Tìm theo từ khóa Time (20)
Xem dạng lưới

Máy pha cà phê Espresso Rocket RE Time A2

Thông số kĩ thuật:Điện kế: 220 - 230V / 50 - 60 HzCông suất điện: 4.3 KWNước: nên sử dụng nước mềm, đã qua bộ lọc, không khoáng và tạp chất.Nồi hơi: Đồng nguyên khối - dung tich 14.5 lítCông nghiệ: xi phông nhiệt (Thermosiphon)Kích thuoc (W x D x H): ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ ấm nhiều ngăn Time Lapse Esco MRI-TL9

Tên sản phẩm:Tủ ấm nhiều ngăn Time Lapse EscoHãng sản xuất:EscoXuất xứ:SingaporeỨng dụng:-Được sử dụng để giữ mẫu ở một nhiệt độ cố định và có thể điều chỉnh được , đáp ứng nhiều ứng dụng mà việc giám sát nhiệt độ là rất quan trọng.Thông số kỹ thuật: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ ấm nhiều ngăn Time Lapse Esco MRI-TL8

Tên sản phẩm:Tủ ấm nhiều ngăn Time Lapse EscoHãng sản xuất:EscoXuất xứ:SingaporeỨng dụng:-Được sử dụng để giữ mẫu ở một nhiệt độ cố định và có thể điều chỉnh được , đáp ứng nhiều ứng dụng mà việc giám sát nhiệt độ là rất quan trọng.Thông số kỹ thuật: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kiểm tra độ ăn mòn cốt thép bê tông Time TC600

Phương pháp đoPotential measurementDải đo±1000mvĐộ phân giải1mvBộ nhớMass storage Khoảng cách giữa 2 điểm đo1~100cm adjustableCổng giao tiếpRS232 and USBNguồnAA batteries (LR6)×6 Nhiệt độ vận hành-10℃~+40℃Độ ẩm tương đối<90%RHKích thước thiết bị ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rộng vết nứt Time TC 410

Đầu đo chínhSpecialized CCD camera Bộ điều khiểnPDA Chế độ hiển thịAutomatic calculation, save and displayDải đo0.0-3.0mm Độ chính xác0.02mm Độ phóng đại60 X Định dạng ảnhJPEG (Around 10K per image)Bộ nhớInternal memory (SD card extension) Giao ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày bê tông Time TC 300

Dải đo50~350mmĐộ chính xác±1mm[When thickness =(50~260mm)]±2mm[When thickness=(261~350mm)]Bộ nhớ16000Nhiệt độ vận hành-10℃~+40℃Độ ẩm tương đốiNguồnAA batteries(LR6)×6Kích thước210mm×153mm×90mm Khối lượng880g  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ từ xa TIME TI200

- Mã hàng: TI200 - Phạm vi đo: -20 ~ +700oC - Độ chính xác: ±1% / ±1oC - Độ hiển thị: ±0.2C / ±0.2oF - Tỉ lệ khoảng cách / tiết diện đo: 35:1 - Khối lượng: 200g - Sử dụng tia hồng ngoại để xác định điểm đo, đo nhiệt độ những vật ở xa bằng ...

9820000

Bảo hành : 6 tháng

Máy dò khuyết tật dùng từ trường Time TCLF-J50D

ModelTCLF-J50DNguồnAC + low frequencyNguồn max400WĐiện ápAC:220VLow frequency: 70-140VDòng điện2.4A( pulsating current >10A)Điện trở DC8.5ΩHình dạng dầu đoHorseshoeProbe span50-300mm (Adjustable)Lực nâng≥4.5kg in ACĐộ sâu phát hiện3-6mm (Low ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy siêu âm dò khuyết tật kim loại Time TUD280

Qui cách kỹ thuậtItemsDescriptionDải đo2.5 mm ~9000 mmĐộ phân giải0.1mm (2.5mm ~100mm)  1mm (100 mm ~5000mm)Dải thu0dB ~110 dBD-Delay-20µs~+3400µsP-Delay0µs~99.99µs,resolution 0.0125µsTốc độ sóng âm1000 m/s~9999m/sDải băng tần0MHz~15MHz continuous ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy siêu âm dò khuyết tật Time TUD310

Qui cách kỹ thuậtItemsDescriptionDải đo2.5 mm ~9999 mmĐộ phân giải0.1mm (2.5mm ~100mm)  1mm (100 mm ~5000mm)Dải thu0dB ~110 dBD-Delay-20µs~+3400µsP-Delay0µs~99.99µs,resolution 0.01µsTốc độ sóng âm1000 m/s~9999m/sDải băng tần0.2MHz~15MHz (Low0.2~1 Mid ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy siêu âm dò khuyết tật kim loại Time TUD360

Dải đo2.5mm~9999mmTần số0.1MHz~25MHzDải âm thanh thu nhận0dB~110dBLỗi tuyến tính theo chiều dọc≤3%Lỗi tuyến tính theo chiều ngang≤0.2%Dải động học≥34dBChỉnh lưuPositive half wave, negative wave, full wave, and RFĐộ nhạy≥60dBD-Delay-20μs ~3400μsP ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ nhám bề mặt TIME TR100

Hãng sản xuất TIME Phạm vi đo 225 Độ chính xác ±15% Khoảng chạy đầu dò 0.25/0.8/2.5mm Đơn vị đo Hệ inch Kích thước (mm) 126 x 68 x 23 Xuất xứ China ...

35250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ nhám bề mặt Time TR220

Model  TR220   Thông số độ nhám  Ra, Rz, Ry, Rq, Rt   Thông số độ nhám  Roughness profile (R)   Biên dạng nhám  Primary profile (P)   Hệ đo  Metric, English   Độ phân giải hiển thị 0.01 Cổng giao tiếp máy tính  RS232   Dải đo  20 , 40 , 80   Chiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo biên dạng bề mặt Time TR300

Các loại biên dạng R (Roughness), W (Waveness),  Các biên dạng chính P (Primary profile)  Dải đo ±400µm, ±40µm, ±4µm Bộ lọc RC,PCRC,Gauss,D-P,ISO 13565 Thông số đo R: Ra,Rp,Rv,Rt,Rz,Rq,Rsk,Rku,Rc,RS,RSm, Rlo,RHSC,Rpc,Rmr(c),RzJIS,R3y,R3z W: Wa,Wp,Wv ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ nhám bằng laser Time TRL400

Thống số đo Ra Dải đo 10nm≤Ra≤1.0µm Lỗi 10nm≤Ra≤0.2µm   ≤0.03µm   0.2µm≤Ra≤1.0µm  ≤10%  Độ lặp ≥90% Hiển thị TFT color matrix liquid screen  Nguồn Li battery 4×3.6V 2200mAh Bộ chuyển đổi Input:100~240V 50Hz~60Hz   Output:9V 2.5A Nhiệt độ bảo quản -25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay Time TH220

Thang đo Shore A  Tiêu chuẩn DIN53505, ASTMD2240, ISO 7619, JIS K7215 Hiển thị Hardness result, Average value, Max. valu(Peak value lock), Battery indication Xuất dữ liệu RS232 Dải đo 0-100HA Dung sai ±1HA Độ phân giải hiển thị 0.1 HA  Nhiệt độ vận ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị nội soi công nghiệp Time TBS-N22ES

- Model TBS-N22ES - Đầu đo - Đường kính 22mm - Cảm biến hình ảnh CCD - Chiếu sáng LED,  Điều chỉnh được - Độ dài 133mm - Hướng thấu kính Xem xung quanh - Vùng quan sát 90° - Tiêu cự Điều chỉnh bằng động cơ - Độ nét (Chiều dọc) 470 đường - Pixel 542 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ nhám bề mặt Time TR210

•      Rất dễ vận hành! •     4 thông số đo độ nhám khác nhau. •     Đầu nhận tùy chọn để đo các rãnh và lỗ. •     Cổng xuất dữ liệu RS232 ra máyin TA220S hoặc PC. •     Pin Li-ion có thể xạc lại được. •     Tiêu chuẩn theo ISO. Hãng sản xuất TIME ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ nhám bề mặt Time TR150

•      Thực hiện nhanh và đơn giản quá trình đo đối với 5 thông số. •     Được sử dụng ở chế độ từ xa theo bất cứ hướng nào bằng cách tách thiết bị thành hai phần đặt cách nhau trong phạm vi 2m. •     Kích thước nhỏ với chiều dài 0.8 mm, thực hiện đo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng kim loại Time TH-160

Hardness scale HL, HRC, HRB, HRA,HB, HV and HS Tensile strength range (steel only) b :374-2652 (MPa) Impact device D (standard), DC/ D + 15 / C / G / DL (optional) Accuracy Within ±0.5 % (HLD=800) Statistics function Average / Max. / Min. value ...

0

Bảo hành : 12 tháng