Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục
|
30 – 150 bar
|
Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được
|
165 bar
|
Lưu lượng nước phun ra
|
12 lít/phút (720 lít/giờ)
|
Nhiệt độ nước cấp vào máy
|
Lớn nhất là 60oC
|
Độ cao hút nước
|
2,5 m
|
Mã số của đầu phun nước tia xoay tròn
|
045
|
Mã số của đầu phun nước tia phẳng
|
20045
|
Tốc độ quay của động cơ điện
|
1400 vòng/phút
|
Nguồn điện cấp cho máy
|
400V; 6,8A; 50Hz
|
Công suất điện tiêu thụ
|
3,5 KW
|
Công suất điện hữu dụng
|
2,8 KW
|
Khối lượng
|
46 kg
|
Kích thước (dài x rộng x cao), tính theo mm
|
590 x 360 x 850
|