Tìm theo từ khóa Máy doa đứng (18)
Xem dạng lưới

Máy doa đứng model T7240D

ModelMáy doa đứng model T7228Máy doa đứng model T7240DĐường kính doa max280 mmΦ 400mmChiều sâu doa750 mm750mmTốc độ trục chính53-600 v/ph50-1000 v/phHành trình nhanh mang trượt3000 mm/phút6-3000mm/phútKích thước bàn máy500x1400 mm500X1600 mmHành ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng model T7228

ModelMáy doa đứng model T7228Máy doa đứng model T7240DĐường kính doa max280 mmΦ 400mmChiều sâu doa750 mm750mmTốc độ trục chính53-600 v/ph50-1000 v/phHành trình nhanh mang trượt3000 mm/phút6-3000mm/phútKích thước bàn máy500x1400 mm500X1600 mmHành ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng model T8018A

ModelT8018AT8018CĐường kính doaΦ30mm~Φ180mm42-180mmChiều sâu doa450mm650 mmCông suất máy3.75KW3 KwKích thước2000×1235×1920mm2680x2325Trọng lượng2000 Kg3500 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng model T8018C

ModelT8018AT8018CĐường kính doaΦ30mm~Φ180mm42-180mmChiều sâu doa450mm650 mmCông suất máy3.75KW3 KwKích thước2000×1235×1920mm2680x2325Trọng lượng2000 Kg3500 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng Comec AC 170

ModelAC 170Đường kính doa tối đa, mm30÷170Hành trình tối đa của đầu doa, mm650Khoảng cách tối đa từ đầu doa tới bàn máy, mm1020Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm280Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. (điều khiển vô cấp)150 - 500Tốc độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T7220C

ModelT7220C Đường kính doa tối đa, mm 200 Chiều sâu lỗ doa tối đa, mm 500 Số cấp tốc độ quay trục chính 250 Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. 53-840 Số cấp tốc độ ăn dao 9 âoPhmj vi tốc độ ăn dao 0.05-0.20 Hành trình trục chính, mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T7210A

ModelT7210A Đường kính doa tối đa, mm 100 Chiều sâu lỗ doa tối đa, mm 325 Số cấp tốc độ quay trục chính 9 Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. 65-100 Số cấp tốc độ ăn dao 4 âoPhmj vi tốc độ ăn dao 0.05-0.20 Hành trình trục chính, mm 410 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T8018

Đường kính doaΦ30mm-Φ180mmChiều sâu doa450mmCông suất máy3.75KWKích thước2000×1235×1920mmTrọng lượng2000 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T8016A

Thông số kỹ thuậtT8016AĐường kính doa, mm 80-165Tốc độ trục chính, v/p200Tốc độ ăn dao, mm/v0.12Chiều sâu doa, mm400Kích thước, mm360*345*1100Trọng lượng, kg87 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T8014A

Thông số kỹ thuậtT8014AĐường kính doa, mm 65-140Tốc độ trục chính, v/p258Tốc độ ăn dao, mm/v0.11Chiều sâu doa, mm300Kích thước, mm320*330*850Trọng lượng, kg75 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T808A

Thông số kỹ thuậtT808AĐường kính doa, mm 50-85Tốc độ trục chính, v/p394Tốc độ ăn dao, mm/v0.1Chiều sâu doa, mm170Kích thước, mm350*272*725Trọng lượng, kg71 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T806A

Thông số kỹ thuậtT806AĐường kính doa, mm 46-80Tốc độ trục chính, v/p486Tốc độ ăn dao, mm/v0.09Chiều sâu doa, mm160Kích thước, mm330*400*1080Trọng lượng, kg80 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T807

Thông số kỹ thuậtT807Đường kính doa, mm 39-70Tốc độ trục chính, v/p486Tốc độ ăn dao, mm/v0.09Chiều sâu doa, mm160Kích thước, mm330*400*1080Trọng lượng, kg80 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T806

Thông số kỹ thuậtT806Đường kính doa, mm 39-60Tốc độ trục chính, v/p486Tốc độ ăn dao, mm/v0.09Chiều sâu doa, mm160Kích thước, mm330*400*1080Trọng lượng, kg80 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T 7220C

Model T 7220C Đường kính doa maxΦ 200 mm Chiều sâu doa500 mm Đường kính trục cắt250 mm Diện tích gia công max850x 250 mm Dải tốc độ trục chính53-840rev/min Tốc độ ăn dao0.05 -0.20mm /rev Hành trình trục chính710mm Hành trình dọc bàn 1100 mm Tốc độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng T7220B

Model   T7220B   Đường kính doa maxΦ 200 mm Chiều sâu doa500 mm Đường kính trục cắt Diện tích gia công max Dải tốc độ trục chính53-840rev/min Tốc độ ăn dao0.05 -0.20mm /rev Hành trình trục chính710mm Hành trình dọc bàn 900mm Tốc độ dẫn tiến bàn theo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng TGX4132B

- Mặt bàn máy: 320×600 mm- Hành trình bàn máy: 250×400 mm- Tốc độ hành trình bàn máy: 50-500 mm/phút- Đường kính lỗ khoan: Ø15 mm- Đường kính lỗ doa: Ø100 mm- Công suất của động cơ: 1,1 kW- Kích thước máy: 154×126×202 cm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng hạng nặng SVT-6

- Đường kính bàn máy: 6000 mm. - Đường kính doa Max với đầu doa thấp hơn bàn máy: 6500 mm. - Đường kính doa Max với đầu doa trên bàn máy: 6300 mm. - Chiều cao làm việc Max: 3000 mm. - Hành trình làm việc Max của đầu doa: 1250 mm. - Hành trình ngang ...

0

Bảo hành : 12 tháng