Tìm theo từ khóa ĐIỆN (734)
Xem dạng lưới

Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3122A, K3122A

Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ) Điện áp thử DC: 5000V Giải điện trở đo :    5GΩ/200GΩ         Giải đo kết quả đầu tiên : 0.2 ~ 100GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : ...

6550000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện 3454-51

 Điện trở cách điện: - Điện áp thử cách điện: 250V DC, 500V DC, 1000V DC - Dãi đo: 4,000 / 40,00 / 400,0 / 500 / 4000 (chỉ trên dãi 1000V) MΩ - Dãi đo lần thứ 1: 0,200 – 50,0 MΩ, 0,200 – 200,0 MΩ - Dãi đo lần thứ 2: 0 – 0,199 / 50,1 – 500,0 MΩ, 0 – 0 ...

6300000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện 3121A, K3121A

Điện áp thử DC: 2500V Giải điện trở đo :    2GΩ/100GΩ         Giải đo kết quả đầu tiên : 0.1 ~ 50GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm Cân nặng :  1kg Phụ kiện : 7165A Que đo đường ...

6280000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện Hioki IR-4056-20

Kiểm tra điện áp125V DC250V DC500V DC1000V DCDải đo4,000 MW / 40,00 MW4,000 MW đến 2000 MW4,000 MW đến 2000 MW4,000 MW đến 4000 MWĐộ chính xác phạm vi hiệu quả đầu tiên± 2% rdg. ± 3 dgt.  0,100 - 10,00 MW± 2% rdg. ± 3 dgt.  0,200 - 20,00 MW± 2% rdg.  ...

6000000

Bảo hành : 0 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3021, K3021

Đo điện trở cách điện :  Điện áp thử : 125V     250V 500V 1000V Giải đo :    4.000/40.00/200.0MΩ                  4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác:      |±2%rdg±6dgtĐo liên tục : Giải đo         40.00/400.0Ω Độ chĩnh xác : |±2%rdg±8dgtĐo AC : ...

5475000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3161A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 15/500V Giải đo : 10MΩ/100MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 600V Độ chính xác : ±3% Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo ...

5290000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A

- Điện áp thử DC :     25V/50V/100V - Giải đo định mức max :     10MΩ/10MΩ/20MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ (25V), 0.01~5MΩ (50V), 0.02~10MΩ (100V) - Độ chính xác: ±5%Giải đo thứ hai : ~10MΩ (25V), 5~10MΩ (50V), 10~20MΩ (100V) - Độ chính xác : |±10 ...

5150000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3321A, K3321A

Điện áp thử DC :     250V/500V/1000V Giải đo định mức max : 50MΩ/100MΩ/2000MΩ Giải đo đầu tiên : 0.05~20MΩ (250V) 0.1~50MΩ (500V) 2~1000MΩ (1000V) Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai : 20~50MΩ (250V)/ 50~100MΩ (500V) /1000~2000MΩ (1000V) Độ chính xác : ...

4990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện MG1000

- Chức năng Data hold tự động.- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 400k/4M/40M/400MΩ- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V- ACV/DCV: 600V- Điện trở: 40~4000Ω- Pin: R6x6- Kích thước/cân nặng: 170x142x57mm/600g- Phụ kiện: Đầu ...

4500000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện, Megaohm, Sanwa DG9

Điện áp thử : 50V/125VĐiện trở : + 40/40M Ohm (50V) + 40/400M ohm (125V) Độ chính xác : +-2% Độ phân giải : 0.001M/0.01Mohm Hiện thị : 4000 Nguồn : : LR44x2 Kích thước : 117x76x18mm Khối lượng : 125g Phụ kiện : Que đo, HDSDHãng sản xuất : Sanwa - ...

4470000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện, Megaohm, Sanwa DG8

Điện áp thử : 15V/50V Điện trở : 4/40M Ohm Độ chính xác : +-2% Độ phân giải : 0.001M ohm Hiện thị : 4000 Nguồn : : LR44x2 Kích thước : 117x76x18mm Khối lượng : 125g Phụ kiện : Que đo, HDSDHãng sản xuất : Sanwa - Nhật Xuất xứ : Nhật ...

4260000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện, Megaohm, Sanwa DG6

Điện áp thử : 25V/15V Điện trở : 4/40Mohm Độ chính xác : +-2% Độ phân giải : 0.001Mohm Điều chỉnh điểm 0, khóa dữ liệu Pin :  LR44x2 Kích thước : 177x76x18mm Khối lượng : 125g Phụ kiện : Que đo, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật ...

4200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/nhiệt độ điện tử MARTINI Mi 106

- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo mV: -2000 - +2000 mV. Độ phân giải: 1 mV. Độ chính xác: ±2 mV- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 1050C. Độ phân giải: ±0.10C. Độ chính xác: ±0.50C tại 600C; ±10C ...

7700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/EC/TDS điện tử cầm tay MARTINI MW801

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: 0.0 đến 14.0pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.2pH- Khoảng đo EC: 0 đến 1990 mS/cm. Độ phân giải: 10mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 0 đến 1990 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ ...

6550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/EC/TDS điện tử cầm tay MARTINI MW802

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.10pH. Độ chính xác:±0.20pH- Khoảng đo EC: 0.00 đến 6.00mS/cm. Độ phân giải: 0.01mS/cm. Độ chính xác:±2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 0 đến 4000 ppm. Độ phân giải: ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Yilong YL3500

Model YL3500ECông suất2.5kw-2.8kwĐiện áp220v/110vTần số50Hz/60HzKiểu máy phátwith brush(AVR)Model động cơYL168-2Kiểu động cơ4 thì , làm mát bằng khí, OHVCông suất động cơ6.5HPKiểu khởi độngĐề nổ + Kéo tayKích thước(L*W*H)(mm):605*445*450 ...

7100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Yilong YL3500E

Số pha máy phát điệnMáy phát 1 phaCông suất máy phát điện: 2.5 KVA – 2.8 KVALoại động cơ máy phát điệnMáy phát động cơ YilongKiểu động cơ của máy phátMáy phát động cơ 4 thìSố pha1Số xilanh Hệ thống khởi động máy phátGiật nổ / đề nổĐộ ồn tiêu chuẩn ...

10000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Yilong YL3800

Số pha máy phát điệnMáy phát 1 phaCông suất máy phát điện: 3.0 KVA – 3.3 KVALoại động cơ máy phát điệnMáy phát động cơ YilongKiểu động cơ của máy phátMáy phát động cơ 4 thìSố pha1Số xilanh Hệ thống khởi động máy phátGiật nổĐộ ồn tiêu chuẩn máy phát ...

7900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Yilong YL3800E

Số pha máy phát điệnMáy phát 1 phaCông suất máy phát điện: 3.0 KVA – 3.3 KVALoại động cơ máy phát điệnMáy phát động cơ YilongKiểu động cơ của máy phátMáy phát động cơ 4 thìSố pha1Số xilanh Hệ thống khởi động máy phátGiật nổ / đề nổĐộ ồn tiêu chuẩn ...

8750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Yilong YL950

ModelYL950Công suất700w---950wĐiện áp220v/110vTần số50Hz/60HzKiểu máy phátKhông chổi thanKiểu động cơ2 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng khíCông suất động cơ1.8HP, 3000rpmKiểu khởi độngBằng tayKích thước(L*W*H)(mm):375*315*321 ...

4900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện xăng Kinwer FY1800CX

MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 1.0KW Máy trần, giật nổ   Công suất liên tục/tối đa:1.0/1.2Kw   Thời gian chạy liên tục: 12h(50% CS)   Tiêu hao nguyên liệu: 0.4 L/h (100% CS)   Kích thước: 465x410x370 (mm) Trọng lượng: 27 kg ...

4800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện xăng Kinwer FY2800CX

MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KW Máy trần, giật nổ, đề nổModel: FY2800CX Công suất liên tục/tối đa:2.0/2.2KwThời gian chạy liên tục: 12h(50% CS)Tiêu hao nguyên liệu: 0.6 L/h (100% CS) Kích thước: 585x455x470 (mm)Trọng lượng: 43 kg ...

8350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Kinwer FY3800CX

Công suất liên tục/tối đa: 2.6/2.8Kw Thời gian chạy liên tục: 12h(50% CS) Tiêu hao nguyên liệu: 0.6 L/h (100% CS) Kích thước: 585x455x470 (mm) Trọng lượng: 47 kg Máy trần giật nổ ...

9750000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 4103IN

Hãng sản xuất: SEW Model: 4103IN Xuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật - Test Voltage (DC V) 0.5kV / 1kV / 2.5kV / 5kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 0.5kV : 0-25G Ohm, 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm - Accuracy +/- 5%rdg - ...

9675000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 2803IN

- Hãng sản xuất: SEW - Model: 2803IN - Xuất xứ: Đài Loan - Test Voltage (DC V) 0.5kV / 1 kV / 2.5kV / 5kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 0.5kV : 0-25G Ohm, 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm - Accuracy 0-50G Ohm : +/- 3% of ...

8500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11

- Điện áp thử : 250VDC/500VDC/1000VDC - Điện trở : 4/40/400/500MΩ - 4000MΩ (1000VDC) - Độ chính xác : ±3 % và ±5 % - Điện trở đo nhỏ nhất : 0.25/0.5/1 MΩ - Dòng điện : 1.2mA - Thời gian phục hồi : xấp xỉ 5s - Hiện thị LCD - Đo điện áp AC : 0 ~ 750V ...

5190000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 2801 IN

INSULATION   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 250V : 0-1000M Ohm, 500V : 0-2000M Ohm, 1000V : 0-3000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min at 0.5M Ohm, 1000V : 1mA DC min at 1M ...

4285000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị kiểm tra điện áp cao SEW 213 HVD

 Hãng sản xuất: SEW - Đài Loan -  Model: 213 HVD ~ 225 HVD  - Excellent shock resistance.  - Rugged nylon moulding.  - Auto-ON (when voltage detected). - Excellent drop resistance. - Good vibration resistance. - Loud sound alarm indication. - Built ...

8040000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị kiểm tra điện cao áp tiếp xúc 110kV SEW 216 HVD

Hãng sản xuất: SewXuất xứ: Đài LoanĐiện áp phát hiện: 132kVKiểu tiếp xúcThời gian hồi đáp: 1snguồn Auto-OFF: 3 phútnút nhấn thử máy: cóKích thước:  300(L) x 100(W) x 100(D) mmTrọng lượng: Approx. 550g (kèm pi) ...

7800000

Bảo hành : 12 tháng

Bút thử điện cao áp SEW 290 HD

- Measuring Voltage Range: 6kV ~ 81.5kV - Operation Start Voltage (To ground): 2.7kV - Display: Light : flashing red light, Sound : intermittent sound 50 dB apart 3 m - Overall Length: Retracted : 1370 +/- 50mm, Extracted : 2450 +/- 50mm - Frequency: ...

4400000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết Bị Đo Điện Từ Trường PCE-EMF-823

Dải đo [T = Tesla] [Gs = Gauss]20 µT x 0,01 µT/ 200 µT x 0,1 µT/  2000 µT x 1 µT (1 µT = 10 mGs) 200 mGs x 0,1 mGs/ 2000 mGs x 1 mGs/ 20000 mGs x 10 mGsĐộ phân dải0.01 µT (đến 20 µT) 0.1 µT (đến 200 µT) 1 µT (đến 2000 µT)Cấp chính xác±4 % + 3 digits ...

5230000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng EXTECH 341350A-P

Máy đo pH/Độ dẫn điện/Chất rắn hòa tan/Oxy hóa/Độ mặn EXTECH, 341350A-PHãng sản xuấtEXTECH- MỹXuất xứĐài Loan Dải đoĐộ phân giảiCấp chính xácpH0.00 to 14.00pH0.01pH±0.02pHĐộ dẫn điện10 to 19,990?S0.1μS±2%FSTổng chất rắn hòa tan10 to 19,990ppm (mg/L)0 ...

8720000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện KAWA - 2500 (Đề nổ)

Hãng sản xuất: KAWA  Công suất (kVA): 2.5KVA Tần số(Hz): 50Hz - 60Hz Tốc độ(vòng/phút): 3600 Trọng lượng (kg) : 43 Nhiên liệu: Xăng Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện, Bằng tay Xuất xứ: Taiwan  ...

8500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện KAWA - 2500 (Giật nổ)

Hãng sản xuất: KAWA  Công suất (kVA): 2.2KVA Tần số(Hz): 50Hz - 60Hz Tốc độ(vòng/phút): 3600 Trọng lượng (kg) : 43 Nhiên liệu: Xăng Hệ thống khởi động: Bằng tay Xuất xứ: Taiwan  ...

7700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện KAWA KW-1500

Hãng sản xuất :KAWACông suất (kVA) :1.2KVATần số(Hz) :50Hz - 60HzTốc độ(vòng/phút) :3600Hệ thống khởi động :• Bằng tayXuất xứ :Đài Loan ...

5000000

Bảo hành : 12 tháng

Đo độ dẫn điện Lutron CD-4303 (20mS)

Đo tính dẫn điện + Dải đo : 200uS/ 2 mS/ 20 mS + Độ phân giả : 0.1 uS / 0.001 mS / 0.01mS + Độ chính xác : ± (2 % F.S. + 1 d) Đo nhiệt độ + Dải đo : 0   to 60  ℃ + Độ phân giả : 0.1 ℃ + Độ chính xác : ±0.8 ℃ Hiện thị LCD 13mm Thời gian lấy mẫu : 0.8s ...

5100000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo độ ngọt điện tử ATAGO PAL-1

Model PAL-1 (Code 3810) Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật - Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 53.0% Brix (9.0 … 99.90C) - Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng: 10 … 1000C - Độ phân giải: 0.1% / 0.10C - Độ chính xác: ±0.2% / ±10C - Thể tích mẫu đo: 0.3ml - Thời gian ...

9900000

Bảo hành : 12 tháng

Kích điện Sin chuẩn Must EP2000-PS900W/24VDC

Thông tin sản phẩm chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy liên lạc trực tiếp với gian hàng để có được thông tin chính xác về sản phẩm. Hãng sản xuất Must Công suất (W) 900 Tính năng • Kích điện Xuất xứ China ...

4650000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo trong Metrology IC-9005E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 5-25mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

5630000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo ngoài Metrology OC-9000E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 0-20mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

5660000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo trong Metrology IC-9030E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 30-50mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

6190000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo trong Metrology IC-9010E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 10-30mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

6190000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo ngoài Metrology OC-9040E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 40-60mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

6190000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo ngoài Metrology OC-9030E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 30-50mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

6192000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo ngoài Metrology OC-9020E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 20-40mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

6190000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo trong Metrology IC-9040E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 40-60mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

6400000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo ngoài Metrology OC-9010E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 10-30mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

7700000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ điện tử INSIZE 2153-10

Dải đo chung : 6 – 10mm Dải đo của đồng hồ : 12.7mm/0.5" Độ phân giải : 0.001mm/0.00005" Cấp chính xác : ±0.005mm Độ lặp lại : 0.002mm Chiều dài : Phần tay cầm : 86mm                   Phần thân : 48mm Hãng sản xuất : INSIZE ...

7450000

Bảo hành : 12 tháng