Máy tiện khác

(141)
Xem dạng lưới

Máy tiện tự động loại chạy dao YI-3225

Số lượng dao cụ   5  Số lượng trục sau   2  Đường kính gia công lớn nhất   Tròn 32±0.03,lục giác 27±0.03,vuông 22±0.03  Chiều dài gia công lớn nhất   55 mm  Đường kính khoan lớn nhất   ø13 mm  Độ sâu khoan tối đa   45 mm  Đường kính tarô ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện tự động loại chạy dao YI-1525

Số lượng dao cụ   5  Số lượng trục sau   2  Đường kính gia công lớn nhất   ø15 mm  Chiều dài gia công lớn nhất   30 mm  Đường kính khoan lớn nhất   ø10 mm  Độ sâu khoan tối đa   30 mm  Đường kính tarô lớn nhất   Cu M10 x P1.25 , Fe M8 x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 1880

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 1860

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1500(60)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 1840

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000(40)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 30160

Chiều cao tâm (mm/inch)   380 (15)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   760 (30)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   960 (37.80)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   4000(160)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 30120

Chiều cao tâm (mm/inch)   380 (15)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   760 (30)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   960 (37.80)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 3080

Chiều cao tâm (mm/inch)   380 (15)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   760 (30)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   960 (37.80)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 3060

Chiều cao tâm (mm/inch)   380 (15)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   760 (30)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   960 (37.80)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1500(60)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 26160

Chiều cao tâm (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   660 (26)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   860 (33.85)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   4000(160)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 26120

Chiều cao tâm (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   660 (26)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   860 (33.85)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 2680

Chiều cao tâm (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   660 (26)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   860 (33.85)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 2660

Chiều cao tâm (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   660 (26)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   860 (33.85)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1500(60)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc hiệu JESSEY - CHAMPION 1250

Chiều tâm (mm/inch)   190 (7.5)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   390 (15.25)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang(mm/inch)   240 (9.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   610 (24)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1250 (50)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc hiệu JESSEY - CHAMPION 1000

Chiều tâm (mm/inch)   190 (7.5)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   390 (15.25)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang(mm/inch)   240 (9.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   610 (24)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000 (40)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc hiệu JESSEY - CHAMPION 760

Chiều tâm (mm/inch)   190 (7.5)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   390 (15.25)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang(mm/inch)   240 (9.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   610 (24)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   760 (30)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CHIAH CHUYN C-45

Đường kính gia công tối đa (tròn/vuông/lục giác)(mm)  45 / 30 / 35  Tốc độ trục chính  610/1035/1690/2650/305/518/845/1325rpm  Hành trình băng trượt chính (trước/sau) (mm)  120  Hành trình băng trượt phụ trước (mm)  90  Độ quay gốc của băng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CHIAH CHUYN C-15

Đường kính gia công tối đa (tròn/vuông/lục giác)(mm)  15 / 10 / 12  Tốc độ trục chính  1100 / 1800 / 3000 rpm  Hành trình băng trượt chính (trước/sau) (mm)  75  Hành trình băng trượt phụ trước (mm)  60  Độ quay gốc của băng trượt phụ trước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cam tự động C-1525A/AD

ModelC-1525A/AD Đường kính tiệnØ10; Ø 12, Chiều dài gia công25 / 35 mmKhả năng khoan lớn nhấtØ10 mmTốc độ trục chính1800-6500 rpm 2150-7250 rpmĐộng cơ trục chính2 HP (1,5kw)Trọng lượng800 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN GOMT NARA 6010

Mô tảĐơn vịDòng NARA 6010Đường kính tiện6010Qua băngmmØ600Qua bàn daommØ360Qua hầummØ790Chiều dài chống tâmmm1000Trục chínhĐầu trục chínhASA A1-8Đường kính lỗ trục chínhmmØ77(Ø82)Côn lỗ trục chínhM.T# 7Côn trục chínhM.T# 5Số cấp tốc độ trục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Tiện cụt FHL-1500 / 2000 / 2500

ModelFHL-1500 / 2000 / 2500Фmax trên băng máy, mm1500 / 2000 / 2500Фmax trên bàn dao, mm1100/ 1600 / 2100Chiều dài chống tâm, mm1000 / 1500 / 2000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 18100

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2500(100)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 18120

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2040

Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000(40)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2080

Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 20100

 Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2500(100)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 20120

Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2240

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000(40)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2260

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1500(60)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2280

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 22100

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2500(100)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 22120

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES PRINCE 750

Chiều cao tâm (mm/inch)   165 (6.5)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   190 (7.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   495 (19.5)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   750 (30)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES PRINCE 1000

Chiều cao tâm (mm/inch)   165 (6.5)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   190 (7.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   495 (19.5)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000 (40)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện trung FML-430 x 750

MODEL FML-430 x 750Khả năng gia côngChiều cao tâm máy215 mmĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy430 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu (phần lõm)660 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn dao245 mmKhoảng cách chống tâm750 mmTrục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện trung FML-430 x 1 500

 MODEL FML-430 x 1 500Khả năng gia côngChiều cao tâm máy215 mmĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy430 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu (phần lõm)660 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn dao245 mmKhoảng cách chống tâm1 500 mmTrục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện trung FML-430 x 2000

 MODEL FML-430 x 2 000Khả năng gia côngChiều cao tâm máy215 mmĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy430 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu (phần lõm)660 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn dao245 mmKhoảng cách chống tâm2 000 mmTrục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện trung FML-500 x 1000

 MODEL FML-500 x 1000500 x 1 000Khả năng gia côngChiều cao tâm máy250 mmĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy500 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu (phần lõm)730 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn dao280 mmKhoảng cách chống tâm1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện trung FML - 500 x 1500

 MODEL FML-500 x 1 500Khả năng gia côngChiều cao tâm máy250 mmĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy500 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu (phần lõm)730 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn dao280 mmKhoảng cách chống tâm1 500 mmTrục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FML-600

ModelFML-600Khả năng gia côngChiều cao tâm máy300mmĐường kính lớn nhất được tiện600mmĐường kính tiện trên phần hầu820mmĐường kính lớn nhất được tiện trên bàn xe dao380mmKhoảng cách giữa hai tâm1500mm, 2000mm, 3000mm, 4000mmTrục chínhKiểu mũi trục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FML-740

Thông số kỹ thuâ%3ḅtModelFML-740Khả năng gia côngChiều cao tâm máy370mmĐường kính lớn nhất được tiện740mmĐường kính tiện trên phần hầu960mmĐường kính lớn nhất được tiện trên bàn xe dao520mmKhoảng cách giữa hai tâm1500mm, 2000mm, 3000mm, 4000mmTrục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG - 660 x 1200

Thông số kỹ thuâ%3ḅt MODELFHG - 660x 1200Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy660 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao410 mmKhoảng cách chống tâm1200 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu930 mmBăng máyChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG - 660 x 1700

Thông số kỹ thuâ%3ḅt MODELFHG - 660x 1700Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy660 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao410 mmKhoảng cách chống tâm1200 mm1700 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu930 mmBăng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG - 720x 1700

Thông số kỹ thuâ%3ḅt MODELFHG - 720x 1700Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy720 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao470 mmKhoảng cách chống tâm1700 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu990 mmBăng máyChiều rộng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG - 720x 2200

 MODELFHG - 720x 2200Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy720 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao470 mmKhoảng cách chống tâm2200 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu990 mmBăng máyChiều rộng băng máy420 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG - 720x 3200

 MODELFHG - 720x 3200Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy720 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao470 mmKhoảng cách chống tâm3200 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu990 mmBăng máyChiều rộng băng máy420 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG-760x 3200

 MODELFHG-760x 3200Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy760 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao510 mmKhoảng cách chống tâm3200 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu1030 mmBăng máyChiều rộng băng máy420 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG-760x 4200

 MODELFHG-760x 4200Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy760 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao510 mmKhoảng cách chống tâm4200 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu1030 mmBăng máyChiều rộng băng máy420 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

123