Đơn vị MPM (Miles per hour)
|
Giải đo |
0.9 to 67.0 MPH |
Độ phân giải |
0.1MPH |
Độ chính xác |
≤3937 ft/min: ±3% F.S., > 3937 ft/min: ±4% F.S |
Đơn vị km/hr (kilometers per hour) |
Dải đo |
1.4 to 108.0 km/h |
Độ phân dải |
0.1km/h |
Độ chính xác |
≤3937 ft/min: ±3% F.S., > 3937 ft/min: ±4% F.S |
Đơn vị Knots (nautical miles per hour) |
Dải đo |
0.8 to 58.3 knots |
Độ phân dải |
0.1knots |
Độ chính xác |
≤3937 ft/min: ±3% F.S., > 3937 ft/min: ±4% F.S |
Đơn vị m/sec (meters per second) |
Dải đo |
0.40 to 30.00 m/s |
Độ phân dải |
0.01 m/s |
Độ chính xác |
≤3937 ft/min: ±3% F.S., > 3937 ft/min: ±4% F.S |
Đơn vị ft/min (feet per minute) |
Gải đo |
80 to 5910 ft/min |
Độ phân dải |
10ft/min |
Độ chính c |
≤3937 ft/min: ±3% F.S., > 3937 ft/min: ±4% F.S |
Temperature/Thermistor |
Dải đo |
32° to 122°F (-0° to 50°C) |
Độ phân dải |
0.1°F/C |
Độ chính xác |
± 2.5°F (± 1.2°C) |
Temperature /Thermocouple |
Dải đo |
-148° to 2372°F, -100° to 1300°C |
Độ phân dải |
0.1°F, 0.1°C |
Độ chính xac |
± (1% + 2°F), ± (1% + 1°C) |
Độ ẩm tương đối |
Dải đo |
10.0 to 95.0% |
Độ phân dải |
0.1% ±4% RH (from 10% to 70%RH) |
Độ chính xác |
±5.2% RH (> 70% RH) |
Tính năng chung |
Hiển thị |
4 digit (9999 count) Dual Display LCD |
Cảmbieens |
Thin film capacitance humidity sensor |
Min/Max Min/Max |
recalls the highest/lowest reading |
Data Hold |
Data Hold freezes the display |
Điều kiện hoạt động |
32° to 122°F (0° to 50°C) / < 80% RH |
Nguồn cung cấp |
9 Volt Battery |
KT/ trọng lượng |
6.14 x 2.36 x 1.29” (156 x 60 x 33mm) |
Vane |
1” ( 24mm ) diameter / 3 oz. ( 95 g ) |