Sản phẩm HOT
0
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPNOISE dBPR DROPDIMENSIONS (mm)I/minm³/hcfmm³/hkWbarHLWH1W1H2W2HRD2704500270158.89801.111/4"630.16710675485535180640285 ...
Bảo hành : 0 tháng
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPNOISE dBPR DROPDIMENSIONS (mm)I/minm³/hcfmm³/hkWbarHLWH1W1H2W2HRD3305400324190.59801.311/4"630.22710675485535180640285 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkwbarHLWH1W1H2HRD4307.2432254.1980-1.11" 1/2985550670915100985 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkwbarHLWH1W1H2HRD5008.4504296.5980-1.32"123569574511351001235 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkwbarHLWH1W1H2HRD63010.5630370.6980-1.42"123569574510253701155 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkwbarHLWH1W1H2HRD380013.38004702250-1.92"123569574510253701155 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPNOISE dBPR DROPDIMENSIONS (mm)I/minm³/hcfmm³/hkWbarHLWH1W1H2W2HRD507324425.83400.251/2"530.03460500360255180315105 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkWbarHLWH1W1HRD15002414408475000-3.03"153511209751235300 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkWbarHLWH1W1HRD170028.517101005.948000.74.33"153511209751235300 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkWbarHLWH1W1HRD210034.820881228.270001.05.03"153511209751235300 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkWbarHLWH1W1HRD230038.423041355.270001.05.63"153511209751235300 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkWbarHLWH1W1HRD270044.42664156766001.26.2DN 100182010001120955150 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkWbarHLWH1W1HRD320052.231321842.360001.66.9DN 100182010001120955150 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkWbarHLWH1W1HRD410067.840682392.976002.010.0DN 100200011201500950150 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkWbarHLWH1W1HRD47007846802752.9166004.512.4DN 150200011201500950150 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkWbarHLWH1W1HRD56009355803282.3161003.1512.6DN150200011201840950150 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkWbarHLWH1W1HRD630010563003705.9161004.1514.2DN150200011201840950150 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkWbarHLWH1W1HRD720012072004235.3161003.8516.2DN 150204015002160950150 ...
ModelBar (m3/min.) (CFM) (m3/min)(kW/Hp)L (mm) W (mm) H (mm) Connection Kg HSC FRECON 377.5 10 13 1.2 1.22 1.226.5 5.8 4.837/501550 1030 17501 1/4" 768 ...
ModelBar (m3/min.) (CFM) (m3/min)(kW/Hp)L (mm) W (mm) H (mm) Connection Kg HSC FRECON 457.5 10 13 1.23 1.24 1.487.3 6.6 5.645/601550 1030 17501 1/4" 1070 ...
ModelBar (m3/min.) (CFM) (m3/min)(kW/Hp)L (mm) W (mm) H (mm) Connection Kg HSC FRECON 607.5 10 13 1.9 2.0 2.010.4 8.7 6.960/802000 1200 18001 1/2" 1238 ...
ModelBar (m3/min.) (CFM) (m3/min)(kW/Hp)L (mm) W (mm) H (mm) Connection Kg HSC FRECON 1257.5 10 13 3.3 3.3 3.320.5 16.4 15.0125/1702500 1400 20402" 2200 ...
Thông số kỹ thuật :3kg x 0.1g 6kg x 0.2g 15kg x 0.5g 30kg x 1g 1. TÍNH NĂNG: - Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/10,000, 1/20.000,1/30.000.) - Măt bàn cân bằng Inox - Dùng pin sạc - Chức năng đếmh hiển Thị 3 màn hình - Số hiển thị 6/5/6 ...
Bảo hành : 12 tháng
Thông số kỹ thuật :3kg x 0.5g 6kg x 1g 15kg x 2g 30kg x 5g1. TÍNH NĂNG: - Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/10,000, 1/20.000.) - Măt bàn cân bằng Inox - Dùng pin sạc - Chức năng đếmh hiển Thị 3 màn hình - Số hiển thị 6/5/6 (Trọng lượng/ ...
Thông số kỹ thuật :3Kg x 0.2g 6Kg x 0.5g15Kg x 1g30Kg x 2g1. TÍNH NĂNG: - Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/15,000) - Măt bàn cân bằng Inox - Dùng pin sạc- Chức năng đếm hiển Thị 3 màn hình- Số hiển thị (Trọng lượng/ đơn vị trọng lượng/ mẩu ...
Thông số kỹ thuật :1,5Kg x 0.1g 3Kg x 0.2g7,5Kg x 0.5g30Kg x 2g1. TÍNH NĂNG:. : - Thiết kế đơn giản. - Phím nhấn dễ dàng, êm. - Màn hình LCD rõ, dễ đọc. - Khay cân thép không gỉ. - Dễ vận hành. - Chức năng: Zero, trừ bì, cài đặt đơn trọng lựơng- Tự ...
Thông số kỹ thuật :30Kg x 5g 60Kg x 10g150Kg x 20g300Kg x 50g1. TÍNH NĂNG: - Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/10,000, 1/20.000,1/30.000.) - Măt bàn cân bằng Inox - Dùng pin sạc- Chức năng đếm hiển Thị 3 màn hình- Số hiển thị (Trọng lượng/ ...
Thông số kỹ thuật :3Kg x 0.1g 6Kg x 0.2g15Kg x 0.5g30Kg x 1g1. TÍNH NĂNG: - Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/10,000, 1/20.000,1/30.000.) - Măt bàn cân bằng Inox - Dùng pin sạc- Chức năng đếm hiển Thị 3 màn hình- Số hiển thị (Trọng lượng/ đơn ...
Thông số kỹ thuật :60kgx10g 150kgx20g 300kgx50g 500kgx50g ...
Thông số kỹ thuật :3kgx0.1g 6kg x0.2g 15kg x1g 30kg x2g 1. TÍNH NĂNG: - Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/10,000, 1/20.000.) - Măt bàn cân bằng Inox - Dùng pin sạc- Chức năng đếmh hiển Thị 3 màn hình- Số hiển thị 6/5/6 (Trọng lượng/ đơn vị ...
Thông số kỹ thuật :6kg x 2g15kg x 5g30kg x 10g1) Đặc điểm: - Lưu giữ đến 1799 mặt hàng. - 8 phím preset trực tiếp cho 8 mặt hàng. - Hỗ trợ báo cáo bán hàng cho 4 người cân. - Quản lý bằng phần mềm trên máy tính: + Nhập xuất dữ liệu các mặt hàng. + ...
Thông số kỹ thuật :6kg x 2g 15kg x 5g 30kg x 10g 1) Đặc điểm: - Bộ nhớ được 28 mặt hàng. - Báo cáo tổng cộng hàng cân mỗi ngày. 2) Phụ kiện: - Cần hiển thị nằm chính giữa. - Cổng giao tiếp RS-232C. - Đổi đơn vị cân kg/lb. - Khay cân lớn : 440(W ...
1. Tính năng: - Thiết kế đơn giản - Phím nhấn dễ dàng, êm - Màn hình LCD rõ, dễ đọc - Khay cân thép không gỉ - Dễ vận hành - Chức năng: Zero, trừ bì, cài đặt đơn trọng lựơng - Tự động điều chỉnh và trở về zero. - Chức năng: 0 ~ 9, C, Zero, trừ bì, ...
1. Tính năng: · Độ phân giải ẩn ( 1/15.000 ) · Nguồn phụ để kết nối với cân khác . Măt bàn cân bằng Inox · Dùng pin sạc · Chức năng đếmh hiển Thị 3 màn hình . Số hiển thị 6/5/6 (Trọng lượng/ đơn vị trọng lượng/ mẩu vật đếm) · Cổng giao tiếp RS-232 · ...
1. Tính năng: Độ phân giải ẩn ( 1/15.000 ) Nguồn phụ để kết nối với cân khác Măt bàn cân bằng Inox Dùng pin sạc Chức năng đếmh hiển Thị 3 màn hình Số hiển thị 6/5/6 (Trọng lượng/ đơn vị trọng lượng/ mẩu vật đếm) Cổng giao tiếp RS-232 Khả năng kết ...
1. Tính năng: KD 200 Tanita-Japan - Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/10,000, 1/20.000.) - Màn hình hiển thị LCD Số rỏ dể đọc. - Chức năng tự kiểm tra pin - Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn) - Các lựa chọn: Pin sạc ( 6 V/4h hoặc AC/DC adaptor ...
1. Tính năng: KD-S (Kitchen Scales)- Độ phân giải ẩn ( 1/50.000 ) - Thiết kế đẹp nhỏ gọn phù hợp với nhà bết - Dùng pin AAA và adaptor . - Chức năng cân kg/g/lb/oz/ rất hiệu quả - Màn hình hiển thị LCD có đèn backlit. - Cổng giao tiếp RS-232 (option ...
1. Tính năng: Tanita1140-Japan - Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/10,000, 1/20.000.) - Màn hình hiển thị LCD Số rỏ dể đọc. - Chức năng tự kiểm tra pin - Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn) - Các lựa chọn: Pin sạc ( 6 V/4h hoặc AC/DC adaptor) - ...
- Khả năng cân tối đa: 210g- Độ chính xác: 10-4g- Khả năng đọc: 0.1mg (0.0001g)- Độ lặp lại (Std, Dev): 0.1mg- Độ tuyến tính: ±0.2 - Đơn vị cân: g, mg, lb, N, gn, dwt oz, ozt, mommes, mesgal ct, t, tical, Lạng (3) - Nguồn ...
Loại cân :Cân đếmHãng sản xuất :JADEVERVật liệu :• Nhựa • SắtSai số(g) :1gTải trọng chuẩn :30kgNguồn cung cấp :• DC 7.2V (1.2V x 6EA size “C”)Khả năng chịu tải tối đa(g) :30000Màn hình kỹ thuật sốĐộ phân giải tối đa :1/30000Thông số kỹ thuậtKết nối ...
Tên sản phẩm : Cân điện tử đếm ViBra ALC (3Kg Tới 30Kg) Hãng sản xuất: VIBRA SHINKO - JAPANThông số kỹ thuật : ALC3-(3Kg x 0.1g) ACL6-(6Kg x 0.2g)15-(15Kg x 0.5g)ALC30-(30Kg x 1g) Thông tin sản phẩm : 1. TÍNH NĂNG:. :- Thiết kế đơn giản. - Phím nhấn ...
Tên sản phẩm : Cân điện tử đếm ViBra ALC (3Kg Tới 30Kg) Hãng sản xuất: VIBRA SHINKO - JAPANThông số kỹ thuật : ALC3-(3Kg x 0.1g) ACL6-(6Kg x 0.2g)15-(15Kg x 0.5g)ALC30-(30Kg x 1g) Thông tin sản phẩm : 1. TÍNH NĂNG:. : - Thiết kế đơn giản. - Phím ...
- Các mức tải trọng : 5.000kg x 2kg, 10.000kg x 5kg. - Đèn nền sáng xanh và màn hình độ phân giải cao. - Sử dụng Pin sạc loại 1.2 volt x 12, bộ sạc rời. - Thiết kế nhỏ gọn, cứng cáp với thép cường lực, chuyên dùng để xách tay. - Cân theo từng bánh xe ...
- Cấp chính xác : Theo ĐLVN 13: 1998)- Tải trọng chuẩn : 20,40,60,80,100,120 Tấn- Kích thước bàn cân : (3x12)m,(3x14)m,(3x16)m,(3x18)m- Loại cân : Chìm ...
- Cấp chính xác : Theo ĐLVN 13: 1998)- Tải trọng chuẩn : 20,40,60,80,100,120 Tấn- Kích thước bàn cân: (3x12)m,(3x14)m,(3x16)m,(3x18)m- Loại cân : Nổi ...
1. Tính năng:- Độ phân giải ẩn ( 1/10.000 )- Thiết kế nhỏ gọn phù hợp với các ngành nông sản- Dùng pin AAA và adaptor .- Màn hình hiển thị LCD có đèn backlit.- Các đơn vị cân : Kg/g/lb- Có thể mang đi hiện trường- Cân trừ bì và thông báo chế độ trừ ...
Thông số kĩ thuật3Kg x0.1g 7.5Kg/0.5g 15Kg/0.5g 30Kg/1g1. TÍNH NĂNG:. : - Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/10,000, 1/20.000.1/30.000) - Màn hình hiển thị LCD rỏ dể đọc. -Chức năng tự kiểm tra pin -Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn) - Các lựa ...
70000000
180000000
295000000