Tìm theo từ khóa ép (2335)
Xem dạng lưới

Máy ép uốn-CNC 3 trục W11-16*2500

ModelĐộ dầy lớn nhất của tấm mmĐộ rộng lớn nhất của tấm mmMức gập cực điểm của tấm MpaTốc độ uốn m/minĐường kính nhỏ nhất đầy tải mmĐường kính trục trên mmĐường kính trục dưới mmKhoảng cách trung tâm hai trục dưới mmCông suất mô tơ chính kwKích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép uốn 3 trục, đối xứng W11-20*2000

ModelĐộ dầy lớn nhất của tấm mmĐộ rộng lớn nhất của tấm mmMức gập cực điểm của tấm MpaTốc độ uốn m/minĐường kính nhỏ nhất đầy tải mmĐường kính trục trên mmĐường kính trục dưới mmKhoảng cách trung tâm hai trục dưới mmCông suất mô tơ chính kwKích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép uốn 3 trục, đối xứng W11-25*2000

ModelĐộ dầy lớn nhất của tấm mmĐộ rộng lớn nhất của tấm mmMức gập cực điểm của tấm MpaTốc độ uốn m/minĐường kính nhỏ nhất đầy tải mmĐường kính trục trên mmĐường kính trục dưới mmKhoảng cách trung tâm hai trục dưới mmCông suất mô tơ chính kwKích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép uốn 3 trục, đối xứng W11-20*2500

ModelĐộ dầy lớn nhất của tấm mmĐộ rộng lớn nhất của tấm mmMức gập cực điểm của tấm MpaTốc độ uốn m/minĐường kính nhỏ nhất đầy tải mmĐường kính trục trên mmĐường kính trục dưới mmKhoảng cách trung tâm hai trục dưới mmCông suất mô tơ chính kwKích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép uốn 3 trục, đối xứng W11-16*3200

ModelĐộ dầy lớn nhất của tấm mmĐộ rộng lớn nhất của tấm mmMức gập cực điểm của tấm MpaTốc độ uốn m/minĐường kính nhỏ nhất đầy tải mmĐường kính trục trên mmĐường kính trục dưới mmKhoảng cách trung tâm hai trục dưới mmCông suất mô tơ chính kwKích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt ép màng phong bì YMQ-168

Đặc điểm kết cấu:Máy có chức năng định vị, vi điều chỉnh, tự động đẩy giấy, tốc độ làm việc cao, chính xác; tự động dừng máy, kết cấu cột trụ 4 bên chặt chẽ, tính năng ổn định, thao tác an toàn.Thông số kĩ thuật:Kích thước bàn làm việc800x500mmLực ép ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bán hàng pos Posiflex EP-2000 Series

Specification EP-2008HEP-2012HProcessorARM11System MemoryOn Board mDDR 256MBFast Disk4MB SRAM and NOR Flash 16MBNAND FlashOn Board 128MBPower Supply12V DC power adaptor, 60W AudioBuzzer OnlyOS SupportWinCE 6.0DisplayLCD 8” TFT LCD,  800x600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chiếu Optoma EP-761

THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sángDLP 3200 ANSI Lumens Độ phân giảiXGA (1024 x 780) dotĐộ phân giải tối đa Độ tương phản2200:1Tỷ lệ khung hình4:3 Native, 16:9 CompatibleCông nghệ134.2 triệu màuKích thướcKích thước màn chiếu27,47 – 302.85 inchesKích ...

0

Bảo hành : 24 tháng

Máy chiếu Optoma EP-776

Cường độ sáng: 4300 ANSI Lumens (cực sáng)                  Độ tương phản: 3000:1 (cực nét)Độ phân giải: XGA (1024 x 768), up to UXGA (1600 x 1200) 60HzMàu hiển thị: 134,2 triệu màuBóng đèn: 280W/ 3000hKích thước hiển thị: 39 – 313.5” / Khoảng cách ...

40100000

Bảo hành : 24 tháng

Máy chiếu Optoma EP7155

Hãng sản xuấtOPTOMATỉ lệ hình ảnh• - • 4:3 • 5:4Panel typeDLPĐộ sáng tối đa2500 lumensHệ số tương phản2500:1Độ phân giải màn hình1024 x 768 (XGA)Độ phân giải• SXGA • SVGA • VGA~SXGA • VGA~UXGA • VGA~SVGA • WXGATổng số điểm ảnh chiếu16.7 triệu màuĐèn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chiếu Optoma EP763

Khoảng cách chiếu: 27.7" – 302.85" (K/cách chiếu: 1.2 – 12m) Chỉnh vuông hình: Kỹ thuật số ± 16o 260W, Bóng đèn: Tuổi thọ tối đa 4000 giờ Hệ thống màu: PAL/ SECAM / NTSC4.43 /PAL/HDTV Trọng lượng: 2.9 kg Kích thước: 295mm x 222mm x 95.7mm (WxLxH) ...

39000000

Bảo hành : 24 tháng

Máy chiếu Optoma EP-782W

Công nghệ: DLP/0.55” XGA DC2 DMD ChipÐộ sáng: 4700 ANSI LumensBảng màu: 134.2 Triệu màuKích thước chiếu: 39.1” – 313.5”Bóng đèn: 330 wÐộ phân giải: Resolution/ Native XGA (1024x768), Computer capability up to UXGA(1600x1200) 60HzÐộ tương phản: 3000 ...

46750000

Bảo hành : 24 tháng

Máy chiếu Optoma EP-783

Cường độ sáng: 5000 ANSI Lumens (cực sáng) Độ tương phản: 1500:1 Độ phân giải: XGA (1024 x 768), up to UXGA (1600 x 1200) 60Hz Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu (duy nhất chỉ có máy chiếu OPTOMA) Bóng đèn: 330W/ 3000h Kích thước hiển thị: 24.6 – 307.6” / ...

65800000

Bảo hành : 24 tháng

Máy chiếu đa năng Optoma EP-1080

Sử dụng công nghệ DLP Độ sáng: 3600 ANSI lumensĐộ phân giải: (1920 x 1080) – Full HD 1080pĐộ tương phản: 2200:1 chiếu video cực đẹp.Màu sắc hiển thị: 134,2 triệu màu cho hình ảnh trung thực, sắc nét.Có chức năng chỉnh vuông hình ảnh: +/- 18 độ Kích ...

83300000

Bảo hành : 24 tháng

Máy chạy bộ điện Elip EP60

Công suất liên tục 4.0 HP, cực đại 6.0 HPTốc độ: 1-20 km/hĐộ dốc: 0-22%Thảm chạy: 600mm (rộng) x 3510mm (chu vi)Diện tích chạy: 1630mm x 600mmDiện tích chiếm chỗ: 2360mm (dài) x 980mm (rộng)Kích thước đóng gói: 2450mm (dài) x 1130mm (rộng) x 760mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art.160

Thông số Art.160 Công suất 100 tấn   02 tốc độ ép   Đầu đinh tâm Hành trình pittong 215 mm Khoảng sáng 1055 mm Khoảng cách 02 trụ 1010 mm Trọng lượng 960 kg Kích thước (DxRxC) 1740x900x2290 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art.159

Thông số Art.159 Công suất 70 tấn   02 tốc độ ép   Đầu đinh tâm Hành trình pittong 210 mm Khoảng sáng 1120 mm Khoảng cách 02 trụ 880 mm Trọng lượng 700 kg Kích thước (DxRxC) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art.158

Thông số Art.158 Công suất 50 tấn   02 tốc độ ép   Đầu đinh tâm Hành trình pittong 190 mm Khoảng sáng 1135 mm Khoảng cách 02 trụ 775 mm Trọng lượng 445 kg Kích thước (DxRxC) 1420x850x2110 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art.156

Thông số Art.156 Công suất 20 tấn   02 tốc độ ép   Đầu đinh tâm Hành trình pittong 200 mm Khoảng sáng 930 mm Khoảng cách 02 trụ 505 mm Trọng lượng 150 kg Kích thước (DxRxC) 930x500x1920 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art.155

Thông số Art.155 Công suất 15 tấn         Hành trình pittong 190 mm Khoảng sáng   Khoảng cách 02 trụ 520 mm Trọng lượng 130 kg Kích thước (DxRxC) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art.154/SA

Thông số Art.154/SA Công suất 10 tấn   02 tốc độ ép   Đầu đinh tâm Hành trình pittong 190 mm Khoảng sáng 980 mm Khoảng cách 02 trụ 520 mm Trọng lượng 124 kg Kích thước (DxRxC) 910x500x1900 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art.P30/SA

Thông số Art.P30/SA Công suất 30 tấn   02 tốc độ ép   Đầu đinh tâm Hành trình pittong 190 mm Khoảng sáng 1000 mm Khoảng cách 02 trụ 700 mm Trọng lượng 280 kg Kích thước (DxRxC) 1300x600x2000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art.164/W

Thông số Art.164/W Công suất 100 tấn   02 tốc độ ép   Đầu đinh tâm Hành trình pít tông 310 mm Khoảng sáng 1055 mm Khoảng cách 02 trụ   1010 mm Tốc độ đạt được 570 mm/1P Tốc độ làm việc 180 mm/1P Trọng lượng 1050 kg Kích thước (DxRxC) 1930x900x2260 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art.163/W

Thông số Art.163/W Công suất 70 tấn   02 tốc độ ép   Đầu đinh tâm Hành trình pít tông 310 mm Khoảng sáng 1120 mm Khoảng cách 02 trụ   880 mm Tốc độ đạt được 595 mm/1P Tốc độ làm việc 260 mm/1P Trọng lượng 800 kg Kích thước (DxRxC) 1755x900x2205 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art.162/W

Thông số Art.162/W Công suất 50 tấn   02 tốc độ ép   Đầu đinh tâm Hành trình pít tông 260 mm Khoảng sáng 1135 mm Khoảng cách 02 trụ   775 mm Tốc độ đạt được 600 mm/1P Tốc độ làm việc 215 mm/1P Trọng lượng 530 kg Kích thước (DxRxC) 1650x850x2080 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art.161/W

Thông số Art.161/W Công suất 40 tấn   02 tốc độ ép   Đầu đinh tâm Hành trình pít tông 260 mm Khoảng sáng 1135mm     Khoảng cách 02 trụ   775 mm Tốc độ đạt được 575 mm/1P Tốc độ làm việc 575 mm/1P Trọng lượng 470 kg Kích thước (DxRxC) 1650x850x2070 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art.P30/W

Thông số Art.P30/W Công suất 30 tấn   02 tốc độ ép   Đầu đinh tâm Hành trình pít tông 260 mm Khoảng sáng 1000 mm Khoảng cách 02 trụ   700 mm   Tốc độ đạt được 575 mm/1P Tốc độ làm việc 575 mm/1P Trọng lượng 330 kg Kích thước (DxRxC) 1600x600x2000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 20 tấn - SHJL20T

- Hoạt động bằng tay.- Đầu ép di chuyển được.- Hành trình ép: 110mm.- Van trống quá tải.- Đồng hồ chỉ thị áp suất.- Đường kính xilanh: 80mm.- Áp suất dầu: 400Kg/cm2.- Trọng lượng đóng gói khoảng: 185Kg. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 35 tấn - SHJL35T

- Hoạt động bằng tay.- Đầu ép di chuyển được.- Hành trình ép: 110+80mm.- Khối V cho phép di chuyển theo đầu ép.- 02 tốc độ bơm.- Van chống quá tải.- Đồng hồ chỉ thị áp suất.- Đường kính xilanh: 125mm.- Áp suất dầu: 300Kg/cm2.- Trọng lượng đóng gói ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 60 tấn SHJLE60T

- Dùng điện.- Hành trình ép: 350mm.- Van trống quá tải.- Đồng hồ chỉ thị áp suất.- Đường kính xilanh: 200mm.- Áp suất dầu: 220Kg/cm2.- Trọng lượng đóng gói khoảng: 1076Kg. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 100 tấn - SHJLE100T

- Dùng điện.- Hành trình ép: 400mm.- Van chống quá tải.- Đồng hồ chỉ thị áp suất.- Đường kính xilanh: 250mm.- Áp suất dầu: 220Kg/cm2.- Trọng lượng đóng gói khoảng: 1550Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EP2DL

- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 2.28" / 58 mm - Battery: Lithium ion 7.4 V, 2600 mAh - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 119 (H) x 88 (W) x 65 (D) mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EP4DL

- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 4.53" / 115 mm - Battery: Lithium ion 14.8 V, 2600 mAh. - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 145 (H) x 150 (W) x 75 (D) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép song động HCT-50

Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-50 50 700 x 500 750 500 350 10 120 60 15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YD32-800A

Model – 4 trụ YD32-800A  Lực ép KN) 8000  Ap lực nhả (KN) 1800  Áp lực quay về  (KN) 1200  Hành trình  (mm) 1000  Hành trình nhả  (mm) 350  Chiều cao mở  (mm) 1500  Tốc độ  (mm/s) Xuống 150 Làm việc 10~25 Hồi 150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 67 Hồi 150 Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YD32-2000

Model – 4 trụ YD32-2000  Lực ép KN) 20000  Ap lực nhả (KN) 2500  Áp lực quay về  (KN) 2500  Hành trình  (mm) 1000  Hành trình nhả  (mm) 400  Chiều cao mở  (mm) 2000  Tốc độ  (mm/s) Xuống 150 Làm việc 4~10 Hồi 150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 50 Hồi 200 Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trục YD32-1600

Model – 4 trụ YD32-1600  Lực ép KN) 16000  Ap lực nhả (KN) 2000  Áp lực quay về  (KN) 2500  Hành trình  (mm) 1000  Hành trình nhả  (mm) 400  Chiều cao mở  (mm) 1800  Tốc độ  (mm/s) Xuống 150-200 Làm việc 5~12 Hồi 150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 50 Hồi 100 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YD32-1000A

Model – 4 trụ YD32-1000A  Lực ép KN) 10000  Ap lực nhả (KN) 2000  Áp lực quay về  (KN) 2000  Hành trình  (mm) 900  Hành trình nhả  (mm) 400  Chiều cao mở  (mm) 1800  Tốc độ  (mm/s) Xuống 200 Làm việc 5~20 Hồi 60~150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 70 Hồi 200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YD32-1000

Model – 4 trụ YD32-1000  Lực ép KN) 10000  Ap lực nhả (KN) 2000  Áp lực quay về  (KN) 2000  Hành trình  (mm) 900  Hành trình nhả  (mm) 350  Chiều cao mở  (mm) 150  Tốc độ  (mm/s) Xuống 120 Làm việc 5~12 Hồi 90 Tốc độ nhả(mm) Nâng 70 Hồi 200 Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YD32-800

Model – 4 trụ YD32-800  Lực ép KN) 8000  Ap lực nhả (KN) 1800  Áp lực quay về  (KN) 1200  Hành trình  (mm) 900  Hành trình nhả  (mm) 350  Chiều cao mở  (mm) 1500  Tốc độ  (mm/s) Xuống 120 Làm việc 5~12 Hồi 90 Tốc độ nhả(mm) Nâng 65 Hồi 200 Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YD32-630A

Model – 4 trụ YD32-630A  Lực ép KN) 6300  Ap lực nhả (KN) 1000  Áp lực quay về  (KN) 1250  Hành trình  (mm) 900  Hành trình nhả  (mm) 350  Chiều cao mở  (mm) 1500  Tốc độ  (mm/s) Xuống 100 Làm việc 8~20 Hồi 100 Tốc độ nhả(mm) Nâng 80 Hồi 200 Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YD32-630

Model – 4 trụ YD32-630  Lực ép KN) 6300  Ap lực nhả (KN) 1000  Áp lực quay về  (KN) 1250  Hành trình  (mm) 900  Hành trình nhả  (mm) 350  Chiều cao mở  (mm) 1500  Tốc độ  (mm/s) Xuống 150 Làm việc 4~10 Hồi 60 Tốc độ nhả(mm) Nâng 80 Hồi 240 Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YD32-500T

Model – 4 trụ YD32-500T  Lực ép KN) 5000  Hành trình xuống : mm 600  Chiều cao mở: mm 1200  Tốc độ (mm/s) Xuống 100 Làm việc 7-15 Hồi 80 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 1400 Trước / sau 1400 Động cơ  (kw) 30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YD32-400T

Model – 4 trụ YD32-400T  Lực ép KN) 4000  Hành trình xuống : mm 600  Chiều cao mở: mm 1000  Tốc độ (mm/s) Xuống 100 Làm việc 4-10 Hồi 80 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 1250 Trước / sau 1160 Động cơ  (kw) 15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YD32-315T

Model – 4 trụ YD32-315T  Lực ép KN) 3150  Hành trình xuống : mm 600  Chiều cao mở: mm 1000  Tốc độ (mm/s) Xuống 90 Làm việc 5-12 Hồi 60 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 1000 Trước / sau 1000 Động cơ  (kw) 15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YD32-250T

Model – 4 trụ YD32-250T  Lực ép KN) 2500  Hành trình xuống : mm 600  Chiều cao mở: mm 900  Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5-10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 780 Trước / sau 640 Động cơ  (kw) 11 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YD32-200T

Model – 4 trụ YD32-200T  Lực ép KN) 2000  Hành trình xuống : mm 600  Chiều cao mở: mm 900  Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5-10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 780 Trước / sau 640 Động cơ  (kw) 11 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội