Tìm theo từ khóa Súng mở bu lông bằng khí nén (19)
Xem dạng lưới

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-229S

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-229S (25mm-Đầu Ngắn) Khả năng vặn bu lông : 25 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    340 - 750( 930 )Nm Tốc độ không tải :    4,500 rpm Lượng khí tiêu thụ: 10.83 l/s Kích cỡ :    L382 x W177 x H177 ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-1420

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-1420 (16mm) Khả năng vặn bu lông : 16 mm Đầu lắp socket  : 12.7 mm Lực vặn lớn nhất :    55 - 475 (570) Nm Tốc độ không tải :    6,300 rpm Lượng khí tiêu thụ: 14.49 l/s Kích cỡ :    L195 x W72 x H185 mm Trọng ...

3430000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-12BB

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-12BB (10mm) Khả năng vặn bu lông : 10 mm Đầu lắp socket  : 9.5 mm Lực vặn lớn nhất :    5 - 50( 70 )Nm Tốc độ không tải :    10,000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 4.4 l/s Kích cỡ :    L137 x W40 x H47 mm Trọng lượng ...

2840000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-14SH-M

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-14SH-M (16mm) Khả năng vặn bu lông : 16 mm Đầu lắp socket  : 12.7 mm Lực vặn lớn nhất :    50 - 420 (500) Nm Tốc độ không tải :    6,000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 13.48 l/s Kích cỡ :    L190 x W70 x H190 mm ...

2770000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-14SH-DL

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-14SH-DL (16mm) Khả năng vặn bu lông : 16 mm Đầu lắp socket  : 12.7 mm Lực vặn lớn nhất :    50 - 420 (500) Nm Tốc độ không tải :    6,000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 13.48 l/s Kích cỡ :    L190 x W70 x H190 mm ...

3220000

Bảo hành : 12 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-14SX

Khả năng vặn bu lông : 16 mm Đầu lắp socket  : 12.7 mm Lực vặn lớn nhất :    50 - 300 (340) Nm Tốc độ không tải :    7,500 rpm Lượng khí tiêu thụ: 11.8 l/s Kích cỡ :    L173 x W60 x H172 mm Trọng lượng: 1.4 kg Đầu khí vào :1/4" Nhà sản xuất: Kawasaki ...

3890000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-285PL

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-285PL (25mm-Đầu Ngắn) Khả năng vặn bu lông : 25 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    270 - 900( 1,500 Nm) Tốc độ không tải :    5,500 rpm Lượng khí tiêu thụ: 18.54 l/s Kích cỡ :    L375 x W94 x ...

9500000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-25PC

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-25PC (25mm) Khả năng vặn bu lông : 25 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    280 - 1.170 Nm Tốc độ không tải :    4,300 rpm Lượng khí tiêu thụ: 14.5 l/s Kích cỡ :    L268 x W82 x H217 mm Trọng lượng ...

6450000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-25DC

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-25DC (25mm) Khả năng vặn bu lông : 25 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    270 - 900 (1.060) Nm Tốc độ không tải :    4,300 rpm Lượng khí tiêu thụ: 14.5 l/s Kích cỡ :    L237 x W82 x H217 mm Trọng ...

6450000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-191PL

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-191PL (19mm) Khả năng vặn bu lông : 19 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    220 - 450( 780 )Nm Tốc độ không tải :    5,900 rpm Lượng khí tiêu thụ: 6.65 l/s Kích cỡ :    L281 x W82 x H221 mm Trọng ...

6450000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-1460B

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-1460B(25mm-Đầu Ngắn) Khả năng vặn bu lông : 25 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    150 - 580( 800 )Nm Tốc độ không tải :    5,300 rpm Lượng khí tiêu thụ: 12.33 l/s Kích cỡ :    L215 x W72 x H215 ...

4590000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-14FX

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-14FX (16mm) Khả năng vặn bu lông : 16 mm Đầu lắp socket  : 12.7 mm Lực vặn lớn nhất :    50 - 550 (680) Nm Tốc độ không tải :    6,200 rpm Lượng khí tiêu thụ: 8.8 l/s Kích cỡ :    L154 x W71 x H197 mm Trọng ...

4150000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-14HT

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-14HT (16mm) Khả năng vặn bu lông : 16 mm Đầu lắp socket  : 12.7 mm Lực vặn lớn nhất :    108 - 610 (670) Nm Tốc độ không tải :    7,000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 8.83 l/s Kích cỡ :    L195 x W62 x H192 mm Trọng ...

4150000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-12CE

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-12CE (12mm) Khả năng vặn bu lông : 12 mm Đầu lắp socket  : 9.5 mm Lực vặn lớn nhất :    50 - 270( 310 )Nm Tốc độ không tải :    7,500 rpm Lượng khí tiêu thụ: 11.8 l/s Kích cỡ :    L173 x W60 x H172 mm Trọng ...

3850000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-14ME

Khả năng vặn bu lông : 16 mm Đầu lắp socket  : 12.7 mm Lực vặn lớn nhất :    50 - 450 (560) Nm Tốc độ không tải :    6,000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 13.5 l/s Kích cỡ :    L185 x W71 x H189 mm Trọng lượng: 2.1 kg Đầu khí vào :1/4" Nhà sản xuất: Kawasaki ...

3600000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-14UP

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-14UP (16mm) Khả năng vặn bu lông : 16 mm Đầu lắp socket  : 12.7 mm Lực vặn lớn nhất :    50 - 500 (580) Nm Tốc độ không tải :    6,000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 14.5 l/s Kích cỡ :    L185 x W64 x H190 mm Trọng ...

3550000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-191P

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-191P (19mm-Đầu Ngắn) Khả năng vặn bu lông : 19 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    220 - 450( 780 )Nm Tốc độ không tải :    5,900 rpm Lượng khí tiêu thụ: 6.65 l/s Kích cỡ :    L241 x W82 x H221 ...

6200000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-229SL

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-229SL (25mm-Đầu Dài) Khả năng vặn bu lông : 25 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    340 - 750( 930 )Nm Tốc độ không tải :    4,500 rpm Lượng khí tiêu thụ: 10.83 l/s Kích cỡ :    L497 x W177 x H177 ...

10450000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-280P

Khả năng vặn bu lông : 28 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    280 - 950( 1,300 )Nm Tốc độ không tải :    4,500 rpm Lượng khí tiêu thụ: 8.67 l/s Kích cỡ :    L253 x W203 x H247 mm Trọng lượng: 6.8 kg Đầu khí vào :3/8" Nhà sản xuất: ...

9750000

Bảo hành : 6 tháng