Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục
|
30 – 150 bar
|
Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được
|
165 bar
|
Lưu lượng nước phun ra
|
10 lít/phút (600 lít/giờ)
|
Nhiệt độ nước cấp vào máy
|
Lớn nhất là 60oC
|
Dung tích bình chứa nước
|
10 lít
|
Độ cao hút nước
|
2,5 m
|
Mã số của đầu phun nước tia xoay tròn
|
035
|
Mã số của đầu phun nước tia phẳng
|
20035
|
Tốc độ quay của động cơ điện
|
1400 vòng/phút
|
Nguồn điện cấp cho máy
|
230V; 14A; 50Hz
|
Công suất điện tiêu thụ
|
3,3 KW
|
Công suất điện hữu dụng
|
2,4 KW
|
Khối lượng
|
62 kg
|
Kích thước (dài x rộng x cao), tính theo mm
|
780 x 395 x 870
|