Tìm theo từ khóa HGS 4 (20)
Xem dạng lưới

Máy lăn ren HGS40

ModelMáy lăn ren HGS40Khối lượng550KGCông suất động cơ4KWĐiện áp3pha -380V / 50HZKích thước1250*1050*750mmTốc độ vòng60V/phĐường kính thépΦ14-40mmBước ren2.5 3.0 3.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lăn ren HGS40-B

Tên sản phẩmMáy lăn ren HGS40-BMã sản phẩmHGS40-BKhả năng tiện đường kính tối đa (mm)16-40Công suất động cơ5kw -380VTốc độ tiện ( r/min)62Chiều dài tiện được lớn nhất (mm)80Trọng lượng (kg)480 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lăn ren HGS-40B

Thông số kỹ thuậtLoại máyHGS 40BHGS 40DZHGS 40 DTrọng lượng450 kg450 kg450 kgĐiện áp380 V - 50 HZ380 V - 50 HZ380 V - 50 HZTốc độ mô tơ40 - 62 V/P40 - 62 V/P40 - 62 V/PCông suất mô tơ4 kw4 kw4 kwĐường kính cốt thépØ 14 – 40 mmØ 14 – 40 mmØ 14 – 40 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren HGS-40DZ

Máy cán ren HGS-40DZ  Máy cán ren HGS-40DZ  dùng cho công nghệ cán ren thẳng có thể cán ren cho thép xây dựng mác SD295 (HRB 335) và SD390 (HRB 400) với đường kính từ 16 mm đến 40 mm. Máy cán ren cốt thép áp dụng công nghệ lăn cán ren. Đầu ren của ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren cốt thép HGS-40B

Loại máyHGS-40BĐường kính cốt thép (mm)Ø 16 – Ø 40Chiều dài đầu ren tối đa  (mm)80 Điện áp (V/Hz)380 / 50 Năng xuất cán ren  (mm/s)5Công suất mô tơ (kw)4Trọng lượng tổng máy (kg)430Kích thước tổng máy (mm)1700 × 1600 × 1300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren cốt thép HGS-40F

* Thông số kỹ thuật của máy cán ren cốt thép HGS-40FLoại máyHGS-40F Đường kính cốt thép (mm)Ø 16 – Ø 40 Chiều dài đầu ren tối đa (mm)80 Điện áp nguồn điện (V/Hz)380 / 50 Tốc độ vòng quay trục quả cán (Vòng/s)30 -60 Công suất mô tơ chính (KW)4 Trọng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 15

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 157.5 10 132250 1960 151015/20500***650**1220/1905**910/15603/4"69510 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 11

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 117.5 10 131700 1400 110011/15500***650**1220/1905**910/15603/4"69485 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 7.5

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 7.57.5 10 131150 950 7207.5/10.0500***642**1000/1905**830/14903/4"69413 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 5.5

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 5.57.5 10 13770 650 5305.5/7.5200/300***550**1000/1530**830/13051/2"69285 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 4

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 47.5 10 13560 460 3504.0/5.5200/300***550**850/1530**830/13051/2"69247 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 3

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 37.5 10 13410 320 -3.0/4.0200/300***550**850/1530**830/13051/2"68242 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 2

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 27.5 10 13250 - -2.2/3.0200/300***550**850/1530**830/13051/2"68240 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực HGS-A 2100-6

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauĐiều chỉnh khe hở daoĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgHGS-A 2100-621006410000.05-0.8114250 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực HGS-A 2600-6

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauĐiều chỉnh khe hở daoĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgHGS-A 2600-626006410000.05-0.8115000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực HGS-A 3100-6

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauĐiều chỉnh khe hở daoĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgHGS-A 3100-631006410000.05-0.8115500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực HGS-A 4100-6

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauĐiều chỉnh khe hở daoĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgHGS-A 4100-641006410000.05-0.8117800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực HGS-A 2100-8

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauĐiều chỉnh khe hở daoĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgHGS-A 2100-821008510000.05-1155200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực HGS-A 2600-8

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauĐiều chỉnh khe hở daoĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgHGS-A 2600-826008510000.05-1156000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực HGS-A 3100-8

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauĐiều chỉnh khe hở daoĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgHGS-A 3100-831008510000.05-1156800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng