Tìm theo từ khóa Đo tốc độ gió (68)
Xem dạng lưới

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 L (35m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

18800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 F

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

19800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4202 (30 m/s & 60 ℃)

Khoảng đo : Tốc độ gió : 0.4-30.0 m/s Nhiệt độ : 0 ℃ to 60 ℃ Độ phân giải :  Tốc độ gió : 0.1 m/s : Nhiệt độ :0.1 ℃ Độ chính xác : Tốc độ gió : ± (2 % + 1 d) Nhiệt độ : ± 0.8 ℃  Hiện thị LCD Chuyển đổi nhiều kiểu đo tốc độ gió như : m/s, km/h, ft/min ...

5770000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4205 (25m/s)

Giải đo : +  m/s :  0.4 - 25.0 m/s  / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d )  +   km/h :  1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h         ± ( 2 % + 2 d )  +   mile/h :  0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d )  +   knots :   0.8 - 48.6 knots 0.1 knots          +   ft/min ...

6600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió - Anemometer LV120-130

● Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh ● Lựa chọn các đơn vị ● Chức năng HOLD ● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất ● Tính toán luồng không khí ● Điều chỉnh tự động tắt-off ● Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh ● ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON YK-2004-AH

Máy đo tốc độ gió & lưu lượng  gió  Lutron – Model: YK-2004 AH  -                Sensor cây thích hợp đo trong các hệ thống lạnh, đường ống. -                Thang đo tốc độ : 0.2 - 20.0 m/s (0.7 - 72.0 km/h)  -                Thang đo lưu lượng : 0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo tốc độ gió AR-836

Hãng sản xuất Smart Sensor Nguồn điện 9V Alkaline Battery Kích thước (mm) 170x160x49 Trọng lượng(g) 240 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt trong đường ống Kimo VT10

+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...

9200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo LV 120E

Đo tốc độ gió :  + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +50°C ...

9780000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ gió EXTECH 40719

General Specifications Display Dual function 4-digit LCD Measurement units Air Velocity - m/s, km/h, ft/min, knots, mph; Air Flow - CMM (m³/min) and CFM (ft³/min); Temp - °C and °F Data hold Freezes displayed reading Sampling rate 1 second approx. ...

10900000

Bảo hành : 12 tháng

Đo tốc độ gió, áp suất, nhiệt độ Fluke 922

Operating Temperature    0 °C to +50 °C (+32 °F to +122 °F) Storage Temperature    -40 °C to +60 °C (-40 °F to +140 °F) Relative Humidity    0% to 90%, non-condensing IP Rating    IP40 Operating Altitude    2000 m Storage Altitude    12000 m EMI, RFI ...

20000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON MY-81AP

MY-81AP ANEMOMETER Model : MY-81AP - Range : 0.4 to 25.0 m/s. - m/s, km/h, ft/min., knots, mile/h, Temp. - Temp. : 0 to 50 oC, oC/oF. - Low-friction ball vane wheels is accurate in both high & low velocity. - LCD show both air velocity and T ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4221

AM-4221 CUP ANEMOMETER Model : AM-4221  - Out side air speed measurement. - 0.9 to 35.0 m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots. - Temperature : 0 to 50 oC, oC/oF. - All in one, hand held type. - Cup type probe, high reliability. - LCD display ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4210

AM-4210 ANEMOMETER, + type K/J Temp. Model : AM-4210 - Air velocity measurement, pocket size. - 0.5 to 25.0 m/s, ft/min., km/h. knots. - Low friction ball-bearing vane. - 1600 Data logger point. - Optional data transmission software, SW-DL2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4205A

AM-4205A HUMIDITY/ANEMOMETER METER, + type K/J Model : AM-4205A - Anemometer : 0.4 to 25.0 m/s. m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots, Temp. - Humidity meter / %RH : 10 to 95 %RH. Humidity/Temp. : -10 to 50 oC, oC/oF. - Type K thermometer : -50 to ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc đội gió LUTRON AM-4203HA

AM-4203HA ANEMOMETER Model : AM-4203HA * -P circuit, 0.4 to 25.0 m/s. * Max., Min., Memory recall button. * m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp.(oC/oF). * Size : 185 x 78 x 38 mm. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4200

- AM-4200 ANEMOMETER Model : AM-4200 - 0.8 to 30.0 m/s, ft/min., km/h, knots. - Pocket size, economical cost. - Low-friction ball-bearing vane. - 131 x 70 x 25 mm, Sensor - 72 mm dia. - Separate probe, high reliability. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON ABH-4224

ABH-4224 CUP ANEMOMETER/BAROMETER/HUMIDITY/TEMP. - Model : ABH-4224 - Air velocity : 0.9 to 35.0 m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots. - Barometer : 10 to 1100 hPa, mmHg, inHg. - Humidity : 10% to 95% RH, Dew. - Temperature : 0 to 50 oC, oC/ oF. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON YK-80AP

DESCRIPTION - YK-80AP ANEMOMETER Model : YK-80AP * m/s, ft/min, km/h, knots, mile/h. - Temperature : oC/oF. * RS232, Hold, Record (Max., Min.). ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió model: AVM 715

MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ CẦM TAY - ANEMOMETER Model: AVM-715 AVM-714 là máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ cầm tay với đầu sensor đo dời. Chức năng đo giá trị lớn nhất - MAX, nhỏ nhất - MIN, tính toán giá trị trung bình - AVG Tự động báo yếu pin ...

0

Bảo hành : 12 tháng

12