类型
Loại máy
|
项目
Hàng mục
|
单位
Đơnvị
|
215D技术参数
Thông số kỹ thuật
|
瓶型
Sản phẩm chai Pet
|
产品原料 Nguyên liệu
|
/
|
PET/PP/PC/PMMA
|
容器容量 Dung lượng
|
L
|
0.05-2.0L(2-cavity)
|
理论产量 sản lượng lý thuyết
|
Pcs/hr
|
0.5L: 2800 , Max 1.5L: 1500
|
瓶胚长度 độ dài phôi
|
mm
|
40-140
|
最大吹瓶高度
Chiều cao lớn nhất chai
|
mm
|
340
|
瓶胚内径 đường kính trong phôi
|
mm
|
15-38
|
瓶子直径 đương kính chai
|
mm
|
≤105
|
成模
Khuôn
|
最大模厚 độ dầy khuôn lớn nhất
|
mm
|
240
|
Hành trình mở khuôn
|
mm
|
120-130
|
Khoảng cách khuôn
|
mm
|
114
|
空压机
Máy nén khí
|
高压空压机 máy nến khí cao áp
|
m3/Mpa
|
2.4/3.0
|
30 KW
|
干燥器
máy sấy khô
|
空气干燥器 máy sây kho không khí
|
m3/Mpa
|
2.0/3.0
|
1KW
|
冷水机
Máy làm mát
|
nước làm mát
|
HP
|
3.0
|
主机电力
Nguồn điện
|
电压/频率 điện áp
|
V/ Hz
|
380-240-110/50-60(3-phase)
|
功率công suất
|
KW
|
34
|
主机尺寸及重量
Kích thước và trọng lượng máy
|
主机外形(L×W×H) ngoài hình máy
|
M3
|
2.3×2.0×1.8
|
主机重量 trọng lượng máy
|
T
|
1.78
|
输送机外形(L×W×H)
Ngoài hình máy chuyển
|
M3
|
2.00×1.05×2.18
|
输送机重量
Trọng lượng máy chuyển
|
T
|
0.2
|
高压空压机(L×W×H) High máy nến khí cao áp
|
M3
|
1.90×0.75×1.50
|
高压储气罐(D×H)
Bình chứa khí cao áp
|
m/Mpa
|
0.70×2.0
|
空气干燥器(L×W×H)
Máy sấy kho không khí
|
m
|
0.85×0.50×0.95
|
空气过滤器 Air filter weight
|
kg
|
10×2pcs
|
安全保证Đảm bảo an toàn
|
故障自动警示系统
Hệ thống cảnh báo
|
|
All above datas is subject to change without further notice
|