Tìm theo từ khóa đo nhiệt độ) (1265)
Xem dạng lưới

Máy đo nhiệt lượng IKA C 2000 basic version 2

Máy đo nhiệt lượng IKA C 2000 basic version 2● Tự động cấp, điều chỉnh nhiệt độ, xả nước ● Tự động cấp oxy cho bình phá mẫu● Tự động xác định bình phá mẫu● Tự động đốt mẫu● Phù hợp các tiêu chuẩn DIN 51900,ISO 1928, ASTM D240, ASTM D4809, ASTM D5865, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 2000 basic version 1

● Tự động cấp, điều chỉnh nhiệt độ, xả nước ● Tự động cấp oxy cho bình phá mẫu● Tự động xác định bình phá mẫu● Tự động đốt mẫu● Phù hợp các tiêu chuẩn DIN 51900,ISO 1928, ASTM D240, ASTM D4809, ASTM D5865, ASTM D1989,  ASTM D5468, ASTM E711 ● Các ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 6000 isoperibol Package 1/10

● Tự động đốt● Tự động cấp và xả nước● Tự động cấp, xả oxy● Công nghệ RFID tự động xác định bình phá mẫu● Thiết kế bình phá mẫu mới cho thời gian chuẩn bị mẫu nhanh và dễ dàng● Có thể sử dụng cùng 1 máy làm mát (ví dụ KV 600)● Màn hình cảm ứng dễ dử ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 6000 global standards Package 2/12

● Tự động đốt ● Tự động cấp và xả nước ● Tự động cấp, xả oxy ● Công nghệ RFID tự động xác định bình phá mẫu ● Thiết kế bình phá mẫu mới cho thời gian chuẩn bị mẫu nhanh và dễ dàng ● Có thể sử dụng cùng 1 máy làm mát (ví dụ KV 600) ● Màn hình cảm ứng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA 6000 global standards Package 2/10

● Tự động đốt● Tự động cấp và xả nước● Tự động cấp, xả oxy● Công nghệ RFID tự động xác định bình phá mẫu● Thiết kế bình phá mẫu mới cho thời gian chuẩn bị mẫu nhanh và dễ dàng● Có thể sử dụng cùng 1 máy làm mát (ví dụ KV 600)● Màn hình cảm ứng dễ dử ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 6000 global standards Package 1/12

Measuring range max.40000 JMeasuring mode adiabatic 22°CyesMeasuring mode dynamic 22°CyesMeasuring mode isoperibol 22°CyesMeasuring mode adiabatic 25°CyesMeasuring mode dynamic 25°CyesMeasuring mode isoperibol 25°CyesMeasuring mode adiabatic 30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 6000 global standards Package 1/10

Nhờ đầu bình phá mẫu thiết kế dạng cầu, độ dày được giảm bớt, truyền nhiệt nhanh hơn, rút ngắn thời gian đo. Nhiều cổng kết nối khác nhau, thỏa mãn các yêu cầu đặc biệt của người sử dụng. Quản lý dữ liệu và tích hợp LIMS với phần mềm C 6040 Calwin ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng bình oxy vỏ tĩnh IKA C 1 Package 1/10

Máy đo nhiệt lượng bình oxy vỏ tĩnh C1 là bước nhảy khổng lồ trong công nghệ máy đo nhiệt lượng, với các tính năng tự động cấp cao trong một thiết kế nhỏ gọn; chiếm ít diện tích nhất có thể. Tuân theo tiêu chuẩn DIN 51900 và ISO 1928. Các chỉ số ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng bình oxy vỏ tĩnh IKA C1

Máy đo nhiệt lượng bình oxy vỏ tĩnh C1 là bước nhảy khổng lồ trong công nghệ máy đo nhiệt lượng, với các tính năng tự động cấp cao trong một thiết kế nhỏ gọn; chiếm ít diện tích nhất có thể. Tuân theo tiêu chuẩn DIN 51900 và ISO 1928. Các chỉ số ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ chính xác TATEYAMA KAGAKU K320

Thiết bị đo nhiệt độ chính xác trong dải đo rộng! Độ chính xác nhiệt độ 0.1 độ C. Độ phân giải nhiệt độ 0.01 / 0.1 độ C có thể lựa chọn Dải đo nhiệt độ chính xác cao từ -40 ~ 320 độ C Ghi dữ liệu nhiệt độ tối đa lên đến 20.480 kết quả /2 kênh. 10.240 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ghi nhiệt độ đa điểm TATEYAMA KAGAKU LT-200

SXK-67Đo nhiệt độ chính xác, chống chịu nước,chống chịu hóa chấtΦ1Sensor dạng ống mao quản cực nhỏSXN-54Đo nhiệt độ cơ thể các động vật nhỏΦ2 Đo nhiệt độ trực tràng của chuộtSXN-64Đo nhiệt độ cơ thể động vậtĐo nhiệt độ trực tràng của động vật(thỏ)SZL ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ chênh lệch 2 kênh KANE DT200

Dải đo: -328 tới 2498°F (-200 tới 1370°C)  - 3 màn hình  - Màn hình backlight (đèn nền chiếu sáng)  - 2 kênh đo đồng thời  - Độ chênh nhiệt độ  - Ghi dữ liệu đa chức năng được đánh dấu thời gian3 màn hình hiển thịTương thích với đầu dò loại J, K,hoặc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ kỹ thuật số KANE DT150

- Màn hình kép  - Chế độ ghi dữ liệu  - 28° tới 2498°F (200° tới 1370°C)  - Ghi dữ liệu đa chức năng được đánh dấu thời gian  - Màn hình hiển thị các chức năng liên quan  - Tương thích với ống đo nhiệt K, J và T  - Chế độ giữ dữ liệu đo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ mặn/Nhiệt độ Hanna HI931101 (0.00 to 3.00 pNa)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI931101 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: - NaCl :0.00 to 3.00 pNa, 15.0 to 150.0 mg/L (ppm), Na 0.150 to 1.500; 1.50 to 15.00; 15.0 to 150.0; 150 to 300 (g/L) - Nhiệt độ: 0.0 to 80.0°C Độ chính xác:  - NaCl: ±5% - Nhiệt  độ : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ mặn/Nhiệt độ Hanna HI931102 (0.150 to 1.500 g/L NaCl)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI931102 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: - NaCl: 0.150 to 1.500 g/L NaCl, 1.50 to 15.00 g/L NaCl, 15.0 to 150.0 g/L NaCl, 150 to 300 g/L NaCl, 0.0 to 30.0 % NaCl - Nhiệt độ: -20.o to 120.0ºC Độ chính xác:  - NaCl: ±5% - Nhiệt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo DO/áp suất khí quyển/nhiệt độ để bàn HANNA HI 2400 (0.00 to 45.00 mg/L; 0.0 to 300.0%; 0.0 to 50.0°C))

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI2400 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 0.00 to 45.00 mg/L; 0.0 to 300.0%; 0.0 to 50.0°C Độ phân giải:  0.01 mg/L; 0.1%; 0.1°C Độ chính xác: ±1.5% F.S.; ±1.5% F.S.; ±0.2°C  Bù nhiệt độ: tự động,  0.0 to 50.0°C Điện cực: HI ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích clo tự do và tổng, pH và nhiệt độ HANNA PCA 320-2

- Hãng sản xuất: Hanna - Ý- Model: PCA 320-2- Nguồn: 230 VAC ±10%; 50/60 Hz; 20 VA- Khoảng đo:+Clo tự do và tổng: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)+ pH: 0.00 to 14.00 pH+ Nhiệt độ: 5.0 tới 75.0°C- Độ phân giải:+Clo tự do và tổng: 0.01 mg/L (ppm)+ pH: 0.01 pH+ ...

36800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích clo tự do và tổng, pH, Oxy hóa khử(ORP) và nhiệt độ HANNA PCA 330-2

- Hãng sản xuất: Hanna - Ý- Model: PCA 330-2- Nguồn: 230 VAC ±10%; 50/60 Hz; 20 VA- Khoảng đo:+ Clo tự do và tổng: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)+ pH: 0.00 to 14.00 pH+ ORP: 0 to 2000 mV+ Nhiệt độ: 5.0 tới 75.0°C- Độ phân giải:+Clo tự do và tổng: 0.01 mg/L ...

39100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/Điện trở suất/Muối/Nhiệt độ Hanna HI98197 (0.000 - 9.999 μS/cm)

Thang đo - EC:0.000 to 9.999 μS/cm; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm  - TDS: 0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 ...

28000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/độ mặn/DO/áp suất/ nhiệt độ Hanna HI98194

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC  + Thang đo: 0 ...

27600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/ORP/EC/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98195/10 (10 m cáp)

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: 0 ...

23100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/ORP/EC/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98195/20 (20 m cáp)

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: 0 ...

23500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/ORP/EC/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98195/40 (40 m cáp)

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: 0 ...

29800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/độ mặn/DO/áp suất/ nhiệt độ Hanna HI98194/10 (10m cáp)

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: 0 ...

29800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/độ mặn/DO/áp suất/ nhiệt độ Hanna HI98194/20 (20m cáp)

- PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: ...

32100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/độ mặn/DO/áp suất/ nhiệt độ Hanna HI98194/40 (40m cáp)

- PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: ...

36560000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/ORP/EC/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98195

- PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: ...

20950000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC/TDS/Nhiệt độ Hann HI98311 (0 to 3999 µS/cm, 0 to 2000 ppm (mg/L), 0.0 to 60.0°C)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI98311 Bảo hành: 12 month - Thang đo + EC: 0 to 3999 µS/cm + TDS: 0 to 2000 ppm (mg/L) + Nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C - Độ phân giải  + EC: 1 µS/cm + TDS: 1 ppm (mg/L) + Nhiệt độ: 0.1°C - Độ chính xác + EC: ±2% F.S. + TDS: ±2% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC/TDS/Nhiệt độ Hann HI98312 (0.00 to 20.00 mS/cm, 0.00 to 10.00 ppt (g/L), 0.0 to 60.0°C)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI98312 Bảo hành: 12 month - Thang đo + EC:0.00 to 20.00 mS/cm + TDS: 0.00 to 10.00 ppt (g/L) + Nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C - Độ phân giải  + EC: 0.01 mS/cm + TDS: 0.01 ppt (g/L) + Nhiệt độ: 0.1°C - Độ chính xác + EC: ±2% F.S. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt dây đai thẳng bằng dao nhiệt TBC-50LHP

Nhà SXCutexLoại daoDao nhiệtKhổ dao200mmChiều dài cắt30mm~300meterTốc độ16~26 lần/phútCân NặngMACHINE/N.WT : 510×690×940/85.0kg PACKING/G.WT : 830×560×760/92.0kgNguồn Điện120/220VNhiệt độ500 ĐộKích Thước83x56x76 CmCông DụngMáy cắt dây đai thẳng bằng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ tiếp xúc TT21

Đơn vị đooC,oFSố kênh đoTT 21: 1 kênh TT 22: 2 kênhKhoảng đoKiểu K: -200 to +1300 °CKiểu T: -200 to +400 °CĐộ chính xácKiểu K: ±0.5°C, ±0.4% giá trị Kiểu T: ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trịĐộ phân giải0.1 °CThời gian hồi đápKhoảng 5 giâyHiển thị1 dòng. Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép nhiệt định hình thân áo CF-2198

 Máy ép nhiệt định hình thân áo sơ mi nóng lạnh tự động, 3 mâm xoay ( 1 mâm chuẩn bị, 1 mâm ép nóng, 1 mâm ép lạnh) Table three hot and cold head adhesive pressing machineSẢN PHẨM KHÁC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép nhiệt định hình cổ áo sơ mi CF-2110

CF 2110: Whole collar Ironing machinery High pressure mechanism with pressure level adjustable, pressing time adjustable at will, and temperature and pressing time on the upper mould adjustable, suitable for different cloth materials. Super stability ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép nhiệt định hình vòng cổ áo CF-2088B

CF-2088B Máy ép nhiệt định hình vòng cổ áo sơ mi nóng – lạnh, tự động (2 đầu)CF 2088B: Cold and hot round collar machinery The machine is indispensible for the finishing procedure of a shirt, whose collar will look nice and smart after being ironed ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép nhiệt định hình vòng cổ áo CF-2068B

CF-2068B Máy ép nhiệt định hình vòng cổ áo sơ mi nóng-lạnh, tự động (1 đầu)CF 2068B: Cold and hot round collar machinery The machine is indispensible for the finishing procedure of a shirt, whose collar will look nice and smart after being ironed ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép nhiệt gấp ve tay áo sơ mi CF-8183

CF-8183 Máy ép nhiệt định hình gấp ve tay áo sơ mi, tự động (ép bằng dập thẳng) CF-8183 : Sleeve Arrow Folding and Ironing Machine The machine is suitable for the sleeve arrow folding and ironing,by using laser light auxiliary alignment positioning ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép nhiệt định hình gấp tay CF-8184B

CF-8184B: Automatic Pneumatic Steam Pocket Creasing Machine The machine is mainly suitable for the pocket ironing of such clothing products as knitting, comb weaves, cotton material, and chemical textile, adopting PLC touch screen with human-machine ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt nhãn có nhiệt TK-815B-1

TAPE CUTTING SEWING MACHINE SERIES THE SE MACHINES ARE APPLICABLE TO CUT TROUSER SLOOPS, ELASTIC BANDS, ZIPPERS AND VELCRO STRAPS ETC. CUTTING LENGTHS BASE ON REQUIRE MENT BY SETTING THE NUMERAL COUNTER,FULLY AUTOMATIC OPERATION,HIGH STABILITY, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Huatec HIR1850(200 ~ 1850℃)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:Hãng sản xuất: HuatecModel: HIR1850Bảo hành: 12 thángXuất xứ: Trung Quốc Thông số kỹ thuật:- Nhiệt độ: 200 ~ 1850℃ ( 392~3362℉) - Độ chính xác: ± 1.5% hoặc ± 1,5 ℃ - Tỷ lệ cách điểm: 80:1 - Phát xạ: 0.1 ~ 1.00 điều chỉnh - Độ phân ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Huatec HIR700 (-50 ~ 700℃)

Thông số kỹ thuật:- Nhiệt độ: -50 ~ 700 ℃ (-58 ~ 1292 ℉) - Độ chính xác: ± 1.5% hoặc ± 1,5 ℃ - Tỷ lệ cách điểm: 12: 1 - Phát xạ: 0.1 ~ 1.00 điều chỉnh - Độ phân giải: 0,1 ℃ / ℉ - Thời gian đáp ứng: 500ms - Bước sóng: 8-14μm - MAX / MIN / AVG / DIF ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIR-1150 (-32 ~ 1150℃)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Huatec HIR1150 (-32 ~ 1150℃)- Nhiệt độ đo: -32 ~ 1150℃ ( -26~2102℉) - Độ chính xác: ± 1.5% hoặc ± 1,5 ℃ - Tỷ lệ cách điểm: 80:1 - Phát xạ: 0.1 ~ 1.00 điều chỉnh - Độ phân giải: 0,1 ℃ / ℉ - Thời gian ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIR-550 (-50 ~ 550℃)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIR-550 (-50 ~ 550℃)- Nhiệt độ đo: -50 ~ 550 ℃ (-58 ~ 1022 ℉) - Độ chính xác: ± 1.5% hoặc ± 1,5 ℃ - Tỷ lệ cách điểm: 12: 1 - Phát xạ: 0.1 ~ 1.00 điều chỉnh - Độ phân giải: 0,1 ℃ / ℉ - Thời gian đáp ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIR-1650

THÔNG SỐ KỸ THUẬTSúng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIR-1650 (-18 ~ 1650℃)Khoảng nhiệt độ đo: -18 ~ 1650℃ ( 0~3002℉)Sai số: ±1.5% hoặc ±1.5℃ Khả năng lặp lại: ±1% or ±1℃ Tỷ lệ cách điểm: 50:1 Phát xạ: 0.1~1.00 (có thể điều chỉnh được) Độ phân giải: 0.1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy thực phẩm 6 khay Yamafuji MSD100 (Sấy nhiệt)

Thông số kỹ thuật của máy sấy 6 khay Yamafuji MSD100  - Nguồn điện: 220V/50Hz - Công suất: 300W/h - Hệ thống quạt điều khiển nhiệt đối lưu, tuần hoàn liên tục. - Kích thước: 50 x 50 x 90 cm - Khối lượng: 35 kg - Thể tích sấy: 100 lít - Khối lượng sấy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy thực phẩm 10 khay Yamafuji MSD500 (Sấy nhiệt)

Thông số kỹ thuật của máy sấy 10 khay Yamafuji MSD500  - Nguồn điện: 220V/50Hz - Công suất: 1,2 KW/h - Hệ thống quạt điều khiển nhiệt đối lưu, tuần hoàn liên tục. - Kích thước: 90 x 90 x 130 cm - Khối lượng: 120 kg - Thể tích sấy: 500 lít - Khối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy thực phẩm 15 khay Yamafuji MSD800 (Sấy nhiệt)

Thông số kỹ thuật của máy sấy 15 khay Yamafuji MSD800  - Nguồn điện: 220V/50Hz - Công suất: 2 KW/h - Hệ thống quạt điều khiển nhiệt đối lưu, tuần hoàn liên tục. - Kích thước: 90 x 90 x 170 cm - Khối lượng: 200 kg - Thể tích sấy: 1000 lít - Khối lượng ...

41500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy hoa quả 10 khay 1200W (Sấy nhiệt)

Công dụng máy sấy hoa quả- Máy sấy trái cây giúp sấy khô thực phẩm nhưng vẫn giữ nguyên màu sắc, hương vị đặc trưng, hình dáng vốn có. - Thời gian bảo quản sản phẩm dài hơn- Tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả- Đơn giản, dễ sử dụng, thân thiện với ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nước nóng giữ nhiệt FEST

Mô tả sản phẩm:Bình nước nóng chuyên dụng dành cho quán cà phê và trà sữa.Bình chứa lớn, có thể tuỳ chỉnh nhiệt độ nước. Có thể đáp ứng được nhu cầu lớn.An toàn và tiết kiệm điệnXuất xứ: Trung QuốcThông số kỹ thuật:Điện áp220VCông suất2000WKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội