Đo điện trở cách điện (93)
Đo điện trở cách nhiệt (19)
Máy đo điện trở đất (3)
Sản phẩm HOT
0
Điện áp thử : 1000 V DC Điện trở : 2000 MΩ Độ chính xác : ±5 % (2 to 1000 MΩ) Điện trở thấp nhất : 1 MΩ Bảo vệ quá tải : 1200 V AC (10 sec.) ACV : 0 to 600 V (50/60 Hz), ±5 % LED báo, kiểm tra nguồn, kiểm tra mạch sống, tự động xả nạp Nguồn : ...
3600000
Bảo hành : 12 tháng
Điện áp thử :50V/125V/250V/500V/1000VDC Điện trở : 100MΩ/250MΩ/500MΩ/2000 MΩ/4000MΩ Độ chính xác : 0.200 - 10.00 ±4% rdg. 0.200 - 25.0 ±4% rdg. 0.200 - 50.0 ±4% rdg. 0.200 - 500 ±4% rdg. 0.200 - 1000 Điện trở giới hạn trong các giải : ...
3150000
Điện áp thử : 500V Điện trở : 1000 MΩ Độ chính xác : ±5 % Giới hạn điện trở : 0.5 MΩ Bảo vệ sự cố : 600 V AC (10 sec.) Đo điện áp AC : 0 to 600 V (50/60 Hz), ±5 % Chức năng : Tự động xả nạp, check nguồn, Check mạch Nguồn : LR6 x 4 Kích thước : ...
3500000
- DC Test Voltage : 1000V - Giá trị đo Max : 2000MΩ - Giải đo đầu tiên : 2~1000MΩ - Sai số : |±5% rdg - Giải đo thứ 2 : 1/2000MΩ - Sai số : ±10% rdg - Điện áp AC : 600V - Độ chính xác : |±3% - Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4 - Kích thước : 90(L) ...
1920000
- Đo điện trở cách điện : - Điện áp thử : 500V/1000V - Giải đo :200MΩ (2/20/200MΩ) - Độ chính xác : |±2%rdg±1dgt - Kiểm tra liên tục : - Giải đo : 200Ω (20/200Ω) - Độ chính xác :|±2%rdg±0.1Ω|±1dgt - Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8 - Kích thước : ...
3860000
- Tuổi thọ pin cao- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 200M(100V)/200M(250V)/200M(500V)/1000MΩ(1000V)- Độ chính xác: ± 3%- ACV: 600V- Điện trở: 0~200Ω- Kích thước/cân nặng: 160x120x85mm/575g ...
3725000
Bảo hành : 6 tháng
- Điện áp thử: DC50V/25V- Data hold- Tự động lưu dữ liệu sau 30 phútThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 1kΩ ~ 40MΩ- Số hiển thị lớn nhất: 4000- Pin: SR44x2- Kích thước/cân nặng: 117x76x18mm/125g - Phụ kiện: Thanh đo, sách hướng dẫn sử dụng.Nhà sản xuất: ...
3700000
- Đo điện trở cách điện. - Điện áp thử : 250V/500V/1000V - Giải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ - Dòng định mức : 1mA DC min. - Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx. - Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục - Giải đo : 2Ω/20ΩOutput Voltage - Điện áp ...
3590000
- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 1 ~ 2 ~ 1000 ~ 2000MΩ (1000V) 0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ (500V) 0.1 ~ 0.5 ~ 200 ~ 500MΩ (250V)- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm ...
3400000
Điện áp thử : 1000V Điện trở : 1/2/1000/2000Mohm Độ chính xác : +-5% ~ +-10% ACV : 600V / +-5% DCV : 60V / +-5% Nguồn : 6LR61 - 9V Kích thước : 144x99x43mm Khối lượng : 310g PHụ kiện : Que đo, hộp đựng, HDSDHãng sản xuất : Sanwa - Nhật Xuất xứ : ...
3210000
- Điện áp thử: DC500V-100MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.05 ~ 0.1 ~ 50 ~ 100MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g - Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...
2890000
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo : 100MΩ/200MΩ/400MΩ Dòng danh định : 1mA DC min. Dòng đầu ra : 1~2mA DC Độ chính : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục : Giải đo : 3Ω/500Ω Giải đo dòng : 210mA DC min. Độ ...
2580000
- Điện áp thử: DC500V-1000MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V - Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g- Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...
2500000
DC Test Voltage : 500V Giá trị đo Max : 1000MΩ Giải đo đầu tiên : 1~500MΩ Sai số : |±5% rdg Giải đo thứ 2 : 1/1000MΩ Sai số : ±10% rdg Điện áp AC : 600VĐộ chính xác : |±3% - Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4 - Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm ...
2300000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-1.999/0-19.99/0-199.9/0-1999M Ohm - Resolution 1K Ohm - Accuracy 0-2M Ohm : +/- (1.5%rdg+5dgt), 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg ...
3525000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min. at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min. at 0.5M Ohm, 1000V : 1mA DC min. ...
3447000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit Rated test voltage + 10% - Measuring Ranges 250V/500V : 0-200M Ohm, 1000V : 0-2000M Ohm - Output Current 1mA DC - Power Consumption Max. consumption current ...
3356000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit+ 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Accuracy: 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+2dgt), 0-200M Ohm : +/- (2.5%rdg+2dgt), 0-2000M Ohm : +/- (5%rdg ...
2815000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit: + 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Accuracy: 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+2dgt), 0-200M Ohm : +/- (2.5%rdg+2dgt), 0-2000M Ohm : +/- (5%rdg ...
2729000
Chỉ thị số Giải đo : + 200MΩ - 500V / +-3% + 1000MΩ - 1000V / +-3% + Đo điện trở : 200Ω Khối lượng 560g Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...
2534000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit: + 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Output Current: 1mA DC - Accuracy 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+5dgt), 0-200M Ohm : +/- (2.5%rdg+3dgt), ...
3310000
5190000
8180000
19200000