Máy xây dựng

(27317)
Xem dạng lưới

Bộ ghi dữ liệu Hioki 8861-50

Hãng sản xuất: HiokiModel: 8861-50Xuấtt sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số đơn vị đầu vào: 8 vị trí- Số kênh:   + 32 kênh Analog  + 16 kênh logic- Thang đo: 5 mV to 10 V/div, 11 thang/ độ phân giải:1/1250 gí trị của thang- Tỷ lệ điện áp (lớn nhất): ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki 8860-50

Hãng sản xuất: HiokiModel: 8860-50Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số đơn vị đầu vào: 4 vị trí- Số kênh:   + 16 kênh Analog  + 16 kênh logic- Thang đo: 5 mV to 10 V/div, 11 thang/ độ phân giải:1/1250 gí trị của thang- Tỷ lệ điện áp (lớn nhất): ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki MR8875

Hãng sản xuất: HiokiModel: MR8875Xuấtt sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số đơn vị đầu vào: 4 vị trí- Số kênh:   + 16 kênh Analog  + 8 kênh logic  + 2 kênh dạng xung- Thang đo: 5 mV to 10 V/div, 11 thang/ độ phân giải:1/1250 gí trị của thang- Tỷ lệ điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki 8826

Hãng sản xuất: HiokiModel: 8826Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số đơn vị đầu vào: Max. 16 đơn vị- Số kênh:   + 32 kênh analog   + 32 kênh logic- Thang đo:     + 5mV~20V/div, 12thang, độ phân giải: 1/80 thang đo - Đầu vào tối đa cho phép: 400 V DC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki MR8847-03

Hãng sản xuất: HiokiModel: MR8847-03Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số kênh:   + 16 kênh analog với [8 analog input modules]  + 16 kênh logic với  [8 analog input modules]  + 10 kênh analog với [5 analog input modules + 3 logic input modules]  + ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki MR8847-02

Hãng sản xuất: HiokiModel: MR8847-02Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số kênh:   + 16 kênh analog với [8 analog input modules]  + 16 kênh logic với  [8 analog input modules]  + 10 kênh analog với [5 analog input modules + 3 logic input modules]  + ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ADAPTER Truyền thông Hioki LR5091

Hãng sản xuất: HiokiModel: LR5091Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Giao diện Ghi dữ liệu: Truyền thông bằng hồng ngoại, quang học- Giao tiếp với PC: Cổng USB2.0, Tốc độ tối đa, nối tiếp qua ổ chứa B Mini- Nguồn: Lấy từ cổng USB của Mý tính- Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki LR5092-20

Hãng sản xuất: HiokiModel: LR5092-20Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Giao diện Ghi dữ liệu: Truyền thông bằng hồng ngoại, quang học- Giao tiếp với PC: Cổng USB2.0, Tốc độ tối đa, nối tiếp qua ổ chứa B Mini- Hiển thị: LCD(128x64 điểm ảnh)- Nhóm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dòng điện Hioki LR5031

Hãng sản xuất: HiokiModel: LR5031Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Tính năng: Ghi lại các tín hiệu 4-20mA từ ccs thiết bị đo đạc- Nhóm đo: Dành cho các thiết bị có tín hiệu ra từ 0-20mA, 1 kênh- Thang đo: DC -30.00 to 30.00mA- Độ chính xác: ±0.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dòng điện Hioki LR5051

Hãng sản xuất: HiokiModel: LR5051Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Tính năng: Ghi lại dòng tải của 50Hz/60Hz, dòng điện rò- Nhóm đo: Dòng Xoay chiều AC, 2 kênh- Thang đo:    + Khi dùng 9669: thang 1000A    + Khi dùng CT6500: thang 50A/ 500A   + Khi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi điện áp Hioki LR5043

Hãng sản xuất: HiokiModel: LR5043Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Tính năng: Thiết bị này ghi lại và đo những tín hiệu analog được xuất ra từ cảm biến hoặc từ thiết bị khác- Chức năng: Gia nhiệt( khi dùng chức năng gia nhiệt thì nên sử dụng 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi điện áp Hioki LR5042

Hãng sản xuất: HiokiModel: LR5042Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Tính năng: Thiết bị này ghi lại và đo những tín hiệu analog được xuất ra từ cảm biến hoặc từ thiết bị khác- Chức năng: Gia nhiệt( khi dùng chức năng gia nhiệt thì nên sử dụng 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi điện áp Hioki LR5041

Hãng sản xuất: HiokiModel: LR5041Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Tính năng: Thiết bị này ghi lại và đo những tín hiệu analog được xuất ra từ cảm biến hoặc từ thiết bị khác- Chức năng: Gia nhiệt( khi dùng chức năng gia nhiệt thì nên sử dụng 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu CAN ADAPTER Hioki 8910

Hãng sản xuất: HiokiModel: 8910Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Đầu vào: Giao tiếp CAN-Bus, 2 kênh ( Chỉ nhận)- Số kênh ra: 12 kênh analog, 6 kênh logic-24 bit- Độ phân dải đầu ra: 16 bit- Điện áp ra: -5 tới 5V DC(analog), 0 tới 5 V ( Logic)- Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki PR8112

Hãng sản xuất: HiokiModel: PR8112Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số bút ghi: 2 bút- Cách thức thực hiện: Tự cân bằng, dùng chỉ ghi một lần- Tìn hiệu vào: Điện áp DC- Thang đo:  + ±1 mV tới 500 mV, 9 thang  + ±1 V tới 250 V, 8 thang- Đầu vào tối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki 8206-10

Hãng sản xuất: HiokiModel: 8206-10Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Thang đo:  + Điện áp AC:100/200/500 V f.s. 3 thang  + Dòng điện AC: 10A tới 100A AC 4 thang  + 10 A tới 500 A AC 6 thang  + 10 A tới 1000 A AC 7 thang- Thời gian lấy mẫu: 10ms- Đặc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki 8205-10

Hãng sản xuất: HiokiModel: 8205-10Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Thang đo:  + Điện áp: DC /AC:0.1 V tới 500 V f.s. 12 thang  + Dòng điện AC: 10A tới 100A AC 4 thang  + 10 A tới 500 A AC 6 thang  + 10 A tới 1000 A AC 7 thang- Thời gian lấy mẫu: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki RM8880-20

Hãng sản xuất: HiokiModel: RM8880-20Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số kênh: 4 kênh analog + 8 kênh đầu vào logic tiêu chuẩn- Thang đo:  10 mV to 100 V/div, 13thang, độ phân giải: 1/640 thang đo - Đầu vào tối đa cho phép: 600 V AC/DC: 600 V AC/DC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki MR8741

Hãng sản xuất: HiokiModel: RM8741Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số kênh:   + 16 kênh analog + 16 kênh đầu vào logic tiêu chuẩn/[8 analog units]   + 10 kênh analog + 64 kênh logic /[5 analog units + 3 logic units]- Thang đo:     + 5mV~20V/div, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki MR8740

Hãng sản xuất: HiokiModel: RM8740Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số kênh:   + Khối 1: 16 đơn vị analog /32 kênh analog + 8 kênh đầu vào logic tiêu chuẩn  + Khối 1: 13 đơn vị analog+3 đơn vi logic/ 26 kênh analog + 56 kênh logic   + Khối 2: 11 đơn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm PCE-MSR145S-TH

Dải đo: Nhiệt độ  độ ẩm -10ºC đến 65ºC 0 - 100% r.h., -20ºC đến 65ºC Cấp chính xác: Nhiệt độ Độ ẩm ±0.1ºC (5ºC đến45ºC) ±0.2ºC (-10ºC đến 65ºC) ±2% r.h. (10 - 90% r.h., 0ºC đến 40ºC) ±0.5ºC (0ºC đến 40ºC) Measurement quota: Temperature and humidity 1 ...

15000000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ chính xác EBRO EBI 2T-311

Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo nhiệt độ: -50 … +1500C; -50 … 4000C (Option); -200 … +500C (Option); -100 … +1000C (Option). Độ chính xác: ±0.40C (0.70F) ± 1 chữ số. Độ phân giải: 0.10C (0.20F) - Số kênh: 1, 2 hoặc 4. Bộ nhớ: 60,000 kết quả - ...

14590000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm, áp suất PCE-MSR145S-THP

Dải đo Nhiệt độ Độ ẩm Áp suất -10ºC đến 65ºC 0 - 100% r.h., -20ºC đến 65ºC 0 - 2500 mbar tuyệt đối Cấp chính xác: Nhiệt độ Humidity Áp suất ±0.1ºC (5ºC đến 45ºC) ±0.2ºC (-10ºC đến 65ºC) ±2% r.h. (10 - 90% r.h., 0ºC đến 40ºC) ±0.5ºC (0ºC đến 40ºC) ±2 ...

17850000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm, gia tốc PCE-MSR145S-THA

Nhiệt độ Độ ẩm Gia tốc (độ rung) -10ºC đến 65ºC 0 - 100% r.h., -20ºC đến 65ºC ±10g / ±2g  lựa chọn (1g=9.81m/s2) Cấp chính xác: Nhiệt độ Độ ẩm gia tốc ±0.1ºC (5ºđến 45ºC) ±0.2ºC (-10ºC đến 65ºC) ±2% r.h. (10 - 90% r.h., 0ºC đến 40ºC) ±0.5ºC (0ºC đến ...

17800000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T231

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T231 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...

48000000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T232

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T232 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...

48000000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T241

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T241 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...

48000000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T240

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T240 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...

48000000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T221

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T221 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Model EBI 10-T221 Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C ( ...

48000000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T220

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T220 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...

48000000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T211

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T211 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...

48000000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T230

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T230 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...

47900000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ 2 Sensor EBRO EBI 10-T441

Thiết bị ghi nhiệt độ 2 Sensor EBRO EBI 10-T441 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0.50C (+2500C … ...

53300000

Bảo hành : 12 tháng

Đo độ ẩm, nhiệt độ Kimo HD 200 (98% RH)

Chức năng : Đo độ ẩm, điểm sương, 8000 điểm đo, Phần mềm Datalogger (Phụ kiện) Đo độ ẩm : + Độ ẩm  : từ 3 to 98%HR + Độ ẩm tuyệt đối : từ 0 to 285g/Kg + Điểm sương  : từ -50 to +80°Ctd Nhiệt độ : + Pt100 Temperature : từ -20 to +80°C (hygrometry ...

12654000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa chỉ tiêu khí hậu loại cầm tay TSI 9565

Hãng sản xuất: TSI - MỸMáy đo đa chỉ tiêu khí hậu, loại cầm tay.Đo vận tốc (đầu dò TA):-Thang đo:                   0 - 50m/s-Độ chính xác: ±3% số đọc hay ±0.015m/s-Độ phân giải: 0.01m/sĐo vận tốc (Pitot tube):-Thang đo:                   1.27 - 78 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm Tenmars TM-182

Hãng sản xuất: TenmasModel: TM-182Xuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Thang đo nhiệt độ: -20.0°C~60.0°C/-4.0°F~140.0°F.- Độ chính xác: ±0.8°C/±1.5°F (0.0°C ~40.0°C /32°F~104°F) ;other ±2.0°C /3.6°F.- Cảm biến nhiệt độ: Diode- Thang đo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng đo nhiệt độ với tia Lazer kép CEM DT-8861B

Giải đo -50℃ to 450℃ hoặc -58℉ to 842℉ Độ phân giải 0.1°up 1000°, 1°over 1000° Phát xạ Cố định ở 0.95 Điều chỉnh 0.10~1.0 Độ chính xác ±1.0% Thời gian đáp ứng Nhỏ hơn 150ms Dải quang phổ 8~14μm Kích thước (H*W*D) 146mm*104mm*43mm Trọng lượng 163g Các ...

1500000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434

AC A (50/60Hz) :     400mA/4/100A  AC A (WIDE) :400mA/4/100A Kìm kẹp : Ø28mm max. Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032 Tần số hiệu ứng :    40~400Hz Nguồn :    R03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước : 169(L) × 75(W) × 40(D)mm Khối lượng ...

4590000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431

AC A : 20/200mA/200A (50/60Hz)  AC A : (WIDE) 20/200mA/200A Đường kính kìm :    Ø24mm max. Tần số hiệu ứng :    40~400Hz Nguồn :      LR-44 (1.5V)× 2 Kích thước :149(L)× 60(W) × 26(D)mm Khối lượng :120g approx. Phụ kiện : Pin, bao đựng, HDSD Hãng sản ...

4990000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433

AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz)  AC A : (WIDE) 40/400mA/400A Tần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A) Đường kính kìm :    Ø40mm Thời gian đáp ứng : 2 seconds Nguồn :     Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D)mm ...

5430000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432

AC A :4/40mA/100A (50/60Hz)  AC A : (WIDE) 4/40mA/100A Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A) Đường kính kìm :     Ø40mm max. Thời gian phản hồi : 2 seconds Nguồn :     Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước : 185(L) × 81(W) × 32(D ...

6650000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F

AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz) AC A :     200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) Đường kính kìm :    Ø68mm max. Tần số hiệu ứng :    40Hz~1kHz Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV     Nguồn cung cấp :     6F22 (9V) × 1  Kích thước : 250(L) × 130(W) ...

8250000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412

- AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo) - AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo) - AC V     600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz) - Ω     200Ω - Đường kính kìm : Ø40mm - Tần số hưởng ứng : 40~400Hz - Đầu ra : DC200mV  - Nguồn  :     6F22 (9V) × 1 or AC ...

8300000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413R

True RMS *  AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz) Sai số : ±2.5%rdg±5dgt (200mA/2/20A) |±3.0%rdg±5dgt (200A, 0~500A) |±5.5%rdg (501~1000A) *  AC A :     200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) ±1.8%rdg±5dgt (50/60Hz) (200mA/2/20A) |±2.0%rdg±5dgt (50/60Hz) ...

8900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích công suất Hioki 3390

Hãng: HiokiModel: 3390Xuất sứ: Nhật bảnTHÔNG SỐ KỸ THUẬT- Kiểu đo lường:   + 1-phase 2-dây, 1-phase 3-dây   + 3-phase 3-dây, 3phase 4-dây   + 4 kênh đo điện áp,  4 kênh đo dòng điện   + Đo từng kênh độc lập- Các nhóm đo lường   + Điện áp, dòng điện, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kiềm Hioki 3286-20

Các loại tải đo 1 pha / 2 dây, 3 pha / 3 dây Chế độ đo Đo volt, ampe, giá trị đỉnh vol/ampe, độ nhạy/độ cảm/năng suất biểu kiến (1 pha hoặc 3 pha) hệ số công suất, độ cảm, dao động pha, tần số, tách sóng pha(3 pha), mức ổn định vol/ampe (lên đến 20th ...

12870000

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Prodigit 3322 (300W, 10A, 250V)

Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan Model: 3322 Bảo hành: 12 tháng Công suất Max: 300W Dòng điện Max: 10A Điện áp hoạt động: 250V Hiển thị : V, A, W ...

40600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở Hioki RM3548

- Hãng sản xuất: Hioki- Model: RM3548- Xuất sứ: Nhạt BảnThông số kĩ thuật- Thang do:   +3 mO (Max:3.5mO, độ phân giải 0.1µO)  +3 MO (Max:3.5MO, độ phân giải 100O)- Ðộ chính xác: ±0.02 % rdg. ±0.007 % f.s- Dòng kiểm tra:   + 1A DC( ở thang 3mO)   + ...

0

Bảo hành : 12 tháng