH ORP±699.9; ±2000 mV Temperature-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)ResolutionpH0.1 pH; 0.01 pH ORP0.1 mV (±699.9 mV); 1 mV (±2000) Temperature0.1°C (0.1°F)Accuracy @ 20°CpH±0.1 pH; ±0.01 ...
11350000
Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mV Ðo độ mặn (Salt)+ Giải đo ...
10950000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-4.0 to 20.0 pH; -4.00 to 20.00 pH ORP±699.9; ±2000 mV Temperature-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)ResolutionpH0.1 pH; 0.01 pH ORP0.1 mV (±699.9 mV); 1 mV (outside) Temperature0.1°C (0.1°F)Accuracy @ 20°CpH±0.1 pH; ±0 ...
10850000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-4.0 to 20.0 pH; -4.00 to 20.00 pH Temperature-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)ResolutionpH0.1 pH; 0.01 pH Temperature0.1°C (0.1°F)Accuracy @ 20°CpH±0.1 pH; ±0.01 pH Temperature±0.2°C (±0.4°F) excluding probe errorpH ...
10260000
RangepH– 2.00 to 16.00 pH mV± 699.9 mV; ± 2000 mV Temperature– 20.0 to 120.0 °CResolutionpH0.01 pH mV0.1 mV (± 699.9 mV); 1 mV (± 2000 mV) Temperature0.1 °CAccuracypH± 0.01 pH mV± 0.2 mV (± 699.9 mV); ± 1 mV (± 2000 mV) Temperature± 0.2 °C (excluding ...
9400000
RangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1.0°C (outside) / ±1.0°F (up to 140°F); ±2.0°F (outside)pH Calibration ...
9280000
RangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C/23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C; 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1.0°C (outside) / ±1.0°F (up to 140°F); ±2.0°F (outside)pH Calibration automatic ...
RangepH-2.00 to 16.00 pHRangeTemperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pHResolutionTemperature0.1°C / 0.1°FAccuracypH±0.02 pHAccuracyTemperature±0.5°C (up to 60°C), ±1°C (outside); ±1.0°F (up to 140°F), ±2°F (outside)pH Calibration ...
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH ORP±699.9 mV; ±1999 mV Temperature-20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°FResolutionpH0.01 pH ORP0.1 mV; 1 mV Temperature0.1°C / 0.1 °FAccuracy @ 20°CpH±0.01 pH ORP±0.2 mV; ±1 mV Temperature±0.4°C/±0.8°F ...
9140000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH pH-mV±825 mV (pH-mV) ORP±1999 mV Temperature-5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH pH-mV1 mV ORP1 mV Temperature0.1°C/0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH pH-mV±1 mV ORP±2 mV Temperature±0.5°C ...
8800000
Hãng sản xuất: Extech Mỹ Model: WQ500Thông số kỹ thuật- pH: -2.00 đến 16.00pH /0.01pH/ /±0.01pH- ORP: -1999 đến + 1999mV /0.1mV/ ±2mV- Nhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 100°C) for pH - Nguồn 100 đến 240V AC adapter - Kt/trong lượng máy: 4 x 5.7 x 1 ...
8700000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1°C (outside); ±1.0°F (up to 140°F), ±2°F (outside)pH ...
8590000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1.0°C (outside) / ±1.0°F (up to 140°F); ±2.0°F ...
8400000
Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mVĐo nhiệt độ + Giải đo : 0 ...
7950000
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo mV: -2000 - +2000 mV. Độ phân giải: 1 mV. Độ chính xác: ±2 mV- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 1050C. Độ phân giải: ±0.10C. Độ chính xác: ±0.50C tại 600C; ±10C ...
7700000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH ORP±1999 mV Temperature-5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH ORP1 mV Temperature0.1°C/0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH ORP±2 mV Temperature±0.5°C up to 60°C; ±1.0°C outside; ±1.0°F up to ...
7250000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác:±0.01pH- Khoảng đo EC: 0 đến 3999 mS/cm. Độ phân giải: 1 mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 0 đến 1999 ppm. Độ phân giải: 1 ppm. ...
7600000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.00 to 14.00 pH ORP±1999 mV Temperature0.0 to 100.0°CResolutionpH0.01 pH ORP1 mV Temperature0.1°CAccuracypH±0.01 pH ORP±1 mV Temperature±0.4°C (excluding probe error)pH Calibration manual, 2 point, through trimmers, ...
5090000
pH + Range : 0 ~ 14 pH + Độ phân giải : 0.01 pH + Độ chính xác : ± ( 0.03 pH + 2 d) mV + Range : 0 ~ 1999mV + Độ phân giải : 1mV + Độ chính xác : ± ( 0.5% + 1 d )Temp + Range : 0 ~ oC + Độ phân giải : 0.1 oC + Độ chính xác : ±1℃Hiện thị LCD 13mm Trở ...
5000000
3960000
Ðo PH + Giải đo : 0-14 + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mVĐo nhiệt độ + Giải đo : 0~110 ℃ + Độ ...
3850000
Hãng sản xuất: Hanna - ÝRangeORP±1000 mV pH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 60.0°C / 23.0 to 140.0°FResolutionORP1 mV pH0.01 pH Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracyORP±2 mV pH±0.05 pH Temperature±0.5°C / ±1°FCalibrationORPfactory calibrated ...
3760000
RangepH0.0 to 14.0 pH EC0 to 6000 µS/cm TDS0 to 3000 mg/L (ppm) Temperature0 to 60°CResolutionpH0.1 pH EC10 µS/cm TDS10 mg/L Temperature0°CAccuracypH±0.1 pH EC±2% F.S. TDS±2% F.S. Temperature±0.5°CTDS Conversion Factor 0.5 mg/L = 1 µS/cmCalibration ...
3650000
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo nhiệt độ: 0 đến 700C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ± 0.50C- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm- Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 700C- Hiển thị pH và nhiệt ...
3548000
3150000
Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius- Khoảng đo pH: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.05 pH- Khoảng đo mV: ± 1000mV. Độ phân giải: 1mV. Độ chính xác: 2mV- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.00C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ...
2900000
Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.05 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.00C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.50C- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 2 nhóm ...
1990000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 600C (23.0 – 1400F) . Độ phân giải: 0.10C / 0.10F. Độ chính xác: ±10C / ± 20F- Hiệu chuẩn: tự động 1 ...
1799000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius- Khoảng đo: -2.0 đến 16.0 pH. Độ phân giải: 0.1. Chính xác: ±0.1- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 600C (23.0 – 1400F). Độ phân giải: 0.10C / 0.10F. Độ chính xác: ±10C / ± 20F- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm- Bù ...
1395000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH ORP ±699.9 mV; ±1999 mV Temperature -20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°F Resolution pH 0.01 pH ORP 0.1 mV; 1 mV Temperature 0.1°C / 0.1 °F Accuracy @ 20°C pH ±0.01 pH ORP ±0.2 mV; ±1 mV ...
8500000
Giải đo PH : 0 ~ 14 PH Độ chính xác : 0.01pH Sai số đo : ± ( 0.01 pH + 1d ) Giải đo nhiệt độ : 0 to 100 ℃ Độ chính xác : 0.1 ℃ Sai số đo : ± 0.8 ℃ Có sẵn đầu đo Dùng để đo PH trong : Chế biến thực phẩm, trong nước, trong công nghiệp, giải khát, ...
4680000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác:±0.01pH - Khoảng đo EC: 0.00 đến 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác:±2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 0.00 đến 10.00 ppt. Độ phân ...
8650000
Khoảng đo - pH - mV - nhiệt độ Từ -2 … + 16.00 pH Từ -1000 … + 1000 mV Từ 0 … + 90oC Độ chính xác - pH - mV - nhiệt độ ± 0.01 pH ±2 mV ± 0.2 oC Độ phân giải - pH - mV - nhiệt độ pH: 0.01 mV: ...
13650000
4690000
5756000
295000000