Ampe kìm

(161)
Xem dạng lưới

Ampe kìm AC Fluke 305 (1000A)

AC Fluke 305 có các thông số kỹ thuật sau:  ACA :          999.9 Độ chính xác :    2% ±5 ACV:         400/600 Độ chính xác :     1.5% ±5 DCV :          400/600 Độ chính xác :    1.5% ±5 Ω :          4000 Ω Độ chính xác :    1% ±5 Continuity     ≤70 Ω ...

2250000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Sanwa DCL1000 (AC-1000A)

- Dòng dò tối đa 1000A - Trọng lượng nhẹ. - Màn hình LCD lớn. Thông số kỹ thuật: - ACA: 400/1000A - DCV: 400m/4/40/400/600A - ACV: 400m/4/40/400/600A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Băng thông: 50/60Hz, 50~500Hz - Số hiển thị lớn nhất: 4000 - ...

2300000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033

AC A     40/300A  DC A     40/300A Đường kính kìm : Ø24mm . Tần số hiệu ứng :    DC, 20Hz~1kHz Nguồn :    LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước : 147(L) × 59(W) × 25(D)mm Khối lượng : 100g . Phụ kiện :LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật ...

2740000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R

True RMS AC A     0~600.0A DC A     0~600.0A AC V     6/60/600V DC V     600m/6/60/600V Ω     600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging) Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số :     10/100/1k/10kHz  Nhiệt độ : -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216) Đường ...

3200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Lutron CM-9930

Chỉ thị số - Nhiệt độ hoạt động     0-50 độ - Dải đo     400, 2000 A - Tự động điều chỉnh giải - Nguồn dùng     pin - Trọng lượng (g)     280 - Xuất xứ:  Taiwan ...

3186000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 324

ACA: 40.00A , 400.0 A /1.5 %ACV: 600.0 V /1.5 %DCV: 600.0 V /1.0 %             R: 400.0 Ω/ 4000 Ω /1.0 %C: 100.0 μF to 1000 μF                       Nhiệt độ: -10.0 °C đến 400.0 °CKiểm tra liên tục: 70 Ω                       Hồi đáp AC: True-rms     ...

3540000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC 600A Agilent U1193A

- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...

3840000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A

+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 400/750V + Giải đo dòng DCA :400/2000A  + Giải đo điện áp DC : 400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) ...

3920000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 373

Specifications Function Range Max. Resolution Accuracy AC Current 600A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits DC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 6000 Ω 0.1 Ω 1% ± 5 digits Capacitance 10 µF to 1000 µF 1 µF 1.9% ± 2 digits ...

5950000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R

+ True RMS + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải đo dòng ACA : 400A/2000A  / ±1.3%~±2.3% + Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3% + Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5% + Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0% + Giải đo điện trở Ω : 400Ω ...

4190000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC 600A Agilent U1194A

- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...

4850000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm DC Kyoritsu 2500 (0.01mA - 120.0mA)

DC A:20/100mA (tự động chọn dải)    ±0.2%rdg±5dgt     (0.00mA ~ 21.49mA)    ±1.0%rdg±5dgt     (21.0mA ~ 120.0mA)Kích thước trong vòng kìm: Ø6mm max.Tín hiệu ra tương tự: Recorder DC 1000mV against DC 100mANguồn nuôi: R6/LR6 (AA) (1.5V) × 4Kích thước: ...

5200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 365

Specifications Function Range AC Current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits Crest Factor 2.5 @ 125 A 1.55 @ 200 A Add 2 % for C.F. >2 DC current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits AC voltage Range 600V Resolution 0.1V ...

5490000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC 1000A Agilent U1211A

- True RMS: AC - Điện áp DC: 400 V, 1000 V /0.5%   Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện áp AC: 400 V, 1000 V /1%   Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện trở: 400 Ω, 4 kΩ /0.5%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ - Diode: có - Dòng điện AC: 40 A, 400 A, 400~700 A, 700 ...

5490000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 902 (True Rms, 600A)

Feature Range Accuracy Voltage DC 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts Voltage AC (True RMS) 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts (50/60 Hz) Current AC (True RMS) 0 – 600.0 A 2.0% ± 5 counts (50/60 Hz) Current DC 0 - 200.0 µA 1.0% ± 5 counts Resistance 0 – 9999 Ω 1.5% ± 5 ...

6130000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Agilent U1212A đo AC/DC 1000A

- Đo DCV : 400V/ 1000 V / 0.5% - Đo ACV : 400V/ 1000 V / 1% /  45Hz to 400Hz - Đo DCA : 40A/400A/1000 A / 2% - Đo ACA : 40A/400A/1000 A / 3% / 45Hz to 1kHz - Điện trở : 400Ω/4KΩ / 0.5% - Nhiệt độ  :K  -200 to 1372 °C/1% - Đo tần số : 10 Hz to 100 kHz ...

7150000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Agilent U1213A đo AC/DC 1000A

- Điện áp DC: 4 V, 40 V / 0.2%, 400 V, 1000 V /0.5%  Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1%  Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC+DC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1.5 %  Độ phân giải:   0.001 ...

7590000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 381 (True Rms, 1000A, iFlex)

Function Range Resolution Accuracy AC Current via jaw 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC current via iFlex 2500A 0.1A 3% ± 5 digits DC current 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 1000V 0.1V 1.5% ± 5 digits DC Voltage 1000V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 60 ...

11540000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 353

Fluke 353 Specifications Electrical Specifications Current Measurement DC and AC: 10 Hz to 100 Hz Range 40A 400A 2000 A; 1400 ac rms Resolution 10 mA 100 mA 1 A Accuracy ( A) 1.5% rdg + 15 digits 1.5% rdg + 5 digits Trigger Level for Inrush 0.50 A 5 ...

14200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 355 (True Rms, 2000A)

DCA: 40 A,400 A, 2000 A /1.5 % rdg + 5 digitsACA: 40 A, 400A, 2000 A /3.5 % + 5 digitsDCV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V, 1000 V /1 % rdg + 5 digits   ACV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V /3 % rdg + 5 digitsOhms: 400 Ω, 4 kΩ, 40 kΩ, 400 kΩ /1.5% + 5 ...

16970000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434

AC A (50/60Hz) :     400mA/4/100A  AC A (WIDE) :400mA/4/100A Kìm kẹp : Ø28mm max. Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032 Tần số hiệu ứng :    40~400Hz Nguồn :    R03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước : 169(L) × 75(W) × 40(D)mm Khối lượng ...

4590000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431

AC A : 20/200mA/200A (50/60Hz)  AC A : (WIDE) 20/200mA/200A Đường kính kìm :    Ø24mm max. Tần số hiệu ứng :    40~400Hz Nguồn :      LR-44 (1.5V)× 2 Kích thước :149(L)× 60(W) × 26(D)mm Khối lượng :120g approx. Phụ kiện : Pin, bao đựng, HDSD Hãng sản ...

4990000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433

AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz)  AC A : (WIDE) 40/400mA/400A Tần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A) Đường kính kìm :    Ø40mm Thời gian đáp ứng : 2 seconds Nguồn :     Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D)mm ...

5430000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432

AC A :4/40mA/100A (50/60Hz)  AC A : (WIDE) 4/40mA/100A Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A) Đường kính kìm :     Ø40mm max. Thời gian phản hồi : 2 seconds Nguồn :     Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước : 185(L) × 81(W) × 32(D ...

6650000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F

AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz) AC A :     200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) Đường kính kìm :    Ø68mm max. Tần số hiệu ứng :    40Hz~1kHz Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV     Nguồn cung cấp :     6F22 (9V) × 1  Kích thước : 250(L) × 130(W) ...

8250000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412

- AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo) - AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo) - AC V     600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz) - Ω     200Ω - Đường kính kìm : Ø40mm - Tần số hưởng ứng : 40~400Hz - Đầu ra : DC200mV  - Nguồn  :     6F22 (9V) × 1 or AC ...

8300000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413R

True RMS *  AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz) Sai số : ±2.5%rdg±5dgt (200mA/2/20A) |±3.0%rdg±5dgt (200A, 0~500A) |±5.5%rdg (501~1000A) *  AC A :     200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) ±1.8%rdg±5dgt (50/60Hz) (200mA/2/20A) |±2.0%rdg±5dgt (50/60Hz) ...

8900000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kiềm Hioki 3286-20

Các loại tải đo 1 pha / 2 dây, 3 pha / 3 dây Chế độ đo Đo volt, ampe, giá trị đỉnh vol/ampe, độ nhạy/độ cảm/năng suất biểu kiến (1 pha hoặc 3 pha) hệ số công suất, độ cảm, dao động pha, tần số, tách sóng pha(3 pha), mức ổn định vol/ampe (lên đến 20th ...

12870000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Hioki 3284 (200A, True Rms)

ACA : 20/200A. 2 Ranges, ±1.3 % rdg. ±3 dgt. at 50 or 60Hz DCA : 20/200A, 2 Ranges, ±1.3 % rdg. ±3 dgt. ACV : 30 ~ 600VAC, 3 Ranges, ±1.0 % rdg. DCV : 30 ~ 600 VDC, 3 Ranges, ±1.0 % rdg Hz : 10 ~ 1000Hz, 2 Ranges, ±0.3 % rdg. ±1 dgt Tần số làm việc : ...

10572000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Hioki 3285 (2000A, True Rms)

True RMS + DCA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + ACA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + DCV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt. + ACV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt + Điện trở : 1000 Ω/ 10.00 kΩ / ±1.5 % rdg. ±5 dgt. + Tần số : 1 ~ 1000Hz / ±0.3 % ...

10572000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC 400A Agilent U1191A

- Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - Dòng điện AC: 60 A, 600 A /2%   Độ ...

2110000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm AC/DC Lutron DM-6056

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 200A/1000A +-1.8% + DCA : 200A/1000A +-2% + Đo điện trở : 2KΩ +- 1.2% + Đo điện áp AC : 200m/200/600V +-1% + Đo điện áp DC : 200m/200/600V +-0.8% Kiểm tra diode, tự khóa Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...

2150000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC 400A Agilent U1192A

- Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - Dòng điện AC: ...

3168000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A)

+ ACA : 20/200A + AC V :    500V + DC A :     20/200A + DC V :    200V + Ω : 200Ω Đường kính kìm :     Ø19mm  Tần số hiệu ứng :     DC, 40Hz ~ 1kHz Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước : 180(L) × 54(W) × 32(D)mm Khối lượng : 170g approx. Phụ ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Hioki 3280-10 (1000A)

Đo dòng ACA : 42/420/1000A , ±1.5% rdg. (40Hz ~ 60Hz) Đo điện áp DCV : 420 mV/4.2/42/420/600, ±1.3 % rdg Đo điện áp ACV:  4/42/420/600V, ±2.3 % rdg Đo điện trở Ω : 420Ω/4.2k/42k/420k/4.2M/42MΩ, ±2 % ~±10 % Kiểm tra thông mạch, Hiện thị LCD Nguồn : ...

1490000

Bảo hành : 12 tháng

Kìm kẹp dòng 500A Kyoritsu 8125, K8125

Conductor size     Φ40 Rated current     AC 500A Output voltage     AC 500mV/500A (AC 1mV/A) Accuracy     |±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz) |±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz) Phase Shift     within ±1.0º (45~65Hz) Withstand voltage     AC 5350V for 5 seconds Cable ...

7300000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010, K2010

AC A :    200mA/2/20A DC A :    2/20A Đầu ra : + DC200mV với AC200mA/2/20A + DC200mV với DC2/20A Đường kính kìm :    Ø7.5mm Tần số hiệu ứng :    DC, 40Hz~2kHz Nguồn :      6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi Kích thước :  + Máy :142(L) × 64(W) × 26 ...

11990000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo mA Fluke 772 (100mA)

Diameter of measurable conductor 0.177” or 4.5 mm max Operating temperature -10 to 50 ºC Storage Temperature -25 to 60ºC Operating Humidity Operating Altitude 0 to 2000 m IP Rating IP 40 Size 59 x 38 x 212 mm, (2.32 x 1.5 x 8.35 in.) Weight 260G, (9 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Tenmars TM-13E

Hãng sản xuất : TENMARS Loại : Chỉ thị số Nhiệt độ hoạt động : 0-50 độ Dải đo : 600 Trọng lượng (g) : 280 Xuất xứ : Taiwan ...

1700000

Bảo hành : 12 tháng

1500000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm NISHIZAWA 5127

Specification AC A 5127 6 15 60 150 300A   f.s.reading ± 3% AC V 150 300 750V f.s.reading ± 3% DC V 75V f.s.reading ± 3% Ω 0 ~ 1kΩ Central scale 30Ω Rx1  Rx100 Scale length ± 3% Temperature scale -50ºC ~ +200ºC (with optional probe) Scale length ± 3% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm SK-7615

Tên sản phẩm : SK-7615 Chi tiết: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm SK-7602

Tên sản phẩm : SK-7602 Chi tiết: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm WELLINK HL-3390

Tên sản phẩm : WELLINK HL-3390 Chi tiết: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm TENMARS YF-8030A

Tên sản phẩm : TENMARS YF-8030A Chi tiết: 1200A  AC /DC Clamp-On Meter  DISPLAY - 3¾ digits LCD with maximum reading 4000. - Overload indication: ' 4 ' or ' -4 '  flash accompany with continuous buzzer. - Automatic polarity,  ' - '  display for ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm WELLINK-HL-3383

Tên sản phẩm : WELLINK-HL-3383 Chi tiết: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm APECH AC-800

Tên sản phẩm : APECH AC-800 Chi tiết: 3. Specification 3-1 General features 3-1-1. Displaying: LCD 3-1-2. Max display: 1999 (3 1/2) digits automatic polarity display 3-1-3. Max.jaw open: 35mm 3-1-4. Over-range display: “OL” displayed in the highest ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm TENMARS-TM-12E

Tên sản phẩm : TENMARS-TM-12E Chi tiết: Autoranging AC 400A Clamp Meter - 3 3/4 digits LCD and analogue bargraph. - Auto range, auto power off (30 minutes). - High speed bargraph. - Function keys: Data Hold, Range Hold. - Test ranges: ACV, ACA, DCV, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM