Máy xây dựng

(27317)
Xem dạng lưới

Thiết bị phân tích và kiểm soát RC DWA - 3000B-RC

Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển RC online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, cùng với sensor RC thích hợp giúp DWA-3000B đặc biệt thích hợp đo và ...

15290000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị đo và kiểm soát SS DYS DWA -3000B-SS

- Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển SS (Suspended Solids) online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, cùng với sensor thích hợp giúp DWA-3000B đặc biệt thích hợp đo và kiểm soát SS ...

17250000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo và kiểm soát DWA - 3000B-MLSS

Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển MLSS (Mixed Liquid Suspended Solids) online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, cùng với sensor thích hợp giúp DWA ...

17230000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát độ đục 3000B-TBD

Thiết bị phân tích và kiểm soát độ đục (TBD)- 2 điểm SET, DYS DWA – 3000B-TBD Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển độ đục online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu ...

17250000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo và kiểm soát ORP DWA - 3000A-ORP

Thiết bị đo và kiểm soát ORP 4 điểm DYS DWA – 3000A-ORP Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển ORP online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, cùng với ...

17925000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát pH DWA - 3000A-pH

Thiết bị phân tích và kiểm soát pH - 4 điểm SET, DYS DWA – 3000A-pH Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển pH online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, ...

17970000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát DWA - 3000A-CD

Thiết bị phân tích và kiểm soát EC - 4 điểm SET, DYS DWA – 3000A-CD Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển EC online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, ...

18100000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát RC DWA - 3000A-RC

Thiết bị phân tích và kiểm soát RC (CHLORINE)- 4 điểm SET, DYS DWA – 3000A-RC Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển RC online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt ...

18210000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo và kiểm soát MLSS DYS 3000A-MLSS

Thiết bị đo và kiểm soát MLSS DYS DWA – 3000A-MLSS Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển MLSS (Mixed Liquid Suspended Solids) online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ...

20900000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát độ đục 3000A-TBD

Thiết bị phân tích và kiểm soát độ đục (TBD)- 4 điểm SET, DYS DWA – 3000A-TBD Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc  - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển độ đục online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu ...

20900000

Bảo hành : 6 tháng

Máy đo pH HANNA HI 207 (-2.00 to 16.00 pH)

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH   Temperature -5.0 to 105.0°C or 23.0 to 221.0°F Resolution pH 0.01 pH   Temperature 0.1°C or 0.1°F Accuracy pH ±0.02 pH   Temperature ±0.5 (up to 60°C); ±1°C (outside) ±1°F (up to 140°F); ±2°F ...

4550000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo dầu PIUSI K44

K44-đĩa đo lưu lượng  nhiên liệu  ( FO , DO) hoặc chất bôi trơn. đo lưu lượng có độ chính xác cao ; giá thành rẻ, dễ ràng lăp đặt. Các model pulser  được trang bị với một emitter xung kết nối với một hệ thống quản lý nhiên liệu. • lưu lượng : 20 ÷ ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/nhiệt độ cầm tay HANNA HI9125

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH   ORP ±699.9 mV; ±1999 mV   Temperature -20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°F Resolution pH 0.01 pH   ORP 0.1 mV; 1 mV   Temperature 0.1°C / 0.1 °F Accuracy @ 20°C pH ±0.01 pH   ORP ±0.2 mV; ±1 mV   ...

8500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ PH LUTRON PH-220S

Giải đo PH : 0 ~ 14 PH Độ chính xác : 0.01pH Sai số đo :  ±  0.07 pH (ph5 ~pH9) ±  0.1 pH (ph4 ~pH4.9 và ph9.1 ~pH10 ) ±  0.2 pH (ph1 ~pH3.9 và ph10.1 ~pH13 ) Có sẵn đầu đo Chuyên dùng đo Ph của đất Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...

3268000

Bảo hành : 12 tháng

Đo PH và nhiệt độ PH-206, 0 to 14 pH, 0 to 100 ℃

Giải đo PH : 0 ~ 14 PH Độ chính xác : 0.01pH Sai số đo : ± ( 0.01 pH + 1d ) Giải đo nhiệt độ : 0 to 100  ℃ Độ chính xác : 0.1  ℃ Sai số đo : ± 0.8  ℃ Có sẵn đầu đo Dùng để đo PH trong : Chế biến thực phẩm, trong nước, trong công nghiệp, giải khát, ...

4680000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay MARTINI MI806

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác:±0.01pH - Khoảng đo EC: 0.00 đến 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác:±2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 0.00 đến 10.00 ppt. Độ phân ...

8650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI847492

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 9.99 FTU 10.0 to 99.9 FTU 100 to 1000 FTU Range Selection   Automatic Resolution   0.01 FTU from 0.00 to 9.99 FTU 0.1 FTU from 10.0 to 99.9 FTU 1 FTU from 100 to 1000 FTU Accuracy   ±2% of reading plus 0.05 ...

14800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI93703C

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 50.00 FTU; 50 to 1000 FTU Resolution   0.01 FTU (0.00 to 50.00 FTU); 1 FTU (50 to 1000 FTU) Accuracy   ±0.5 FTU or ±5% of reading (whichever is greater) Calibration   3 points (0 FTU, 10 FTU and 500 FTU) Light ...

15500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI83749

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 1200 NTU automatic range selection Resolution   0.01 NTU from 0.00 to 9.99 NTU; 0.1 NTU from 10.0 to 99.9 NTU; 1 NTU from 100 to 1200 NTU Accuracy @25°C   ±2% of reading plus ...

17250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục WGZ-200 (0.00-200.00NTU)

Xuất xứ: Trung Quốc Thông số kỹ thuật: Characteristics: * Measurement of light scatter and decay of the insoluble particles suspended in water or transparent liquids. * Quantitative analysis of particle contents.   Specifications: * Light source: ...

20900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn vít Makita TD0100

Công suất : 230W Thông số kỹ thuật ốc máy: M4 - M8 (5/32" - 5/16") Ốc tiêu chuẩn: M5 - M14 (3/16" - 9/16") Ốc đàn hồi cao:M5 - M10 (3/16" - 3/8") Ren thô ( ren dài ):22 - 90mm (7/8" - 3-1/2") Mũi bắt vít chuôi lục giác :    6.35mm (1/4") Lực đập / ...

1470000

Bảo hành : 3 tháng

Máy đo độ đục để bàn HANNA HI 88703

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Non Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC   Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; ...

30500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục để bàn HANNA HI 88713

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range FNU Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 FNU   FAU Mode 10.0 to 99.9; 100 to 4000 FAU   NTU Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC   NTU Non-Ratio Mode ...

31600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bắn vít cầm tay Makita TD0101

Đầu vít: ¼” lục giác     * Bước ren: M4 – M8     * Bu lông chuẩn: M5 – M14     * Bu lông chịu căng cao: M5 – M10     * Mômen lực: 90Nm     * Chiều dài: 184mm     * Tốc độ không tải: 0 – 3.500 vòng/phút     * Tốc độ vặn: 0 – 3.000 bpm     * Công suất: ...

1470000

Bảo hành : 3 tháng

Máy đo độ đục Lutron TU-2016 (1000 NTU)

Range : 0 ~ 50 NTU /  50 ~ 1000 NTU Độ phân giải : 0.01 NTU Độ chính xác : ± 5 % Hiện thị LCD 41mm x 34mm Phát hiện : Photo Diode Thời gian phục hồi : Mức độ cần đo : 10mL Thời gian lấy mẫu : 1s Chức năng : Khóa dữ liệu, tự động tắt nguồn Nguồn : DC ...

24600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bắn vít Makita 6826

Kích cở vít vặn cho gỗ tối đa dung cho máy : No 14 x 2 Đường kính của vít khi vặn tối đa 6 mm Công suất điện năng tiêu thụ   : 570W Tốc độ không tải            : 0-2500 rpm Momen xoắn S/H Nm     :17/19 Trọng lượng                  : 1,5 kg Made in ...

2970000

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Makita 6821

Tốc độ không tải : 4000 v/ph Công suất: 570W Trọng lượng : 1.3kg Chiều dài tổng thể : 273mm Chiều dài dây điện: 2m Độ ồn thấp Made in Japan ...

2790000

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn ốc Makita 6905B

Công suất 440W Thông số kỹ thuật ốc tiêu chuẩn   M12 - M20 (1/2" - 3/4")   ốc đàn hồi cao   M12 - M16 (1/2" - 5/8")   tô vít 4 cạnh 12.7mm (1/2") Lực đập / phút 2,000 Tốc độ không tải 1,700 Lực vặn tối đa 294N.m (220ft.lbs) Tổng chiều dài 270mm (10-5 ...

7990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn ốc Makita 6905H (12.7mm)

Công suất 470W Thông số kỹ thuật ốc tiêu chuẩn   M12 - M20 (1/2" - 3/4")   ốc đàn hồi cao   M12 - M16 (1/2" - 5/8")   tô vít 4 cạnh 12.7mm (1/2") Lực đập / phút 2,600 Tốc độ không tải 2,200 Lực vặn tối đa 294N.m (220ft.lbs) Tổng chiều dài 275mm (10-7 ...

5370000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng độ mặn/nhiệt độ HANNA HI98188

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range EC 0.001 µS/cm to 400 mS/cm (actual conductivity 1000 mS/cm) 0.001 to 9.999 µS/cm; 10.00 to 99.99 µS/cm; 100.0 to 999.9 µS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (actual EC) (autoranging) ...

18200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa chỉ tiêu của nước HI 9828

Khoảng đo : -PH  0,00-14,00 Độ phân giải 0,01 pH Độ chính xác ± 0,02 pH -Hiệu điện thế :   ±600.0 mV Độ phân giải 0.1 mV Độ chính xác± 0,5 mV -ORP : ± 2000,0 mV Độ phân giải: 0.1 mV Độ chính xác: ±1.0 mV - DO:   0.0  ~  500.0%; 0.00  ~  50.00 mg/L Độ ...

47990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine tổng HANNA HI 96761

Range   0.000 to 0.500 mg/L Resolution   0.001 mg/L Accuracy   ±0.020 mg/L ±3% of reading @ 25°C Light Source   Tungsten lamp Light Detector   Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nm Power Supply   9V battery Auto-off   After ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo độ ngọt điện tử ATAGO PAL-1

Model PAL-1 (Code 3810) Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật - Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 53.0% Brix (9.0 … 99.90C) - Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng: 10 … 1000C - Độ phân giải: 0.1% / 0.10C - Độ chính xác: ±0.2% / ±10C - Thể tích mẫu đo: 0.3ml - Thời gian ...

9900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tổng độ cứng, pH của nước HANNA HI 96736

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Total Hardness 0.00 to 4.70 mg/L (ppm)   pH 6.5 to 8.5 pH Resolution Total Hardness 0.01 mg/L (ppm)   pH 0.1 pH Accuracy @25°C Total Hardness ±0.11 mg/L ±5% of reading   pH ±0.1 pH Light Source   tungsten lamp Light ...

4900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục trong nước uống HANNA HI 93414

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Turbidity 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9 and 100 to 1000 NTU   Free and Total Cl2 0.00 to 5.00 mg/L Resolution Turbidity 0.01 NTU from 0.00 to 9.99 NTU; 0.1 NTU from 10.0 to 99.9 NTU; 1 NTU from 100 to 1000 NTU   Free and ...

20500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm hạt bụi 2 kênh Met One GT-521

Hãng sản xuất: Met One - Mỹ - Khoảng đếm hạt: Hai kênh từ 0.3 ... 5.0 μm (selectable in 0.1 μm increments) - Mật độ: 0 - 3,000,000 hat tử/cubic foot (105,900 particles/L) - Độ chính xác: ±10% - Độ nhạy: 0.3 μm Specifications OPERATING PRINCIPLE ...

65700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm hạt bụi sáu kênh Met One GT-526

Hãng sản xuất: METONE - Mỹ - Khoảng đếm hạt: 6 kênh – 0.3 μm, 0.5 μm, 0.7 μm, 1.0 μm, 2.0μm and 5.0 μm - Mật độ: 0 - 3,000,000 hat tử/cubic foot (105,900 particles/L) - Độ chính xác: ±10% - Độ nhạy: 0.3 μm Specifications MEASUREMENT METHOD Scattered ...

74500000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo bụi Haz-Dust HD-1100

Hãng sản xuất Haz-Dust Phạm vi đo 0.1 – 50um Cổng kết nối • RS-232 Nhiệt độ hoạt động 0 đến 50 độ C Kích thước (mm) 228.6 x 76.2 x 38.1 Xuất xứ United States - Thang đo : 0.01 – 200mg/m3 - Độ phân giải : ±0.02mg/m3 - Độ chính xác : ±10% - Nguồn : Pin ...

83450000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo bụi Haz-Dust EPAM 5000

Thang đo 0.001 – 20 mg/m3 0.01 - 200 mg/m3 Kích thước hạt đo được 0.1 – 100 μm Độ chính xác ±0.003 mg/m3 Lưu lượng mẫu thử 4 lit/phút Hộp đựng bộ lọc 47 mm Ngõ ra Analog 0 – 4VDC Thời gian lấy mẫu 1s, 10s, 1 phút, 30 phút Lưu dữ liệu 21600 giá trị ...

162500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt sắt HELI J1G BT 355-1

Hãng sản xuất HELI Tốc độ không tải (rpm) 3800 Đường kính đá mài (mm) 355 Cắt các kiểu sắt • Thép thanh• Thép ống Công suất (W) 2000 Nguồn cấp 220V 50Hz Trọng lượng (kg) 14 ...

1790000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài Heli S1M BT 100-3

Hãng sản xuất HELI Công suất (W) 700 Đường kính đĩa (mm) 100 Tốc độ không tải (vòng/phút) 11800 Trọng lượng (kg) 2.15 ...

560000

Bảo hành : 6 tháng

Máy định vị dẫn đường Garmin Nuvi 1390 LMT

- Màn hình: màn hình 4.3 inch chuẩn quốc tế dành cho thiết bị dẫn đường tháo rời. Chức năng cảm ứng nhanh, độ phân giải cao nhất hiện nay. - Cấu hình: cập nhật bản đồ nhanh hơn, âm thanh trầm sắc rõ ràng, hướng dẫn bằng tiếng việt, bản đồ Việt Nam ...

6250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy định vị GPS dẫn đường VIETMAP VM304

– Hệ thống GPS dẫn đường: Định vị, tìm đường đi và hướng dẫn lộ trình. – Màn hình màu cảm ứng LCD 5 inch. – Thu sóng FM – Jack cắm tai nghe, tích hợp loa 1.5W Hifi. – Vùng hiển thị bản đồ lớn, chức năng hiển thị toàn màn hình với tỉ lệ 16:9 – Tích ...

2780000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị dẫn đường GPS VIGO TOUCH 9100

Thiết bị dẫn đường GPS VIGO TOUCH 9100 -        Sử dụng màn hình LCD có sẵn của xe hơi. Điều khiển trực tiếp trên màn hình cảm ứng. -        Hiển thị hình ảnh bản đồ và lộ trình trực tiếp lên màn hình có sẵn trên xe ôtô mà không làm ảnh hưởng đến các ...

5250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy định vị GPS dẫn đường Garmin Nuvi-40

-Kích thước: 4.9'W x 3.1'H x .7'D (12.4 x 7.9 x 1.8 cm) -Màn hình: 3.8'W x 2.3'H (9.7 x 5.8 cm); 4.3' diag (10.9 cm) -Độ phân giải: 480 x 272 pixels, với màn hình WQVGA color TFT with white backlight -Hỗ trợ bàn phím Qwerty -Cân nặng: 5.2 ounces (148 ...

3980000

Bảo hành : 12 tháng

Máy định vị GPS dẫn đường Garmin Nuvi-50

-Kích thước: 5.5'W x 3.4'H x .7'D (14.0 x 8.6 x 1.8 cm) -Màn hình: 4.4'W x 2.5'H (11.1 x 6.3 cm); 5.0' diag (12.7 cm) -Độ phân giải: 480 x 272 pixels, với màn hình WQVGA color TFT with white backlight -Hỗ trợ bàn phím Qwerty -Cân nặng: 6.3 ounces ...

4290000

Bảo hành : 12 tháng

Máy định vị GPS dẫn đường Garmin Nuvi-3490

- Kích thước: 4.8'W x 2.9'H x .35'D (12.2 x 7.4 x .9 cm) - Màn hình: 3.7'W x 2.2'H (9.4 x 5.6 cm); 4.3' diag (10.9 cm) - Độ phân giải: 800 x 480 pixels, với màn hình multi-touch, glass, dual-orientation, WVGA color TFT with white backlight - Hỗ trợ ...

8360000

Bảo hành : 12 tháng

Phần mềm GPS dẫn đường VietMap S17

-Phần mềm ứng dụng trên điện thoại Symbian. -Phiên bản: Phần mềm dẫn đường VietMap S17 -Hệ điều hành: Symbian S60 3rd OS 9.1 / 9.2 / 9.3 -Hỗ trợ các độ phân giải: 320x240 -Các dòng điện thoại tương thích: Samsung Innov8 i8510, Samsung G810, Samsung ...

930000

Bảo hành : 12 tháng