Tính năng kĩ thuật
|
Giá trị
|
Kích thước nhãn
|
350 mm (13.8 in)
400 mm (15.7 in) optional
|
Đường kính trong của cuộn nhãn
|
76 mm (3 in)
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng song song (kết nối máy in với máy tính) ,cổng song song tốc độ cao, RS 232 Serial,
Cổng nối tiếp tốc độ cao , RS 422, Ethernet
|
Ứng dụng dán nhãn
|
Thùng nhẹ (các tông) , các tem cơ bản, tem máy, tem chuyên dụng, dán đồng thời 2 chuyền/ 2 nhãn trên cùng 1 sản phẩm, gói gấp mép cạnh,
|
Giấy phép, chứng nhận
|
CE, UL, CSA and TUV GS
|
Tính năng kĩ thuật của động cơ in.
|
|
Độ rộng tối đa của nhãn (3 mức
|
104 mm (4.1 in)
134 mm (5.25 in)
168 mm (6.6 in)
|
Chiều in
|
Bên trái hoặc bên phải
|
Phương pháp in
|
Tác động nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt
|
Độ phân giải (Tuỳ thuộc Model)
|
203 dpi or 300 dpi or 600 dpi
|
In, mã hoá theo công nghệ RFID (Nhận dạng tần số sóng vô tuyến)
|
Có
|