Thông tin sản phẩm
Thông số kĩ thuật:Máy sản xuất đá viên 6 tấn/24h
- Công suất (Kg/24h): 6,000
- Máy nén: Japan/ USA
- Công suất: 20HP
- Môi chất lạnh: R22
- Điện năng tiêu thụ (Kw/hour): 15Kw
- Loại giải nhiệt: Giải nhiệt gió nước
- Kích thước viên đá: 18mm x 20mm; 34mm x 40mm; 46mm x 80mm
- Nguồn điện: 3Phase/380V/50Hz
- Trọng lượng thiết bị (kg): 4500
- Kích thước thiết bị (Dài/Rộng/Cao, mm): 830 x 1200 x 2300
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY SẢN XUẤT ĐÁ VIÊN MDVP 6T/24H SAU:
TT |
Tên vật tư thiết bị |
Số lượng |
Tình trạng |
Xuất xứ |
1 |
Máy nén 10Hp đầu điện |
01 cái |
Mới 98% |
JAPAN - USA |
2 |
Bình ngưng tụ 15Hp |
01 cái |
Mới 100% |
JAPAN |
3 |
Bơm nước tháp giải nhiệt 1Hp |
01 cái |
Mới 100% |
TAIWAN |
4 |
Bơm nước lạnh 0.5HP |
01 cái |
Mới 100% |
TAIWAN |
5 |
Motor giảm tốc dao cắt 0.5HP |
01 cái |
Mới 100% |
JAPAN |
6 |
Cối làm đá 1T/24h (Inox 304) |
01 bộ |
Inox 100% |
VIETNAM |
7 |
Cụm vít tải ra sản phẩm bằng inox304 |
01 bộ |
Inox 100% |
VIETNAM |
8 |
Motor vít tải 1HP |
01 cái |
Mới 100% |
JAPAN |
9 |
Tháp giải nhiệt 10RT |
01 bộ |
Mới 100% |
TAIWAN |
10 |
Bình chứa gas thân 12mm, 2 chảm 14mm |
01 bộ |
Mới 100% |
VIETNAM |
11 |
Tủ điện điều khiển + Linh kiện |
01 bộ |
Mới 100% |
JAPAN |
12 |
Khung máy thép I80 |
01 bộ |
Mới 100% |
VIETNAM |
13 |
Bộ gầu tải (Inox 304) |
01 bộ |
Mới 100% |
VIETNAM |
14 |
Rơle áp suất thấp, cao, dầu |
03 cái |
Mới 100% |
TAIWAN |
15 |
Van cấp ga Danfoss/BSK |
02 cái |
Mới 100% |
ĐAN MẠCH/JAPAN |
16 |
Gas R22 – 50Kg |
Theo máy |
Mới 100% |
INDIA |
17 |
Dầu máy Shell 46 |
Theo máy |
Mới 100% |
KOREA |
18 |
Đồng hồ áp suất thấp, cao, dầu |
03 cái |
Mới 100% |
TAIWAN |
19 |
Van xả nóng (xả đá) Danfoss/BSK |
03 cái |
Mới 100% |
ĐAN MẠCH/JAPAN |
20 |
Bộ xử lý dầu (lọc dầu)) |
01 bộ |
Mới 100% |
TAIWAN |
21 |
Bộ làm xạch nước (Chia nước) |
01 bộ |
Mới 100% |
VIETNAM |
22 |
Bộ dao cắt đá inox |
01 bộ |
Mới 100% |
VIETNAM |
23 |
Phin lọc gas |
01 bộ |
Mới 100% |
TAIWAN |
24 |
Van chặn |
8 cái |
Mới 100% |
TAIWAN |
25 |
Van tiết lưu |
1 cái |
Mới 100% |
TAIWAN |
26 |
Van một chiều |
1 cái |
Môùi 100% |
TAIWAN |
27 |
Van an toàn |
1 cái |
Mới 100% |
TAIWAN |
28 |
Thùng chứa nước |
1 cái |
Mới 100% |
VIETNAM |
29 |
Bầu tách lỏng |
1 cái |
Mới 100% |
VIETNAM |
30 |
Phao gas |
01 cái |
Mới 100% |
KOREA |
31 |
Chi phí lắp đặt toàn bộ dây chuyền |
Việt nam |
BẢNG CHI TIẾT HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ ĐÔNG
TT |
NỘI DUNG CHI TIẾT |
VẬT LIỆU |
SỐ LƯỢNG |
XUẤT XỨ
|
01 |
|
|
01 bộ |
Japan |
02 |
|
|
05 bộ |
Japan |
03 |
|
|
06 bộ |
Đài loan |
04 |
|
|
03 bộ |
Đài loan |
05 |
|
|
01 bộ |
Japan |
06 |
|
|
05 bộ |
Japan |
07 |
- Dây, nút nhấn, Đèn tín hiệu, đầu coss….
|
|
Bộ |
Đài loan
|