Máy dập trục khuỷu

(467)
Xem dạng lưới

Máy dập trục khuỷu JE23-63

 ModelJE23-63Lực dập danh địnhKN630Hành trình trên lực dập danh địnhMm4Hành trình khối trượtMm120Số hành trình-1 Min60Chiều cao khuôn maxMm270Điều chỉnh chiều cao khuônMm80Khoảng cách từ tâm khối trượt đến khung máyMm260Kích thước bàn máyMm480  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập trục khuỷu JE23-80

 JE23-80Lực dập danh địnhKN800Hành trình trên lực dập danh địnhMm5Hành trình khối trượtMm130Số hành trình-1 Min53Chiều cao khuôn maxMm290Điều chỉnh chiều cao khuônMm100Khoảng cách từ tâm khối trượt đến khung máyMm270Kích thước bàn máyMm520  860Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập trục khuỷu JE21-16

 Model JE21-16Lực dập danh địnhKN160Hành trình trên lực dập danh địnhMm2Hành trình khối trượtMm70Số  hành trinhMin-1130Chiều cao  khuôn maxMm170Điều chỉnh chiều cao khuônMm45Khoảng cách từ tâm khối trượt đến tâm máyMm170Kích thước máyMm320  480Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập trục khuỷu JE21-25

 Model JE21-25Lực dập danh địnhKN250Hành trình trên lực dập danh địnhMm2.5Hành trình khối trượtMm60Số  hành trinhMin-1100Chiều cao  khuôn maxMm180Điều chỉnh chiều cao khuônMm70Khoảng cách từ tâm khối trượt đến tâm máyMm210Kích thước máyMm400  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập trục khuỷu JE21-40

 Model JE21-40Lực dập danh địnhKN400Hành trình trên lực dập danh địnhMm4Hành trình khối trượtMm100Số  hành trinhMin-170Chiều cao  khuôn maxMm220Điều chỉnh chiều cao khuônMm80Khoảng cách từ tâm khối trượt đến tâm máyMm250Kích thước máyMm480 710Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập trục khuỷu JE21-63

Model  JE21-63Lực dập danh địnhKN630Hành trình trên lực dập danh địnhMm4Hành trình khối trượtMm120Số  hành trinhMin-160Chiều cao  khuôn maxMm300Điều chỉnh chiều cao khuônMm80Khoảng cách từ tâm khối trượt đến tâm máyMm300Kích thước máyMm570 760Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập trục khuỷu JE21-80

 Model JE21-80Lực dập danh địnhKN800Hành trình trên lực dập danh địnhMm5Hành trình khối trượtMm130Số  hành trinhMin-153Chiều cao  khuôn maxMm350Điều chỉnh chiều cao khuônMm100Khoảng cách từ tâm khối trượt đến tâm máyMm300Kích thước máyMm580  860Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập trục khuỷu JE21-100

 Model JE21-100Lực dập danh địnhKN1000Hành trình trên lực dập danh địnhMm6Hành trình khối trượtMm140Số  hành trinhMin-140Chiều cao  khuôn maxMm320Điều chỉnh chiều cao khuônMm100Khoảng cách từ tâm khối trượt đến tâm máyMm380Kích thước máyMm710  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập trục khuỷu JE21-125

 Model JE21-125Lực dập danh địnhKN1250Hành trình trên lực dập danh địnhMm6Hành trình khối trượtMm140Số  hành trinhMin-140Chiều cao  khuôn maxMm320Điều chỉnh chiều cao khuônMm100Khoảng cách từ tâm khối trượt đến tâm máyMm380Kích thước máyMm720  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST20

Khả năng dập (Tấn)  20  Hành trình (mm)  76  Tốc độ (hành trình / phút)  70  Chiều cao đóng (mm)  230  Lỗ con trượt (mm)  38  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  50  Kích thước mặt con trượt (mm)  140 x 150  Bàn làm việc (mm)  300 x 530  Lỗ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ Sheng Tai ST25

Khả năng dập (Tấn)  25  Hành trình (mm)  76  Tốc độ (hành trình / phút)  65  Chiều cao đóng (mm)  200  Lỗ con trượt (mm)  38  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  50  Kích thước mặt con trượt (mm)  155 x 155  Bàn làm việc (mm)  560 x 330  Lỗ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST35

Khả năng dập (Tấn)  35  Hành trình (mm)  89  Tốc độ (hành trình / phút)  60  Chiều cao đóng (mm)  250  Lỗ con trượt (mm)  38  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  50  Kích thước mặt con trượt (mm)  165 x 190  Bàn làm việc (mm)  610 x 355  Lỗ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST45

Khả năng dập (Tấn)  45  Hành trình (mm)  102  Tốc độ (hành trình / phút)  60  Chiều cao đóng (mm)  250  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  50  Kích thước mặt con trượt (mm)  195 x 195  Bàn làm việc (mm)  660 x 410 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST60

Khả năng dập (Tấn)  60  Hành trình (mm)  127  Tốc độ (hành trình / phút)  50  Chiều cao đóng (mm)  280  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  65  Kích thước mặt con trượt (mm)  220 x 250  Bàn làm việc (mm)  760 x 510 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST70

Khả năng dập (Tấn)  70  Hành trình (mm)  127  Tốc độ (hành trình / phút)  50  Chiều cao đóng (mm)  300  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  65  Kích thước mặt con trượt (mm)  220 x 250  Bàn làm việc (mm)  810 x 510 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST85

 Khả năng dập (Tấn)  85  Hành trình (mm)  127  Tốc độ (hành trình / phút)  45  Chiều cao đóng (mm)  330  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  75  Kích thước mặt con trượt (mm)  240 x 300  Bàn làm việc (mm)  910 x 510 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST100

Khả năng dập (Tấn)  100  Hành trình (mm)  127  Tốc độ (hành trình / phút)  45  Chiều cao đóng (mm)  330  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  75  Kích thước mặt con trượt (mm)  250 x 310  Bàn làm việc (mm)  930 x 560 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST120

 Khả năng dập (Tấn)  120  Hành trình (mm)  152  Tốc độ (hành trình / phút)  45  Chiều cao đóng (mm)  330  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  75  Kích thước mặt con trượt (mm)  265 x 350  Bàn làm việc (mm)  960 x 610 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ hiệu SHENG TAI ST150

Khả năng dập (Tấn)  150  Hành trình (mm)  152  Tốc độ (hành trình / phút)  40  Chiều cao đóng (mm)  330  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  75  Kích thước mặt con trượt (mm)  320 x 350  Bàn làm việc (mm)  1065 x 635 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực hình chữ H YCH-10

Khả năng dập (tấn)  10  Kích thước bàn làm việc (mm)  550x425  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  100  Động cơ (HP)  3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-20

Khả năng dập (tấn)  20  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  15  Tốc độ lên (mm/giây)  100  Động cơ (HP)  7.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-30

Khả năng dập (tấn)  30  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  100  Động cơ (HP)  10 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-50

Khả năng dập (tấn)  50  Kích thước bàn làm việc (mm)  700x600  Độ mở lớn nhất (mm)  500  Hành trình dập (mm)  350  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-100

Khả năng dập (tấn)  100  Kích thước bàn làm việc (mm)  750x600  Độ mở lớn nhất (mm)  600  Hành trình dập (mm)  400  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  20 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-150

Khả năng dập (tấn)  150  Kích thước bàn làm việc (mm)  900x700  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  550  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-200

Khả năng dập (tấn)  200  Kích thước bàn làm việc (mm)  1000x800  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  600  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-300

Khả năng dập (tấn)  300  Kích thước bàn làm việc (mm)  1000x800  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  600  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  40 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C10

Khả năng dập (tấn)  10  Kích thước bàn làm việc (mm)  550x425  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  160  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  170  Động cơ (HP)  3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C20

 Khả năng dập (tấn)  20  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  160  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  15  Tốc độ lên (mm/giây)  160  Động cơ (HP)  7.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C30

Khả năng dập (tấn)  30  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  170  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  160  Động cơ (HP)  10 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực MYCT-C50

Khả năng dập (tấn)  50  Kích thước bàn làm việc (mm)  700x600  Độ mở lớn nhất (mm)  500  Hành trình dập (mm)  350  Tốc độ xuống (mm/giây)  180  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  180  Động cơ (HP)  15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C100

 Khả năng dập (tấn)  100  Kích thước bàn làm việc (mm)  750x600  Độ mở lớn nhất (mm)  600  Hành trình dập (mm)  400  Tốc độ xuống (mm/giây)  200  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  200  Động cơ (HP)  20 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C150

Khả năng dập (tấn)  150  Kích thước bàn làm việc (mm)  900x700  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  550  Tốc độ xuống (mm/giây)  200  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  200  Động cơ (HP)  25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C200

Khả năng dập (tấn)  200  Kích thước bàn làm việc (mm)  1000x800  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  600  Tốc độ xuống (mm/giây)  200  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  200  Động cơ (HP)  30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ Sheng Tai ST15

Khả năng dập (Tấn)  15  Hành trình (mm)  64  Tốc độ (hành trình / phút)  70  Chiều cao đóng (mm)  215  Lỗ con trượt (mm)  38  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  50  Kích thước mặt con trượt (mm)  130 x 140  Bàn làm việc (mm)  280 x 495  Lỗ bàn (mm)  Ø150 ...

0

Bảo hành : 12 tháng