Máy xây dựng

(27325)
Xem dạng lưới

Máy phát xung Owon AG4151

Băng thông : 150MHzLẫy mẫu : 400MSa/sĐộ phân giải : 14 bitsBiên độ ra : 20mVPP-20VPPSóng chuẩn ra :  Since, Vuông, tam giác, nhiễuSóng tùy ý : Exponential Rise and Decay, DC, User defined,32 channels digital waveformĐặc tính tần số : 400MSa/s, Độ ...

26300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4084AWG (20Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4084AWGSố kênh: 1Sine: 1µHz ~ 20MHzvuông: 1µHz ~ 20MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...

28000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4075GPIB (25Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4075GPIBSố kênh: 1Sine: 1 µHz to 25 MHzXung xuông: 1 µHz to 25 MHzXung Tam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 1 mHz to 10 MHzĐộ chính xác: 0.002 % (20 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng ...

32300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4086AWG (80Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4086AWGChannels: 1Sine: 1µHz ~ 80MHzvuông: 1µHz ~ 40MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...

40700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4076 (50 MHz, 1CH)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4076Số kênh: 1Sine: 1 µHz to 50 MHzvuông: 1 µHz to 50 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 0.5 mHz to 25 MHzCấp chính xác: 0.001 % (10 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng sóng: Sine, ...

43000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4078 (25Mhz, 2Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4078Số kênh: 2Sine: 1 µHz to 25 MHzXung xuông: 1 µHz to 25 MHzXung Tam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 1 mHz to 10 MHzĐộ chính xác: 0.002 % (20 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng sóng: ...

50500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4078GPIB (25Mhz, 2Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4078GPIBSố kênh: 2Sine: 1 µHz to 25 MHzXung xuông: 1 µHz to 25 MHzXung Tam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 1 mHz to 10 MHzĐộ chính xác: 0.002 % (20 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng ...

53400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4079 (50 MHz, 2CH)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4079Số kênh: 2Sine: 1 µHz to 50 MHzvuông: 1 µHz to 50 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 0.5 mHz to 25 MHzCấp chính xác: 0.001 % (10 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng sóng: Sine, ...

64500000

Bảo hành : 0 tháng

Máy phát xung Rigol DG5101, 100MHz, 1channel

Channel : 1 4.3 inches, 16M true color TFT LCD Max.Output Frequency : 100 MHz Max,Sample rate : 1GSa/s Vertical Resolution : 14 bit Max. Arb Memory Depth : 128Mpts Standard Wareforms : Since, Square, Ramp, Pluse Plenty of standard interfaces: double ...

83800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech BR80

Góc nhìn: 72° Điểm Focus: 2 đến 6" (5 đến 15cm) Kích thước đầu camera: 0.66" (17mm) Chiều dài cáp: 39" (1m) Bán kính uốn cong cáp: 2.6" (63.5mm) Monitor LCD Screen Type 2.36" TFT Độ phân dải: Pixels 480 x 234 Kích thước:  8.3 x 3.3 x 2.4" (211 x 83 x ...

2555000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech BR50

• 17mm diameter camera head with 39" (1m) flexible gooseneck cable retains configured shape • Mini water-proof (IP57) camera head for high resolution viewing • Four LED lamps with five brightness levels illuminate the viewed object • Glare-free close ...

3700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech BR100

Camera - Góc nhìn camera: 50° - Khoảng cách từ dầu camera tới đối tượng: 5.9" đến 9.8" (15 đến 25cm) - Đường kính cáp camera: 0.67" (17mm) - Chiều dài cáp: 39" (1m) - Bán kính cong tối thiểu: 2.36" (60mm) - Kích thước tay cầm: 7.3 x 5.7 x 1.6" (186 x ...

3800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech BR150

Hãng sản xuất Extech MỹModel:   BR150  Đầu camera 9mm có đèn LED sáng.- Kiểm tra trong bức tường bị nấm mốc, côn trùng phá hoại, dây điện hoặc vị trí đường ống nước- HVAC: Kiểm tra bên trong ống dẫn / lỗ thông hơi- Ô tô: Xem bên trong hoặc xung quanh ...

4880000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech BR200

Camera - Điểm ảnh: 712 x 486 (NTSC) - Tần số truyền (Wireless): 2.4GHz - Phạm vi truyền (Wireless): (10m) không bị tre khuất - Góc nhìn camera: 50° - Khoảng cách từ đầu camera tới đối tượng: 5.9" đến 9.8" (15 đến 25cm) - Đường kính cáp: 0.66" (17mm) ...

5550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech BR250

Camera:   - điểm ảnh: 712 x 486 (NTSC)   - Tần số truyền dữ liệu (Wireless,):  2.4GHz   -  Khoảng cách truyền (Wireless 10m) điều kiện không bị che chắn   -  Góc nhìn camera: 45°   - Khoảng cách từ đầu camera tới đối tượng:  5.9" đến9.8" (15 đến 25cm ...

6450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp INSIZE ISV-E55B

Đường kính ống đo : 5.5mm Cấp độ bảo vệ chống bụi, chống nước  : IP57 Độ phân giải của camera : 0.3Mp Độ phân giải : 640x480 Số khung hình : 30 khung hình / 1s Định dạng Video : PAL hoặc NTSC Nguồn cung cấp : Pin sạc (1 lần sạc cho 3 tiếng làm việc ...

25600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi đường ống nước FVSK-251000

- High Resolution CMOS camera (640x480) - Large 3.5" coler TFT LCD display - Rugged fiberglass cables and reels - Cable 10m, type C, header 25mm - Probes substantially stronger and less breakage, there no glass fiber cable - Working temperature of ...

29000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi đường ống nước FVSK-252000

- High Resolution CMOS camera (640x480) - Large 3.5" coler TFT LCD display - Rugged fiberglass cables and reels - Cable 20m, type C, header 25mm - Probes substantially stronger and less breakage, there no glass fiber cable - Working temperature of ...

31300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi đường ống nước FVSK-253000

- High Resolution CMOS camera (640x480) - Large 3.5" coler TFT LCD display - Rugged fiberglass cables and reels - Cable 30m, type C, header 25mm - Probes substantially stronger and less breakage, there no glass fiber cable - Working temperature of ...

34400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech HDV620

Dây camera dài 1m kích thước 6mm, có thể uốn định dạng • Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels • Đầu camera quay tới 320° , góc nhìn thẳng 60 độ • Đầu camera chống nước (IP57) • Thân máy chống nước  (IP67/2m) • Thẻ nhớ SD 1G >14,600 ảnh • ...

35350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech HDV650-10G

Hãng sản xuất: Extech – MỹModel:   HDV650-10G- Cáp kèm theo 10m cáp quang kết nối camera  đầu 25mm-Tay cầm điều khiền camera- Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels- Góc nhìn thẳng 60 độ- Đầu camera chống nước (IP57)- Thân máy chống nước  ...

53300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech HDV650W-10G

Hãng sản xuất: Extech – MỹModel: HDV650W-10G- Cáp kèm theo 10m cáp quang kết nối camera Ø 25mm- Tay cầm điều khiền camera- Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels- Góc nhìn thẳng 60 độ- Đầu camera chống nước (IP57)- Thân máy chống nước  (IP67 ...

58800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech HDV650W-30G

Model: HDV650W-30G- Cáp kèm theo 30m cáp quang kết nối camera Ø 25mm- Tay cầm điều khiền camera- Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels- Góc nhìn thẳng 60 độ- Đầu camera chống nước (IP57)- Thân máy chống nước  (IP67/2m)- Thẻ nhớ SD 1G >15,000 ...

69500000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo bức xạ mặt trời Tenmars TM-206 (2000 W/m2)

Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-206Xuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Thang đo: 2000 W/m2, 634 BTU/(ft2xh)- Độ phân giải: 0.1 W/m2, 0.1 BTU/ (ft2xh)- Thời gian lấy mẫu: 0.25s- Hiển thị LCD- Giữ giá trị Max/Min- Đơn vị: W/m2 ; BTU- Nguồn: Pin 9V ...

1900000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo bức xạ Tenmars TM-91 (0.01µSv/h~19.99µSv/h)

Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-91Xuất xứ: Đài loanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Đơn vị: µSv/h hoặc µRem/h- Thang đo:   + 0.5µSv/h~19.99µSv/h  + 50µRem/h~1999µRem/h- Kiểm tra tia Beta(B) và Gamma(y)- Thời gian lấy mẫu: 20s/1 lần- Năng lượng phụ ...

7400000

Bảo hành : 12 tháng

Camera đo nhiệt độ FLIR i5

IR Image Resolution - 10,000 pixels (100 x 100) Thermal Sensitivity -  Optimized Temperature Range - From –4 to 482°F (–20 to 250°C) for electrical, industrial and building applications ± 2% Accuracy - reliable temperature measurement with thermal ...

53450000

Bảo hành : 12 tháng

Camera đo nhiệt độ FLIR i7

R Image Resolution - 19,600 pixels (140 x 140) Thermal Sensitivity -  Optimized Temperature Range - From –4 to 482°F (–20 to 250°C) for electrical, industrial and building applications ± 2% Accuracy - reliable temperature measurement with thermal ...

57550000

Bảo hành : 12 tháng

Camera đo nhiệt độ FLIR E40

High quality thermal imaging at 19,200 pixels (160 × 120) 3.1 megapixel digital visible light camera with lamp FLIR Wi-Fi app connectivity to Apple and Android mobile devices Thermal sensitivity of 0.045°C Picture-in-Picture to overlay thermal and ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo DO/nhiệt độ điện tử cầm tay MARTINI Mi 605

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - ...

11900000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo độ dẫn điện, nhiệt độ Extech EC100

Độ dẫn điện: 0 đến 1999μS/cm /±1% FS                   00 đến 19.99mS/cm /±1% FSNhiệt độ: 0 đến 50°CNguồn: 4 pin LR44 Kích thước: 6.5 x 1.4 x 1.3"  (165 x 35 x 32mm)Weight: 3.8oz (110g)Cung cấp kèm theo nắp bảo vệ, 4 pinHãng sản xuất: Extech Mỹ ...

1370000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn điện, TDS, nhiệt độ Extech EC150

Độ dẫn điện: 0 đến 1999μS/cm /±1% FS                   00 đến 19.99mS/cm /±1% FSTDS: 0 đến 1999ppm /±1% FS        0 đến 19.99ppt  /±1% FSNhiệt độ: 0 đến 50°CNguồn: 4 pin LR44 Kích thước: 6.5 x 1.4 x 1.3"  (165 x 35 x 32mm)Weight: 3.8oz (110g)Cung cấp ...

1500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay HANNA HI 86303

Hãng sản xuất: HANNA -Ý Range   0 to 1999 μS/cm Resolution   1 μS/cm Accuracy   ±2% F. S. Calibration   manual, 1 point, through trimmer Calibration Solution   HI 70031 Temperature Compensation   automatic, 5 to 50°C (41 to 122°F) with β=2%/°C Probe ...

2770000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay HANNA HI 8633

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.0 to 199.9 µS/cm; 0 to 1999 µS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution   0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy @ 20°C   ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration   manual, one point ...

6400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay HANNA HI 9033

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.0 to 199.9 µS/cm; 0 to 1999 µS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution   0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy @ 20°C   ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration   manual, one point ...

9800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn HANA HI 2314

Model: HI 2314 Hãng sản xuất: HANA - Ý Range   0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 ms/cm Resolution   0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 ms/cm; 0.1 ms/cm EC Accuracy (@20°C/68°F)   ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration ...

13290000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn HANA HI 2315

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy (@20°C/68°F) ±1% F.s. (excluding probe error) Calibration Manual, one point ...

15500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn HANNA HI 23151

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution   0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy (@20°C/68°F)   ±1% F.s. (excluding probe error) Calibration   Manual, one ...

16300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/NaCl/nhiệt độ HANNA HI 2300

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range EC 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC)   TDS 0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); 1 ...

16500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn điện và điện trở suất HANNA HI2316

Hãng sản xuất: HANNA - Ý EC Range   0.0 to 199.9 µs/cm, 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resistivity Range   0 to 19.90 MO•cm EC Resolution   0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm EC Accuracy (@20°C/68°F)   ±2% F.s. ...

17550000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC điện tử MILWAUKEE CD611

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 19.900 µS/cm. Độ phân giải: 100  µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn) - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH - Tự động bù trừ nhiệt độ từ ...

990000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC điện tử MILWAUKEE CD601

Model CD601 Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 1990 µS/cm. Độ phân giải: 10  µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn) - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH - Tự động bù trừ ...

990000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC/TDS/nhiệt độ điện tử MARTINI EC59

Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius - Khoảng đo EC: 3999 µS/cm. Độ phân giải: 1 µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 2000 ppm. Độ phân giải: 1 ppm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 – 60.00C / 32.0 – 140 ...

2150000

Bảo hành : 12 tháng

Đo độ dẫn điện Lutron CD-4302 (20mS)

Giải đo :1.999mS/19.99mS Độ phân giải : 0.001mS/0.01mS Chính xác : ± ( 2% F.S. + 1 d ) Thời gian lấy mẫu : 0.4s Hiện thị : 13mm (0.5") LCD Nhiệt độ :0 to 50oC Nguồn : DC 9V    Công suất : DC 5mA Kích thước : 131 x 70 x 25mm Khối lượng : 220g Phụ kiện ...

3700000

Bảo hành : 12 tháng

Đo độ dẫn điện Lutron CD-4303 (20mS)

Đo tính dẫn điện + Dải đo : 200uS/ 2 mS/ 20 mS + Độ phân giả : 0.1 uS / 0.001 mS / 0.01mS + Độ chính xác : ± (2 % F.S. + 1 d) Đo nhiệt độ + Dải đo : 0   to 60  ℃ + Độ phân giả : 0.1 ℃ + Độ chính xác : ±0.8 ℃ Hiện thị LCD 13mm Thời gian lấy mẫu : 0.8s ...

5100000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ điều khiển TDS mini HANNA BL 983315

Hãng sản xuất: Hanna - Ý Range   0.0 to 199.9 ppm Resolution   0.1 ppm Accuracy @ 25°C   ±2% F.S. TDS Conversion Factor   0.5 Probe   HI 7634-00 EC/TDS probe with internal temperature sensor and 2 m (6.6’) cable (not included) Temperature ...

3550000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ điều khiển ORP mini Hanna BL 982411

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0 to 1000 mV Resolution   1 mV Accuracy @ 25°C   ±5 mV Calibration   manual, with CAL trimmer Dosing Relay   maximum 2A (fuse protected), 250 Vac, 30 VDC Dosing Selection   reducing or oxidizing, selectable on the ...

3500000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ điều khiển PH mini HANNA BL 931700

Range   0.00 to 14.00 pH Resolution   0.01 pH Accuracy @ 25°C   ±0.02 pH Calibration   manual, 2 point, with offset and slope trimmers Dosing Relay   max 2A (fuse protected), 250 Vac, 30 Vdc Dosing Selection   acid or alkaline contact open=acid ...

5600000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ điều khiển ORP mini Hanna BL 932700

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   ±1000 mV Resolution   1 mV Accuracy   ±5 mV Calibration   manual, with CAL trimmer Dosing Relay   maximum 2A (fuse protected), 250 Vac, 30 VDC Dosing Selection   reducing or oxidizing, selectable on the back ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng