Tìm theo từ khóa Súng mở bu lông dùng khí nén (13)
Xem dạng lưới

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-381S

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-381S (38mm) Khả năng vặn bu lông: 38 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     860 - 2,000(2,300) Nm Tốc độ không tải :    4,400 rpm Lượng khí tiêu thụ: 10.83 l/s Kích cỡ :    391 x 197 x 177 mm Trọng ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-326P

Súng Mở Bu Lông KAWASAKI KPT-326P- Mã sản phẩm: KPT-326P- Nhà sản xuất: Kawasaki- Xuất xứ: Nhật Bản- Khả năng vặn bu long: 32mm- Đầu lắp socket: 25.4mm- Lực vặn lớn nhất: 280 - 1000 (1650) Nm- Tốc độ không tải: 5.500rpm- Lượng khí tiêu thụ: 18.54 l/s ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-452PL

Súng Mở Bu Lông KAWASAKI KPT-452PLHãng sản xuất: Kawasaki Model: KPT-452PL Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 thángKhả năng vặn bu lông 45 mm Đầu lắp socket 25.4 mm Lực vặn lớn nhất 1,200 - 2,500 (3,100) Nm Tốc độ không tải 2,900 rpm Lượng khí tiêu thụ ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-321PL

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-321PL (32mm) Khả năng vặn bu lông: 32 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     590 - 1,500(2,000) Nm Tốc độ không tải :    4,300 rpm Lượng khí tiêu thụ: 12.83 l/s Kích cỡ :    432 x 197 x 280 mm ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-321P

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-321P (32mm) Khả năng vặn bu lông: 32 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     520 - 1,500(2,000) Nm Tốc độ không tải :    4,300 rpm Lượng khí tiêu thụ: 12.83 l/s Kích cỡ :    266 x 197 x 280 mm Trọng ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-55SA

Khả năng vặn bu lông: 55 mm Đầu lắp socket : 38.1 mm Lực vặn lớn nhất:     1,500 - 4,200(5,500) Nm Tốc độ không tải :    3,000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 14.17 l/s Kích cỡ :    553 x 220 x 198 mm Trọng lượng: 18.1 kg Đầu khí vào : 1/2" Nhà sản xuất: ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-45SD

Khả năng vặn bu lông: 45 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     1,200 - 2,500(2,700) Nm Tốc độ không tải :    2,700 rpm Lượng khí tiêu thụ: 13.67 l/s Kích cỡ :    607 x 220 x 174 mm Trọng lượng: 17.3 kg Đầu khí vào : 1/2" Nhà sản xuất: ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-386SL

Khả năng vặn bu lông: 38 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     200 - 1,470(1,500) Nm Tốc độ không tải :    4,100 rpm Lượng khí tiêu thụ: 18.9 l/s Kích cỡ :    511 x 166 x 176 mm Trọng lượng: 7.1 kg Đầu khí vào : 3/8" Nhà sản xuất: ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-450SL

Khả năng vặn bu lông: 45 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     1,200 - 2,500(3,200) Nm Tốc độ không tải :    3,200 rpm Lượng khí tiêu thụ: 14.17 l/s Kích cỡ :    632 x 220 x 198 mm Trọng lượng: 17.1 kg Đầu khí vào : 1/2" Nhà sản xuất: ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-381SL

Súng Mở Bu Lông KAWASAKI KPT-381SLHãng sản xuất:Kawasaki Model:KPT-381SL Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 thángKhả năng vặn bu lông 38 mm Đầu lắp socket 25.4 mm Lực vặn lớn nhất 860 - 2,000(2,300) Nm Tốc độ không tải 4,400 rpm Lưu lượng khí vào 10.83 l ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-55SH

Khả năng vặn bu lông: 50 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     850 - 2,800(3,300) Nm Tốc độ không tải :    2,900 rpm Lượng khí tiêu thụ: 11.7 l/s Kích cỡ :    600 x 212 x 189 mm Trọng lượng: 16.8 kg Đầu khí vào : 1/2" Nhà sản xuất: ...

16950000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-421P

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-421P (41mm) Khả năng vặn bu lông: 41 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     950 - 2,100(2,350) Nm Tốc độ không tải :    4,700 rpm Lượng khí tiêu thụ: 15.0 l/s Kích cỡ :    268 x 198 x 290 mm Trọng ...

11850000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-32PC

Khả năng vặn bu lông: 32 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     280 - 1,000(1,150) Nm Tốc độ không tải :    4,300 rpm Lượng khí tiêu thụ: 14.5 l/s Kích cỡ :    268 x 82 x 217 mm Trọng lượng: 4.27 kg Đầu khí vào : 3/8" Nhà sản xuất: ...

6750000

Bảo hành : 6 tháng