Tìm theo từ khóa KYORITSU (125)
Xem dạng lưới

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3007A, K3007A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo :     20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác : |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)                       |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)Kiểm tra liên tục : Giải đo :     20Ω/200Ω/2000Ω Độ chính xác : |±1.5%rdg ...

6456000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A

Vỏ hộp mềm Giải đo : + Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω + Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC + Độ chính xác : + Điện trở đất : ±3%  + Điện áp đất : ±3%  Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm Khối lượng : 600g ...

4500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009

Chỉ thị sốDCV : 400mV/4/40/400/600VACV : 400mV/4/40/400/600VDCA : 400/4000µA/40/400mA/4/10AACA : 400/4000µA/40/400mA/4/10AΩ : 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩKiểm tra điốt : 4V/0.4mAHz : 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHzC : 40/400nF/4/40/100µF ...

1350000

Bảo hành : 12 tháng

ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG KYORITSU 1020R

Thông số kĩ thuật: - Mã sản phẩm: 1020R - Hãng sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Nhật Bản - Đo điện áp DC V: 6/60/600/1.000V(Tự động) - Đo điện áp AC V: 6/60/600/1.000V(Tự động) - Đo điện trở Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/40MΩ - Đo Thông mạch: 0-600Ω - Đo Diode: ...

1650000

Bảo hành : 12 tháng

ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG KYORITSU 1021R

Thông số kỹ thuật - Mã sản phẩm: 1021R - Nhà sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Thái Lan - DC: 6.000 / 60.00 / 600.0 (± 0.5% + Đọc 3 chữ số) - DC mV: 600,0 mV (± 1.5% giá trị đọc + 3 chữ số) - AC V: 6.000 / 60.00 / 600.0 (± 1.3% giá trị đọc + 3 chữ số ở ...

1850000

Bảo hành : 12 tháng

Kìm kẹp dòng 1000A Kyoritsu 8124 , K8124

Conductor size     Φ68 Rated current     AC 1000A Output voltage     AC 500mV/1000A (AC 0.5mV/A) Accuracy     |±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz) |±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz) Phase Shift     within ±1.0º (45~65Hz) Withstand voltage     AC 5350V for 5 seconds ...

5980000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3023, K3023

Đo điện trở cách điện :  Điện áp thử : 100V 250V 500V 1000V Giải đo :    4.000/40.00/200.0MΩ     4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác : |±5%rdg±6dgtΩ/Continuity :  Giải đo :     40.00/400.0Ω Độ chính :|±2%rdg±8dgtĐiện áp AC :  Giải đo :    AC 20 ...

6430000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 (9.99TΩ/5000V)

Điện áp thử:250V,500V, 1000V, 2500V, 5000V         Dải đo: 0.0 - 99.9GΩĐo điện áp AC: 30 - 600V (50/60Hz), DC: ±30 - ±600V         Đo dòng điện:0.00nA - 5.50mA         Đo tụ điện:5.0nF - 50.0µF     nguồn: pin sạc(Lead-acid Battery) 12V (*3)           ...

40800000

Bảo hành : 12 tháng

Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106

Đo điện trở đất : + Giải đo : 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ + Độ phân giải : 0.001Ω/0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω/100Ω + Độ chính xác : ±2%rdg±0.03Ω Đo điện trở suất ρ : + Giải đo :  2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ + Độ phân giải : 0.1Ω•m~1Ω•m + Độ chính xác : ρ=2×π ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2037, K2037

+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 33mm + Giải đo dòng AC : 400A/600A + Giải đo dòng DC : 400A/1000A + Giải đo điện áp AC : 40/400/600V + Giải đo điện áp DC : 40/400/600V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4kΩ + Giải đo tần số : 3Khz Hãng sản xuất : ...

4650000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo phân tích công suất KYORITSU K6310

Model 6310-00 + Chỉ thị số + Wiring connections : 1P 2W, 1P 3W, 3P 3W, 3P 4W + Voltage : 150 / 300 / 600 /1000V + Current : Max 3000A + Frequency meter range 40~70Hz + Không bao gồm sensor đo dòng (chọn thêm) Hãng sản xuất : Kyoritsu - Japan Xuất xứ  ...

64900000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109W

Chỉ thị kimDCV : 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000VACV : 10/50/250/1000VDCA : 50µA/2.5/25/250mAACA : 15AΩ :     2/20kΩ/2/20MΩ ...

1430000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở đất KYORITSU 4105AH, K4105AH

Hộp cứng Giải đo + Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω + Điện áp đất  [50,60Hz]: 0~200V AC Độ chính xác + Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)               ±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange) + Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích ...

4200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3123A, K3123A

Điện áp thử DC: 5000V /10000V Giải điện trở đo :    5GΩ/200GΩ - 10GΩ/400GΩGiải đo kết quả đầu tiên : 0.4 ~ 200GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm Cân nặng :  1kg Phụ kiện : 7165A Que đo ...

9500000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055

AC A :     0~600.0/1000A DC A :    0~600.0/1000A AC V :    6/60/600V DC V :    600m/6/60/600V Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục :     Còi kêu 100Ω Tần số :     10/100/1k/10kHz  Đường kính kìm :     Ø40mm Tần số hiệu ứng : 40 ~ 400Hz Nguồn ...

3200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2056R, K2056R

AC A     0~600.0/1000A DC A     0~600.0/1000A AC V     6/60/600V DC V     600m/6/60/600V Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ  Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số :     10/100/1k/10kHz  Nhiệt độ :-50ºC ~ +300ºC (Sử dụng que đo  8216) Đường kính kìm :   ...

3850000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện,KYORITSU 3126, K3126

- Short-Circuit Current up to 5mA - Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V - Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ - Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt - Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA - Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V - Độ chính xác : ±2% - Hiện thị lớn ...

30740000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA

+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 40/400/750V + Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) + Đầu ra : 400mA (400A) ...

2850000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3166

- DC Test Voltage : 1000V - Giá trị đo Max : 2000MΩ - Giải đo đầu tiên : 2~1000MΩ - Sai số : |±5% rdg - Giải đo thứ 2 :     1/2000MΩ - Sai số : ±10% rdg - Điện áp AC : 600V - Độ chính xác : |±3% - Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 - Kích thước : 90(L) ...

1920000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3005A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo :    20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)                       |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)Kiểm tra liên tục : Giải đo :     20Ω/200Ω/2000Ω Accuracy     |±1.5%rdg±5dgt ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A

Hộp mềm Giải đo + Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω + Điện áp đất  [50,60Hz]: 0~200V AC Độ chính xác + Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)               ±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange) + Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước ...

4100000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062

Chế độ : True RMS, MEAN - DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V - AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V - AC V : [MEAN]     50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V - DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000 ...

11300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052

- Chế độ : MEAN/RMS - DC V :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - AC V [RMS]  : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - DC A     :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A                 - AC A [RMS] :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A - Ω :600.0Ω/6.000/60 ...

8150000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051

- DC V :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - AC V [RMS]  : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - DC A     :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A                 - AC A [RMS] :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A - Ω :600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60 ...

6950000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H

DC V400mV/4/40/400/600V (Trở kháng đầu vào 10MΩ) | ± 0.8% rdg ± 5dgt (400mV/4/40/400V) ± 1.0% rdg ± 5dgt (600V)AC V4/40/400/600V (Trở kháng đầu vào 10MΩ) | ± 1.3% rdg ± 5dgt (4/40V)± 1.6% rdg ± 5dgt (400/600V)Tần số10/100Hz/1/10/100/200kHzΩ400Ω/4/40 ...

880000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011

- Chỉ thị số- DCV:600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V- ACV: 6.000/60.00/600.0/600V- DCA: 600/6000µA/60/600Ma/6/10A- ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ ...

1550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5202, K5202

Giải đo : 0.1 ~ 19990 Lux Độ chính xác : + ±(4% rdg+5 dgt) (200 Lux) + ±(4% rdg+5 dgt) (2000 Lux) + ±(5% rdg+4 dgt) (20000 Lux) Thời gian phục hồi : 2.5 time/s Nhiệt độ vận hành : 0~50ºC/ 80% RH Đặc tính về góc ánh sáng : + 30º nhỏ hơn ±3% + 60º nhỏ ...

5750000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8035, K8035

+ Chỉ thị số + Điện áp làm việc 70~1000V AC + Tần số hiệu ứng: 20~400Hz; Bảo hành : 12 thángHãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật ...

6083000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201

Giải đo : 0.1 ~ 19990 Lux ( Tự động 3 dải) Độ chính xác :|±5%rdg±1dgt Thời gian đo : 2 time Đặc tính nhiệt ẩm : ±3% (ở 20ºC) Nguồn : 9V - 6F22 Kích thước : 166(L) × 68(W) × 32(D)mm Trọng lượng : 180g Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD Bảo hành : 12 tháng ...

13200000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6011A

Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A Liên tục kiểm traĐo Ranges20/200/2000Ω (Autoranging)Mở mạch điện áp> 6VDòng ngắn mạch> 200mA DCĐộ chính xác|± (1,5% rdg 3 dgt)Cách nhiệt Kiểm traĐo Ranges20/200MΩ (Autoranging)Kiểm tra điện áp250V 500V 1000V DCĐiện ...

13100000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5510, K5510

Giải đo : -40ºC ~ 300ºC Độ phân giải : 0.5ºC . 1ºC Độ chính xác : 0 ~ 300ºC : -+1% 0 ~ -30ºC : ±3ºC ±1dgt -30ºC:     ±5ºC ±1dgt Thời giản phản hồi : 1s Khoảng đo : 45mm/500mm Cấp bảo vệ : IP67 Tự tắt nguồn, Pin dùng liên tục 10h Pin : 2x AAA Kích ...

4370000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012R

- Chỉ thị số- DCV: 600.0mV-600.0V- ACV: 6.000-600.0V- DCA: 60.00-120.0A- ACA: 60.00-120.0A- Ω: 600.0Ω-60.00MΩ ...

2950000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001

Chỉ thị sốф : 10mmACA : 100ADCA : 100AACV : 600VDCV : 600VΩ : 34MΩF : 0 ~10kHz(A); 0~300kHZ(V) ...

2590000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 2000, K2000

Chỉ thị sốф : 6mmACA : 60ADCA : 60AACV : 600VDCV : 600VΩ : 34MΩF : 0 ~10kHz(A);0~300kHZ(V) ...

1980000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110

Chỉ thị kimDCV : 3/12/30/120/300/600VACV : 30/120/300/600VDCA : 60µA/30/300mAΩ : 3/30/300kΩ ...

1550000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S

- Chỉ thị kim- DCA: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V- ACV: 10/20/250/1000V- DCA: 50µA/2.5/25/250Ma- Ω: 2/20kΩ/2/20MΩ- Nhà sản xuất: Kyoritsu- Xuất xứ: Nhật Bản   ...

990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061

Chế độ : True RMS DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000.0V DC A : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A AC A[RMS]  :500.00 ...

11300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030

Chỉ thị số Đồng hồ vạn năng dạng bút điệnACV : 4/40/400/600VDCV : 400m/4/40/400/600VΩ : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩHz : 5/50/500/5k/50k/200kHz ...

1390000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018

Chỉ thị sốDCV : 400mV/4/40/400/600VACV : 4/40/400/600VHz : 10/100Hz/1/10/100/1000kHz/10MHzΩ : 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩKiểm tra điốt : 4V/0,4mAC : 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF ...

850000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012

- True RMS (Đo giá trị thực)- Chỉ thị số.- DCV: 400mV/6/60/600V- ACV: 6/60/600V- HZ: 10/100/1000KHz/10MHz- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.- Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA- Kiểm tra tụ: 40nF ...

2350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ sáng KYORITSU K5201

Giải đo : 0.1 ~ 19990 Lux ( Tự động 3 dải) Độ chính xác :|±5%rdg±1dgt Thời gian đo : 2 time Đặc tính nhiệt ẩm : ±3% (ở 20ºC) Nguồn : 9V - 6F22 Kích thước : 166(L) × 68(W) × 32(D)mm Trọng lượng : 180g Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD Bảo hành : 12 ...

13400000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4120A

Model: 4120A - Chỉ thị số - Phạm vi đo: 20Ω.25A/200Ω.2.3A/2000Ω 15mA - Kiểu hiển thị: Số - Xuất xứ : Nhật ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4140

- Chi thị số - Phạm vi đo: 230V - Nhà sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4118A

Chi thị số - Phạm vi đo: 20-2000Ω - Nhà sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200

Đo điện trở đất + Giải đo : 20Ω/200Ω/1200Ω + Độ phân giải : 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω + Độ chính xác : ±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω Đo dòng AC + Giải đo : 100mA/1A/10A/30A + Độ phân giải : 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A + Độ chính xác : ±2% Thời gian ...

16700000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4300

Dải đo: 200.0/2000Ω (Auto ranging) ±3%rdg±5dgtĐo điện áp: AC: 5.0 ~ 300.0V (45 ~ 65Hz)±1%rdg±4dgt                DC: ±5.0 ~ 300.0V±1%rdg±8dgtnguồn : Size AA alkaline battery × 2pcsKích thước: 232(L) × 51(W) × 42(D)mmtrọng lượng: 220g approx. Cung cấp ...

4460000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở đất KYORITSU 4102AH, K4102AH

Vỏ hộp cứng Giải đo : + Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω + Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC + Độ chính xác : + Điện trở đất : ±3%  + Điện áp đất : ±3%  Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm Khối lượng : 600g ...

3850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5500, K5500

Ranges-40ºC ~ 500ºCDetecting ElementThermopileSpectral Range8~14µmMeasuring DiameterØ45 at a distance of 500mmMeasuring Accuracy|±1%rdg±2ºC, whichever is the greater at an ambient temperature of 25ºCRepeatabilityWithin±1ºCResponse Time0.8 second (90% ...

10250000

Bảo hành : 12 tháng

123